Alive and kicking nghĩa là gì năm 2024

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh như người bản ngữ và học tiếng Anh thú vị hơn thì đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây , chúng ta sẽ khám phá 7 thành ngữ về sức khỏe phổ biến nhất.

Alive and kicking nghĩa là gì năm 2024

Tại sao phải học thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe?

Giống như tất cả các thành ngữ tiếng Anh, thành ngữ sức khỏe là một phần phổ biến trong lời nói và hội thoại hàng ngày.

Nếu bạn muốn nghe giống người bản ngữ hơn , thì bạn nên sử dụng các thành ngữ về sức khỏe! Điều này là do việc hỏi thăm sức khỏe và hạnh phúc của ai đó rất phổ biến trong tiếng Anh. Quan trọng hơn nếu bạn biết ai đó gần đây bị ốm hoặc không khỏe, Được sử dụng những thành ngữ này càng trở nên phổ biến hơn.

Các cuộc trò chuyện giữa bạn bè bằng tiếng Anh thường bắt đầu bằng những câu hỏi như bạn có khỏe không? và sức khỏe của bạn thế nào? Nếu bạn có thể trả lời bằng một thành ngữ, thì đó là một cách tuyệt vời để thể hiện kỹ năng tiếng Anh của bạn và là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn.

7 thành ngữ tiếng Anh chủ đề sức khoẻ bạn cần biết

1. As fit as a fiddle

Để có thân hình cân đối như một vận động viên điền kinh là phải có thể chất tuyệt vời hoặc phải rất khỏe mạnh.

Ví dụ: “Are you ready for our run this morning?” “Ready?! I’m feeling as fit as a fiddle.”

2. Alive and kicking

Đây là một thành ngữ tuyệt vời vì nó có thể được sử dụng để nói về nhiều thứ khác nhau. Định nghĩa cơ bản là một cái gì đó (vẫn) đang hoạt động theo một cách tốt . Đây có thể là một người, một đồ vật hoặc thậm chí là một ý tưởng!

Tham khảo ví dụ sau:

“Do you still have that motorbike you bought in the 1970s?” “Yeah, and it’s still alive and kicking.”

3. Under the knife

Thành ngữ này nghe có vẻ hơi đáng sợ, và trong một số trường hợp, nó có thể như vậy. Để đi dưới dao là phải phẫu thuật hoặc phẫu thuật.

Do sử dụng từ đồng dao, thành ngữ này thường ngụ ý (gợi ý) rằng đó là một cuộc phẫu thuật nghiêm trọng.

Ví dụ:

How’s your brother? (Anh trai bạn như thế nào?)

He’s ok; he’s going under the knife next week to have surgery on his stomach.”(Anh ấy ổn; Anh ấy có lẽ phải động đến dao kéo vào tuần tới để phẫu thuật dạ dày).

4. To be back on one’s feet

Nếu “be back on one’s feet” có nghĩa là bạn đã bình phục thành công sau chấn thương hoặc bệnh tật và cảm thấy khỏe hơn. Câu thành ngữ này có thể hiểu được là có một sức khỏe tốt sau một thời gian khó khăn.

Ví dụ:

How was the surgery? (Cuộc phẫu thuật như thế nào) It was tough, but it’s great to be back on my feet (Thật khó khăn, nhưng thật tuyệt khi được trở lại trên đôi chân của mình)

5. A picture of health

Nếu ai đó là “A picture of health”, thì họ đang ở trong tình trạng thể chất tuyệt vời . Thông thường, thành ngữ đề cập đến một người nào đó có thị giác tuyệt vời.

Ví dụ:

Have you met my Uncle Paul? He drinks every day, but he’s still the picture of health

(Bạn đã gặp chú Paul của tôi chưa? Anh ấy uống rượu mỗi ngày, nhưng anh ấy giữ được thể trạng tốt)

6. As pale as a ghost

Thành ngữ này thoạt nghe sẽ thấy hơi ma quái. Nó sử dụng một cách ví von, là sự so sánh giữa vật này với thứ khác. Sự ví von thường thấy trong thơ ca.

Nếu ai đó “As pale as a ghost”, thì họ rất nhợt nhạt. Nhạt là một màu rất nhạt liên quan đến bệnh tật. Bởi vì điều này, sự ví von có hai ý nghĩa: Bạn có thể tái nhợt như một bóng ma vì sợ hãi hoặc vì bạn đang rất ốm hoặc buồn nôn .

Ví dụ:

“Is he alright? He looks as pale as a ghost. I think he’s going to vomit!”

("Anh ấy ổn chứ? Anh ta trông nhợt nhạt như một bóng ma . Tôi nghĩ anh ấy sẽ nôn mửa).

7. To have a frog in one’s throat

Hiểu theo nghĩa đen nếu bạn có một con ếch trong cổ họng của bạn? Sẽ ra sao?

Nếu ai đó nói rằng “have a frog in one’s throat” thì tức là họ không thể nói một cách rõ ràng . Lý do mà thành ngữ này được đưa vào danh sách này là nó rất phổ biến được sử dụng khi bạn không khỏe. Ví dụ, bạn có thể bị dị ứng theo mùa hoặc bị cảm lạnh hoặc cúm, dẫn đến thay đổi giọng nói của bạn.

Ví dụ:

I’m sorry, but no matter how much water I drink, I can’t get rid of this frog in my throat

(Tôi xin lỗi, nhưng cho dù tôi có uống bao nhiêu nước cũng không thể làm biến mất cảm giác khó chịu trong cổ họng lúc này)

Để thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh và nói chuyên nghiệp hơn thì thành ngữ chính là điều bạn không thể bỏ qua. Trên đây là 7 thành ngữ nói về sức khỏe phổ biến hy vọng bạn sẽ giúp bạn trong quá trình học và nâng cao vốn từ vựng của mình

Be alive and well Kicking là gì?

Alive and kicking Danh từ "alive" nghĩa là còn sống, còn danh từ "kicking" nghĩa là đá. Thành ngữ này xuất phát từ những người bán thủy sản, dùng với nghĩa là "cá của họ rất tươi và quẫy rất mạnh". Ngày nay, người bản ngữ sử dụng "alive and kicking" để miêu tả những người khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.

Alive nghĩa tiếng Việt là gì?

sống, còn sống, sinh động là các bản dịch hàng đầu của "alive" thành Tiếng Việt.