Công thức tính vốn cố định là gì năm 2024

Để thành lập một doanh nghiệp, việc đầu tiên cần quan tâm đó chính là nguồn vốn. Tuy nhiên, nguồn vốn lại chia được thành nhiều loại và vốn cố định, vốn lưu động là hai loại vốn dễ nhầm lẫn nhất. Nếu bạn chưa hiểu rõ, vậy bài viết này sẽ cho bạn biết vốn cố định là gì và phân biệt vốn cố định và vốn lưu động như thế nào.

Vốn cố định là gì? Phân biệt vốn cố định và vốn lưu động

Vốn cố định là gì?

Vốn cố định là khoản tiền đầu tư của các tài sản có giá trị lớn như đất, nhà máy, thiết bị,… cần thiết để khởi nghiệp và tiến hành kinh doanh. Các tài sản này được coi là cố định khi không bị tiêu thụ hoặc phá hủy trong quá trình sản xuất thực tế của một hàng hóa hoặc dịch vụ và có giá trị tái sử dụng. Đầu tư cố định thường được khấu hao vào các báo cáo kế toán của công ty trong một thời gian dài, lên tới 20 năm trở lên.

Vốn cố định được chia thành hai loại:

  • Tài sản cố định hữu hình: là loại tài sản có hình thái vật chất như máy móc, thiết bị, đất đai, nhà xưởng,…
  • Tài sản cố định vô hình: là loại tài sản không có hình thái vật chất nhưng lại được sử dụng nhiều lần như quyền sáng chế, quyền sử dụng đất,..

Do đó, vốn cố định là một phần của tổng số vốn của doanh nghiệp. Tài sản cố định có thể được mua bởi một doanh nghiệp (doanh nghiệp là chủ sở hữu). Hoặc cũng có thể được cho thuê (tùy vào tình hình kinh doanh và mục đích sử dụng của doanh nghiệp).

Vai trò của vốn cố định là gì?

Vai trò của vốn cố định

Vốn cố định là một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất kinh doanh của bất kì một doanh nghiệp nào:

  • Là nhân tố đầu tiên để hình thành doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp hoạt động trơn tru.
  • Luôn đảm bảo cho việc sản xuất sản phẩm được liên tục, năng suất lao động tăng khi máy móc thay thế con người trong những công đoạn khó. Từ đó giảm giá thành, tăng tiêu thụ mà đảm bảo các tiêu chí sản xuất.
  • Cải tiến, mở rộng doanh nghiệp, hạn chế các rủi ro đến từ bên ngoài, giúp doanh nghiệp luôn ở thế chủ động.

Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định

Sử dụng trong quá trình sản xuất sản phẩm, các doanh nghiệp cần chú ý luôn theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng của vốn cố định trên các tiêu chí sau:

  • Hiệu suất sử dụng vốn cố định: cho biết trên một đồng vốn cố định có thể tạo ra doanh thu thuần là bao nhiêu trong một chu kỳ kinh doanh.

Hiệu suất sử dụng vốn cố định = Doanh thu thuần/ vốn cố định bình quân

  • Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định: cho biết một đồng vốn cố định có thể tạo ra số lợi nhuận là bao nhiêu, chỉ số này càng cao thì hiệu quả kinh doanh càng tốt.

Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định = Lợi nhuận trước thuế/ Vốn cố định bình quân trong kỳ.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể đánh giá việc sử dụng vốn cố định thông qua các tiêu chí của tài sản cố định như sau:

  • Hiệu suất sử dụng tài sản cố định: cho biết một đồng nguyên giá bình quân của tài sản cố định thì mang lại bao nhiêu doanh thu thuần cho doanh nghiệp.

Hiệu suất sử dụng tài sản cố định = Doanh thu thuần/ tài sản cố định bình quân

  • Suất hao phí tài sản cố định: cho biết một đồng doanh thu thuần thì cần bao nhiêu đồng nguyên giá bình quân tài sản cố định.

Suất hao phí tài sản cố định = nguyên giá bình quân tài sản cố định/ doanh thu thuần

Phân biệt vốn cố định và vốn lưu động

Phân biệt vốn cố định và vốn lưu độngVốn cố địnhVốn lưu độngMục đích sử dụngGiúp cho doanh nghiệp thực hiện được các chiến lược, mục tiêu lâu dài.Đảm bảo cho các hoạt động doanh nghiệp ổn định, phát triển trong các giai đoạn.Phân loạiTài sản cố định hữu hình hoặc vô hìnhTài sản lưu động ngắn hạn hoặc nợ phải trảThời hạnTừ 1 năm trở nênDưới 1 nămTái sử dụngCó thể sử dụng nhiều lần trong nhiều chu kỳ sản xuất.Chỉ có thể sử dụng một lần trong một chu kỳ sản xuấtTính thanh khoảnThanh khoản kémThanh khoản caoVí dụMáy móc, thiết bị, đất đai, nhà máy, giấy chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ,…Tiền lương công nhân viên, tiền nguyên liệu đầu vào, trái phiếu,…Bảng so sánh vốn cố định và vốn lưu động

Trên đây là toàn bộ những thông tin cần biết về vốn cố định và cách phân biệt vốn cố định, vốn lưu động. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Hãy theo dõi DNSE để cập nhật các kiến thức nhanh nhất nhé!

