Thông tin thuật ngữ queue tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
queue
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ queue
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
queue tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ queue trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ queue tiếng Anh nghĩa là gì.
queue /kju:/
* danh từ - đuôi sam - hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi =to stand in a queue+ xếp hàng nối đuôi nhau
* nội động từ - ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau =to queue up for a tram+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện
* ngoại động từ - tết (tóc thành đuôi sam)
queue - xếp hàng // sự xếp hàng
Thuật ngữ liên quan tới queue
- uncaused tiếng Anh là gì?
- Law of diminishing marginal utility tiếng Anh là gì?
- unexhausted tiếng Anh là gì?
- Hypothesis testing tiếng Anh là gì?
- cabalists tiếng Anh là gì?
- houseboats tiếng Anh là gì?
- advantaging tiếng Anh là gì?
- acquaintances tiếng Anh là gì?
- schmalze tiếng Anh là gì?
- virulency tiếng Anh là gì?
- trapezia tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của queue trong tiếng Anh
queue có nghĩa là: queue /kju:/* danh từ- đuôi sam- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi=to stand in a queue+ xếp hàng nối đuôi nhau* nội động từ- ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau=to queue up for a tram+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện* ngoại động từ- tết (tóc thành đuôi sam)queue- xếp hàng // sự xếp hàng
Đây là cách dùng queue tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ queue tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
queue /kju:/* danh từ- đuôi sam- hàng (người tiếng Anh là gì? xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi=to stand in a queue+ xếp hàng nối đuôi nhau* nội động từ- ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau=to queue up for a tram+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện* ngoại động từ- tết (tóc thành đuôi sam)queue- xếp hàng // sự xếp hàng
|