Bệnh viện Nhân dân 115 là bệnh viện đa khoa hạng 1 trực thuộc Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh, hoạt động theo mô hình tiên tiến kết hợp Viện - Trường nhằm nâng cao chất lượng trong công tác khám chữa bệnh, đào tạo và nghiên cứu khoa học. Quý bệnh nhân có thể tham khảo Danh mục thuốc năm 2021 của Bệnh viện Nhân dân 115 TẠI ĐÂY
- Từ khóa:
- danh mục thuốc
- Bệnh viện Nhân dân 115
- năm 2021
Tin mới nhất TỔNG ĐÀI ĐẶT LỊCH KHÁM BỆNH
DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CÁI RĂNG
THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2017 -2018
|
STT
|
STT/ mã số theo DMT do BYT ban hành
|
Tên thuốc thành phẩm
|
Hàm lượng/ nồng độ
|
Đơn vị tính
|
Giá thanh toán BHYT (đ)
|
Ghi chú
|
1)
|
(2)
|
(4)
|
(6)
|
(10)
|
(12)
|
(13)
|
I. DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC THANH TOÁN 100%
|
* THUỐC TÂN DƯỢC
|
A. Thuốc có trong danh mục
|
1. THUỐC GÂY TÊ - MÊ
|
1
|
40,12
|
Lidocain 40mg/ 2ml
|
2%, 40mg/2ml
|
ống 2ml
|
438
|
|
2
|
40,15
|
MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML
|
5mg/1ml
|
ống
|
15,056
|
|
3
|
40,40
|
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection
|
10mg/2ml
|
ống 2ml
|
7,720
|
|
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT CHỐNG VIÊM NON STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÂC BỆNH XƯƠNG KHỚP
|
2.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt chống viêm non steroid
|
1
|
40,28
|
AGILECOX 200
|
200mg
|
Viên
|
370
|
|
2
|
40,29
|
Philrogam
|
300mg
|
Viên
|
2,430
|
|
3
|
40,30
|
Diclofenac
|
75mg/3ml
|
ống 3ml
|
860
|
|
4
|
40,30
|
Diclofenac
|
50mg
|
Viên
|
74
|
|
5
|
40,36
|
Zentofen
|
100mg
|
Viên
|
2,690
|
|
6
|
40,41
|
MELOXICAM
|
7,5mg
|
Viên
|
53
|
|
7
|
40,48
|
SAVIPAMOL 500
|
500mg
|
Viên
|
440
|
|
8
|
40,48
|
Paracetamol Kabi 1000
|
1000mg/100ml
|
Lọ 100ml
|
18,060
|
|
9
|
40,48
|
SOTRAPHAR- NOTALZIN
|
650mg
|
Viên
|
92
|
|
10
|
40,48
|
Panalganeffer 500
|
500mg
|
Viên
|
545
|
|
11
|
40,48
|
Byralen 500
|
500mg
|
Viên
|
70
|
|
12
|
40,48
|
SOTRAPHAR- NOTALZIN
|
325mg
|
Viên
|
59
|
|
13
|
40,48
|
Acepron 250 mg
|
250mg
|
Gói
|
400
|
|
14
|
40,48
|
AGIMOL 150
|
150mg
|
Gói
|
385
|
|
15
|
40,55
|
Fenidel
|
20mg/1ml
|
Lọ/ống/ bơm tiêm
|
5,250
|
|
2.2 Thuốc điều trị gút
|
1
|
40,59
|
Allopurinol
|
300mg
|
Viên
|
314
|
|
2
|
40,61
|
GOUTCOLCIN
|
1mg
|
Viên
|
210
|
|
2.4 Thuốc khác
|
1
|
40,67
|
Chymotrypsin
|
4,2mg (21 microkatals hay 4.200 UI)
|
Viên
|
380
|
|
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
