Don t be ridiculous là gì

nonsensical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nonsensical
Show

Phát âm : /nɔn'sensikəl/

+ tính từ

  • vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
    • don't be nonsensical!
      không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    nonsense(a) absurd cockeyed derisory idiotic laughable ludicrous preposterous ridiculous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nonsensical"
  • Những từ có chứa "nonsensical":
    nonsensical nonsensicality nonsensicalness
  • Những từ có chứa "nonsensical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ba láp bông phèng bố láo quàng xiên vớ vẩn ngược đời bửa nhằng nhăng bậy more...
Lượt xem: 377