Fire suppression là gì

Fire suppression là gì

An toàn hóa chất | an toàn lao động | Sự cố tràn dầu | Bộ ứng cứu tràn đổ 25L

Fire station : Trạm chữa cháy hydrant : Họng chữa cháy fire engine : xe chữa cháy motor pump : Bơm có động cơ centrifugal pump : Bơm ly tâm motor turnable ladder (aerial ladder) :Thang có bàn xoay (định hướng được) bằng động cơ, giống cần cẩu, dùng để chữa cháy steel ladder: Thang thép automatic extending ladder : thang dài có thể kéo dài tự động ladder mechanism : cơ cấu của thang jack : cột chống ladder operator : người điều khiển thang extension ladder : thang duỗi dài ceiling hook (preventer) : sào móc, câu liêm hook ladder ( pompier ladder) : thang có móc treo holding squad : đội căng tấm vải để cứu người jumping sheet : tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy ambulance car /ambulance : xe cứu thương resuscitator (resuscitation equipment), oxygen apparatus : thiết bị hồi sức, bình thở ô xy ambulance attendant(ambulance man) nhân viên cứu thương armband (armlet, brassard) : băng tay stretcher : băng ca unconscious man : người bị ngất pit hydrant : van lấy nước chữa cháy standpipe (riser, vertical pipe) ống đặt đứng lấy nước hydrant key : khóa vặn của van lấy nước chữa cháy hose reel (hose cart, hose wagon, hose truck, hose cariage): guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước hose coupling : khớp nối ống soft suction hose : ống hút mềm delivery hose : ống mềm cấp nước dividing breeching : chỗ nối hình chữ T branch : ống tia nước chữa cháy branchmen : nhóm chữa cháy surface hydrant (fire plug ) trụ lấy nước chữa cháy officer in charge : đội trưởng trạm chữa cháy fireman/firefighter: nhân viên chữa cháy helmet (fireman's helmet, fire hat) mũ của nhân viên chữa cháy breathing apparatus : máy thở face mask : mặt nạ walkie - talkie set : bộ thu phát vô tuyến cầm tay hand lamp : đèn xách tay small axe (ax, pompier hathchet) rìu nhỏ của nhân viên chữa cháy hook belt : thắt lưng gài móc beltline : dây cứu nạn protective clothing of asbetos (asbetos suit) or of metallic fabric: quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại breakdown lorry (crane truck, wrecking crane) : xe tải lắp cần trục lifting crane : cần trục nâng load hook (draw hook, drag hook) móc của cần trục support roll : trục đỡ water tender : xe cấp nước portable pump : bơm xách tay hose layer : xe chữa cháy chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ flaked lengths of hose : ống mềm đã được cuộn lại cable drum : tang trống cuộn cáp winch : tời face mask filter : bộ lọc của mặt nạ active carbon: than hoạt tính dust filter : bộ lọc bụi air inlet : lỗ dẫn không khí vào portable fire extinguisher: bình chữa cháy xách tay trigger valve : van kiểu cò súng large mobile extinguisher (wheeled fire extingguisher): bình chữa cháy lớn di động foam making branch ( foam gun) ống phun bọt không khí và nước fireboat : tàu chữa cháy monitor (water cannon ) ống phun tia nước công suất lớn Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn: Control and indicating equipment Thiết bị báo động ban đầu: Alarn - Initiating device (dạng điểm, điều khiển bằng tay hay tự động) point type, manual or automatic Máy dò định tuyến: Linear detector Thiết bị báo cháy: Fire - warning device Thông gió tự nhiên: Natural venting Máy điều áp (kiểm soát khói): Pressurization (smoke control) Vùng nguy hiểm đặc biệt: Special risk area or room Bọt hay hỗn hợp bọt: Foam or foam solution Nước có chất phụ gia: Water with additive Bột BC: BC powder Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC: Extinguishing powder other than BC or ABC Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2: Extinguishing gas other than Halon or CO2 Họng ra: Outlet Họng vào: Inlet Nhiệt: Heat Khói: Smoke Ngọn lửa: Flame Khí nổ: Explosive gas Khởi động bằng tay: Manual actuation Chuông: Bell Loa: Loud-speaker Tín hiệu ánh sáng: Illuminated signal Vật liệu cháy: Combustible materials Tác nhân ôxy hoá: Oxidising agente