|
1
|
40,80
|
Cinnarizin
|
25mg
|
Viên
|
45
|
|
2
|
40,81
|
Clorpheniramin
|
4mg
|
Viên
|
26
|
|
3
|
40,86
|
Adrenaline-BFS 1mg
|
1mg/1ml
|
ống 1ml
|
2,100
|
|
4
|
40,91
|
Loratadine
|
10mg
|
Viên
|
100
|
|
5
|
40,94
|
Pipolphen
|
25mg/ml
|
ống
|
13,500
|
|
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
|
1
|
40.98
|
Growpone 10%
|
95,5mg/ml, 10ml
|
ống 10ml
|
13,300
|
|
2
|
40,100
|
Atropin sulfat kabi 0,1%
|
1mg/1ml; 10ml
|
ống 10ml
|
19,530
|
|
3
|
40,101
|
Mibezisol 2,5
|
260mg + 150mg + 290mg + 1350mg + 2,5mg
|
Gói
|
2,100
|
|
4
|
40,114
|
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection
|
0,4mg/ml
|
ống 1ml
|
39,900
|
|
5
|
40,116
|
Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%
|
8,4% 10ml
|
ống 10ml
|
22,000
|
|
6
|
40,119
|
Levonor 1mg/1ml
|
1mg/ml
|
ống 1ml
|
35,000
|
|
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
|
1
|
40,131
|
Tegretol 200
|
200mg
|
Viên
|
3,661
|
|
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
|
6.2 Thuốc chống nhiễm khuẩn
|
6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam
|
1
|
40,154
|
Amoxicilin 500mg
|
500mg
|
Viên
|
445
|
|
2
|
40,156
|
GROMENTIN
|
250mg + 125mg
|
Gói
|
4,480
|
|
3
|
40,161
|
Kefcin 125
|
125mg
|
Gói
|
1,191
|
|
4
|
40,169
|
Cefdyvax-200
|
200mg
|
Viên
|
2,250
|
|
5
|
40,169
|
Orenko
|
200mg
|
Viên
|
1,062
|
|
6
|
40,169
|
CEFIMBRANO 100
|
100mg
|
Gói
|
1,139
|
|
7
|
40,169
|
Bicebid 100
|
100mg
|
Viên
|
730
|
|
8
|
40,169
|
Cefixim 50mg
|
50mg
|
Gói
|
925
|
|
9
|
40,173
|
TAXIBIOTIC 1000
|
1g
|
Lọ/ống/ bơm tiêm
|
19,000
|
|
10
|
40,179
|
ZIDIMBIOTIC 1000
|
1g
|
Lọ/ống/ bơm tiêm
|
34,300
|
|
11
|
40,184
|
G-Xtil 250
|
250mg
|
Viên
|
40,000
|
|
12
|
40,184
|
G-XTIL-500
|
500mg
|
Viên
|
5,900
|
|
13
|
40,184
|
Zinmax-Domesco 500mg
|
500mg
|
Viên
|
2,147
|
|
14
|
40,184
|
Cefuroxim 250mg
|
250mg
|
Viên
|
1,211
|
|
15
|
40,184
|
Cefuroxime 125mg
|
125mg
|
Gói
|
1,174
|
|
16
|
40,184
|
Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10's
|
125mg
|
Gói
|
15,022
|
|
6.2.2 Thuốc Aminoglycosid
|
1
|
40,198
|
Gentamicin 80mg
|
80mg/2ml
|
ống 2ml
|
1,250
|
|
2
|
40,206
|
Biracin-E
|
0,3%/5ml
|
Lọ 5ml
|
3,465
|
|
6.2.4 Thuốc nhóm Nitromidazol
|
1
|
40,212
|
Moretel
|
500mg/ 100ml
|
Chai 100ml
|
27,000
|
|
2
|
40,216
|
Tinidazol
|
500mg
|
Viên
|
342
|
|
6.2.6 Thuốc nhóm macrolid
|
1
|
40.219
|
PYMEAZI 250
|
250mg
|
Viên
|
3,100
|
|
2
|
40,220
|
Clarithromycin 500
|
500mg
|
Viên
|
2.170
|
|
3
|
40,220
|
Clarithromycin 250mg
|
250mg
|
Viên
|