Là một trong những yếu tố then chốt quyết định quá trình kinh doanh của doanh nghiệp, việc huy động và quản lý vốn cố định luôn là một việc vô cùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu vốn cố định là gì, đặc điểm và vai trò quan trọng của vốn cố định trong bài viết sau đây nhé.

Vốn cố định là gì?

“Vốn cố định là vốn hoặc tiền mà chúng ta đầu tư vào tài sản cố định, có tính chất lâu bền và được sử dụng nhiều lần trong thời gian dài.”

Vốn cố định bao gồm mọi thứ từ máy móc, thiết bị, đất đai, nhà xưởng, cơ sở hạ tầng, xe cộ, đến trang thiết bị văn phòng. Điểm chung của những tài sản này là chúng không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt và thường được sử dụng trong một thời gian dài.

Tại Việt Nam, nếu thuộc các tài sản sau thì được coi là tài sản cố định (theo điều 3 Thông tư 45/2013/TT-BTC):

  • Thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó;
  • Có thời gian sử dụng từ hơn 1 năm trở lên;
  • Nguyên giá tài sản phải được xác định một cách tin cậy và có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên.

Vai trò của vốn cố định trong kinh doanh

Vốn cố định đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong quá trình kinh doanh của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu tầm quan trọng của vốn cố định là gì nhé.

Tạo cơ sở hạ tầng kinh doanh

Vốn cố định giúp xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Các tài sản vốn cố định như máy móc, thiết bị, nhà xưởng và trang thiết bị sản xuất là những yếu tố quyết định việc phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

Nâng cấp và cải tiến sản phẩm/dịch vụ

Thường xuyên nâng cấp và cải tiến tài sản vốn cố định có thể giúp doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh trên thị trường. Các công ty công nghệ thường cập nhật trang thiết bị để tạo ra sản phẩm mới, cải thiện chất lượng và giảm chi phí sản xuất.

Hỗ trợ sự phát triển dài hạn

Vốn cố định có vai trò quan trọng trong sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động, mở rộng thị trường và tạo cơ hội để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới.

Tăng năng suất và hiệu quả

Sử dụng tài sản vốn cố định hiệu quả có thể giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất. Điều này có thể dẫn đến tăng lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường.

Tạo sự chủ động, không cần thuê ngoài

Sở hữu vốn cố định giúp doanh nghiệp giảm chi phí thuê tài sản từ bên ngoài (ví dụ nhiều doanh nghiệp sẽ mua máy photocopy thay vì sử dụng dịch vụ bên ngoài), giúp giảm chi phí tổng và tạo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.

Nhìn chung, vốn cố định là một phần không thể thiếu của doanh nghiệp, đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra cơ sở hạ tầng, tăng cường sản xuất và duy trì sự phát triển trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.

Sự khác biệt giữa vốn lưu động và vốn cố định là gì?

Ngược lại với vốn cố định, vốn lưu động đề cập đến tài sản và tài chính có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong việc thanh toán các khoản nợ phải trả. Vốn lưu động bao gồm tiền mặt, tài khoản ngân hàng, cổ phiếu, trái phiếu và các khoản đầu tư có tính thanh khoản cao.

Để phân biệt rõ ràng giữa vốn cố định và vốn lưu động, dưới đây là một số điểm quan trọng:

Khái niệm

– Vốn cố định là tài sản vật lý dùng để sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ trong dài hạn.

– Vốn lưu động bao gồm tiền mặt và các tài sản có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền để thanh toán nợ hoặc đầu tư.

Tính thanh khoản/Liquidity (khả năng chuyển đổi thành tiền)

– Vốn cố định có tính thanh khoản thấp và không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

– Vốn lưu động có tính thanh khoản cao và có thể chuyển đổi nhanh chóng.

Mục đích sử dụng

– Vốn cố định được sử dụng cho việc sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.

– Vốn lưu động thường được sử dụng cho thanh toán nợ, mua sắm, đầu tư hoặc các mục đích tài chính ngắn hạn.