Vật liệu nổ: Explosive materials

PASS giải nén các File:

Tìm hiểu những từ vựng tiếng anh về hệ thống phòng cháy, chữa cháy nói chung và công tác phòng cháy, chữa cháy nói riêng giúp ích rất nhiều trong việc nghiên cứu, học tập, mở rộng vốn kiến thức về phòng cháy, chữa cháy. So với nhiều quốc gia trên thế giới, chúng ta vẫn chưa thực sự nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của phòng cháy, chữa cháy. Chuyên ngành phòng cháy, chữa cháy ở Việt Nam hiện đang phát triển. Tài liệu nghiên cứu về phòng cháy, chữa cháy chuyên sâu chủ yếu bằng tiếng anh. Hãy cùng baotricodien.vn mở rộng vốn ngoại ngữ về hệ thống phòng cháy, chữa cháy.

Fire suppression là gì
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy được gọi là Fire Protection System trong nhiều tài liệu tiếng anh

Xét theo cấu tạo các bộ phận, trong hệ thống phòng cháy, chữa cháy bao gồm hai phần đó là hệ thống phòng cháy (hay chính là hệ thống báo cháy) và hệ thống chữa cháy. Và mỗi một bộ phận lại bao gồm nhiều thiết bị khác nhau.

Xét theo các công việc để đưa một hệ thống phòng cháy, chữa cháy vào hoạt động; cũng như sử dụng khi xuất hiện đám cháy, có thể phân thành hai nhóm là: Nhóm công việc kĩ thuật đối với hệ thống phòng cháy và nhóm công việc chữa cháy khi có đám cháy xảy ra.

Vì thế để tiện lợi cho việc tra từ, nghiên cứu học thuật, hãy cùng baotricodien.vn tra từ vựng theo các nhóm sau đây:

1. Hệ thống phòng cháy, chữa cháy tiếng anh

Hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong tiếng anh có tên gọi chung là Fire Protection System.

Ngoài ra trong một đám cháy, các yếu tố cấu thành sự cháy trong tiếng anh như sau:

– Vật liệu cháy: Combustible Materials.

– Vật liệu nổ: Explosive Materials.

– Khí nổ: Explosive Gas.

– Nhiệt: Heat.

– Ngọn lửa: Flame.

– Khói: Smoke.

2. Từ vựng tiếng anh theo cấu tạo bộ phận hệ thống phòng cháy, chữa cháy

2.1. Hệ thống phòng cháy (hay còn gọi là hệ thống báo cháy)

– Hệ thống báo cháy: Fire Alarm System.

– Hệ thống báo cháy tự động: Automatic Fire Alarm.

– Hệ thống báo cháy quy ước: Conventional Fire Alarm.

– Hệ thống báo cháy địa chỉ: Addressable Fire Alarm.

– Trung tâm kiểm soát cháy: Fire Detection and Extinguishing Control Panel.

– Thiết bị báo động cháy: Fire Cautioning Gadget.

– Thiết bị cảm biến phát hiện cháy: Fire Detector.

– Đầu báo khói: Smoke notification head.

– Cầu thang bộ thoát hiểm: Emergency staircase.

– Đèn thoát hiểm: Exit lights.

– Bình chữa cháy dạng bột: Flour fire extinguisher.

Fire suppression là gì
Hệ thống chữa cháy bằng khí

2.2. Hệ thống chữa cháy

Một số tài liệu còn dùng từ Fire Fighter System cho hệ thống chữa cháy.