1,292
|
|
6.2.7 Thuốc nhóm Quinolon
|
1
|
40,227
|
CIPRINOL 200mg/100ml solution for intravenous infusion
|
200mg/100ml
|
Túi/chai 100ml
|
55,650
|
|
2
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Viên
|
405
|
|
3
|
40,227
|
Ciprofloxacin 0,3%
|
0,3% 5ml
|
Lọ 5ml
|
2,541
|
|
4
|
40,233
|
Nergamdicin
|
500mg
|
Viên
|
633
|
|
5
|
40,235
|
OFLOXACIN
|
200mg
|
Viên
|
295
|
|
6.2.8 Thuốc nhóm sulfamid
|
1
|
40,242
|
COTRIMOXAZOL 960MG
|
800mg + 160mg
|
Viên
|
404
|
|
6.2.9 Thuốc nhóm Tetracyclin
|
1
|
40,245
|
Doxycyclin 100
|
100mg
|
Viên
|
240
|
|
6.3 Thuốc chống virut
|
|
1
|
40,260
|
Mibeviru cream
|
0,25g/5g
|
Tube 5g
|
5.040
|
|
2
|
40,260
|
ACICLOVIR MEYER
|
800mg
|
Viên
|
1.010
|
|
6.4 Thuốc chống nấm
|
1
|
40,292
|
TRIFUNGI
|
100mg
|
Viên
|
7.300
|
|
2
|
40,293
|
Ketoconazol
|
2%;10g
|
Tube 10g
|
5.500
|
|
3
|
40,297
|
NYSTATIN 500.000UI
|
500.000 UI
|
Viên
|
629
|
|
4
|
40,297
|
Binystar
|
25.000UI
|
Gói
|
945
|
|
6.6 Thuốc điều trị bệnh lao
|
1
|
40,308
|
Meko INH 150
|
150mg
|
Viên
|
174
|
|
Thuốc điều trị lao kháng thuốc
|
1
|
40,320
|
ETODAGIM
|
200mg
|
Viên
|
738
|
|
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỮA ĐẦU, CHÓNG MẶT
|
1
|
40,336
|
Brikorizin
|
5mg
|
Viên
|
275
|
|
9. Thuốc điều trị bệnh đường tiết niệu
|
1
|
40,417
|
Domitazol
|
250mg + 20mg + 25mg
|
Viên
|
1.176
|
|
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
|
|
|
|
|
11.1 Thuốc chống thiếu máu
|
1
|
40,430
|
Bofit F
|
162mg + 0,75mg +7,5mcg
|
Viên
|
315
|
|
11.2 Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
|
1
|
40,448
|
Vinphyton 1mg/1ml
|
1mg/1ml
|
ống 1ml
|
1,491
|
|
11.4 Dung dịch cao phân tử
|
1
|
40,469
|
Volulyte 6%
|
6% (HydroxyEthyl Starch 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g/Túi 500ml)
|
Chai 500ml
|
92,000
|
|
12. THUỐC TIM MẠCH
|
12.1 Thuốc chống đau thắt ngực
|
1
|
40,476
|
Atenolol
|
50mg
|
Viên
|
114
|
|
2
|
40,478
|
Domitral
|
2,5mg
|
Viên
|
750
|
|
3
|
40,479
|
Imidu 60mg
|
60mg
|
Viên
|
1,596
|
|
12.2 Thuốc chống loạn nhịp
|
1
|
40,483
|
CORDARONE 150mg/3ml
|
150mg/3ml
|
ống 3ml
|
30,048
|
|
2
|
40,483
|
ALDARONE
|
200mg
|
Viên
|
2,700
|
|
12.3 Thuốc điều trị tăng huyết áp
|
1
|
40,491
|
AMCARDIA-5
|
5mg
|
Viên
|
280
|
|
2
|
40,491
|
Kavasdin 5
|
5mg
|
Viên
|
85
|
|
3
|
40,493
|
BISOPROLOL STADA 5mg
|
5 mg
|
Viên
|
888
|
|
4
|
40,496
|
CAPTAGIM
|
25mg
|
Viên
|
80
|
|
5
|
40,501
|
AGINARIL
|
5mg
|
Viên
|
80
|
|
6
|
40,501
|
Bidinatec 10
|
10mg
|
Viên
|
231
|
|
7
|
40,504
|
Tanatril 10mg Tab.
