Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của người làm việc trong ngành ô tô Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các bộ phận của ô tô.

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Trung tâm Tiếng Trung SOFL đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ô tô. Cùng học nhé:

Phân loại ô tô trong tiếng trung

Ô tô có rất nhiều cách phân loại, mỗi phân loại lại có các cách gọi. Cùng tham khảo các tên gọi ô tô thường gặp khi phân loại ô tô trong tiếng trung bên dưới

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

轿车

/jiàochē/

xe con

紧凑型车

/jǐncòu xíng chē/

xe nhỏ gọn

微型车

/wéixíng chē/

minicar

小型车

/xiǎoxíng chē/

xe loại nhỏ

中型车

/zhōngxíng chē/

xe loại trung

中大型车

/zhōng dàxíng chē/

xe loại trung đến lớn

大型车

/dàxíng chē/

xe loại lớn

两厢车

/liǎngxiāng chē/

xe hatchback

三厢车

/sān xiāng chē/

xe sedan

运动型多功能车

/ùndòng xíng duō gōngnéng chē/

SUV xe thể thao tiện ích

指多用途汽车

/zhǐ duō yòngtú qìchē/

MPV, xe đa dụng

跑车

/pǎochē/

xe thể thao

皮卡车

/píkǎ chē/

xe bán tải

微面车

/wēi miàn chē/

minivan

微卡车

/wéi kǎchē/

xe tải nhỏ

卡车

/kǎchē/

xe tải

轻客车

/qīng kèchē/

xe khách hạng nhẹ

客车

/kèchē/

xe khách

超级跑车

/chāojí pǎochē/

siêu xe

汽油车

/qìyóu chē/

xe chạy xăng

柴油车

/cháiyóu chē/

xe diesel

电动车

/diàndòng chē/

xe điện

油电混合车

/yóu diàn hùnhé chē/

xe hybrid xăng-điện

气体燃料车

/qìtǐ ránliào chē/

xe chạy nhiên liệu gas

手动挡汽车

/shǒudòng dǎng qìchē/

xe số sàn

自动挡汽车

/zìdòng dǎng qìchē/

xe số tự động

Một số loại ô tô chuyên dụng trong tiếng trung

Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta thường gặp một số loại xe ô tô đặc biệt, chuyên dùng trong một số ngành, nghề. Hãy xem trong tiếng trung những loại ô tô chuyên dùng đó được gọi là gì?

