Bộ điều khiển nhiệt độ là thiết bị dùng để đo, điều khiển và kiểm soát nhiệt độ trong một khoảng không gian, thời gian nhất định. Không những có khả năng đo mà còn kiểm soát được cả độ ẩm trong không gian kín. Show
2. Thông số kỹ thuật của đồng hồ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX seriesMã AX4 AX3 AX7 AX2 AX9 Kích thước 48 X 48 X 63 96 X 48 X 63 72 X 72 X 63 48 X 96 X 63 96 X 96 X 63 Kiểu đầu vào Multi input(Thermocouple : K, J, R, T, IEC 584-1), (RTD : Pt100 Ω, IEC751) Chu kỳ lấy mẫu 100 ms Hiển thị độ chính xác Cặp nhiệt K,J,T ± 0.3 % F.S ±1 ℃ Cặp nhiệt R ±1.0% F.S ±1 trong khoảng 0 ~ 600 ℃ ±0.3 % F.S ±1 trong khoảng 600 ~ 1700 ℃ Pt100 ±0.3 % F.S ±1℃ Kiểu hiển thị LED 7 đoạn (PV : màu đỏ, SV : màu xanh lá) Kiểu điều khiển PID, ON/OFF Kiểu hoạt động Đốt nóng/ làm mát Control output Ngõ ra relay 3 A 240 V AC, 3 A 30 V DC (tải trở) Ngõ ra xung áp 12VDC Ngõ ra dòng 4 - 20 ㎃ Nguồn cấp 100 - 240 V AC 50 / 60 ㎐ Nhiệt độ -5 ~ 50℃ Độ ẩm 35 ~ 85% RH (trong điều kiện không ngưng tụ) Trọng lượng 180g 320g 300g 320g 400g 3. Kích thước của đồng hồ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX series 4. Sơ đồ đấu nối của đồng hồ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX series5. Đặc tính kỹ thuật của đồng hồ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX seriesĐộ chính xác hiển thị ± 0.3 % Độ phân giải đầu vào Cặp nhiệt ngẫu : 0.1 °C (K2, J), 0.5 °C (K1) Nhiệt điện trở RTD : 0.03 °C (0.1 °F) Điện trở cách điện ≥ 20 MΩ, 500 Vdc Độ bền cách điện Cách điện chịu được điện áp 2300 Vac, 50/60 Hz trong 1 phút 6. Ưu điểm của đồng hồ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX series- Đa đầu vào/đầu ra - Chu kỳ lấy mẫu tốc độ cao (0,1 giây) - Độ sâu lắp đặt : 63mm - Có thể lựa chọn ngõ ra điều khiển: Vận hành ngược/Vận hành trực tiếp - Tự động điều chỉnh PID - Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng bé - Hỗ trợ duy trì các tiện nghi về nhiệt - Cài đặt dễ dàng 7. Bảng mã chọn đồng hồ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX seriesDòng Mã Kích thước Tùy chọn AX2 AX2-1A 48(W) x 96(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + SSR AX2-2A 48(W) x 96(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + Rơ le 3 + SSR AX2-4A 48(W) x 96(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 + Rơ le 3 AX2-2BA 48(W) x 96(H) mm SSR + Rơ le 1 (loại c) + Rơ le 2 + Rơ le 3 AX2-3A 48(W) x 96(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 Dòng Mã Kích thước Tùy chọn AX3 AX3-1A 96(W) x 48(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + SSR AX3-2A 96(W) x 48(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + Rơ le 3 + SSR AX3-3A 96(W) x 48(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 AX3-4A 96(W) x 48(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 + Rơ le 3 Dòng Mã Kích thước Tùy chọn AX4 AX4-4A 48(W) x 48(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 + Rơ le 3 AX4-3A 48(W) x 48(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 AX4-2A 48(W) x 48(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + Rơ le 3 + SSR AX4-1A 48(W) x 48(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + SSR Dòng Mã Kích thước Tùy chọn AX7 AX7-4A 72(W) x 72(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 + Rơ le 3 AX7-3A 72(W) x 72(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 AX7-2A 72(W) x 72(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + Rơ le 3 + SSR AX7-1A 72(W) x 72(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + SSR Dòng Mã Kích thước Tùy chọn AX9 AX9-1A 96(W) x 96(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + SSR AX9-2A 96(W) x 96(H) mm Rơ le 1 + Rơ le 2 + Rơ le 3 + SSR AX9-3A 96(W) x 96(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 AX9-4A 96(W) x 96(H) mm 4 – 20 mA + Rơ le 2 + Rơ le 3 8. Ứng dụng của đồng hồ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX seriesĐồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiệt nhằm duy trì nhiệt ở mức ổn định. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,..), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,..). Trong trường hợp bạn có nhu cầu tìm hiểu, cần tư vấn kỹ thuật và đặt mua các sản phẩm trong AX series, hãy liên hệ ngay với Amazen thông qua: |