Trà sữa đọc tiếng anh là gì

Khi khám phá một quốc gia, bạn chắc chắn không thể bỏ qua nền ẩm thực đa dạng của quốc gia đó. Một phần không thể thiếu để tạo nên nền văn hóa ẩm thực đặc sắc của một đất nước chính là các loại thức uống. Hôm nay, hãy để FLYER “dẫn” bạn đi khám phá nền ẩm thực trên thế giới thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất nhé!

Trà sữa đọc tiếng anh là gì
Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống

1. Các loại trà trong tiếng Anh

Trà là một loại thức uống khá phổ biến trên thế giới, bắt nguồn từ Trung Quốc sau đó lan rộng ra các nước châu Á, châu Âu. Hiện nay trà đã được biến tấu nó sao cho phù hợp với nền văn hóa và khẩu vị của từng quốc gia khác nhau. Bạn hãy xem mình biết bao nhiêu loại trà dưới đây nhé.

Từ vựngPhiên âmNghĩaTea/tiː/TràBlack tea/blæk tiː/Trà đenGreen tea/ɡriːn tiː/Trà xanhOolong tea/ˈulɔŋ ti/Trà Ô LongWhite tea/wait ti:/Trà trắngYellow tea/ˈjɛloʊ ti]/Trà vàngHerbal tea/ˈhɜːbl tiː/Trà thảo mộcFruit tea/fruːt tiː/Trà hoa quảMilk tea/mɪlk tiː/Trà sữaBubble milk tea/ˈbʌbl mɪlk tiː/Trà sữaEarl Gray tea/ɜːl ɡreɪ tiː/Trà bá tướcIced tea/aist ti:/Trà đáTừ vựng tiếng Anh về đồ uống – trà

2. Các loại cafe thông dụng trong tiếng Anh

Trà sữa đọc tiếng anh là gì
Các loại cafe bằng tiếng Anh

Là người Việt, bạn chắc hẳn không còn xa lạ gì với loại thức uống này rồi đúng không nào? Café /kafe/ – mặc dù tên gọi được mượn từ tiếng Pháp, nhưng loại đồ uống này lại bắt nguồn từ vùng nhiệt đới châu Phi. Hãy cùng khám phá những loại cafe khác nhau nhé.

Từ vựngPhiên âmNghĩaCoffee/ˈkɒfi/Cà phêFilter coffee/ˈfɪltə(r) ˈkɒfi/Cà phê nguyên chấtBlack coffee/blæk ˈkɒfi/Cà phê đenWhite coffee/waɪt ˈkɒfi/Cà phê trắngInstant coffee/ˈɪnstənt ˈkɒfi/Cà phê hòa tanDecaf coffee/ˈdiːkæf/Cà phê lọc caffeinEgg coffee/eɡ ˈkɒfi/Cà phê trứngPhin coffee/fin ˈkɒfi/Cà phê phinWeasel coffee/ˈwiːzl ˈkɒfi/Cà phê chồnEspresso/eˈspresəʊ/Cà phê đậm đặcAmericano/əˌmerɪˈkɑːnəʊ/Cà phê đậm đặc pha với nước nóngCappuccino /ˌkæpəˈtʃiːnəʊ/Cà phê đậm đặc pha với sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lênLatte/lɑːteɪ/Một loại cà phê của Ý, pha với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùngIrish /ˈaɪrɪʃ/Cà phê theo kiểu của Ireland được pha rượu whiskyMacchiato/ˌmækiˈɑːtəʊ/Cà phê bọt sữaMocha/ˈmɒkə/Cà phê sữa cùng bột cacaoRed eye/ˈred.aɪ/Cà phê với lượng cafein caoCold Brew/ˈkoʊld ˌbruː/Cà phê pha với sữa tươi thêm đáCortado/Cortado/ Một loại cà phê đến từ Tây Ban Nha, pha từ cà phê đậm đặc với sữa được hấp.Flat White/flæt waɪt]/Gần giống như Latte, nhưng lượng sữa ít hơnTừ vựng tiếng Anh về đồ uống – coffee

3. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

Trà sữa đọc tiếng anh là gì
Các loại đồ uống có cồn trong tiếng Anh

Các loại thức uống có cồn như rượu, bia là một phần không thể thiếu trong các buổi tiệc tùng. Hãy cùng xem những bữa tiệc của các nước trên thế giới có loại đồ uống có cồn nào thông qua danh sách từ vựng sau đây nhé.

