Ar trong thuật ngữ tài chính là gì năm 2024

Ar là số tiền mà khách hàng đang nợ công ty vì họ đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty nhưng chưa thanh toán. AR là một loại tài sản hiện tại và được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán. AR cũng là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh khoản, doanh thu và quản lý công nợ của doanh nghiệp. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa để hiểu rõ hơn về ar trong kế toán là gì nhé.

Ar trong thuật ngữ tài chính là gì năm 2024
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

MỤC LỤC

1. Ar trong kế toán là gì?

Ar là viết tắt của Accounts Receivable, được hiểu là các khoản phải thu. Đây là số tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp do họ đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp nhưng chưa thanh toán. ar là một khoản mục tài sản hiện tại của doanh nghiệp.

Đặc điểm của ar

  • Ar là một khoản mục tài sản hiện tại.
  • Ar là số tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp.
  • Ar được ghi nhận vào tài khoản phải thu (Accounts Receivable account).
  • Số dư của tài khoản phải thu luôn là số dương.
    Ar trong thuật ngữ tài chính là gì năm 2024

2. Các loại ar trong kế toán là gì?

Có hai loại ar chính:

  • ar ngắn hạn: Là các khoản phải thu có kỳ hạn thanh toán dưới 1 năm.
  • ar dài hạn: Là các khoản phải thu có kỳ hạn thanh toán trên 1 năm.

Ví dụ về ar

  • Công ty A bán hàng hóa cho khách hàng B với giá trị 10 triệu đồng. Khách hàng B chưa thanh toán cho công ty A. Khoản tiền mà khách hàng B nợ công ty A là 10 triệu đồng. Đây là một khoản ar ngắn hạn.
  • Công ty C cung cấp dịch vụ cho khách hàng D với giá trị 50 triệu đồng. Khách hàng D sẽ thanh toán cho công ty C trong vòng 6 tháng. Khoản tiền mà khách hàng D nợ công ty C là 50 triệu đồng. Đây là một khoản ar dài hạn.

Kế toán ar

Ar được ghi nhận vào tài khoản phải thu (Accounts Receivable account) theo nguyên tắc ghi nhận kép. Khi doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng, doanh nghiệp sẽ ghi nhận khoản bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ này và ghi nhận một khoản tương ứng vào tài khoản phải thu.

Dưới đây là ví dụ về kế toán ar:

Ví dụ 1:

Công ty A bán hàng hóa cho khách hàng B với giá trị 10 triệu đồng. Khách hàng B chưa thanh toán cho công ty A.

Kế toán:

Nợ: Tài khoản phải thu (131) 10.000.000

Có: Tài khoản doanh thu bán hàng (511) 10.000.000

Ví dụ 2:

Công ty C cung cấp dịch vụ cho khách hàng D với giá trị 50 triệu đồng. Khách hàng D sẽ thanh toán cho công ty C trong vòng 6 tháng.

Kế toán:

Nợ: Tài khoản phải thu (131) 50.000.000

Có: Tài khoản doanh thu cung cấp dịch vụ (512) 50.000.000

Kiểm soát ar

Doanh nghiệp cần có quy trình kiểm soát chặt chẽ ar để đảm bảo việc thu hồi tiền từ khách hàng được thực hiện hiệu quả và đúng thời hạn. Một số biện pháp kiểm soát ar hiệu quả bao gồm:

Thiết lập chính sách tín dụng và thanh toán rõ ràng cho khách hàng.

Thường xuyên theo dõi và thu hồi nợ từ khách hàng.

Sử dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả, chẳng hạn như gửi thư nhắc nợ, gọi điện nhắc nợ,…

Ar trong thuật ngữ tài chính là gì năm 2024

3. Tác động của ar đến báo cáo tài chính

ar là một khoản mục tài sản hiện tại, do đó nó sẽ làm tăng tổng tài sản của doanh nghiệp. Ngoài ra, ar cũng sẽ ảnh hưởng đến một số chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như:

Tỷ suất vòng quay khoản phải thu: Tỷ suất này cho biết doanh nghiệp cần bao nhiêu thời gian để thu hồi tiền từ khách hàng. Tỷ suất vòng quay khoản phải thu càng cao thì khả năng thu hồi nợ của doanh nghiệp càng tốt.