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

警察车

/jǐngchá chē/

xe cảnh sát

消防车

/xiāofáng chē/

xe cứu hỏa

救护车

/jiùhù chē/

xe cứu thương

工程车

/gōngchéng chē/

xe công trình

吊车

/diàochē/

xe cần cẩu

洒水车

/sǎshuǐ chē/

xe tưới nước xe rửa đường

邮车

/yóu chē/

xe chở thư

垃圾车

/lājī chē/

xe rác

清扫车

/qīngsǎo chē/

xe quét rác

水肥车

/shuǐféi chē/

xe chở nước và phân bón

囚车

/qiúchē/

xe chở tù

灵车

/língchē/

xe tang

混凝土搅拌车

/hùnníngtǔ jiǎobàn chē/

xe trộn bê tông

拖斗

/tuō dǒu/

xe kéo xe rơ-moóc

牵引车

/qiānyǐn chē/

xe đầu kéo

吸化粪池车

/xī huà fèn chí chē/

xe hút bể phốt

Từ vựng tiếng trung về ô tô

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

đăng kiểm

年检

/niánjiǎn/

đăng kiểm ô tô

汽车年检

/qìchē niánjiǎn/

đăng kiểm xe

车辆年检

/chēliàng jiǎnyàn/

phí đăng kiểm

年检费用

/niánjiǎn fèiyòng/

giấy đăng kiểm

年检证

/niánjiǎn zhèng/

kiểm tra

检查

/jiǎnchá/

bảo dưỡng

保养

/bǎoyǎng/

sửa chữa

修理

/xiūlǐ/

sửa xe ô tô

修理汽车

/xiūlǐ qìchē/

lái xe

开车

/kāichē/

bằng lái xe

驾驶证

/jiàshǐ zhèng/

giấy phép lái xe ô tô

汽车驾驶证

/qìchē jiàshǐ zhèng/

thi bằng lái xe

驾驶员考试

/jiàshǐ yuán kǎoshì/

biển số xe

车牌

/chēpái/

bơm lốp

轮胎充气

/lúntāi chōngqì/

vá lốp

轮胎补片

/lúntāi bǔ piàn/

thay dầu

换油

/huàn yóu/

say xe

晕车

/yùnchē/

thuốc say xe

晕车药

/yùnchē yào/

Dụng cụ sửa chữa ô tô trong tiếng trung

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

螺丝

luósī

đinh vít, ốc vít

螺丝帽

luósī mào

ê cu

螺丝刀

luósīdāo

tô vít

一字螺丝刀

yī zì luósīdāo

tô vít 2 cạnh

十字螺丝刀

shízì luósīdāo

tô vít 4 cạnh

米字螺丝刀

mǐ zì luósīdāo

tô vít hình sao

旋具头

xuán jù tóu

bộ đầu vít

板手

bǎn shǒu

cờ lê

开口扳手

kāikǒu bānshǒu

cờ lê 2 đầu mở

梅花扳手

méihuā bānshǒu

cờ lê 2 đầu vòng

活动扳手

huódòng bānshǒu

mỏ lết

锤子

chuízi

búa

钉子

dīngzi

đinh

钳子

qiánzi

kìm

大力钳

dàlì qián

kìm chết

尖嘴钳

jiān zuǐ qián

kìm mỏ nhọn

鸭嘴钳

yā zuǐ qián

kìm mỏ vịt

圆嘴钳

xié zuǐ qián

kìm mũi tròn

拉钉枪

lā dīng qiāng

kìm bắn đinh tán

水泵钳

shuǐbèng qián

kìm mỏ quạ

钢丝钳

gāngsī qián

kìm đa năng

管子钳

guǎnzi qián

kìm nước

电钻

diànzuàn

khoan điện

手电钻

shǒu diànzuàn

máy khoan cầm tay

台钻

tái zuàn

khoan bàn

台钳

hǔ qián

ê tô

手锯

shǒu jù

cưa cầm tay

机锯

jī jù

cưa máy

电笔

diànbǐ

bút thử điện

电表

diànbiǎo

đồng hồ đo điện

电胶布

diàn jiāobù

băng dính điện

打胶枪

dǎ jiāo qiāng

súng bắn keo

刀子

dāozi

dao

裁纸刀

cái zhǐ dāo

dao rọc giấy

剪刀

jiǎndāo

kéo

锉刀

cuòdāo

dũa

手电筒

shǒudiàntǒng

đèn pin

卷尺

juǎnchǐ

thước cuộn

电焊机

diànhàn jī

máy hàn

焊条

hàntiáo

que hàn

Tên thương hiệu xe ô tô nội địa Trung Quốc nổi tiếng

\>>> Xem thêm: thương hiệu xe hơi nổi tiếng thế giới trong tiếng trung

Logo

Thương hiệu

Tiếng Trung

Phiên âm

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

BYD

比亚迪

/bǐyǎdí/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Geely

吉利汽车

/jílì qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Wuling

五菱汽车

/wǔlíng qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

ChangAn

长安

/cháng'ān/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Chery

奇瑞

/qíruì/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

HIMA

鸿蒙智行

/hóngméng zhìxíng/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Hongqi

红旗

/hóngqí/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Haval

哈弗

/hāfú/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

LiXiang

理想

/lǐxiǎng/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

JeTour

捷途

/jié tú/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

ChangAn Auto

长安欧尚

/cháng'ān ōushàng/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

GAC

广汽传祺

/guǎngqì chuán qí/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Roewe

荣威

/róngwēi/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

GAC Aian

广汽埃安

/guǎngqì āi ān/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Lynk & Co

领克

/lǐng kè/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Geely Galaxy

吉利银河

/jílì yínhé/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Shenlan

深蓝汽车

/shēnlán qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

NIO

蔚来

/wèi lái/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Dongfeng Fengshen

东风风神

/dōngfēng fēngshén/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

ZEEKR

极氪

/jí kè/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Tank

坦克

/tǎnkè/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Leap

零跑汽车

/líng pǎo qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

ChangAn QiYuan

长安启源

/cháng'ān qǐ yuán/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

MG

名爵

/míngjué/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

DenZa

腾势

/téng shì/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Xpeng

小鹏汽车

/xiǎo péng qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

FAW

奔腾

/bēnténg/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Geely Geometry

吉利几何

/jílì jǐhé/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

NETA

哪吒汽车

/nǎ zhā qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

EXEED

星途

/xīng tú/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Voyah

岚图汽车

/lán tú qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Venucia

启辰

/qǐ chén/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

WEY

魏牌

/wèi pái/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Dongfeng Fengxing

东风风行

/dōngfēng fēngxíng/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Fangbao

方程豹

/fāngchéng bào/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Dayun

大运汽车

/dà yùn qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

ORA

欧拉

/ōu lā/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

BeiJing

北京

/běijīng/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

IM

智己汽车

/zhìjǐ qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

AVATR

阿维塔

/ā wéi tǎ/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

SWM

斯威汽车

/sī wēi qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Dongfeng Fengguang

东风风光

/dōngfēng fēngguāng/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

BAIC Motors

北京汽车

/běijīng qìchē/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

KaiYi

凯翼

/kǎi yì/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

BaoJun

宝骏

/bǎojùn/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Maxus

上汽大通

/shàngqì dàtōng/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

JAC

江淮

/jiānghuái/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

BAW

北汽制造

/běiqì zhìzào/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

Xiali

夏利

/xiàlì/

Lái xe máy tiếng trung là gì năm 2024

brilliance

中华

/zhōnghuá/

Trên đây là tiếng Trung thông dụng chuyên ngành ô tô. Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu chuyên sâu hơn về tiếng Trung, học tiếng Trung hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung trên website chính : Trung tâm Tiếng Trung SOFL nhé!