Từ vựngPhiên âmNghĩaAlcohol/ˈælkəhɒl/Rượu, đồ uống cồnWine/waɪn/Rượu vangChampagne/ʃæmˈpeɪn/Sâm-panhAperitif/əˌperəˈtiːf/Rượu khai vịSparkling wine /spɑːklɪŋ waɪn/Rượu có gaBeer/bɪər/BiaAle/eɪl/Bia tươiLager/ˈlɑːɡər/Bia vàngShandy/ˈʃændi/Bia pha nước chanhPisco/ˈpɪskəʊ/Một loại rượu nhoKir/kɪə/ Rượu vang trắ́ng lẫn với rượu màuTequila/tɪˈkiːlə/Rượu mạnh ở MexicoBrandy/ˈbrændi/Rượu bren-điMartini/mɑːˈtiːni/Rượu mác-ti-niWhisky/ˈwɪski/Rượu guýt-skiVodka/ˈvɒdkə/Rượu vodkaVermouth/ˈvəːməθ/Rượu vang trắng mạnhBourbon/ˈbʊəb(ə)n/ Rượu whisky làm từ ngô.Calvados/ˈkalvədɒs/Loại rượu táo ở Normandy, nước Pháp.Rye/rʌɪ/Rượu whisky làm từ lúa mạch đenCocktail/ˈkɒkteɪl/Cốc taiCider/ˈsaɪdə(r)/Rượu táoGin/dʒɪn/Rượu ginLime cordial/laɪm ˈkɔːdiəl/Rượu chanhLiqueur/lɪˈkjʊər/Rượu mùiRed wine/red waɪn/Rượu vang đỏRosé/ˈrəʊzeɪ/Rượu nho hồngRum/rʌm/Rượu rumSparkling wine/ˈspɑːklɪŋ waɪn/Rượu có gaWhite wine/waɪt waɪn/Rượu vang trắngTừ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

4. Các loại đồ uống từ hoa quả trong tiếng Anh

Các loại sinh tố hay nước ép đã không còn xa lạ gì với bạn rồi đúng không nào? Chúng không chỉ cung cấp nhiều vitamin tốt cho sức khỏe mà vị của những loại thức uống này còn rất ngon nữa. Hãy cùng học những từ vựng trong tiếng Anh về những loại thức uống này nhé.

Từ vựngPhiên âmNghĩaFruit juice/fru:t dʤu:s/Nước trái câyJuice/dʒuːs/Nước ép (Dùng vị ngọt từ hoa quả)Squash/skwɔʃ/Nước ép (Dùng vị ngọt từ hoa quả và đường)Smoothies/ˈsmuːðiz/Sinh tốLemonade/,lemə’neid/Nước chanhPineapple juice/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/Nước ép dứaPeach juice/piːtʃ dʒuːs/Nước ép đàoOrange juice/’ɔrindʤ dʤu:s/Nước camCoconut juice/koʊkəˌnʌt ʤus/Nước dừaPassion fruit smoothie/ˈpæʃ.ən fru:t smuː.ði/ Sinh tố chanh leoStrawberry smoothie/’strɔ:bəri ˈsmuːðiz /Sinh tố dâu tâyWatermelon smoothie/ˈwɔtərˌmɛlən ˈsmuːðiz/Sinh tố dưa hấuAvocado smoothie/ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/Sinh tố bơSapodilla smoothie/sæpou’dilə ˈsmuːðiz/Sinh tố sapocheCustard-apple smoothie/kʌstərd ˈæpəl ˈsmuːðiz /Sinh tố mãng cầuMango smoothie/ˈmæŋ.ɡoʊ ˈsmuːðiz/Sinh tố xoàiCocoa/’koukou/Ca caoHot chocolate/hɒt ‘tʃɔkəlit/Ca cao nóngTừ vựng tiếng Anh về đồ uống hoa quả

