Hướng dẫn chơi pokemon revolution online part 3

Accuracy (độ chính xác) là số phần trăm cơ hội move đó sẽ đánh trúng, một số move luôn luôn đánh trúng không có accuracy.

  • Effect (hiệu quả của đòn đánh): Là tác dụng mà move sẽ gây ra cho đối phương hay người sử dụng hoặc tác dụng khác khi nó được thực hiện, được miêu tả đi kèm theo move.
  • Critical-Hit Ratio: Là một stat ẩn, mỗi move khi được sử dụng đều có tỉ lệ này ít nhất 6.25%. Critical-hit ratio có 5 bậc, với tỉ lệ cao nhất là 50%. Xem Critical hit bên dưới.
  • Physical Move: Move tấn công vật lí, thường là Punch, Kick, Slash... Sử dụng stat Attack của Pokémon và Defence của Pokémon nhận đòn đánh để tính damage gây ra.
  • Special Move: Move tấn công đặc biệt, thường là Beam, Pulse... Thay vì dùng Attack và Defence thì special move sử dụng Special Attack và Special Defence.
  • Priority Move: Move có độ ưu tiên, luôn luôn đánh trước hay sau move khác mà bỏ qua Speed.
  • Power Point: Số lần một move có thể được dùng. Khi Power Point hết thì move không thể dùng được nữa.

- DAMEGE (Thiệt hại) : là số HP của Pokémon bị mất sau khi nhận đòn đánh hoặc từ thiệt hại gián tiếp như status, entry hazards...

  • SUPER EFFECTIVE (Damage) : Khi một type Super Effective với type kia thì move hệ đó đánh lên Pokémon sẽ được x2 damage; nếu cả hai type của Pokémon đều yếu trước type thì sẽ được x4.
  • NEUTURE (Damage) : Khi một type không Super Effective hay cũng không Not Very Effective thì ta nói type đó gây neutral damage tức damade x1.
  • NOT VERY EFFECT (Damage) : Khi một type Not Very Effective với type khác thì move đánh lên Pokémon sẽ chỉ gây x0.5 damage. Nếu cả hai type của Pokémon đều chống lại được type thì chỉ là x0.25.
  • NOT EFFECTIVE (Damage): Khi một type Not Effective với type kia thì nó không hề có hiệu lực, tức move đánh lên Pokémon có damage là x0.
  • SAME TYPE ATTACK BONUS ( STAB ): Khi move có cùng type với type của Pokémon, power của move đó sẽ được nhân lên 1.5 lần.
  • RESIDUAL DAME (Thiệt hại gián tiếp): Damage không do các move tấn công gây ra mà do entry hazard, status, weather,...

- TYPE : Hệ của Pokémon và move, có tổng cộng 17 type trong game.

  • Type Advantage/Disadvantage: (Lợi thế – Bất lợi) Một khi Pokémon có hệ khắc chế (Super Effective) hoặc có move khắc chế một Pokémon khác ta nói Pokémon đó có lợi thế type với Pokémon kia, và Pokémon kia có bất lợi về type với Pokémon đó.
  • Type Coverage (bao quát về type): chỉ số lượng type mà một hay hai move có thể đánh Super Effective, hay không bị chống lại. Khi move đánh Super Effective được nhiều hệ ta nói move đó có type coverage tốt và ngược lại.

- TIER : Sự phân loại Pokémon theo sức mạnh và tính hữu dụng.

- ENTRY HAZARD : các yếu tố phụ trong sàn đấu: Spikes, Stealth Rock, Toxic Spikes, gây thiệt hại gián tiếp.

- HOLD ITEM : Đồ vật mà Pokémon giữ, có tác dụng nhất định trong trận đấu.

- ABILITY : Năng lực đặc biệt của Pokémon, có thể có hay không có tác dụng trong trận đấu.