Tỷ lệ nợ xấu: Tỷ lệ này cho biết tỷ lệ phần trăm các khoản phải thu không thể thu hồi được. Tỷ lệ nợ xấu càng cao thì khả năng rủi ro của doanh nghiệp càng lớn.

4. Các biện pháp giảm thiểu rủi ro ar

Doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp sau để giảm thiểu rủi ro ar:

Thực hiện thẩm định khách hàng trước khi bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.

Trước khi bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng, doanh nghiệp cần thực hiện thẩm định khách hàng để đánh giá khả năng thanh toán của họ. Điều này có thể được thực hiện bằng cách kiểm tra lịch sử tín dụng của khách hàng, tình hình tài chính của họ và các yếu tố khác.

Đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng.

Sau khi thực hiện thẩm định khách hàng, doanh nghiệp cần đánh giá khả năng thanh toán của họ. Điều này có thể được thực hiện bằng cách xem xét các yếu tố như:

  • Loại hình doanh nghiệp của khách hàng.
  • Tình hình tài chính của khách hàng.
  • Lịch sử thanh toán của khách hàng.
  • Các điều kiện thanh toán của khách hàng.

Thiết lập chính sách tín dụng và thanh toán rõ ràng cho khách hàng.

Doanh nghiệp cần thiết lập chính sách tín dụng và thanh toán rõ ràng cho khách hàng. Chính sách này cần quy định rõ các điều kiện về hạn mức tín dụng, lãi suất, kỳ hạn thanh toán,… Điều này sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt hơn các khoản phải thu và giảm thiểu rủi ro không thu hồi được nợ.

Thường xuyên theo dõi và thu hồi nợ từ khách hàng.

Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi và thu hồi nợ từ khách hàng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách gửi thư nhắc nợ, gọi điện nhắc nợ,…

Sử dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả.

Trong trường hợp khách hàng không thanh toán đúng hạn, doanh nghiệp có thể sử dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả, chẳng hạn như:

  • Gửi thư đòi nợ.
  • Gọi điện đòi nợ.
  • Đưa ra các hình thức phạt đối với khách hàng chậm thanh toán.
  • Thu hồi nợ thông qua các cơ quan pháp luật.

Ar là một khoản mục tài sản quan trọng trong kế toán. Việc kế toán ar cần được thực hiện chính xác và đầy đủ để đảm bảo tính trung thực và chính xác của báo cáo tài chính. Ngoài ra, doanh nghiệp cần có quy trình kiểm soát chặt chẽ ar để đảm bảo việc thu hồi tiền từ khách hàng được thực hiện hiệu quả và đúng thời hạn.

Trên đây chia sẻ ar trong kế toán là gì hy vọng bạn sẽ hiểu hơn về khái niệm và cách áp dụng của nó. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể truy cập vào Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa nếu đang có nhu cầu tìm hiểu thêm về các thuật ngữ kế toán nhé.

AR là bộ phận gì?

Các khoản phải thu, (accounts receivable, viết tắt là AR hoặc A/R) là các khiếu nại có hiệu lực pháp luật đối với khoản thanh toán do một doanh nghiệp nắm giữ đối với hàng hóa được cung cấp hoặc dịch vụ mà khách hàng đã đặt hàng nhưng chưa được thanh toán.

AR và áp là gì?

Từ quan điểm kế toán, các khoản phải thu (AR) là tiền mà khách hàng đang nợ công ty, còn các khoản phải trả (AP) là tiền mà công ty đang nợ các nhà cung cấp. Về bản chất cả tài sản và nợ phải trả đều nằm trong danh mục ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán.

A R Invoice là gì?

A/R Invoice – Hóa đơn bán hàng. Quy trình tạo hóa đơn ghi nhận công nợ khách hàng: Đối với hóa đơn bán hàng hóa (Item): Kế toán sử dụng chức năng A/R Invoice (dạng Item) kế thừa từ phiếu giao hàng (Delivery) để ghi nhận.

Ấp Payment là gì?

Account payable (viết tắt là AP) là thuật ngữ dùng để chỉ các khoản phải nợ khác nhau mà doanh nghiệp bắt buộc phải trả trong một khoảng thời gian nhất định, thông thường là một năm. Các khoản nợ này được gọi là nợ ngắn hạn.