Nhìn chung, vốn cố định và vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả, xây dựng cơ sở hạ tầng kinh doanh và đảm bảo tính thanh khoản. Đây là những khái niệm quan trọng để cải thiện hiệu suất tài chính của bạn và đạt được sự thành công trong kinh doanh.

Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định

Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định là một phần quan trọng của quản lý tài sản và tài chính trong kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng đầu tư vào vốn cố định đạt được hiệu suất tối ưu và mang lại giá trị cao nhất. Vậy cách để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định là gì?

Tỷ suất lợi nhuận ròng (ROA)

ROA là một chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả sử dụng vốn cố định. Nó là kết quả của tỷ lệ lợi nhuận ròng (lợi nhuận trước thuế) so với tổng giá trị tài sản, bao gồm cả vốn cố định. ROA cao cho thấy doanh nghiệp biết cách tận dụng tài sản cố định để tạo lợi nhuận.

ROA = Tổng doanh thu / Tổng tài sản cố định.

Tỷ suất lợi nhuận thuần (NOPAT)

NOPAT đo lường lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trừ đi lợi nhuận thuế. So sánh NOPAT với giá trị vốn cố định để xem liệu các tài sản cố định đã mang lại lợi nhuận đủ lớn hay chưa.

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

Tỷ suất này đo lường lợi nhuận gộp từ sản phẩm hoặc dịch vụ so với chi phí sản xuất hoặc cung ứng, giúp cung cấp thông tin về việc tận dụng tài sản cố định trong quá trình sản xuất.

Chu kỳ hoạt động tài sản cố định (Asset turnover)

Asset turnover đo lường số lần mà tài sản cố định được sử dụng để tạo doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu tăng chu kỳ hoạt động thì đồng nghĩa tài sản cố định được sử dụng hiệu quả hơn.

Tỷ lệ lợi nhuận so với lãi suất vay

Bạn có thể đánh giá xem lợi nhuận từ sử dụng tài sản cố định có đủ lớn để đáp ứng nhu cầu lãi suất và chi phí vay không. Nếu lợi nhuận không cao hơn lãi suất, đó có thể là dấu hiệu của việc sử dụng vốn cố định không hiệu quả.

Đánh giá thị trường

So sánh với các đối thủ cạnh tranh để xem liệu doanh nghiệp của bạn có sử dụng tài sản cố định hiệu quả hơn hay không. Nếu bạn thấp hơn so với ngành hoặc đối thủ, có thể cần xem xét lại cách quản lý vốn cố định.

Kết quả kiểm toán và quản lý rủi ro

Xem xét các kiểm toán và quản lý rủi ro liên quan đến tài sản cố định để đảm bảo rằng chúng đang được quản lý một cách hiệu quả và không có rủi ro.

Việc đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định là một qúa trình liên tục và cần thiết để quản lý tài chính. Nó giúp tối ưu hóa tài sản cố định, tạo lợi nhuận và đảm bảo tính bền vững trong kinh doanh.

Hy vọng qua bài viết trên bạn đã nắm rõ vốn cố định là gì cũng như phân biệt được sự khác nhau giữa vốn cố định và vốn lưu động. Hãy truy cập CareerLink.vn để tìm hiểu thêm nhiều thuật ngữ kinh doanh khác nhé.

Vốn cố định bao gồm những gì?

“Vốn cố định là vốn hoặc tiền mà chúng ta đầu tư vào tài sản cố định, có tính chất lâu bền và được sử dụng nhiều lần trong thời gian dài.” Vốn cố định bao gồm mọi thứ từ máy móc, thiết bị, đất đai, nhà xưởng, cơ sở hạ tầng, xe cộ, đến trang thiết bị văn phòng.

Vốn lưu động và vốn cố định khác nhau ở điểm gì?

6. Phân biệt vốn cố định và vốn lưu động. Điều khác biệt lớn nhất giữa vốn cố định với vốn lưu động là thời gian sử dụng và tính luân chuyển. Vốn cố định chuyển dần giá trị của nó vào sản phẩm thông qua mức khấu hao, còn vốn lưu động chuyển toàn bộ giá trị của nó vào giá trị sản phẩm theo chu kỳ kinh doanh.

Vốn cố định trong bảng cân đối kế toán là gì?

Khoản vốn cố định trong bảng cân đối kế toán là thành phần quan trọng, đây là yếu tố thể hiện cho số tiền được chi ra để mua tài sản cố định. Đây đồng thời là khoản tiền mà doanh nghiệp sẽ sử dụng để chi trả khi mua các tài sản cố định, những dụng cụ cần thiết dùng trong nhiều kỳ kinh doanh.

Tình cố định là gì?

Tính từ Ở nguyên trạng thái không di động, không biến đổi.

Chủ đề