Trong văn hóa của nhiều quốc gia nói tiếng Anh, việc gửi những lời chúc, đặc biệt là lời chúc sức khỏe không chỉ là phép lịch sự xã giao mà còn là cách để tạo thiện cảm với mọi người xung quanh. Tuy nhiên, chúc như thế nào cho phù hợp với từng hoàn cảnh và từng đối tượng người nhận lại không hề dễ dàng. Trong bài viết hôm nay, IELTS Thành Tây sẽ tổng hợp những lời chúc sức khỏe tiếng Anh hay nhất để các bạn tham khảo nhé! 1. Chúc sức khỏe bằng tiếng AnhChúc sức khỏe bằng tiếng Anh1.1. Lời chúc sức khỏe và thành công bằng tiếng Anh
1.2. Lời chúc giữ gìn sức khỏe bằng tiếng AnhNhững lời chúc này thể hiện sự quan tâm và lời động viên để người nhận duy trì sức khỏe tốt.
1.3. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người ốm chóng lành bệnhĐối với những ốm, những lời động viên thăm hỏi của mọi người xung quanh sẽ là nguồn động lực lớn cho họ. Khi bạn có người quen, người thân đang bị ốm, hãy gửi lời chúc động viên họ để họ mau chóng khỏe lại nhé, bạn có thể tham khảo một số câu dưới đây.
1.4. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người thân trong gia đìnhGia đình là điểm tựa của mỗi chúng ta, vì thế bất kỳ ai cũng luôn mong muốn những người thân trong gia đình mình luôn dồi dào sức khỏe, đừng ngần ngại mà dành những lời chúc chân thành nhất cho những người thân yêu của mình.
1.5. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người yêuKhi yêu chúng ta luôn muốn những điều tốt đẹp đến với người yêu của mình, dưới đây là gợi ý cho bạn về những lời chúc sức khỏe ngọt ngào dành cho người yêu. Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
1.6. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho bạn bè
1.7. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp
Bảng này sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh. Từ VựngPhiên ÂmÝ NghĩaHealth/helθ/Sức khỏeWellness/ˈwɛlnɪs/Tình trạng tốt lànhFitness/ˈfɪtnɪs/Thể lực, thể dụcNutrition/njuːˈtrɪʃən/Dinh dưỡng, chế độ ăn uốngExercise/ˈɛksərsaɪz/Tập luyện, thể dụcDiet/daɪət/Chế độ ăn uốngBalanced diet/ˈbælənst daɪət/Chế độ ăn uống cân đốiPhysical activity/ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/Hoạt động thể chấtHydration/haɪˈdreɪʃən/Sự cung cấp nước cho cơ thểHygienic/haɪˈdʒiːnɪk/Thuộc về vệ sinh, sạch sẽImmunity/ɪˈmjuːnəti/Miễn dịchPrevention/prɪˈvɛnʃən/Sự ngăn ngừaStress/strɛs/Căng thẳng, áp lựcMental health/ˈmɛntl hɛlθ/Sức khỏe tinh thầnPhysical health/ˈfɪzɪkəl hɛlθ/Sức khỏe thể chấtCheck-up/ʧɛk ʌp/Kiểm tra sức khỏeMedical examination/ˈmɛdɪkl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/Khám sức khỏeWell-being/ˈwɛlˈbiːɪŋ/Tình trạng tốt lành, hạnh phúcRecovery/rɪˈkʌvəri/Sự phục hồi, hồi phụcRest/rɛst/Sự nghỉ ngơi 3. Những câu Quote về sức khỏe bằng tiếng AnhNhững câu Quote về sức khỏe bằng tiếng Anh- Health is the greatest gift, contentment the greatest wealth, faithfulness the best relationship. – Buddha
Sức khỏe là món quà tốt nhất, sự bằng lòng là tài sản lớn nhất, sự trung thành là mối quan hệ tốt nhất.
- To keep the body in good health is a duty… otherwise we shall not be able to keep our mind strong and clear. – Buddha
Giữ cho cơ thể khỏe mạnh là trách nhiệm… nếu không, chúng ta sẽ không thể giữ tâm trí mạnh mẽ và rõ ràng.
- The greatest wealth is health. – Virgil
Tài sản lớn nhất là sức khỏe.
- A healthy outside starts from the inside. – Robert Urich
Vẻ ngoại hình khỏe mạnh bắt đầu từ bên trong.
- The first wealth is health. – Ralph Waldo Emerson
Tài sản đầu tiên là sức khỏe.
- Your body hears everything your mind says. – Naomi Judd
Cơ thể của bạn nghe mọi điều mà tâm trí nói.
- Take care of your body. It’s the only place you have to live. – Jim Rohn
Hãy chăm sóc cơ thể của bạn. Đó là nơi duy nhất bạn có để sống.
- A good laugh and a long sleep are the best cures in the doctor’s book. – Irish Proverb
Một tiếng cười tốt và giấc ngủ đủ lâu là những biện pháp tốt nhất trong sách của bác sĩ.
- He who has health has hope, and he who has hope has everything. – Thomas Carlyle
Người có sức khỏe có hy vọng, và người có hy vọng có tất cả.
- The groundwork of all happiness is health. – Leigh Hunt
Cơ sở của mọi hạnh phúc là sức khỏe.
