Không chỉ trong giao tiếp, mà các đề thi Anh ngữ đều xuất hiện phần kiểm tra về các cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh. Đây được đánh giá là dạng kiến thức thiết yếu mà học viên cần phải nắm. Vì thế, để tăng phản xạ xử lý thông tin và giúp bạn biết cách trả lời chính xác trong các tình huống hỏi thăm số điện thoại, bài viết dưới đây của VUS sẽ hướng dẫn các cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chuẩn chỉnh. Show
Các cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh đơn giảnỞ mỗi quốc gia sẽ có đầu số khác nhau và quy tắc riêng biệt, nhưng nhìn chung chúng đều là một dãy số liền kề và được đọc theo thứ tự từ trái sang phải. Điều khiến cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh trở nên khá đánh đố đối với những bạn học mới, đó là sự đa dạng quy tắc khi đọc. Điển hình như: A - Z cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chuẩn khi giao tiếpCách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh riêng lẻĐây là cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh đơn giản nhất mà người học ở trình độ cơ bản vẫn có thể nghe hiểu được. Bạn chỉ cần đọc lần lượt từng số trong dãy là được. VD: 0123 456 789 = Zero one two three four five six seven eight nine ten. 7892 091 118 = Seven eight nine two zero nine one one one eight. 2728 225 555 = Two seven two eight two two five five five five. Cách đọc các số liền kề trong số điện thoạiA - Z cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chuẩn khi giao tiếpSong, những người bản địa thường không đọc số điện thoại theo cách đơn giản như trên. Họ sẽ thường đọc số điện thoại theo 2 cách sau nếu có những cặp số liền nhau đặc biệt:
VD: 7562 778 946 = Seven five six two double seven eight nine four six. 2316 888 021 = Two three one six triple eight zero two one. 678 1000 213 = Six seven eight one thousand two one three. Cùng chủ đề:
Cách đọc số “0” trong số điện thoại bằng tiếng AnhCó một số trường hợp, người nước ngoài ưa chuộng cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh với số 0 được phát âm là “oh”. Thế nên bạn cũng đừng bất ngờ nếu chờ hoài mà không thấy số 0 nào nhé. VD: 0908 112 124 = Oh nine oh eight double one two one two four. 0385 747 504 = Oh three eight five seven four seven five zero four. Lưu ý về cách viết và đọc số điện thoại trong tiếng AnhKhi đọc hoặc viết số điện thoại thì dù ở ngôn ngữ nào, chúng ta cũng không nên đọc liên tục hoặc viết liền một dãy, mà sẽ ngắt chúng thành những cụm gồm 3 hoặc 4 số với nhau. Bạn có thể sử dụng các dấu chấm, dấu phẩy, gạch ngang hoặc khoảng trống để cách chúng ra nhé. VD: 038729210829 = 0387-2921-0829 3678999029 = 3678.999.029 Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh Kiến thức tiếng Anh cần thiết khi hỏi về số điện thoại hay thông tin liên lạcKhi đặt phòng khách sạn hoặc đăng ký một dịch vụ quốc tế, bạn sẽ phải trao đổi qua lại các thông tin về số điện thoại hoặc thông tin liên lạc. Vì thế, bạn cần biết cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh đúng cách để tránh gây hiểu nhầm trong giao tiếp. Trước khi bắt đầu, bạn nên nắm vững các từ vựng và mẫu câu thông dụng khi hỏi về số điện thoại như sau: A - Z cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chuẩn khi giao tiếpDanh sách từ vựng cơ bảnSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Canceled call/ˈkænsəld kɔːl/Cuộc gọi bị hủy2Business call/ˈbɪz.nɪs kɔːl/Cuộc gọi công việc3Incoming call/ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːl/Cuộc gọi đến4Missed call/mɪst kɔl/Cuộc gọi nhỡ5Phone book/ˈfəʊn ˌbʊk/Danh bạ6Telephone directory/ˈtel.ɪ.fəʊn dɪˌrek.tər.i/Danh bạ7Smartphone/ˈsmɑːt.fəʊn/Điện thoại thông minh8Contact/ˈkontӕkt/Liên lạc9Fault/fɒlt/Lỗi10Country code/ˈkən.tri koʊd/Mã quốc gia11Area code/ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/Mã vùng12Engaged/ɪnˈɡeɪdʒd/Máy bận13Caller/ˈkɔːlə/Người gọi điện14Receiver/rɪˈsiː.vər/Người nhận cuộc gọi15Operator/ˈɒp.ər.eɪ.tər/Người trực tổng đài16Interference/ˌɪn.təˈfɪə.rəns/Nhiễu (tín hiệu)17Phone number/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/Số điện thoại18Phone card/ˈfəʊn ˌkɑːd/Thẻ điện thoại19Voicemail/ˈvɔɪ.s.meɪl/Thư thoại20Busy signal/ˈbɪzi ˈsɪɡnl/Tín hiệu bận21Dialing tone/ˈdaɪ.ə.lɪŋ ˌtəʊn/Tín hiệu gọi22Message/ˈmes.ɪdʒ/Tin nhắn Một số cụm từ và mẫu câu đơn giản khi giao tiếp qua điện thoạiSTTThành ngữCách dùng1Who’s calling?Ai gọi điện vậy?2Who’s speaking?Ai gọi điện vậy?3Are you sure you have the right contact?Bạn chắc là mình gọi đúng số chứ?4Could you hold on, please?Bạn có thể giữ máy một lát được không?5Where are you calling from?Bạn gọi đến từ đâu?6Thank you for holdingCảm ơn vì đã đợi7To hang upDập máy8To leave a message or a voicemailĐể lại tin nhắn9Pay phoneĐiện thoại có trả phí10Just a moment pleaseĐợi tôi một chút11Hold the line pleaseGiữ máy chút nhé12Return a callGọi lại cho ai đó13To dial a numberQuay số14I am connecting you to her now.Tôi đang nối máy cho bạn tới bà ấy15I’m calling from …Tôi gọi đến từ …16I’m calling on behalf ofTôi gọi điện thay mặt cho … Nâng trình Anh ngữ, bứt phá kỹ năng nhờ môi trường học tập chuẩn quốc tế tại VUSA - Z cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chuẩn khi giao tiếpBạn có thể học ngoại ngữ thông qua nhiều hình thức, phương pháp học khác nhau, nhưng quan trọng nhất là bạn phải chủ động và kiên trì mỗi ngày. Hiểu được cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chỉ là một điểm kiến thức nhỏ trong muôn vàn ngữ pháp và quy tắc phức tạp khác của tiếng Anh mà thôi. Để chuẩn hóa Anh ngữ theo khung quốc tế, trau dồi kỹ năng như người bản xứ, nhiều người đã lựa chọn VUS với các khóa học như:
Các khóa học đều được sử dụng giáo trình độc quyền được tinh chỉnh bản địa hóa phù hợp cho học viên ở mọi lứa tuổi với mọi nhu cầu khác nhau. Chu trình học tập chuẩn quốc tế được cá nhân hóa giúp khơi mở hứng thú Anh ngữ một cách tự nhiên. Trước – trong – sau mỗi buổi học đều được phân phối thời gian và hoạt động hợp lý để học viên học tốt, nhớ nhanh ngay tại lớp. VUS – Hệ thống trung tâm Anh ngữ hàng đầu Việt Nam trong gần 30 năm
Biết cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn nên ôn luyện và thực hành thường xuyên để tăng phản xạ của mình trong những trường hợp giao tiếp thường nhật. Ngoài ra, nếu bạn có định hướng nâng trình Anh ngữ và cần được tư vấn lộ trình tối ưu nhất, hãy để lại thông tin liên hệ bên dưới để VUS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé. số 0 tiếng Anh nói như thế nào?0 (được đọc là "không", còn tiếng Anh đọc là zero, bắt nguồn từ từ tiếng Pháp zéro /zeʁo/) là số nguyên nằm giữa số -1 và số 1. Số không là chữ số cuối cùng được tạo ra trong hầu hết các hệ thống số; nó không phải là một số đếm (số đếm bắt đầu từ số 1. số 0 trong số điện thoại tiếng Anh là gì?Có một số trường hợp, người nước ngoài ưa chuộng cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh với số 0 được phát âm là “oh”. Thế nên bạn cũng đừng bất ngờ nếu chờ hoài mà không thấy số 0 nào nhé. VD: 0908 112 124 = Oh nine oh eight double one two one two four. Số ở tiếng Anh đọc là gì?Số 0 trong tiếng Anh có rất nhiều cách đọc khác nhau, tùy từng văn cảnh. Khi đứng một mình, số 0 đọc là "zero", trong một hiệp tennis, số 0 đọc là "love". Khi số 0 chỉ đứng một mình, được đọc là “zero”. Trước một dấu chấm thập phân, có thể đọc là “zero” hoặc “nought”. 0 5 tiếng Anh là gì?Trước một dấu chấm thập phân, có thể đọc là “zero” hoặc “nought”. Ví dụ: 0.5 “zero point five” hoặc “nought point five”. Số 0 xuất hiện trong các số điện thoại, số năm, số phòng khách sạn, số xe bus, được đọc là “oh”. |