Hệ thống chữa cháy khá đa dạng, gồm các loại sau:

– Hệ thống chữa cháy vách tường: Water Spray System.

– Hệ thống chữa cháy Drencher (xả tràn ngập): Drencher System.

Hệ thống chữa cháy Drencher đặc trưng bởi các đầu xả tràn ngập, nhanh và mạnh mẽ. Tác dụng tạo ra các màng bằng nước ngăn cản đám cháy lan sang khu vực khác.

– Hệ thống chữa cháy Sprinkler (vòi phun tia nước): Sprinkler System.

Hệ thống chữa cháy Sprinkler được coi là hệ thống giúp kiểm soát đám cháy tốt nhất. Với ưu điểm rẻ tiền, dễ lắp đặt và có cơ chế hoạt động thông minh; có hàng triệu đầu Sprinkler trên toàn thế giới. Tuy nhiên vì là hệ thống chữa cháy sử dụng nước nên hệ thống không hỗ trợ cháy do xăng, dầu; cháy do chập điện, cháy đồ điện tử,…

– Máy bơm chữa cháy trong hệ thống chữa cháy bằng nước: Fire Pump.

– Hệ thống chữa cháy bằng khí sử dụng CO2: CO2 System.

Khí CO2 là một chất chữa cháy bằng khí điển hình. Chữa cháy bằng khí có ưu điểm giúp dập tắt đám cháy nhanh mà không gây hư hỏng thiết bị. Song CO2 gây khó khăn cho hô hấp của con người nên cần phải tiến hành sơ tán người ra khỏi khu vực phun CO2.

– Hệ thống chữa cháy bằng bọt chữa cháy: Foam System.

Bọt chữa cháy là một hỗn hợp chứa bột, nước và không khí; tồn tại ở dạng xốp, nhẹ và có màu trắng. Bọt chữa cháy rất hiệu quả trong việc làm ngưng trệ phản ứng cháy nhờ vào việc ngăn cản chất cháy gặp ô xy.

– Hệ thống dập cháy cố định: Fixed Flame Smothering Framwork.

Fire suppression là gì
Trước khi vận hành, các thiết bị phải trải qua nhiều công tác kĩ thuật. Vậy trong tiếng anh thì chúng là gì?

3. Từ vựng tiếng anh về các công tác liên quan đến hệ thống phòng cháy, chữa cháy

– Diễn tập Phòng cháy, chữa cháy: Fire Drills.

– Thẩm duyệt phòng cháy, chữa cháy: Approval fire protection.

– Nghiệm thu phòng cháy, chữa cháy: Acceptance fire protection.

– Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy: Design fire protection system.

– Nội quy chữa cháy: Regulation of fire fighting.

– Tiêu lệnh chữa cháy: Rules of fire fighting.

– Nguy cơ cháy nổ: Risk of fire explosion.

– Sơ đồ thoát hiểm: Escape plan.

– Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy – Specialized in fire protection.

– Đại học phòng cháy chữa cháy: University of Fire Fighting and Prevention.

– Giấy phép phòng cháy chữa cháy tiếng anh: fire prevention and fighting license.

– Chứng chỉ phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì: fire prevention and fighting certificates.

– An toàn phòng cháy chữa cháy tiếng anh: fire safety and fire fighting.

– Kĩ sư đường nước chữa cháy: Engineer of Fire Fight and Prevention.

– Kĩ sư chuyên ngành chữa cháy: Fire Fighting Engineer.

Fire suppression là gì
Hệ thống chữa cháy vách tường

Hi vọng những từ vựng về hệ thống phòng cháy, chữa cháy tiếng anh nói trên hữu ích cho bạn trong việc nghiên cứu, tìm hiểu sâu hơn về công tác phòng cháy, chữa cháy phục vụ việc đảm bảo an toàn cháy, nổ cũng như việc học tập theo chuyên ngành.

Tìm hiểu tổng quan về hệ thống phòng cháy chữa cháy tai đây

5 2 đánh giá

Đánh giá bài viết