|
10mg
|
Viên
|
6,048
|
|
8
|
40,504
|
Idatril 10mg
|
10mg
|
Viên
|
1,890
|
|
9
|
40,512
|
Losartan 50
|
50mg
|
Viên
|
1,155
|
|
10
|
40,519
|
Nifedipin T20 Stada Retard
|
20mg
|
Viên
|
550
|
|
11
|
40,520
|
Perindopril
|
4mg
|
Viên
|
465
|
|
12
|
40,522
|
Dorover plus
|
4mg + 1,25mg
|
Viên
|
827
|
|
13
|
40,527
|
Telzid 40/12.5
|
40mg + 12,5mg
|
Viên
|
2,394
|
|
12.5 Thuốc điều trị suy tim
|
1
|
40,532
|
DIGOXIN-RICHTER
|
0,25mg
|
Viên
|
714
|
|
2
|
40,532
|
DIGOXINEQUALY
|
0,25mg
|
Viên
|
630
|
|
3
|
40,533
|
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml
|
250mg/20ml
|
Lọ 20ml
|
58,485
|
|
4
|
40,534
|
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml
|
40mg/ml 5ml
|
ống 5ml
|
19,270
|
|
12.6 Thuốc chống huyết khối
|
1
|
40,538
|
ASPIRIN 81
|
81mg
|
Viên
|
92
|
|
12.7 Thuốc hạ lipid máu
|
1
|
40,549
|
Cheklip 20
|
20mg
|
Viên
|
895
|
|
2
|
40,549
|
Atorvastatin 10
|
10mg
|
Viên
|
161
|
|
3
|
40,553
|
LIPAGIM 200
|
200mg
|
Viên
|
445
|
|
4
|
40,559
|
Simvastatin
|
10mg
|
Viên
|
234
|
|
12.8 Thuốc khác
|
1
|
40,576
|
Kacetam
|
800mg
|
Viên
|
267
|
|
2
|
40,576
|
Piracetam Kabi
|
3g/15ml
|
ống 15ml
|
7,560
|
|
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU
|
1
|
40,619
|
DD OXY GIà 10 THể TíCH
|
10TT (3%);60ml
|
Chai 60ml
|
1,307
|
|
15. THUỐC TẨY TRÙNG, SÁT KHUẪN
|
1
|
40,651
|
LACTACYD FH
|
1g + 0,93g/100ml
|
Chai 60ml
|
16,480
|
|
2
|
40,656
|
POVIDON 10%
|
10%; 500ml
|
Chai 500ml
|
38,800
|
|
3
|
40,658
|
Natri Clorid 0,9%
|
0,9%; 500ml
|
Chai 500ml
|
7,000
|
|
16. THUỐC LỢI TIỂU
|
1
|
40,659
|
A.T Furosemid inj
|
20mg/2ml; 2ml
|
ống 2ml
|
1,150
|
|
2
|
40,659
|
Vinzix
|
40mg
|
Viên
|
120
|
|
3
|
40,661
|
Spinolac 50mg
|
50mg
|
Viên
|
1,525
|
|
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
|
17.1 Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
|
1
|
40,662
|
Stoccel P
|
12,38g
|
Gói 20ml
|
1,050
|
|
2
|
40,671
|
Hamigel-S
|
3058,8mg + 800,4mg + 80mg/10ml
|
Gói 10ml
|
3,486
|
|
3
|
40,671
|
SILOXOGENE
|
300mg, 150mg, 40mg
|
Viên
|
3,000
|
|
4
|
40,677
|
OCID
|
20mg
|
Viên
|
316
|
|
5
|
40,677
|
Atimezon inj
|
40mg
|
Lọ/ống/ bơm tiêm
|
14,700
|
|
6
|
40,677
|
Omeprazol DHG
|
20mg
|
Viên
|
315
|
|
7
|
40,680
|
RABEPAGI
|
20mg
|
Viên
|
715
|
|
8
|
40,681
|
A.T Ranitidine inj
|
50mg/2ml