4. Các cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng AnhCác cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng AnhNhững cách đáp này thể hiện lòng biết ơn sự quan tâm của người hỏi và cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe của bạn. 4.1. Một số câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
- I’m doing well, thank you. How about you?
Tôi cảm thấy tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- I’ve been feeling great, thanks for asking.
Tôi đã cảm thấy rất tốt, cảm ơn vì đã hỏi.
- I’m in good health, and everything is fine.
Tôi khỏe mạnh, và mọi thứ đều ổn.”)
- I’ve been taking good care of myself, and I feel fantastic.
Tôi đã chăm sóc bản thân tốt, và tôi cảm thấy tuyệt vời.
- I appreciate your concern. I’ve been quite healthy lately.
Tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn. Tôi đã khá khỏe gần đây.
- Thanks for asking. My health has been good, and I have no complaints.
Cảm ơn đã hỏi. Sức khỏe của tôi tốt và tôi không có lời than phiền nào.
- I’m fine, and I’ve been keeping up with my health routines.
Tôi ổn và tôi đã duy trì các thói quen chăm sóc sức khỏe.
- I’m doing well overall, though I’ve had some minor health issues.
Tôi tổng thể cảm thấy tốt, tuy nhiên, tôi đã gặp một số vấn đề sức khỏe nhỏ.
- I’m grateful for your concern. My health is stable, and I’m feeling okay.
Tôi biết ơn sự quan tâm của bạn. Sức khỏe của tôi ổn định, và tôi cảm thấy khá khỏe.
- Thank you for asking. My health is improving, and I’m optimistic about the future.
Cảm ơn đã hỏi. Sức khỏe của tôi đang được cải thiện, và tôi lạc quan về tương lai.
4.2. Một số cách trả lời khi được thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
- I’m doing well, thank you. How about you?
Tôi cảm thấy tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- I’ve been feeling great, thanks for asking.
Tôi đã cảm thấy rất tốt, cảm ơn vì đã hỏi.
- I’m in good health, and everything is fine.
Tôi khỏe mạnh, và mọi thứ đều ổn.
- I’ve been taking good care of myself, and I feel fantastic.
Tôi đã chăm sóc bản thân tốt, và tôi cảm thấy tuyệt vời.
- I appreciate your concern. I’ve been quite healthy lately.
Tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn. Tôi đã khá khỏe gần đây.
- Thanks for asking. My health has been good, and I have no complaints.
Cảm ơn đã hỏi. Sức khỏe của tôi tốt và tôi không có lời than phiền nào.
- I’m fine, and I’ve been keeping up with my health routines.
Tôi ổn và tôi đã duy trì các thói quen chăm sóc sức khỏe.
- I’m doing well overall, though I’ve had some minor health issues.
Tôi tổng thể cảm thấy tốt, tuy nhiên, tôi đã gặp một số vấn đề sức khỏe nhỏ.
- I’m grateful for your concern. My health is stable, and I’m feeling okay.
Tôi biết ơn sự quan tâm của bạn. Sức khỏe của tôi ổn định, và tôi cảm thấy khá khỏe.
- Thank you for asking. My health is improving, and I’m optimistic about the future.
Cảm ơn đã hỏi. Sức khỏe của tôi đang được cải thiện, và tôi lạc quan về tương lai.
5. Đoạn hội thoại hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng AnhDưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề hỏi thăm sức khỏe: - John: Hi, how have you been?
John: Chào, bạn đã thế nào?
- Thomas: I’ve been doing well, thanks for asking. How about you?
Thomas: Tôi cảm thấy khá ổn, cảm ơn vì đã hỏi. Còn bạn thì sao?
- John: I’m good, thanks. How’s your health been lately?
John: Tôi cũng ổn, cảm ơn. Sức khỏe của bạn gần đây thế nào?
- Thomas: I’ve been feeling great, no complaints.
Thomas: Tôi cảm thấy rất tốt, không có lời than phiền.
- John: That’s wonderful to hear. Have you been taking any steps to maintain your health?
John: Điều đó thật tuyệt vời. Bạn có thực hiện các biện pháp để duy trì sức khỏe không?
- Thomas: Yes, I’ve been eating better and exercising regularly. It has made a significant difference.
Thomas: Vâng, tôi đã cải thiện chế độ ăn uống và tập thể dục thường xuyên. Điều đó đã làm nên sự khác biệt đáng kể.
- John: That’s great to know. I’ve been trying to do the same.
John: Điều đó thật tuyệt vời. Tôi cũng đã cố gắng làm như vậy.
- Thomas: It’s important to take care of our health, right?
Thomas: Quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe của chúng ta, phải không?
- John: Absolutely. Well, I’m glad you’re doing well. Take care!
John: Tất nhiên. Tôi vui mừng khi biết bạn khỏe mạnh. Hãy chăm sóc bản thân nhé!
- Thomas: Thanks, you too!
Thomas: Cảm ơn, bạn cũng vậy!
Dù là ai đi chăng nữa thì cũng đều xứng đáng nhận được những lời chúc sức khỏe chân thành, tốt đẹp. Thanhtay.edu.vn đã gợi ý cho bạn những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay nhất, hãy lưu lại và sử dụng thường xuyên nhé! Tham khảo thêm các kiến thức mới tại chuyên mục Luyện thi IELTS. |