Môi trường làm việc tiếng Anh chắc hẳn là chủ đề từ vựng vô cùng quan trọng không chỉ đối với những bạn đang ôn luyện thi IELTS mà còn đối với cả những bạn sinh viên hay người đi làm để có thể tự tin giao tiếp nơi công sở. Show Chính vì thế, hôm nay LangGo sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về bộ từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng theo dõi hết bài viết này và ghi chép lại những từ mà bạn chưa biết nhé. LangGo tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về môi trường làm việc cho bạn rồi đấy! 1. Từ vựng Tiếng Anh về môi trường làm việcĐể giúp các bạn có thể tham khảo và học dễ dàng nhất, dưới đây chính là những bảng từ vựng mà LangGo đã tổng hợp về từng yếu tố của môi trường làm việc. Đây hầu hết là những từ vựng về công việc rất quan trọng mà các bạn có thể sử dụng thường xuyên khi đã đi làm. Bên cạnh đó, nó cũng có thể giúp nâng cao vốn từ cho những bạn đang ôn luyện thi IELTS để có thể đạt kết quả như mong đợi. 1.1. Địa điểm làm việc bằng Tiếng AnhĐầu tiên, đối với chủ đề này, chắc hẳn nhiều bạn thường đặt ra câu hỏi các nơi làm việc tiếng anh là gì? Có những loại công ty nào và viết bằng Tiếng Anh ra sao? Đừng lo nhé, dưới đây, chúng mình đã tổng hợp bảng từ vựng khá đa dạng về các địa điểm làm việc. TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA Advertising agency /ˈædvətaɪzɪŋ Công ty quảng cáo Agency /ˈeɪdʒənsi/ Cơ quan, đại lý, chi nhánh Audit Company /ˈɔːdɪt ˈkʌmpəni/ Công ty kiểm toán Bank /bæŋk/ Ngân hàng Business firm /ˈbɪznəs fɜːm/ Công ty thương mại Company /ˈkʌmpəni/ Công ty Construction company /kənˈstrʌkʃn ˈkʌmpəni/ Công ty xây dựng Construction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ Công trường xây dựng Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ Tập đoàn Departure /dɪˈpɑːtmənt/ Phòng, ban Newsroom Tòa soạn Factory /ˈfæktəri/ Nhà máy Finance company /ˈfaɪnæns ˈkʌmpəni/ Công ty tài chính Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh viện Import-export company /ˈɪmpɔːt ˈekspɔːt ˈkʌmpəni/ Công ty xuất nhập khẩu Insurance company /ɪnˈʃʊərəns ˈkʌmpəni/ Công ty bảo hiểm Legal firm/ Law firm /ˈliːɡl fɜːm/ Văn phòng luật Office /ˈɒfɪs/ Văn phòng Organization /ːgənaɪˈzeɪʃən/ Tổ chức Publishing company /ˈpʌblɪʃɪŋ ˈkʌmpəni/ Công ty xuất bản Rental agency /ˈrentl ˈeɪdʒənsi/ Đại lý cho thuê Restaurant /ˈres.trɒnt/ Nhà hàng Section /sɛkʃən/ Phòng Shipping company /ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni/ Công ty vận tải biển State-own company /steɪt əʊn ˈkʌmpəni/ Công ty nhà nước Transportation company /ˌtrænspɔːˈteɪʃn ˈkʌmpəni/ Công ty vận tải Travel agency /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/ Đại lý du lịch 1.2. Đồ dùng trong nơi làm việcTiếp tục về chủ đề này chính là những từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng, vật dụng quen thuộc trong văn phòng, trong môi trường làm việc thường ngày của chúng ta. Những từ này sẽ rất hữu dụng khi bạn dùng để giao tiếp hay mô tả nơi làm việc đó! TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA Filing cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ Hộp đựng tài liệu Folder /ˈfəʊldə/ Tệp đựng tài liệu Fountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/ Bút máy Glue /gluː/ Keo dán Rubber stamp /ˈrʌbə stæmp/ Con dấu Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/ Giấy nhớ Monitor /ˈmɒnɪtə/ Màn hình Name tag /neɪm tæɡ/ Bảng tên Remote /rɪˈməʊt/ Điều khiển Stapler /ˈsteɪplə/ Cái dập ghim Labels /ˈleɪbl/ Nhãn mác Marker /ˈmɑːkə/ Bút viết bảng Collection pen /kəˈlekʃn pen/ Bút xóa Punch Clock /pʌntʃ klɒk/ Máy chấm công Pencil sharpeners /ˈpensl ˈʃɑːpnə/ Gọt bút chì Envelope /ˈɛnvələʊp/ Phong bì Wastebasket /'weistbɑ:ski/ Thùng rác Swivel chair /ˈswɪvl tʃeə/ Ghế xoay