Quy trình tính ngày công đánh giá vietcert

Trung tâm Giám định và Chứng nhận Hợp chuẩn Hợp quy VietCert (“VietCert”) là Tổ chức chứng nhận của Việt Nam được Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Bộ Khoa học Công nghệ cấp phép hoạt động theo Giấy chứng nhận số 33/CN với chức năng nhiệm vụ chính: Chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn nước ngoài (JIS, ASTM, GOST, GB…), tiêu chuẩn khu vực (EN, CEN,…) và tiêu chuẩn quốc tế (ISO, IEC,…); hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến (ISO 9001, ISO 14001, ISO 22000, HACCP); Chứng nhận sản phẩm, hàng hóa phù hợp Quy chuẩn Kỹ thuật; Ngoài ra, VietCert còn được Văn phòng Công nhận Quốc gia BOA thành viên Diễn đàn Công nhận Quốc tế IAF Công nhận năng lực của Tổ chức chứng nhận Hệ thống và sản phẩm theo VICAS-35.

Tuổi, an toàn, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường theo quyết định số18/2019/QĐ-TTg ngày 19/04/2019 Age, safety, energy saving and environmental protection according to Decision No. 18/2019/ QD-TTg dated April 19, 2019 các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Các sản phẩm khoáng Minerals 2 Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying 08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying 15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products 23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products 23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material 23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products 23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone 23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. 16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster Hóa chất Chemicals 7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard 12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 11 tháng 07 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 11 th July, 2025 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:669.2022/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 08 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization

Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH VÀ CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN HỢP QUY VIETCERT Tiếng Anh/ in English: VIETCERT CERTIFICATION AND INSPECTION CENTRE

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation

28 An Xuân, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-2:2016

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 22 tháng 08 năm 2022 Dated 22 th August, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:

Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Hóa chất Chemicals 12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products 15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products 23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products 23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material 23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products 23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone 16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 13 tháng 12 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 13 th December, 2025 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:732.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 09 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: Trung tâm giám định và chứng nhận hợp chuẩn hợp quy Vietcert Tiếng Anh/ in English: Vietcert certification and inspection center

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 28 An Xuan, An Khe ward, Thanh Khe district, Da Nang province Tel: (+84) 903570959 Email: [email protected] Website: https://vietcert.org

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 21 tháng 09 năm 2022 Dated 21 th September, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018; TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:

Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F Phân phối Distribution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 21 tháng 09 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 21 th September , 2025 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:733.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 09 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: Trung tâm giám định và chứng nhận hợp chuẩn hợp quy Vietcert Tiếng Anh/ in English: Vietcert certification and inspection center

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 - PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 28 An Xuan, An Khe ward, Thanh Khe district, Da Nang province Tel: (+84) 903570959 Email: [email protected] Website: https://vietcert.org

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17065: 2012

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 21 tháng 09 năm 2022 Dated 21 th September, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with certification scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following product and processess: Nhóm sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and feed products

Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters QCVN 6-1: 2010/BYT QR.03-29 Các sản phẩm đồ uống không cồn Soft drinks QCVN 6-2: 2010/BYT QR.03-30 Các sản phẩm đồ uống có cồn Alcoholic beverages QCVN 6-3: 2010/BYT QR.03-31 Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with food QCVN 12-1: 2011/BYT QR.03-32 Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Ruber implements, container and packaging in direct contact with food QCVN 12-2: 2011/BYT QR.03-33 Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic containers in direct contact with food QCVN 12-3: 2011/BYT - QR.03-34 Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers and packaging in direct contact with food QCVN 12-4: 2015-BYT QR.03-54 Thức ăn chăn nuôi hỗn hợp cho gia giúc (Giới hạn tối đa cho phép hàm lượng độc tố nấm mốc, kim loại nặng và vi sinh vật) Compound feeds for livestock (Maximum level of mycotoxins, heavy metals and microorganisms) QCVN 01-183: 2016/BNNPTNT QR.02-07-01, QR.02-07-02 Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn)