Top hột xoàn 3 ly giá bao nhiêu năm 2022

Xem 6,732

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Gia Hot Xoan 3.5 Ly mới nhất ngày 26/07/2022 trên website Acevn.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Gia Hot Xoan 3.5 Ly để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 6,732 lượt xem.


Giá các sản phẩm dưới đây là kim cương tự nhiên dạng viên tròn (rời), không phải là kim cương tấm hay kim cương nhân tạo, bảng giá được cập nhật chính thức từ website của các công ty niêm yết.

Tại thị trường kim cương trong nước hôm nay, ghi nhận tại thời điểm lúc 05:21 ngày 27/07/2022, giá kim cương viên tự nhiên, hình dạng tròn, có giấy kiểm định GIA, kích thước đa dạng được Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (https://doji.vn) niêm yết cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:21 - 27/07/2022
Kích Thước (Ly)CaratNước (Màu Sắc)Độ Tinh KhiếtGiá Bán (Đồng)
6.3 1.00 D VVS1 510,805,000
6.5 1.05 D VVS1 567,686,000
8.1 2.01 E FL 2,142,514,000
8.1 1.90 D FL 2,877,989,000
6.3 1.01 D VVS1 471,714,000
6.3 1.01 D VVS2 390,493,000
6.3 1.00 E IF 483,950,000
6.3 1.00 F IF 394,000,000
6.3 1.01 F VS2 288,831,000
7.2 1.42 D VVS1 805,893,000
7.2 1.50 E VVS2 652,560,000
7.2 1.50 D VS1 628,577,000
8.1 2.01 E VVS2 1,468,621,000
8.1 1.90 F VVS2 1,382,224,000
8.1 1.90 E VS2 1,216,149,000
9.0 2.60 F VVS1 2,691,491,000
9.0 2.76 E VVS1 2,990,870,000
6.5 1.06 D FL 691,474,000
6.0 0.74 E VVS1 222,033,000
6.0 0.82 E VVS2 200,223,000
6.8 1.22 E VVS1 499,916,000
5.0 0.50 D VS1 65,122,000
5.0 0.46 E VS2 59,945,000
5.8 0.73 D VS2 129,018,000
4.5 0.34 D VVS2 29,515,000
4.5 0.35 D VVS2 29,515,000
4.5 0.35 F IF 29,690,000
4.5 0.36 F IF 29,690,000
4.5 0.36 E VVS2 28,950,000
4.5 0.33 E VVS2 28,950,000
5.4 0.62 D VS2 74,757,000
5.4 0.6 E VS1 76,272,000
5.4 0.6 E VS1 76,272,000
5.4 0.6 E VVS1 98,820,000
5.4 0.6 F VS1 73,674,000
5.4 0.6 F VS1 73,674,000
5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
5 0.5 D VS2 60,163,000
5 0.5 E IF 71,783,000
6 0.8 E VS2 153,541,000
6.3 1.01 F VVS1 385,920,000
4.5 0.34 F VVS2 27,889,000
4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
6.3 1 F VVS1 385,920,000
4.5 0.36 D VS1 25,978,000
4.5 0.36 D VS1 25,978,000
6 0.75 D VS1 169,992,000
6 0.78 D VS1 169,992,000
6 0.8 D VVS1 238,122,000
6 0.81 D VVS2 209,757,000
6 0.76 E VVS1 222,033,000
6 0.85 E VVS1 222,033,000
6 0.76 E VVS1 222,033,000
6 0.8 F IF 221,516,000
6 0.76 F IF 221,516,000
6 0.85 F VS1 149,796,000
6 0.78 F VS2 144,446,000
6 0.8 F VVS1 208,486,000
6 0.8 F VVS2 195,455,000
6.3 1.01 D VS1 334,396,000
6.3 1 D VS1 334,396,000
6.3 1 D VS1 334,396,000
6.3 1 D VVS1 471,714,000
6.3 1 D VVS1 471,714,000
6.3 1 D VVS1 471,714,000
6.3 1 D VVS1 471,714,000
6.3 1 E VS1 318,472,000
6.3 1 E VS1 318,472,000
6.3 1.01 E VVS1 395,931,000
6.3 1 E VVS1 395,931,000
6.3 1 E VVS1 395,931,000
6.3 1 E VVS1 395,931,000
6.3 1 F VVS1 385,920,000
6.3 1 F VVS1 385,920,000
6.8 1.2 D VVS1 570,260,000
6.8 1.15 D VVS1 570,260,000
6.8 1.16 E VS1 398,473,000
6.8 1.21 E VS1 398,473,000
6.8 1.16 F VVS1 456,712,000
6.8 1.2 F VVS1 456,712,000
5.4 0.6 D IF 119,850,000
5.4 0.6 D IF 119,850,000
5.4 0.6 D IF 119,850,000
5.4 0.62 D VS1 79,470,000
5.4 0.6 D VS2 74,757,000
5.4 0.6 D VVS1 105,758,000
5.4 0.6 D VVS1 105,758,000
5.4 0.62 D VVS2 95,521,000
5.4 0.61 E IF 109,200,000
5.4 0.6 E IF 109,200,000
5.4 0.6 E IF 109,200,000
5.4 0.61 E IF 109,200,000
5.4 0.6 E VVS1 98,820,000
5.4 0.59 E VVS2 92,350,000
5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
5.4 0.57 F VS1 73,674,000
5.4 0.57 F VS1 73,674,000
5.4 0.62 F VVS1 91,370,000
5.4 0.61 F VVS1 91,370,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
7.2 1.36 F VVS2 609,079,000
7.2 1.5 F VVS2 609,079,000
6 0.81 F IF 221,516,000
6 0.8 E VS2 153,541,000
6 0.8 E VS2 153,541,000
7.2 1.51 D VS1 628,577,000
7.2 1.51 D VS2 561,392,000
6.3 1.00 E VVS2 383,932,000
4.5 0.34 E VS2 22,878,000
4.5 0.34 E VS1 24,170,000
4.5 0.35 D VS2 24,617,000
4,5 0.35 D VS2 24,617,000
4.5 0.35 D VS2 24,617,000
4.5 0.35 D VS2 24,617,000
4.5 0.36 D VS2 24,617,000
4.5 0.37 D VS1 25,978,000
4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
4.5 0.35 F VVS1 28,890,000
4.5 0.34 E VVS2 28,950,000
4.5 0.34 E VVS2 28,950,000
4.5 0.36 E VVS2 28,950,000
4.5 0.35 F IF 29,690,000
4.5 0.33 F IF 29,690,000
4.5 0.35 F IF 29,690,000
4.5 0.33 E VVS1 30,030,000
5.7 0.72 E VVS1 153,264,000
5.4 0.60 E VVS1 98,820,000
5.4 0.60 E VVS2 92,350,000
5.4 0.62 E VVS2 92,350,000
5.4 0.58 F VVS2 87,560,000
5.4 0.60 F VVS2 87,560,000
6.0 0.82 E VVS2 200,223,000
6.2 0.90 E VVS2 286,951,000
6.3 1.00 D VVS2 390,493,000
6.3 1.00 F VVS2 363,546,000
6.3 1.00 F VVS2 363,546,000
6.8 1.17 E VVS1 499,916,000
5.0 0.46 D VS2 60,163,000
5.0 0.46 E VS2 59,945,000
5.7 0.70 F VS1 114,386,000
5.8 0.75 E VS2 125,138,000
4.8 0.4 F VVS1 42,187,000
4.8 0.41 F IF 46,970,000
4.8 0.42 D VVS2 47,177,000
5.0 0.46 F VS1 59,163,000
5.0 0.5 D VS2 60,163,000
5.0 0.5 F VVS2 61,370,000
5.1 0.5 F VVS2 64,849,000
5.1 0.5 F VVS2 64,849,000
5.0 0.5 F VVS2 64,849,000
5.0 0.5 F VVS1 62,346,000
5.0 0.5 E VVS2 63,701,000
5.1 0.51 E VVS2 67,096,000
5.1 0.52 F VVS1 68,017,000
5.1 0.51 F VVS1 62,346,000
5.1 0.5 F VVS1 68,017,000
5.1 0.5 F VVS1 68,017,000
5.0 0.5 F VVS1 68,017,000
5.0 0.45 F IF 68,528,000
5.0 0.46 E VVS1 64,107,000
5.0 0.5 E VVS1 64,107,000
5.1 0.52 F IF 72,324,000
5.1 0.51 E VVS1 73,341,000
5.1 0.51 E VVS1 73,341,000
5.1 0.52 E VVS1 73,341,000
5.1 0.5 E VVS1 73,341,000
5.1 0.5 E VVS1 73,341,000
5.3 0.55 F VVS2 74,484,000
5.3 0.58 F VVS2 74,484,000
5.4 0.62 D VS2 74,757,000
5.3 0.58 E VVS2 75,489,000
5.3 0.57 E VVS2 75,489,000
5.3 0.57 F VVS1 77,370,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
5.1 0.51 E IF 78,221,000
5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
5.4 0.6 D VS1 79,470,000
5.4 0.63 E VVS2 92,350,000
5.4 0.62 E VVS2 92,350,000
5.4 0.61 E VVS2 92,350,000
5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
5.4 0.61 E VVS2 92,350,000
5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
5.2 0.51 D VVS2 82,852,000
5.4 0.58 E VVS1 83,581,000
5.3 0.58 E VVS1 83,581,000
5.3 0.57 E VVS1 83,581,000
5.3 0.55 E VVS1 83,581,000
5.3 0.57 D VVS2 84,257,000
5.3 0.59 D VVS2 84,257,000
5.3 0.57 D VVS2 84,257,000

  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 510,805,000 đồng
  • Kim cương viên 6.5 ly (1.05 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 567,686,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước E, độ tinh khiết FL có giá bán 2,142,514,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 2,877,989,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 483,950,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 394,000,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 288,831,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.42 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 805,893,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.50 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 652,560,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.50 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,468,621,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,382,224,000 đồng
  • Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,216,149,000 đồng
  • Kim cương viên 9.0 ly (2.60 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,691,491,000 đồng
  • Kim cương viên 9.0 ly (2.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,990,870,000 đồng
  • Kim cương viên 6.5 ly (1.06 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 691,474,000 đồng
  • Kim cương viên 6.0 ly (0.74 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
  • Kim cương viên 6.0 ly (0.82 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.22 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 65,122,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.73 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 129,018,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 29,515,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 29,515,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 76,272,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 76,272,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
  • Kim cương viên 5 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 71,783,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.75 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 169,992,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.78 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 169,992,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 238,122,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.81 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 209,757,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.85 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.76 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.85 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 149,796,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.78 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 144,446,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 208,486,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 195,455,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.2 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 570,260,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.15 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 570,260,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.16 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 398,473,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.21 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 398,473,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.16 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 456,712,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.2 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 456,712,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 105,758,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 105,758,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,521,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.59 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.57 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.57 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.36 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 609,079,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 609,079,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.81 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
  • Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.51 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
  • Kim cương viên 7.2 ly (1.51 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 561,392,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 383,932,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 22,878,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 24,170,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4,5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.37 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
  • Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 6.0 ly (0.82 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
  • Kim cương viên 6.2 ly (0.90 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 286,951,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
  • Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
  • Kim cương viên 6.8 ly (1.17 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
  • Kim cương viên 5.7 ly (0.70 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 114,386,000 đồng
  • Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 125,138,000 đồng
  • Kim cương viên 4.8 ly (0.4 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 42,187,000 đồng
  • Kim cương viên 4.8 ly (0.41 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 46,970,000 đồng
  • Kim cương viên 4.8 ly (0.42 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 47,177,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 59,163,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63,701,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.45 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 68,528,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
  • Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 72,324,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.55 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 78,221,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.63 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.2 ly (0.51 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,852,000 đồng
  • Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.55 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.59 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
  • Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng

Tương tự, theo bảng giá kim cương trực tuyến trên website của Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận - PNJ (http://pnj.com.vn) lúc 05:21 ngày 27/07 được niêm yết để tham khảo các thông tin về sản phẩm kim cương viên tự nhiên như sau (PNJ không cập nhật giá thường xuyên trên hệ thống website, bạn cần đến các chi nhánh của PNJ để cập nhật bảng giá chính xác nhất)

Cập nhật lúc 05:21 - 27/07/2022
Mã Sản Phẩm (SKU)Kích Thước (Ly)Nước (Màu Sắc)Độ Tinh KhiếtGiá Bán
DD1103050.1042043 4.30 F VS1 Liên hệ
DD1102021.3063063 6.30 E IF/FL Liên hệ
DD1103050.0036036 3.60 F VS1 Liên hệ
DD1103030.0036036 3.60 F VVS1 Liên hệ
DD1101030.3090090 9.00 D VVS1 Liên hệ
DD1104030.1056057 5.70 G VVS1 Liên hệ
DD1102030.3045046 4.60 E VVS1 Liên hệ
DD1103050.1038038 3.80 F VS1 Liên hệ
DD1102030.3047047 4.70 E VVS1 Liên hệ
DD1101020.3040040 4.00 D IF/FL Liên hệ
DD1101050.1040040 4.00 D VS1 Liên hệ
DD1103050.3048048 4.80 F VS1 Liên hệ
DD1104070.1048048 4.80 G SI1 Liên hệ
DD1104030.1044045 4.50 G VVS1 Liên hệ
DD1103050.2045045 4.50 F VS1 Liên hệ
DD1103050.1049049 4.90 F VS1 Liên hệ
DD1101050.3049049 4.90 D VS1 Liên hệ
DD1103050.3049049 4.90 F VS1 Liên hệ
DD1101020.3049049 4.90 D IF/FL Liên hệ
DD1104031.1080080 8.00 G VVS1 Liên hệ
DD1103030.1054055 5.50 F VVS1 Liên hệ
DD1101030.3054055 5.50 D VVS1 Liên hệ
DD1103020.1042042 4.20 F IF/FL Liên hệ
DD1104030.3050050 5.00 G VVS1 Liên hệ
DD1103030.3055055 5.50 F VVS1 Liên hệ
DD1103030.3056056 5.60 F VVS1 Liên hệ
DD1102030.1056056 5.60 E VVS1 Liên hệ
DD1104050.1050050 5.00 G VS1 Liên hệ
DD1103070.2050050 5.00 F SI1 Liên hệ
DD1103050.1050050 5.00 F VS1 Liên hệ
DD1102030.1059060 6.00 E VVS1 Liên hệ
DD1103030.1059060 6.00 F VVS1 Liên hệ
DD1103030.3059060 6.00 F VVS1 Liên hệ
DD1104030.3060060 6.00 G VVS1 Liên hệ
DD1102050.1042043 4.30 E VS1 Liên hệ
DD1103050.1050051 5.10 F VS1 Liên hệ
DD1102050.2043043 4.30 E VS1 Liên hệ
DD1104030.1050051 5.10 G VVS1 Liên hệ
DD1102030.3060061 6.10 E VVS1 Liên hệ
DD1102050.3061061 6.10 E VS1 Liên hệ
DD1104030.1051051 5.10 G VVS1 Liên hệ
DD1103050.3051051 5.10 F VS1 Liên hệ
DD1104030.1061061 6.10 G VVS1 Liên hệ
DD1102030.1051052 5.20 E VVS1 Liên hệ
DD1101070.2052052 5.20 D SI1 Liên hệ
DD1103030.3062062 6.20 F VVS1 Liên hệ
DD1102070.2052052 5.20 E SI1 Liên hệ
DD1103030.1062063 6.30 F VVS1 Liên hệ
DD1104020.1084085 8.50 G IF/FL Liên hệ
DD1105030.1088088 8.80 H VVS1 Liên hệ
DD1101050.3063063 6.30 D VS1 Liên hệ
DD1102031.1063063 6.30 E VVS1 Liên hệ
DD1102030.1063063 6.30 E VVS1 Liên hệ
DD1102020.3053053 5.30 E IF/FL Liên hệ
DD1102050.1044044 4.40 E VS1 Liên hệ
DD1103070.2053053 5.30 F SI1 Liên hệ
DD1102030.1065065 6.50 E VVS1 Liên hệ
DD1102030.3065066 6.60 E VVS1 Liên hệ
DD1104030.3054054 5.40 G VVS1 Liên hệ
DD1103050.1054054 5.40 F VS1 Liên hệ
DD1102050.3053054 5.40 E VS1 Liên hệ
DD1103050.3042042 4.20 F VS1 Liên hệ

Cũng trong ngày hôm nay (27/07), tại khu vực Hà Nội, Công ty Phú Cường Diamond (http://kimcuonggia.vn) niêm yết bảng giá kim cương viên có giấy kiểm định GIA cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:22 - 27/07/2022
Kích Thước (Ly)CaratNước (Màu Sắc)Độ Tinh KhiếtGiá Bán (Đồng)
4.45 0.31 F VS2 16,538,500
4.50 0.32 E VS1 21,800,000
4.50 0.33 D IF 30,566,250
4.50 0.33 D VVS1 26,853,750
4.50 0.33 D VVS1 26,853,750
4.56 0.33 E VS1 21,656,250
4.50 0.33 E VVS1 24,642,750
4.51 0.33 E VVS2 23,611,500
4.51 0.33 E VVS2 23,388,750
4.50 0.34 D IF 33,813,000
4.55 0.34 D VS2 19,380,000
4.51 0.34 D VVS1 26,877,000
4.54 0.34 E VS2 19,992,000
4.50 0.34 E VVS1 24,650,000
4.54 0.35 D VS2 19,950,000
4.50 0.35 D VVS1 26,853,750
4.52 0.35 D VVS2 24,867,500
4.51 0.35 D VVS2 24,613,750
4.50 0.35 D VVS2 24,360,000
4.56 0.35 E VS1 21,875,000
4.51 0.35 E VVS2 23,625,000
4.51 0.35 E VVS2 23,625,000
4.51 0.35 F IF 24,937,500
4.51 0.35 F IF 24,937,500
4.64 0.37 F VVS1 27,195,000
4.63 0.38 D IF 33,345,000
4.80 0.40 E VVS2 36,300,000
4.83 0.40 D VVS1 39,900,000
4.81 0.40 D VVS1 39,900,000
4.81 0.40 E VVS1 38,880,000
4.81 0.40 F VVS2 33,480,000
4.89 0.42 F IF 40,824,000
4.93 0.44 D IF 56,925,000
4.88 0.44 E VVS1 41,184,000
5.00 0.46 E VS2 41,687,500
5.01 0.46 E VS1 52,900,000
5.02 0.47 D IF 69,724,500
5.01 0.50 E VVS1 59,625,000
5.07 0.50 D VVS2 61,750,000
5.12 0.50 D VVS2 61,750,000
5.15 0.50 D VVS2 61,750,000
5.16 0.50 E VS1 56,350,000
5.20 0.50 E VS2 53,750,000
5.34 0.56 E VS1 66,332,000
5.38 0.57 D VS2 64,125,000
5.45 0.57 E VS1 67,516,500
5.36 0.58 D VS2 65,250,000
5.42 0.58 E VVS2 74,602,500
5.42 0.59 D VVS2 84,370,000
5.40 0.60 D SI1 58,140,000
5.40 0.60 E SI1 55,620,000
5.40 0.60 E VVS2 69,825,000
5.40 0.60 E VVS2 74,602,500
5.41 0.60 E VVS2 74,602,500
5.41 0.60 F VS2 64,575,000
5.50 0.60 E VVS2 82,320,000
5.51 0.60 D SI1 61,560,000
5.52 0.60 D VVS1 89,610,000
5.41 0.61 D IF 104,615,000
5.54 0.61 F VS2 68,777,500
5.48 0.62 E VVS2 81,266,500
5.54 0.62 D SI1 64,790,000
5.56 0.63 D SI1 65,835,000
5.67 0.67 D SI1 69,696,750
5.66 0.70 D VS1 97,650,000
5.66 0.70 D VS1 99,820,000
5.66 0.70 E VVS2 106,400,000
5.66 0.70 E VVS2 106,400,000
5.67 0.70 E VVS2 106,400,000
5.68 0.70 E VS2 93,100,000
5.68 0.70 E VVS2 109,760,000
5.69 0.70 F VS2 85,050,000
5.78 0.70 D VS1 97,650,000
5.84 0.70 D VS1 109,585,000
5.68 0.71 F VS1 94,430,000
5.81 0.80 D VS2 106,200,000
6.02 0.83 E VS2 127,820,000
6.08 0.83 D IF 213,144,000
6.02 0.84 D IF 217,728,000
6.03 0.85 F VVS2 147,772,500
6.21 0.90 D VVS2 227,700,000
6.20 0.91 E VS1 167,895,000
6.23 0.92 D VS1 216,407,000
6.35 0.93 D VS1 218,759,250

  • Kim cương viên 4.45 ly (0.31 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 16,538,500 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.32 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,800,000 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 30,566,250 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
  • Kim cương viên 4.56 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,656,250 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,642,750 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,611,500 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,388,750 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 33,813,000 đồng
  • Kim cương viên 4.55 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,380,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,877,000 đồng
  • Kim cương viên 4.54 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,992,000 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,650,000 đồng
  • Kim cương viên 4.54 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,950,000 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
  • Kim cương viên 4.52 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,867,500 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,613,750 đồng
  • Kim cương viên 4.50 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,360,000 đồng
  • Kim cương viên 4.56 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,875,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,625,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,625,000 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 24,937,500 đồng
  • Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 24,937,500 đồng
  • Kim cương viên 4.64 ly (0.37 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 27,195,000 đồng
  • Kim cương viên 4.63 ly (0.38 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 33,345,000 đồng
  • Kim cương viên 4.80 ly (0.40 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 36,300,000 đồng
  • Kim cương viên 4.83 ly (0.40 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 39,900,000 đồng
  • Kim cương viên 4.81 ly (0.40 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 39,900,000 đồng
  • Kim cương viên 4.81 ly (0.40 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 38,880,000 đồng
  • Kim cương viên 4.81 ly (0.40 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 33,480,000 đồng
  • Kim cương viên 4.89 ly (0.42 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 40,824,000 đồng
  • Kim cương viên 4.93 ly (0.44 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 56,925,000 đồng
  • Kim cương viên 4.88 ly (0.44 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 41,184,000 đồng
  • Kim cương viên 5.00 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 41,687,500 đồng
  • Kim cương viên 5.01 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 52,900,000 đồng
  • Kim cương viên 5.02 ly (0.47 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 69,724,500 đồng
  • Kim cương viên 5.01 ly (0.50 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 59,625,000 đồng
  • Kim cương viên 5.07 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
  • Kim cương viên 5.12 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
  • Kim cương viên 5.15 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
  • Kim cương viên 5.16 ly (0.50 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 56,350,000 đồng
  • Kim cương viên 5.20 ly (0.50 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 53,750,000 đồng
  • Kim cương viên 5.34 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 66,332,000 đồng
  • Kim cương viên 5.38 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,125,000 đồng
  • Kim cương viên 5.45 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 67,516,500 đồng
  • Kim cương viên 5.36 ly (0.58 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 65,250,000 đồng
  • Kim cương viên 5.42 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
  • Kim cương viên 5.42 ly (0.59 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,370,000 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.60 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 58,140,000 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,620,000 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 69,825,000 đồng
  • Kim cương viên 5.40 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.60 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,575,000 đồng
  • Kim cương viên 5.50 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,320,000 đồng
  • Kim cương viên 5.51 ly (0.60 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 61,560,000 đồng
  • Kim cương viên 5.52 ly (0.60 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,610,000 đồng
  • Kim cương viên 5.41 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 104,615,000 đồng
  • Kim cương viên 5.54 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 68,777,500 đồng
  • Kim cương viên 5.48 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 81,266,500 đồng
  • Kim cương viên 5.54 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 64,790,000 đồng
  • Kim cương viên 5.56 ly (0.63 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 65,835,000 đồng
  • Kim cương viên 5.67 ly (0.67 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 69,696,750 đồng
  • Kim cương viên 5.66 ly (0.70 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 97,650,000 đồng
  • Kim cương viên 5.66 ly (0.70 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 99,820,000 đồng
  • Kim cương viên 5.66 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
  • Kim cương viên 5.66 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
  • Kim cương viên 5.67 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
  • Kim cương viên 5.68 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 93,100,000 đồng
  • Kim cương viên 5.68 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 109,760,000 đồng
  • Kim cương viên 5.69 ly (0.70 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 85,050,000 đồng
  • Kim cương viên 5.78 ly (0.70 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 97,650,000 đồng
  • Kim cương viên 5.84 ly (0.70 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 109,585,000 đồng
  • Kim cương viên 5.68 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 94,430,000 đồng
  • Kim cương viên 5.81 ly (0.80 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 106,200,000 đồng
  • Kim cương viên 6.02 ly (0.83 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 127,820,000 đồng
  • Kim cương viên 6.08 ly (0.83 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 213,144,000 đồng
  • Kim cương viên 6.02 ly (0.84 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 217,728,000 đồng
  • Kim cương viên 6.03 ly (0.85 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 147,772,500 đồng
  • Kim cương viên 6.21 ly (0.90 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 227,700,000 đồng
  • Kim cương viên 6.20 ly (0.91 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 167,895,000 đồng
  • Kim cương viên 6.23 ly (0.92 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 216,407,000 đồng
  • Kim cương viên 6.35 ly (0.93 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 218,759,250 đồng

Lúc 05:22 ngày 27/07/2022, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI (https://thegioikimcuong.vn) niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:

Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D18,095,000
17,190,000
15,792,000
15,002,000
15,322,000
14,556,000
13,066,000
12,413,000
12,643,000
12,011,000
E17,625,000
16,744,000
15,322,000
14,556,000
14,852,000
14,109,000
12,643,000
12,011,000
12,267,000
11,654,000
F17,155,000
16,297,000
14,852,000
14,109,000
14,382,000
13,663,000
12,267,000
11,654,000
11,891,000
11,296,000

Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D28,576,000
27,147,000
24,111,000
22,905,000
23,218,000
22,057,000
20,116,000
19,110,000
19,411,000
18,440,000
E27,683,000
26,299,000
23,218,000
22,057,000
22,325,000
21,209,000
19,411,000
18,440,000
18,659,000
17,726,000
F26,790,000
25,451,000
22,325,000
21,209,000
21,432,000
20,360,000
18,659,000
17,726,000
17,907,000
17,012,000

Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D37,880,000
35,986,000
32,730,000
31,094,000
29,515,000
28,039,000
25,978,000
24,679,000
24,617,000
23,386,000
E33,680,000
31,996,000
30,030,000
28,529,000
28,950,000
27,503,000
24,170,000
22,962,000
22,878,000
21,734,000
F29,690,000
28,206,000
28,890,000
27,446,000
27,889,000
26,495,000
22,438,000
21,316,000
21,582,000
20,503,000

Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D119,850,000
113,858,000
105,758,000
100,470,000
95,521,000
90,745,000
79,470,000
75,497,000
74,757,000
71,019,000
E109,200,000
103,740,000
98,820,000
93,879,000
92,350,000
87,733,000
76,272,000
72,458,000
68,568,000
65,140,000
F97,988,000
93,089,000
91,370,000
86,802,000
87,560,000
83,182,000
73,674,000
69,990,000
67,166,000
63,808,000

Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D281,424,000
267,353,000
238,122,000
226,216,000
209,757,000
199,269,000
169,992,000
161,492,000
157,821,000
149,930,000
E235,182,000
223,423,000
222,033,000
210,931,000
200,223,000
190,212,000
157,821,000
149,930,000
153,541,000
145,864,000
F221,516,000
210,440,000
208,486,000
198,062,000
195,455,000
185,682,000
149,796,000
142,306,000
144,446,000
137,224,000

Giá Kim Cương 6ly3 (<1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D397,155,000
381,269,000
352,279,000
338,188,000
298,204,000
283,294,000
253,185,000
240,526,000
251,672,000
239,088,000
E335,277,000
321,866,000
305,495,000
293,275,000
288,686,000
274,252,000
243,404,000
231,234,000
234,716,000
222,980,000
F318,169,000
305,442,000
291,590,000
277,011,000
264,990,000
251,741,000
228,149,000
216,742,000
218,686,000
207,752,000

Giá Kim Cương 6ly3 (>1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D533,014,000
511,693,000
471,714,000
452,845,000
390,493,000
374,873,000
334,396,000
321,020,000
314,590,000
302,006,000
E483,950,000
464,592,000
395,931,000
380,094,000
383,932,000
368,575,000
318,472,000
305,733,000
307,105,000
294,821,000
F394,000,000
378,240,000
385,920,000
370,483,000
363,546,000
349,004,000
294,725,000
279,989,000
288,831,000
274,389,000

Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D653,561,000
627,419,000
570,260,000
547,450,000
479,801,000
460,609,000
440,249,000
422,639,000
426,090,000
409,046,000
E523,831,000
502,878,000
499,916,000
479,919,000
425,304,000
408,292,000
398,473,000
382,534,000
343,965,000
330,206,000
F480,732,000
461,503,000
456,712,000
438,444,000
414,326,000
397,753,000
379,642,000
364,456,000
340,647,000
327,021,000

Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D874,650,000
839,664,000
805,893,000
773,657,000
661,380,000
634,925,000
628,577,000
603,434,000
561,392,000
538,936,000
E752,662,000
722,556,000
706,211,000
677,963,000
652,560,000
626,458,000
560,557,000
538,135,000
550,034,000
528,033,000
F677,592,000
650,488,000
648,241,000
622,311,000
609,079,000
584,716,000
543,996,000
522,236,000
499,493,000
479,513,000

Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D2,502,599,000
2,402,495,000
2,085,605,000
2,002,181,000
1,704,701,000
1,636,513,000
1,435,429,000
1,378,012,000
1,259,055,000
1,208,693,000
E1,863,056,000
1,788,534,000
1,651,145,000
1,585,099,000
1,468,621,000
1,409,876,000
1,293,724,000
1,241,975,000
1,216,149,000
1,167,503,000
F1,585,295,000
1,521,883,000
1,512,578,000
1,452,075,000
1,382,224,000
1,326,935,000
1,248,293,000
1,198,361,000
1,183,830,000
1,136,477,000

Giá Kim Cương 9ly (<3CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D4,194,685,000
4,026,898,000
3,259,581,000
3,129,198,000
2,920,772,000
2,803,941,000
2,433,976,000
2,336,617,000
2,141,899,000
2,056,223,000
E3,399,778,000
3,263,787,000
2,990,870,000
2,871,235,000
2,677,374,000
2,570,279,000
2,287,938,000
2,196,420,000
1,995,861,000
1,916,027,000
F2,927,587,000
2,810,484,000
2,691,491,000
2,583,831,000
2,451,614,000
2,353,549,000
2,141,899,000
2,056,223,000
1,849,822,000
1,775,829,000

Lúc 05:22 ngày 27/07, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty cổ phần trang sức Jemmia (https://jemmia.vn) niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:22 - 27/07/2022
Kích Thước (Ly)Nước (Màu Sắc)Độ Tinh KhiếtGiá Bán (Đồng)

★ ★ ★ ★ ★

Cách lựa chọn kim cương và đánh giá kim cương thật giả

Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn được món trang sức ưng ý dựa vào những yếu tố sau đây:

1. Hình dạng viên kim cương - Diamond Shape

Từ viên kim cương thô được phát hiện cho đến viên kim cương hoàn mỹ đính trên món trang sức là cả một quá trình chế tác dày công tỉ mỉ. Hình dạng của viên kim cương quyết định rất nhiều đến việc thể hiện độ trong và khả năng phản quang của nó. Có 10 hình dạng phổ biến sau:

Top hột xoàn 3 ly giá bao nhiêu năm 2022

  • Hình tròn (Round): Đây là hình dạng phổ biến nhất vì nó cho phép khả năng khúc xạ ánh sáng cao nhất thông qua 58 mặt cắt nhỏ.
  • Hình vuông góc nhọn (Princess): Đây là hình dạng duy nhất không có góc bo tròn của một viên kim cương và thường được dùng trong nhẫn đính hôn. Màu sắc có thể mờ dần từ trung tâm ra góc.
  • Hình chữ nhật vạt góc (Radiant): Hình dạng này giống với Princess nhưng các góc được vạt ngang chứ không để nhọn.
  • Hình chữ nhật xếp tầng (Emerald): Cấu trúc xếp tầng khiến cho viên kim cương ít phản quang hơn, nhưng bù lại, nó thể hiện độ tinh khiết rõ ràng hơn, vì vậy hãy chọn một viên kim cương càng ít tạp chất càng tốt.
  • Hình vuông xếp tầng (Asscher): Có cấu trúc tương tự với Emerald nhưng là hình vuông, một viên kim cương Asscher đạt chuẩn sẽ có tâm hình vuông khi ta nhìn xuyên qua mặt cắt.
  • Hình hạt thóc (Marquise): Hình dạng này có thể tối đa hóa trọng lượng carats của viên kim cương và tạo cảm giác thon dài cho ngón tay đeo nhẫn.
  • Hình bầu dục (Oval): Hình dạng này cũng tối ưu hóa khả năng phản quang như hình tròn, nhưng tạo cảm giác viên kim cương lớn hơn và ngón tay trông thon dài hơn.
  • Hình giọt lệ/trái lê (Perl): Đặc trưng của hình dạng này là nhọn ở đỉnh và tròn ở đáy giống như giọt nước. Đây là sự kết hợp của hình Round và Marquise, tạo cảm giác thon dài cho ngón tay.
  • Hình trái tim (Heart): Đây có lẽ là hình dạng lãng mạn mà các cô gái rất thích. Viên kim cương hình trái tim phải có hai nửa đều nhau, khe sắc nét và cánh hơi tròn.
  • Hình nhữ nhật bo góc (Cushion): Hình dạng này gần giống “cái gối” với các góc được bo tròn, tạo cảm giác bề mặt rộng và phản chiếu ánh sáng dày.

2. Trọng lượng viên kim cương - Carat

Carat là đơn vị đo trọng lượng của một viên kim cương. Một đơn vị “carat” tương ứng với 200 miligam. Nếu mọi yếu tố khác là giống nhau, giá của kim cương tăng lên cùng với trọng lượng viên, viên kim cương lớn hơn thì có độ hiếm hơn và được yêu thích nhiều hơn. Tuy nhiên, hai viên kim cương trọng lượng carat tương đương có thế giá trị rất khác nhau tùy thuộc vào ba yếu tố khác của 4C: độ tinh khiết, màu sắc và giác cắt.

Top hột xoàn 3 ly giá bao nhiêu năm 2022

3. Màu sắc viên kim cương - Color 

Màu tự nhiên của kim cương thường là màu trắng (không màu). Tuy nhiên, những viên kim cương không màu lại cực kỳ hiếm vì chúng có xu hướng tự biểu lộ màu vàng hoặc vàng nhạt, màu này tạo nên cảm giác viên kim cương bị đục và kém tinh khiết.

Chính vì thế mà trong bảng phân màu của GIA (Viện Đá quý Hoa Kỳ), màu sắc của kim cương được phân theo cấp độ bảng chữ cái từ D-Z, trong đó D là trắng nhất (không màu, hiếm nhất, đắt nhất) và Z là vàng nhất (kém giá trị nhất).

Top hột xoàn 3 ly giá bao nhiêu năm 2022

Những viên kim cương không thuộc bảng màu D-Z được gọi là kim cương có màu khác thường (Fancy Color). Trong khi những vệt màu vàng nhạt làm giảm giá trị của kim cương thì màu sắc khác thường lại tạo nên giá trị cực kỳ cao vì chúng vô cùng hiếm. Kim cương màu chỉ hình thành ở một số khu vực có các yếu tố địa chất nhất định, hiếm nhất là màu hồng và xanh dương rồi đến xanh lá cây và vàng.

4. Độ tinh khiết - Clarity

Độ tinh khiết (trong suốt) của viên kim cương là thước đo về số lượng và kích thước của các khiếm khuyết nhỏ trong kim cương như tạp chất, vết bẩn, bọt bong bóng…

Phần lớn các khiếm khuyết này ở mức hiển vi và không ảnh hưởng rõ rệt đến vẻ đẹp của kim cương, chỉ các chuyên gia và nhà nghiên cứu mới quan tâm đến yếu tố này, chủ yếu để xác định giá trị của viên kim cương. Viên kim cương có càng ít khiếm khuyết thì giá trị càng cao.

Top hột xoàn 3 ly giá bao nhiêu năm 2022

Các thông số đo độ trong suốt bao gồm:- Flawless (FL), Internally Flawless (IF): Hoàn mỹ, hầu như không có khiếm khuyết. Đây là loại rất hiếm.- Very Very Slightly Included (VVS1, VVS2): Rất sáng, rất khó để nhìn thấy khiếm khuyết dưới độ phóng đại 10x.- Very Slightly Included (VS1, VS2): Khá sáng, nhưng vẫn có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường.- Slightly Included (SI1, SI2): Có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường.- Included (I1, I2, I3): Đây là chất lượng kém nhất của viên kim cương, khá nhiều khiếm khuyết và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

5. Giác cắt của viên kim cương - Diamond Cut

Cắt mài là một yếu tố thuộc về con người, nhưng nó quyết định rất lớn đến giá trị của viên kim cương. Một viên kim cương thô trông không khác gì một viên pha lê, chỉ khi được cắt mài chúng mới trở nên lấp lánh nhờ khả năng phản chiếu ánh sáng.

Đây cũng là yếu tố tạo nên những hình dạng đặc thù đã nêu ở trên.Khi được cắt với tỷ lệ thích hợp, ánh sáng được khúc xạ và phản xạ hoàn toàn ra bề mặt, khiến cho viên kim cương sáng hơn, lấp lánh hơn. Nếu cắt quá nông thì ánh sáng thoát ra khỏi đáy còn cắt quá sâu thì ánh sáng thoát ra mặt bên.

Top hột xoàn 3 ly giá bao nhiêu năm 2022

Thang chia giác cắt của GIA được xếp hạng từ EXCELLENT đến POOR. GIA cung cấp thang cắt chất lượng cho kim cương viên tròn tiêu chuẩn được GIA xếp hạng màu từ D đên Z.Vẻ đẹp của kim cương đã được đánh bóng là sự kết hợp của nhiều yếu tố và ánh sáng: Mức độ toả sáng trên bề mặt, mức độ hấp thu ánh sáng và cách thức ánh sáng quay trở lại mắt nhìn.Kết quả này chịu sự chi phối của 3 yêu tố: Brightness (độ rực rỡ)Fire (ánh lửa)Scintillation (sự tán sắc).

6. Giấy chứng nhận

Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn xác định nguồn gốc và giá trị của viên kim cương. Dựa vào giấy chứng nhận này, bạn sẽ biết được các thông số của viên kim cương như kích thước, trọng lượng, màu sắc, độ trong, độ bóng, mức độ đối xứng v.v…

Giấy chứng nhận kim cương thường được cấp bởi Gemological Institute of America (GIA) và American Gem Society Laboratories (AGSL), đây là hai phòng thí nghiệm uy tín nhất trong ngành công nghiệp kim cương. Kim cương có giấy chứng nhận tất nhiên sẽ có giá cao hơn những viên không rõ nguồn gốc.

Top hột xoàn 3 ly giá bao nhiêu năm 2022

Video clip

Giá kim cương hột xoàn 5 ly 4 (mới nhất) - trang sức glosbe jewelry

đôi bông hột xoàn 5li4 và 5li9 nước f vvs1 3ex none giám định quốc tế gia | lh 0907463131

Tiệm vàng kim cương hột xoàn ở mỹ có những gì ??? i couplego

Hướng dẫn mua kim cương có giấy định quốc tế g.i.a pnj sjc đẹp nhất | lh 0907463131

Việt hương livestream bán hột xoàn bất ngờ....

Hột xoàn 5li3 e vvs1 giám định quốc tế gia võ bông xoàn nhẫn xoàn nữ siêu đẹp siêu rẻ | 0907463131

K&p dai phat 2022 07 16 hột xoàn gia phần 1

Nhẫn hột xoàn 10li2 g vvs1 giám định gia sjc đã có chủ nhân rồi đẹp xuất sắc | lh 0907463131

So sánh màu sắc kim cương defg nước nào đẹp nhất của kc | so sánh giấy kiểm định quốc tế gia & igi

Cuộc sông ở mỹ , mua sắm hột xoàn . tiệm tràn ngập vàng bạc kim cương đá quí. buy luxury diamond

Phân biệt kim cương thật giả siêu đơn giản(test diamond with 5 simple ways. check diamond easy)

K&p dai phat 2022 05 22 hột xoàn gia phần 1

Khám phá rổ hột xoàn tại johnnydang&co - kim cương bên mỹ khác bên việt nam như thế nào?

K&p dai phat 2022 07 23 hột xoàn gia mới về

Màu nào đẹp nhất của kim cương thiên nhiên defghijklmno | tiêu chí mua kc đẹp nhất

K&p dai phat 2022 02 21 hột xoàn gia size 4.5-5.0mm mới về

Kiến thức cần biết về kim cương

Nhẫn kim cương viên chủ 4 ly 5 d vvs1 kiểm định gia. giá vỏ : 32.000.000 vnđ

Mua kim cương ở đâu - những điều cần biết về kim cương

Tại sao không nên mua kim cương không giấy giám định | những bệnh phổ biến của kc thiên nhiên

K&p dai phat 2022 05 15 hột xoàn gia phần 1

K&p dai phat 2022 07 10 hột xoàn gia mới về

Nhẫn xoàn nam hột xoàn 8li2 nước d if 3ex giám định quốc tế gia | lh 0907463131

K&p dai phat 2022 06 24 hột xoàn gia

Hột xoàn 3ly6 giá bao nhiêu tiền? - ody diamond

K&p dai phat 2022 05 02 hột xoàn gia phần 1

Review | tiệm bán trang sức kim cương thiên nhiên giá tốt nhất sài gòn

Hột xoàn giám định gia | mới về 100 viên các size | chào xuân 2020 lh: 0907463131

K&p dai phat 2022 07 02 hột xoàn gia mới về

Bông kim cương thiên nhiên phần 1

K&p dai phat 2022 02 11 hột xoàn gia mới về

Kim cương 6ly3 giá bao nhiêu [ody diamond]

K&p dai phat 2022 05 22 hột xoàn gia phần 2

đấu giá viên kim cương khổng lồ tại new york

Mặt dây chuyền võ xoàn hột xoàn 7li2 f vvs1 3ex giám định quốc tế gia | 0907463131

Vlog 41 - diamond gia earings d color, nhẫn hot xoan gia 5 carat

Nhẫn xoàn nữ hột xoàn giám định gia pnj 6li 7li 8li d e f vvs1 3ex none | lh 0907463131

Vỏ nhẫn kim cương, nhẫn hột xoàn giá rẻ cao hùng diamond.

Võ nhẫn xoàn nam đẹp nhất vàng 750 | hột xoàn giám định quốc tế gia | lh 0907463131

Võ nhẫn xoàn nữ siêu đẹp hột xoàn giám định quốc tế gia | lh 0907463131 mr duoc

Hướng dẩn xem giấy giám định kim cương quốc tế gia pnj | đăng ký kênh mình nhé 👇

Cách xem đọc giấy khai sinh chứng chỉ kiểm định kim cương gia pnj sjc chuyên nghiệp nâng cao

Hột xoàn 10li2 giám định sjc pnj gia võ nhẫn xoàn nữ hình hoa | lh 0907463131 mr duoc

Nhẫn kết hột xoàn siêu đẹp sang trọng hột xoàn tấm siêu sạch hàng mới vàng 750 | 0907463131

Tổng hợp các mẫu bông tai kim cương đẹp sang trọng, quý phái

Nhẫn hột xoàn nam đẹp nhất mọi thời đại | hột xoàn giám định quốc tế gia 10li j 3ex mb | 0907463131

Kim cương, hột xoàn 4,5 ly giá bao nhiêu tiền ???

Choa'ng với những chiếc nhẫn kim cương bằng cả biệt thự của m,ỹ nhâ,n việt - tin tức mới

5 cách phân biệt kim cương thật giả

Hoa tai kim cương 2 viên chủ 3 ly 6 d vvs1 kiểm định gia

--- Bài mới hơn ---

  • Giá Bạc Kim Tín Cao Bằng
  • Giá Bạc Mặt Trăng
  • Các Cách Làm Mứt Quả Phật Thủ
  • Cách Làm Mứt Gừng Trắng Đẹp
  • Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Vib
  • --- Bài cũ hơn ---

  • Gia Hot Xoan 5Ly4
  • Giá Lợn Hơi Của Ngày Hôm Nay
  • Giá Heo Hơi Ở Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Bảng Thống Kê Giá Vàng
  • Gia Vang The Gioi Truc Tuyen Cho Nay
  • --- Cùng chuyên mục ---

  • Gia 1 Cara Kim Cuong
  • Bảng Giá Kim Cương Viên Pnj
  • Bảng Giá Kim Cương Tại Việt Nam
  • Bảng Giá Kim Cương Phú Cường
  • Bang Gia Kim Cuong Hung Phat
  • Giá Dây Chuyền Kim Cương
  • Giá Bông Tai Hột Xoàn Pnj
  • Giá 1 Chiếc Nhẫn Kim Cương
  • Giá Hột Xoàn Hồng Phúc
  • Giá Hột Xoàn Hôm Nay Pnj
  • Bạn đang xem bài viết Gia Hot Xoan 3.5 Ly trên website Acevn.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!