Fax /fæks/ Máy fax Có rất nhiều danh từ chỉ những đồ dùng tại nơi làm việc được tổng hợp trên đây 1.3. Từ vựng miêu tả người lao độngDưới đây sẽ là những từ vựng không thể thiếu khi nhắc tới chủ đề môi trường làm việc. Có lẽ bạn đã từng đặt ra thắc mắc cách mô tả con người trong công việc tiếng Anh là gì?Những từ vựng dưới đây có thể sẽ giúp ích cho bạn trong việc mô tả những người xung quanh ở nơi làm việc hoặc mô tả chính bản thân mình trong công việc. STT TỪ VỰNG NGHĨA 1 worker Công nhân 2 employee Nhân viên 3 workman Người lao động 4 laborer Người lao động 5 skilled workers Người làm việc có kỹ năng (Thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế) 6 unskilled workers Người làm việc thiếu kỹ năng 7 qualified workers Người công nhân lành nghề 8 experienced workers Người làm việc có kinh nghiệm 9 a full-time worker Người làm việc toàn thời gian 10 a part-time worker Người làm việc bán thời gian 11 a temporary worker Người lao động tạm thời 12 a freelance worker Người làm việc tự do 13 seasonal workers Công nhân/người làm việc thời vụ 14 manual workers Người lao động phổ thông 15 blue-collar workers Nhân viên cổ cồn xanh (Những người công nhân lao động chân tay) 16 white-collar workers Nhân viên cổ cồn trắng (Những người làm việc văn phòng) 1.4. Tính từ miêu tả nơi làm việcDưới đây sẽ là bảng tổng hợp những tính từ dùng để mô tả công việc bằng tiếng Anh. Những tính từ này thường sẽ được ứng dụng khi nói đến môi trường làm việc, ví dụ như môi trường làm việc năng động hay môi trường làm việc chuyên nghiệp tiếng Anh. TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ Chuyên nghiệp Challenging /ˈʧælɪnʤɪŋ/ Đầy thách thức Toxic /ˈtɒksɪk/ Độc hại Boring /ˈbɔːrɪŋ/ Nhàm chán Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện Motivating /ˈməʊtɪveɪtɪŋ/ Có động lực Innovative /ɪnkənˈsɪstənt/ Cầu tiến Biased /ˈbaɪəst/ Định kiến Outdated /aʊtˈdeɪtɪd/ Lạc hậu Unsupportive /ʌnsəˈpɔːtɪv/ Không hỗ trợ Inconsistent /ɪnkənˈsɪstənt/ Không đồng bộ Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động Những tính từ thường được sử dụng để miêu tả về môi trường làm việc 2. Từ vựng IELTS chủ đề Work hayNgoài những từ vựng về địa điểm làm việc, đồ dùng trong nơi làm việc hay những tính từ miêu tả người lao động, môi trường làm việc thì các bạn cũng có thể tham khảo những từ vựng về công việc khác trong video dưới đây của LangGo. Những từ và cụm từ này có thể giúp ích rất nhiều cho các bạn trong phần thi IELTS Speaking. Video: Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Work Ngoài những từ vựng trong video trên, dưới đây cũng là một số từ vựng hữu ích cho các bạn trong chủ đề tiếng anh về công việc:
Ví dụ:
3. Giải đề IELTS Speaking chủ đề "Work"Chủ đề công việc luôn là chủ đề thường gặp trong những phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, ngoài nắm được những từ vựng “đắt giá”, các bạn cũng cần luyện tập kỹ năng nói thường xuyên. Dưới đây sẽ là một video của LangGo hướng dẫn trả lời một số câu hỏi thường gặp về chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng xem và luyện tập nhé. Giải Đề Thi IELTS Speaking Chủ Đề Công Những câu hỏi thường gặp trong phần thi kỹ năng nói mà LangGo sẽ giúp bạn tham khảo câu trả lời có trong video là:
Ngoài ra, video cũng cung cấp cho bạn một số cụm từ đắt giá để bạn có thể sử dụng trong phần thi nhằm cải thiện chất lượng bài thi và kết quả của bạn. Cùng LangGo luyện tập trả lời những câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking về chủ đề môi trường làm việc Như vậy trên đây chính là tất cả những từ vựng về môi trường làm việc tiếng Anh mà LangGo đã tổng hợp và chia sẻ cho các bạn. Hãy cùng theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng mình để được học thêm nhiều từ vựng bổ ích hơn nhé. |