|
ống
|
3,255
|
|
17.2 Thuốc chống nôn
|
1
|
40,685
|
Vintanil
|
500mg/5ml
|
ống 5ml
|
12,180
|
|
2
|
40,685
|
Aleucin
|
500mg
|
Viên
|
340
|
|
3
|
40,688
|
Domperidon
|
10mg
|
Viên
|
55
|
|
4
|
40,690
|
Kanausin
|
10mg
|
Viên
|
98
|
|
5
|
40,690
|
Vincomid
|
10mg/2ml
|
ống
|
1,440
|
|
17.3 Thuốc chống co thắt
|
1
|
40,693
|
Alverin
|
40mg
|
Viên
|
92
|
|
2
|
40,697
|
Drotaverin
|
40mg
|
Viên
|
218
|
|
3
|
40,697
|
Vinopa
|
40mg/2ml
|
ống 2ml
|
2,919
|
|
4
|
40,698
|
Vincopane
|
20mg/ml
|
ống
|
6,195
|
|
17.4 Thuốc tẩy, nhuận tràng
|
1
|
40,715
|
SORBITOL
|
5g
|
Gói
|
383
|
|
17.5 Thuốc điều trị tiêu chảy
|
1
|
40,722
|
SMECGIM
|
3g
|
Gói
|
720
|
|
2
|
40,726
|
Andonbio
|
75mg/g; 1g
|
Gói
|
1,600
|
|
3
|
40,730
|
Oresol 245
|
0,52g + 0,3g + 0,58g + 2,7g
|
Gói
|
627
|
|
17.6 Thuốc điều trị trĩ
|
1
|
40,736
|
DilodinDHG
|
450mg+50mg
|
Viên
|
720
|
|
17.7 Thuốc khác
|
1
|
40,739
|
ENTERPASS
|
100mg + 100mg + 30mg
|
Viên
|
1,600
|
|
2
|
40,750
|
AIR-X 120
|
120mg
|
Viên
|
1,365
|
|
3
|
40,754
|
Trimebutin
|
100mg
|
Viên
|
337
|
|
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
|
18.1 Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
|
1
|
40,765
|
Dexamethason
|
4mg/ml
|
ống
|
838
|
|
2
|
40,767
|
POEMA
|
34000IU+10 mg
|
Lọ 10ml
|
15,000
|
|
3
|
40,769
|
Flucort
|
0,025%
|
Tuýp 15g
|
21,000
|
|
4
|
40,772
|
Vinphason
|
100mg
|
Lọ/ống/ bơm tiêm
|
8,463
|
|
5
|
40,775
|
Vinsolon
|
40mg
|
Lọ/ống/ bơm tiêm
|
9,786
|
|
6
|
40,775
|
m-Rednison 16
|
16mg
|
Viên
|
718
|
|
7
|
40,775
|
Methylprednisolon 4
|
4mg
|
Viên
|
244
|
|
8
|
40,776
|
Prednisolone 5mg
|
5mg
|
Viên
|
101
|
|
18.2 Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
|
1
|
40,789
|
Orgametril Tab. 5mg
|
5mg
|
Viên
|
1,900
|
|
18.3 Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
|
1
|
40,800
|
Clazic SR
|
30mg
|
Viên
|
460
|
|
2
|
40,807
|
Glucofast 850
|
850mg
|
Viên
|
210
|
|
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHÊ CHOLINESTERASE
|
1
|
40,831
|
Detracyl 250
|
250mg
|
Viên
|
123
|
|
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ MẮT, TAI, MŨI, HỌNG
|
21.1 Thuốc điều trị mắt
|
1
|
40,883
|
Natri Clorid 0,9%
|
0,9%; 10ml
|
Lọ 10ml
|
1,239
|
|
21.2 Thuốc tai-mũi-họng
|
1
|
40,899
|
Kernhistine 8mg Tablet
|
8mg
|
Viên
|
1,650
|
