Hòa nhau tiếng anh là gì năm 2024

Though affable, he was prone to jealousy which made him resent the few people above his station, which ironically destroyed his prospects for advancement.

Để chỉ sự bất hòa hay xung đột, người Anh có nhiều cách nói, trong đó "fight like cat and dog" có nghĩa tương tự thành ngữ "như chó với mèo" của người Việt.

Một cuộc cãi nhau nói chung là "argument". Hành động cãi nhau là "argue": My parents rarely argue; but when they do, it’s always a heated argument (Bố mẹ tôi hiếm khi cãi nhau, nhưng khi nào có thì đó luôn là cuộc tranh cãi nảy lửa).

"Fight" thường là đánh nhau, nhưng cũng có nghĩa là cãi nhau, dùng trong các cuộc nói chuyện thoải mái thường ngày: The couple next door fight about money all the time (Vợ chồng nhà bên cạnh suốt ngày tranh cãi chuyện tiền bạc).

"Fall out" cũng thông dụng với nghĩa này: The little boy left home after falling out with his father (Cậu bé bỏ nhà đi sau khi cãi nhau với bố).

Gây sự là "pick a fight": The little boy was feeling bored, so he picked a fight with another girl in class just for fun (Cậu bé thấy buồn chán nên đã gây sự với một cô bé khác trong lớp chỉ để cho vui).

Khi hai người bất hòa, ta có thể dùng "at odds with": He was always at odds with other colleagues (Anh ấy luôn mâu thuẫn với các đồng nghiệp).

Nếu tiếng Việt có thành ngữ "như chó với mèo" để chỉ hai người hay chành chọe, cãi nhau thì tiếng Anh có một cụm từ có nghĩa tương tự là "fight like cat and dog": It’s funny how we used to fight like cat and dog when we were kids, and now my brother is one of my biggest supporters (Thật buồn cười là lúc còn nhỏ chúng tôi từng đánh nhau chí chóe, mà bây giờ anh trai tôi lại là một trong những người ủng hộ tôi nhất).

Khi giữa hai người có "chiến tranh lạnh", không nói chuyện với nhau, có thể nói họ đang "not on speaking terms": The two friends fell out and they’ve not been on speaking terms for a week (Hai người bạn cãi nhau và họ đã "chiến tranh lạnh" với nhau suốt một tuần).

Làm hòa trong tiếng Anh là "be reconciled": The old friends were finally reconciled after being at odds for years (Những người bạn cũ cuối cùng cũng làm hòa sau nhiều năm).

"Make up" ngoài nghĩa là trang điểm thì cũng có nghĩa là làm lành: The couple had a big fight but made up right after that (Cặp đôi xảy ra cãi vã lớn nhưng làm lành ngay sau đó).

Dẫu rằng việc làm này có thể mất nhiều công sức , thời gian , và nỗ lực duy trì , nhưng người ta có thể sẽ luôn biết cách hoà thuận với nhau hơn .

Though it may take some work , time , and practice , people in families can always learn to get along better .

Ông Bob Corker Sen , một đại biểu Đảng Cộng hoà nói hai bên đã sắp đạt được một thoả thuận với nhau , nhưng việc từ chối của UAW gây chia rẽ cắt giảm tiền lương trước năm 2011 , khi hợp đồng hiện thời của họ với các hãng sản xuất xe hơi hết hiệu lực .

Republican Sen Bob Corker said the two sides had been very close to a deal , but that the UAW 's rejection of wage concessions before 2011 , when its current contract with the car makers expires , had kept them apart .

(Trước đó vào năm 1941, hai quốc gia từng đạt được thoả thuận không xâm phạm lẫn nhau trong thời hạn 5 năm thông qua ký kết Hiệp ước trung lập Xô-Nhật; nhờ đó mà vào năm 1943, tuy Nhật Bản đang trong tình trạng chiến tranh với Trung Quốc, Anh và Hoa Kỳ nhưng vẫn duy trì hoà bình với Liên Xô.)

(The Soviet-Japanese Neutrality Pact of 1941 was a five-year agreement of neutrality between the two nations; in 1943 the Soviet Union was not at war with Japan, whereas China, the U.K. and the U.S. were.)

Chào mừng Bạn đến với từ điển Dict.vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict.vn và nhóm sáng lập.

Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ, nền tảng từ điển Dict.vn còn cung cấp một Từ Điển Đức Việt Online hỗ trợ việc tra cứu chéo từ vựng thêm phong phú.

Từ điển Dict.vn được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập với số lượng từ vựng lên đến 300.000 từ, cụm từ và ví dụ.

Sử dụng nền tảng từ điển Dict.vn, Bạn sẽ có một hành trình đầy thú vị với:

  • Kết quả hiện thị 1 giây ngay tại khung tìm kiếm: Dict.vn được lập trình phát triển bởi đội ngũ chuyên gia công nghệ và ngôn ngữ với am hiểu sâu rộng về cách tra cứu từ vựng cũng như cách thể hiện kết quả tra cứu cho người dùng. Bạn có thể tra từ đơn, cụm từ, câu. Tra cứu theo suy nghĩ trong đầu.
  • Từ điển Anh Đức Việt mở được đóng góp từ cộng đồng: Dict.vn là một nền tảng từ điển mở, cho phép thành viên đóng góp từ vựng và cải thiện nội dung của từ điển. Dict.vn muốn đảm bảo rằng nguồn thông tin trong từ điển luôn được cập nhật và phong phú, dựa trên kiến thức và kinh nghiệm thực tế của người dùng.
  • Từ vựng được đánh giá trực tiếp từ người dùng: Dict.vn sở hữu một cơ sở từ vựng và cụm từ đa dạng, phong phú được đóng góp từ người dùng và các chuyên gia ngôn ngữ. Từ vựng được đóng góp từ cộng đồng và được xét duyệt từ cộng đồng. Với tính đa dạng và mở, kho từ vựng Dict.vn phủ tất cả mọi chủ đề.
  • Diễn đàn trao đổi và dịch thuật online: Dict.vn cung cấp một diễn đàn trực tuyến nơi người dùng có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm về ngôn ngữ. Bạn có thể đặt câu hỏi, nhờ giúp đỡ trong việc dịch thuật, và chia sẻ kiến thức với cộng đồng người dùng khác.

Dict.vn mang đến một trải nghiệm từ điển Anh Đức Việt mở trực tuyến độc đáo và đầy năng lượng, được sáng lập bởi các chuyên gia ngôn ngữ, công nghệ và đầy tâm huyết.

Trở thành thành viên của Dict.vn để cùng tham gia đóng góp Dict.vn ngày càng lớn mạnh. Đăng ký thành viên của Dict.vn ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng hữu ích nhất.