5. Các loại đồ uống thông dụng khác trong tiếng Anh

Trà sữa đọc tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng trong tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩaBeverages/ˈbɛvrɪʤɪz/Đồ uống (nói chung)Water/ˈwɔːtər/NướcMineral water/ˈmɪnərəl wɔːtər/Nước khoángStill water/stil ˈwɔːtə(r)/Nước không có gaSoft drink/sɒft drɪŋk/Nước ngọt, nước có gaSparkling water/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/Nước ngọt, nước có gaCoke/kōk/Coca colaSoda/ˈsəʊdə/Nước ngọt có gasGrape soda/greɪp ˈsəʊdə,/Nước nho có gasGinger ale/ˌdʒɪn.dʒɚ ˈeɪl/Nước soda có mùi gừngMilk/mɪlk/SữaSkim milk/skɪm mɪlk/Sữa tách béoRaw milk /rɑ mɪlk/Sữa tươiCoconut milk/koʊkəˌnʌt mɪlk/Sữa dừaOat milk/oʊt mɪlk/Sữa yến mạchRice milk/raɪs mɪlk]/Sữa gạoMilkshake/ˈmɪlkʃeɪk/sữa lắcYogurtjoʊ.ɡɚtSữa chua Sugar-cane juice/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/Nước míaTừ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng

6. Các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong nhà hàng

Trà sữa đọc tiếng anh là gì
Các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong quán nước, quán cà phê

6.1. Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ

Nếu có cơ hội làm phục vụ cho những quán nước, quán cà phê ngoại quốc, bạn có thể sẽ phải dùng những mẫu câu sau đây, cùng tham khảo nhé.

  • Hello/ Sir/ Lady…, how can I help you?

Xin chào/ Ngài/ Quý cô…, tôi có thể giúp gì không ạ?

  • What would you like to drink?

Quý khách/ Bạn muốn dùng gì?

  • What are you having?

Quý khách/ Bạn sẽ dùng gì?

  • Are you ready to order?

Bạn đã muốn gọi đồ chưa nhỉ?

  • Would you like anything else?

Quý khách/ Bạn có muốn gọi gì nữa không ạ?

  • You’d like to drink in or take away?

Quý khách/ Bạn muốn uống ở đây hay mang về?

  • Would you like ice with it?

Quý khách/ Bạn có muốn thêm đá không?

  • I’m sorry, we are out of that today.

Xin lỗi, hôm nay chúng tôi hết món đó rồi.

  • It’ll take about 10 minutes.

Nó sẽ mất khoảng 10 phút.

  • Please wait for a few minutes.

Xin chờ một vài phút nhé.

  • Here’s your drink.

Đây là đồ uống của quý khách.

  • Here’s your bill.

Hóa đơn của quý khách/ bạn đây ạ.

  • Enjoy your time here!

Chúc quý khách vui vẻ!

  • The total is … thousand dong.

Số tiền quý khách cần thanh toán là … nghìn đồng.

  • My pleasure. Please come back soon.

Rất hân hạnh. Quý khách/ Bạn lần sau hãy quay lại nhé.

6.2. Mẫu câu dành cho khách hàng

Nếu đến những quán nước hay quán cà phê, bạn chắc chắn sẽ phải dùng tới những mẫu câu dưới đây đó:

  • I’d like to take this one.

Tôi muốn gọi món này.

  • I’d like a cup of iced coffee, please!

Tôi muốn một cốc cà phê đá nhé!

  • I’d like to change it into … apple juice, please.

