Hỏi:Don't put all your eggs in one basket có nghĩa là gì?Đáp:Don't put all your eggs in one basket có nghĩa là "đừng bỏ hết trứng vào một rổ" đúng như nghĩa của nó khi dịch sang tiếng Việt, tức là bạn hãy chia nguy cơ ra nhiều nơi chứ đừng gom hết vào một chỗ. Ví dụ: Bạn không nên chỉ có một nguồn thu nhập vì bạn sẽ không thể dự đoán được khi nào nguồn ấy sẽ Show
Hỏi: Don't put all your eggs in one basket có nghĩa là gì? Đáp: Don't put all your eggs in one basket có nghĩa là "đừng bỏ hết trứng vào một rổ" đúng như nghĩa của nó khi dịch sang tiếng Việt, tức là bạn hãy chia nguy cơ ra nhiều nơi chứ đừng gom hết vào một chỗ. Ví dụ:
Nguồn gốc của câu nay chắc là từ việc nhiều người chất trứng vào rổ rồi làm vỡ cả chỉ sau một cú ngã. Thời gian nó xuất hiện thì không rõ nhưng có lẽ là từ rất lâu. Thành ngữ tương đương: Don't put all your data in one disk (đừng ghi toàn bộ dữ liệu của bạn vào một dĩa lưu trữ duy nhất)
Don't put all your eggs in one basket Hỏi đáp Tiếng Anh Đăng bởi Vinhnguyen Tags: lời khuyên, thành ngữ, thành ngữ tiếng Anh {{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Khi muốn chỉ nguy cơ do dồn tất cả nguồn lực vào 1 lựa chọn duy nhất, thì không gì thích hợp hơn Don’t put all your eggs in one basket. Hãy để IELTS Vietop giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách áp dụng vào giao tiếp nhé! Don’t put all your eggs in one basket (Đừng để tất cả trứng vào cùng một rổ) là một tục ngữ tiếng Anh thông dụng. Tục ngữ này có nghĩa là bạn không nên đặt tất cả tài sản, nguồn lực, hoặc cơ hội vào một nguồn duy nhất hoặc một lựa chọn duy nhất.Don’t put all your eggs in one basket (Đừng để tất cả trứng vào một rổ) Thay vào đó, bạn nên phân chia và đa dạng hóa tài sản hoặc cơ hội để giảm thiểu rủi ro. Điều này giúp đảm bảo rằng nếu một phần của bạn thất bại, bạn vẫn còn có khả năng thành công trong các lựa chọn khác. Eg 1:
Eg 2:
Eg 3:
Eg 4:
Eg 5: Trò chuyện về việc lập kế hoạch tài chính:
Xem thêm:
2. Nguồn gốc của Don’t put all your eggs in one basketBắt nguồn từ một câu nói được Miguel de Cervantes sử dụng vào năm 1605Nguồn gốc của Don’t put all your eggs in one basket có thể bắt nguồn từ một câu nói được Miguel de Cervantes sử dụng vào năm 1605 qua nhân vật Don Quixote của ông: It is the part of a wise man to keep himself today for tomorrow, and not venture all his eggs in one basket. 3. Cách sử dụng Don’t put all your eggs in one basketCách sử dụng Don’t put all your eggs in one basket3.1. Trong việc đầu tư tài chínhKhuyến khích phân tán rủi ro trong đầu tư. Eg: I’m considering investing my savings in stocks, but I think it’s better to diversify my investments. Don’t put all your eggs in one basket. Tôi đang xem xét việc đầu tư tiết kiệm của mình vào cổ phiếu, nhưng tôi nghĩ rằng tốt hơn là đa dạng hóa đầu tư. Đừng để tất cả trứng vào một rổ. 3.2. Trong việc lựa chọn nghề nghiệpLời khuyên trong lựa chọn nghề nghiệp. Eg: While I love acting, I’m also getting a degree in business just in case. You never know what the future holds, so I’m not putting all my eggs in one basket. Mặc dù tôi yêu thích diễn xuất, nhưng tôi cũng đang theo học một ngành kinh doanh để phòng trường hợp. Bạn không bao giờ biết tương lai sẽ như thế nào, vì vậy tôi không đặt tất cả niềm tin vào một việc. 3.3. Trong việc phát triển sản phẩm hoặc dự án kinh doanhDự phòng rủi ro trong kinh doanh. Eg: Our company is expanding, and we’re launching several new products this year to reduce the risk of relying too heavily on one product. It’s a good practice not to put all your eggs in one basket. Công ty của chúng tôi đang mở rộng và chúng tôi sẽ tung ra một loạt sản phẩm mới trong năm nay để giảm thiểu rủi ro dựa vào một sản phẩm duy nhất. Điều này là một quy tắc tốt để đừng để tất cả trứng vào một rổ. 3.4. Trong việc quản lý thời gian và ưu tiên công việcPhân chia thời gian và công việc hợp lý. Eg: I have a lot of tasks to complete this week, but I’m spreading them out over different days to ensure I don’t overwhelm myself. Don’t put all your eggs in one basket when it comes to time management. Tôi có nhiều nhiệm vụ phải hoàn thành tuần này, nhưng tôi đã phân chúng ra trong các ngày khác nhau để đảm bảo rằng tôi không áp lực quá nhiều lên bản thân. Đừng để tất cả trứng vào một rổ khi quản lý thời gian. 3.5. Trong việc lập kế hoạch tài chính cá nhânQuản lý rủi ro trong tài chính. Eg: I’m saving up for a vacation, but I’m also setting aside some money for emergencies. It’s essential to have a safety net in case something unexpected happens. Don’t put all your eggs in one basket with your finances. Tôi đang tích lũy tiền để đi du lịch, nhưng tôi cũng đang để một phần tiền cho tình huống khẩn cấp. Điều quan trọng là có một bảo đảm an toàn trong trường hợp xảy ra điều bất ngờ. Đừng để tất cả trứng vào một rổ với tài chính của bạn. Xem thêm:
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Don’t put all your eggs in one basketCuộc hội thoại (Conversation) với Don’t put all your eggs in one basket
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Don’t put all your eggs in one basketDưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Don’t put all your eggs in one basket. Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụDiversify your investmentsĐa dạng hóa đầu tưIt’s essential to diversify your investments to minimize risk. Don’t put all your eggs in one basket by investing in just one stock.Spread your riskPhân tán rủi roTo protect your savings, it’s wise to spread your risk across different assets. Don’t put all your eggs in one basket; consider bonds and real estate too.Avoid overconcentrationTránh tập trung quá nhiềuOverconcentration in a single asset can lead to financial setbacks. It’s better to avoid overconcentration and diversify your portfolio.Limit single-source dependencyHạn chế phụ thuộc vào nguồn duy nhấtDepending on a single source of income can be risky. It’s advisable to limit single-source dependency by exploring multiple income streams.Don’t bet everything on one outcomeĐừng đặt tất cả vào một kết quảIn uncertain situations, it’s best not to bet everything on one outcome. Diversify your efforts and consider alternative plans.Avoid putting all your resources in one placeTránh đặt tất cả nguồn lực vào một nơiWhen starting a business, it’s important to avoid putting all your resources in one place. Have backup plans and explore different revenue streams.Don’t rely solely on one optionĐừng phụ thuộc hoàn toàn vào một lựa chọnWhen it comes to career choices, it’s wise not to rely solely on one option. Keep your skills and options diverse to adapt to changing circumstances.Avoid being overly dependent on one factorTránh phụ thuộc quá nhiều vào một yếu tốOverdependence on one factor can be risky in any situation. Avoid being overly dependent on one factor and consider alternatives. 6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Don’t put all your eggs in one basketDưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Don’t put all your eggs in one basket: Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụPut all your eggs in one basketĐặt tất cả vào một rổHe decided to put all his money into a single investment, which was a risky move. He put all his eggs in one basketConcentrate on a single optionTập trung vào một lựa chọnShe concentrated on a single career option and didn’t explore any alternatives.Rely solely on one sourcePhụ thuộc hoàn toàn vào một nguồnRelying solely on one source of income can be precarious, especially in an unpredictable economy.Bet everything on one outcomeCược tất cả vào một kết quảHe decided to bet everything on one outcome, which turned out to be a risky decision.OverconcentrationTập trung quá nhiềuOverconcentration in a single asset led to significant losses when the market crashed.Single-source dependencyPhụ thuộc vào nguồn duy nhấtSingle-source dependency can be dangerous if that source fails unexpectedly.Depend on one factorPhụ thuộc vào một yếu tốDepending on one factor for success without considering other variables can lead to failure.Narrow focusTập trung hẹpHe had a narrow focus on just one aspect of the project, neglecting other critical elements. Trên đây là giải nghĩa Don’t put all your eggs in one basket và các trường hợp sử dụng. Chúc bạn áp dụng thành công và cuộc hội thoại của bạn sẽ trở nên sống động hơn bao giờ hết. Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé! Put all their eggs in one basket là gì?Idiom “Put all your eggs in one basket” là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Thành ngữ này được sử dụng rộng rãi trong văn nói và viết, ám chỉ việc đặt tất cả hy vọng hoặc tài nguyên vào một điểm duy nhất, mạo hiểm và có thể gặp rủi ro. |