|
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
|
22.1 Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
|
1
|
40,918
|
Methylergometrine Maleate injection 0.2mg
|
0,2mg/ml
|
ống
|
14,400
|
|
2
|
40,919
|
Vinphatoxin
|
5UI/ml
|
ống
|
2,205
|
|
3
|
40,921
|
UNIGLE TABLET
|
200mcg
|
Viên
|
3,740
|
|
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
|
24.1 Thuốc an thần
|
1
|
40,937
|
Rotundin 60
|
60mg
|
Viên
|
538
|
|
24.3 Thuốc chống loạn tâm thần
|
1
|
40,956
|
Dogtapine
|
50mg
|
Viên
|
108
|
|
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
|
25.1 Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
|
1
|
40,980
|
BUTO-ASMA
|
100mcg
|
Bình 200 liều
|
58,170
|
|
2
|
40,980
|
Zensalbu nebules 5.0
|
5mg/ 2,5ml
|
Ống
|
8,400
|
|
3
|
40,980
|
Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml
|
0,5mg/ml, 1ml
|
ống 1ml
|
2,415
|
|
4
|
40,980
|
SALBUTAMOL
|
2mg
|
Viên
|
90
|
|
5
|
40,985
|
Theostat L.P. Tab. 100mg
|
100mg
|
Viên
|
1,636
|
|
25.2 Thuốc chữa ho
|
1
|
40,992
|
Terpin Codein 10
|
100mg + 10mg
|
Viên
|
328
|
|
2
|
40,987
|
Thelizin
|
5mg
|
Viên
|
66
|
|
3
|
40,989
|
Bromhexin
|
8mg
|
Viên
|
33
|
|
4
|
40,990
|
ROCAMUX
|
250mg
|
Gói
|
3,150
|
|
5
|
40,993
|
DEXTROMETHORPHAN 15
|
15mg
|
Viên
|
128
|
|
6
|
40,998
|
Acetylcystein
|
200mg/ bột
|
Gói
|
349
|
|
7
|
40,998
|
ACECYST
|
200mg
|
Viên
|
158
|
|
8
|
40,998
|
VACOMUC 100
|
100mg
|
Gói
|
399
|
|
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
|
26.1 Thuốc uống
|
|
|
|
|
|
1
|
40,1005
|
Kaldyum
|
600mg
|
Viên
|
1,800
|
|
26.2 Thuốc tiêm truyền
|
|
|
|
|
|
1
|
40,1011
|
Aminosteril 10%
|
10% /250ml
|
Chai 250ml
|
72,000
|
|
2
|
40,1015
|
Glucose 5%
|
5%; 500ml
|
Chai 500ml
|
7,140
|
|
3
|
40,1015
|
Glucose 30%
|
30%, 5ml
|
ống 5ml
|
960
|
|
4
|
40,1015
|
Glucose 20%
|
20%; 250ml
|
Chai 250ml
|
9,240
|
|
5
|
40,1018
|
Magnesi sulfat Kabi 15%
|
15% / 10ml
|
ống 10ml
|
2,310
|
|
6
|
40,1021
|
Natri clorid 0,9%
|
0,9%; 500ml
|
Chai 500ml
|
6,615
|
|
7
|
40,1026
|
Ringer lactate
|
500ml
|
Chai 500ml
|
6,836
|
|
26.3 Thuốc khác
|
1
|
40,1028
|
Nước cất pha tiêm
|
5ml
|
ống 5ml
|
567
|
|
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
|
1
|
40,1033
|
Caldihasan
|
1,25g+ 125IU
|
Viên
|
840
|
|
2
|
40,1046
|
AGI-CALCI
|
1,65g (0,6g Calci)