Tôi muốn đổi thành nước táo ép, cảm ơn.

  • I want lots of ice, please.

Tôi muốn thật nhiều đá, cảm ơn.

  • Nothing else, thank you.

Không có gì nữa, cảm ơn.

  • No ice, please.

Không đá, cảm ơn.

  • I have been waiting for a long time.

Tôi đợi khá lâu rồi đó.

  • This is not what I ordered.

Đây không phải thứ tôi đã gọi.

  • I did not order that.

Tôi không gọi món đó.

  • What is the wifi password?

Mật khẩu wifi là gì nhỉ?

  • Can/ could I get the bill please?

Cho tôi được thanh toán nhé.

  • Could we pay separately?

Chúng tôi có thể thanh toán riêng không?

  • I want to share the bill.

Tôi muốn chia hóa đơn.

  • Can I pay by card?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

7. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. Which of the following are alcoholic beverages?

  1. Bubble tea, cocktail, champagne, white wine.
  1. Lime cordial, liqueur, red wine, shandy.
  1. Champagne, cappuccino, herbal tea, mocha.
  1. Sparkling wine, green tea, decaf coffee, mineral water.

2. Which of the following are soft drinks?

  1. Hot chocolate, lemonade, bubble tea, macchiato.
  1. Macchiato, milk, cola, weasel coffee.
  1. Soda, Ginger ale, coke, grape soda.
  1. Cola, milkshake, hot chocolate, mineral water.

3. Which of the following are non-gas beverages?

  1. Hot chocolate, decaf coffee, sparkling wine, herbal tea.
  1. Egg coffee, cola, milkshake, lime cordial.
  1. Herbal tea, passion fruit smoothie, coke, lemonade.
  1. Grape soda, coconut milk, water, lemonade.

4. Which of the following are made from fruits?

  1. Sparkling water, strawberry smoothie, orange juice, hot chocolate.
  1. Strawberry smoothie, pineapple juice, lemonade, peach juice.
  1. Strawberry smoothie ,oat milk, Sapodilla smoothie, peach juice.
  1. Sugar-cane juice, Sapodilla smoothie, hot chocolate, orange juice.

5. Which of the following are caffeine beverages?

  1. Cider, cappuccino, espresso, espresso.
  1. Weasel coffee, decaf coffee, lime cordial, phin coffee.
  1. Latte, mocha, shandy, egg coffee.
  1. Americano, macchiato, egg coffee, phin coffee.

8. Tổng kết

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất mà bạn thường gặp khi giao tiếp với người bản xứ. Thông qua bộ từ vựng này, FLYER hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức liên quan đến đồ uống cũng như bỏ túi cho mình những từ vựng hay về chủ đề này. Đừng quên áp dụng những từ đã học vào trong đời sống hàng ngày, tình huống thực tế để nhớ lâu hơn bạn nhé!

Cùng ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập nhiều hơn bạn nhé!. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể sử dụng kho đề thi khổng lồ luôn được FLYER cập nhật liên tục. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới mẻ, kết hợp các tính năng mô phỏng game cùng đồ họa cực “chất”, cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn đang đợi bạn khám phá. Với FLYER, những giờ học tiếng Anh sẽ không bao giờ nhàm chán nữa.

Tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

Trà sữa khoai môn tiếng Anh là gì?

BB1 – Milk Tea Taro/ Trà Sữa Khoai Môn 250ml.

Trà sữa sương sáo tiếng Anh là gì?

Sau trà sữa trân châu thì còn có trà sữa sương sáo – Grass Jelly Milk Tea, và trà sữa Flan – Pudding Milk tea.

Sữa tươi trân châu tiếng Anh là gì?

Photo: Sữa tươi trân châu đường đen / Brown sugar bubble fresh milk.

Milk Tea có nghĩa là gì?

Trà sữa người Việt mình hay dịch bồi là Milk Tea, nhưng người Đài hay phương Tây đều gọi nó là Bubble Tea.