- STAT : Chỉ số của Pokémon trong lẫn ngoài trận đấu. Có 6 stat là HP (Hit Points), Attack (Att), Defence (Def), Special Attack (Sp.Att / SpA), Special Defence (Sp.Def / SpD), và Speed (Spe). Dĩ nhiên stat càng cao thì Pokémon càng mạnh. Stat cao hay thấp tùy thuộc vào Base Stat (chỉ số căn bản),

- STAT MODIFICATION : Chỉ các yếu tố tăng giảm stat như Stages, Item, Ability... Ảnh hưởng của move là Stages, của Item là Item Modifier và của Ability là Ability Modifier.

  • Stat Stages (bậc): Chỉ mức độ stat của Pokémon dưới ảnh hưởng của move, stat có thể tăng hay giảm 6 bậc và một bậc bình thường khiến có tổng cộng là 13 bậc. Stage của Evasion và Accuracy được tính theo cách khác so với 5 stat còn lại. HP không có stage.
  • Stat Boost (tăng stat) Chỉ việc tăng stat cho Pokémon bằng move, hold item... Việc tăng stat bằng move và bằng item có thể kết hợp, ví dụ Choice Band và một lần Swords Dance sẽ cho Attack gấp 3 lần bình thường.
  • Stat Drop (việc giảm stat) Chỉ việc stat của Pokémon bị giảm do ảnh hưởng từ đối phương, hay sau khi dùng move, v.v... Cũng có thể kết hợp với hold iem, ví dụ bị Scary Face kết hợp với hold Macho Brace sẽ chỉ cho speed còn ¼ bình thường.

- EFFORT VALUES ( EVs ): Các chỉ số ẩn của Pokémon, giúp tăng stat: 4 Effort Values = 1 stat point. Pokémon chỉ có thể có tối đa 510 Effort Values và 255 cho mỗi stat.

-INDIVIDUAL VALUES ( IVs ) cũng là chỉ số ẩn, nhưng khác với Effort Values, 1 Individual Value = 1 stat point. Pokémon có thể có tối đa 31 chỉ số này trong mỗi stat.

- STATUS (khác với stat) chỉ tình trạng của Pokémon trong trận đấu, có 5 status chính trong game là Burn (bỏng), Paralyse (tê liệt), Poison (độc), Sleep (ngủ) và Freeze (đóng băng)

- PSEUDO-STATUS : Status phụ do move gây ra như Confusion, Infatuation, Flinch... Sẽ biến mất sau khi switch Pokémon ra.

- WEATHER : Thời tiết. Có 5 yếu tố thời tiết trong game:

  • Rain ( mưa ): Politoed hidden ability ( Drizzle ) hoặc move Rain Dance
  • Sunny day ( nắng ): Ninetales Hidden ability ( Drought ) hoặc move Sunny Day.
  • Hail (bão tuyết ): Abomasnow Hidden ability ( Snow Warning ) hoặc move Hail.
  • Sandstorm ( bão cát ): Tyranitar + Hippowdon Hidden ability ( Sand Stream ) hoặc move Sandstorm.

- SWITCH : Đổi Pokémon. Khi Pokémon của bạn gặp bất lợi trước đối phương bạn có quyền đổi, tuy nhiên sẽ mất một lượt đánh cho việc đổi đó. Các Trapper có thể ngăn chặn việc đổi Pokémon.

- FAINT (ngất xỉu): Chỉ việc Pokémon mất toàn bộ HP và không thể đấu tiếp.

- HIT : Chỉ việc move đánh trúng Pokémon.

- MISS : Chỉ việc move đánh trượt Pokémon.

- CRITICAL HIT : Mỗi Pokémon khi dùng move đều có 6.25% tỉ lệ này, khi được Critical Hit thì damage gây ra cho đối phương sẽ nhân đôi, đồng thời bỏ qua tất cả stat modifier của Defence và Sp.Def trong khi vẫn giữ modifier của Attack và Sp.Att.

** Kết luận : bài viết này chủ yếu để giải đáp thắc mắc của các bạn không biết các thuật ngữ trong Pokemon mà mình thường dùng trong các bài chuyên mục phân tích pokemon .