|
Gói
|
1,630
|
|
3
|
40,1047
|
AGIRENYL
|
5000 UI
|
Viên
|
229
|
|
4
|
40,1049
|
Vitamin B1 250mg
|
250mg
|
Viên
|
388
|
|
5
|
40,1054
|
AGIDOXIN
|
250mg
|
Viên
|
315
|
|
6
|
40,1055
|
Magnesi - B6
|
470mg+ 5mg
|
Viên
|
240
|
|
7
|
40,1057
|
CEVIT 500
|
500mg/5ml
|
ống
|
1,428
|
|
8
|
40,1057
|
Myvita C 1g
|
1g
|
Viên
|
750
|
|
9
|
40,1061
|
Vitamin E 400IU
|
400UI
|
Viên
|
490
|
|
10
|
40,1064
|
Vitamin PP
|
500mg
|
Viên
|
158
|
|
B. Thuốc phối hợp nhiều hoạt chất
|
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT CHỐNG VIÊM NON STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
|
2.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt chống viêm non steroid
|
1
|
40,50
|
Panalganeffer Codein
|
500mg + 30mg
|
Viên
|
1,007
|
|
2
|
40,50
|
Zanicidol
|
500mg + 8mg
|
Viên
|
312
|
|
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
|
6.2 Thuốc chống nhiễm khuẩn
|
6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam
|
1
|
40,155
|
Cledomox 625
|
500mg + 125 mg
|
Viên
|
4,095
|
|
2
|
40,155
|
Cledomox 1000
|
875+ 125 mg
|
Viên
|
5,145
|
|
3
|
40,155
|
Augbidil 250mg/31,25mg
|
250mg + 31,25mg
|
Gói
|
1,480
|
|
4
|
40,155
|
Ofmantine-Domesco 625mg
|
500mg + 125 mg
|
Viên
|
1,859
|
|
5
|
40,155
|
Ofmantine-Domesco 1g
|
875mg + 125 mg
|
Viên
|
2,478
|
|
6.2.6 Thuốc nhóm Macrolid
|
1
|
40,225
|
Kamydazol fort
|
250mg + 1,5MUI
|
Viên
|
1,740
|
|
2
|
40,225
|
Zidocin DHG
|
125mg + 0,75MUI
|
Viên
|
720
|
|
6.4 Thuốc chống nấm
|
1
|
40,213
|
AGIMYCOB
|
500mg + 65000UI + 100000UI
|
Viên
|
1,200
|
|
12. THUỐC TIM MẠCH
|
1
|
40.419+465
|
AMDEPIN DUO
|
5mg + 10mg
|
Viên
|
3,600
|
|
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
|
17.1 Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
|
1
|
40,671
|
BIVIANTAC
|
200mg + 400mg + 30mg
|
Viên
|
1,300
|
|
2
|
40,671
|
MYLENFA II
|
200mg + 200mg + 20mg
|
Viên
|
483
|
|
17.2 Thuốc chống nôn
|
1
|
40.583+628
|
AGIMOTI-S
|
2.5mg + 50mg
|
Gói
|
1,120
|
|
17.3 Thuốc chống co thắt
|
1
|
40.588+628
|
Newstomaz
|
60mg + 300mg
|
Viên
|
924
|
|
17.5 Thuốc điều trị tiêu chảy
|
1
|
40.612+611
|
Bailuzym-Zn
|
108CFU + 35mg
|
Gói
|
2,499
|
|
2
|
40.606+612
|
MERIKA PROBIOTICS
|
1x10^8 CFU + 5x10^8 CFU
|
Gói
|
2,200
|
|
18.3 Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
