Trên bàn ăn kiểu Âu, có khá nhiều dụng cụ ăn khác nhau mà các nhân viên nhà hàng cần phải biết. Hoteljob.vn xin chia sẻ những từ vựng Tiếng anh chủ đề dụng cụ trên bàn ăn kiểu Âu để các bạn tham khảo. Show Eating utensils - Bộ dụng cụ cho bữa ăn Tablecloth - Khăn trải bàn Napkin - Khăn ăn Coffee/ Tea cup – Tách cà phê/ trà Saucer - Dĩa lót tách Show plate - Dĩa ăn chính Bread plate - Dĩa bánh mì Butter dish - Dĩa đựng bơ Soup bowl - Chén ăn súp Soup spoon - Muỗng ăn súp Dinner knife - Dao ăn chính Butter knife - Dao cắt bơ Small/ salad knife - Dao ăn salad Dinner fork - Nĩa ăn chính Small/ salad fork - Nĩa dùng salad Dessert fork - Nĩa ăn tráng miệng Dessert spoon - Muỗng ăn tráng miệng Teaspoon - Muỗng trà Water goblet - Ly nước lọc Red wine glass - Ly vang đỏ White wine glass - Ly vang trắng Salt shaker - Lọ đựng muối Pepper shaker - Lọ đựng tiêu Xem thêm bài viết “Các loại ly thường dùng trong nhà hàng – khách sạn”: Tại đây Ms.Smile Cái đĩa dịch Tiếng Anh là gì?plate là bản dịch của "cái đĩa" thành Tiếng Anh. Địa trong Tiếng Anh là gì?Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với plate nhé! Dish: Đĩa (Ví dụ: Bữa tối hôm qua tôi đã ăn một món ăn ngon trên một đĩa lớn.) (Last night, I had a delicious meal on a large dish.) Địa lý nổi Tiếng Anh là gì?Địa lý hay Địa lý học (hay còn gọi tắt là địa) (Tiếng Anh: geography, tiếng Hy Lạp: γεωγραφία, chuyển tự geographia, nghĩa là "mô tả Trái Đất") là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các vùng đất, địa hình, dân cư và các hiện tượng trên Trái Đất. Cái nĩa dịch Tiếng Anh là gì?We usually eat with a knife, fork and spoon. |