Confuse là gì

Nghĩa của từ confuse

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt

@confuse /kən'fju:z/
* ngoại động từ
- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)
- lẫn lộn, nhầm lẫn
=to confuse dates+ nhầm ngày
=to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác
- ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
@Chuyên ngành kỹ thuật
-làm xáo trộ

Video liên quan

Chủ đề