|
1
|
40,805
|
Mixtardđ 30 FlexPenđ 100 IU/ml x 3ml
|
100IU / ml; 3ml
|
Bút tiêm 3ml
|
153,999
|
|
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
|
1
|
40,1048
|
Enpovid AD
|
5000UI + 400UI
|
Viên
|
182
|
|
2
|
40,1050
|
Milgamma N
|
100mg+ 100mg +1000mcg
|
ống 2ml
|
17,500
|
|
3
|
40,1050
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
12,5mg+ 12,5mg +12,5mcg
|
Viên
|
230
|
|
4
|
40,1058
|
Rutin -Vitamin C
|
50mg + 50mg
|
Viên
|
205
|
|
* THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
|
II. Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy
|
1
|
05C.8.10
|
Bavegan
|
100mg, 75mg, 75mg
|
Viên
|
273
|
|
2
|
05C.8.10
|
QUANLIVER
|
200mg, 150mg, 16mg
|
Viên
|
1,200
|
|
3
|
05C.8.14
|
Hepatox
|
|
Viên
|
530
|
|
4
|
05C.21
|
Diệp hạ châu
|
289mg
|
Viên
|
315
|
|
6
|
05C.26.2
|
VG-5
|
|
Viên
|
968
|
|
7
|
05C.32.3
|
Ngân kiều giải độc – f
|
|
Viên
|
750
|
|
8
|
05C.35
|
Kim tiền thảo
|
120mg (2,4g kim tiền thảo)
|
Viên
|
240
|
|
9
|
05C.50
|
Tiêu dao
|
|
Viên
|
1,200
|
|
III. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
|
1
|
05C.71.2
|
FENGSHI-OPC Viên phong thấp
|
|
Viên
|
840
|
|
2
|
05C.66
|
Hỏa long
|
|
Gói 4g
|
4,000
|
|
3
|
05C.58.35
|
Độc hoạt tang ký sinh
|
|
Viên
|
750
|
|
IV. Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì
|
1
|
05C.93
|
Dạ dày tá tràng – f
|
|
Viên
|
1,150
|
|
2
|
05C.105.7
|
VIÊN NANG NINH KHÔN
|
|
Viên
|
720
|
|
3
|
05C.112
|
Fitôbaby
|
|
Chai 200ml
|
32,000
|
|
4
|
05C.114
|
OP. ZEN Viên tiêu sưng giảm đau
|
|
Viên
|
630
|
|
5
|
05C.115
|
Dogarlic
|
|
Viên
|
520
|
|
6
|
05C.118
|
Tadimax
|
|
Viên
|
3,450
|
|
7
|
05C.125.1
|
Fitôcoron – f
|
|
Viên
|
950
|
|
8
|
05C.127.1
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
|
Viên
|
198
|
|
V. Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm
|
1
|
05C.135.5
|
MIMOSA Viên an thần
|
|
Viên
|
1,155
|
|
2
|
05C.134.1
|
Rovosen
|
|
Viên
|
580
|
|
VIII. Thuốc chữa các bệnh về Âm, về huyết
|
1
|
05C.179.3
|
Bát trân
|
|
Viên
|
950
|
|
2
|
05C.193.4
|
Lục vị – f
|
|
Viên
|
600
|
|
3
|
05C.193.4
|
Hoàn lục vị bổ thận âm
|
|
Viên
|
175
|
|
4
|
05C.189.1
|
Superyin
|
|
Viên
|
1,260
|
|
5
|
05C.186.3
|
Hamov
|
|
Viên
|
830
|
|
XI. Nhóm thuốc dùng ngoài
|
1
|
05C.224.6
|
Cồn xoa bóp 60ml
|
|
Chai 60ml
|
20,500
|
|
|