Nạp năng lượng cho cơ thể tiếng Anh là gì

Good SEO services after 1 month

Amazon Việt Nam

SEO rất tốt, gần 3k từ khóa on top

Cao Đẳng Sài Gòn

Jeep Vietnam Associate

Vinamilk

SEO tổng thể lên nhanh, từ khóa lên rất đều

Picare Việt Nam

Kết quả SEO tốt sau 3 tháng, lên rất đều

Revive Event

“Lượng calo trong này cao quá” tiếng Anh là gì? Teachersgo sẽ bật mí cho bạn những từ vựng tiếng Anh về dinh dưỡng và chế độ ăn bạn chưa biết ngay bây giờ!

Ăn cơm là chuyện quan trọng nhất! Nhưng bạn vẫn chưa hiểu kcal là gì? Để duy trì việc ăn uống cân đối thì cần phải biết những gì? Xem video Calo ảnh hưởng đến béo phì, suy dinh dưỡng thế nào? (What is a calorie?) để cập nhật kiến thức ngay nhé!

Nạp năng lượng cho cơ thể tiếng Anh là gì

MỤC LỤC

Từ vựng tiếng Anh về dinh dưỡng được chia thành cách nhóm như sau:

  1. Khái niệm cơ bản
  2. Mô tả trọng lượng cơ thể
  3. Tỷ lệ tiêu hao năng lượng
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thụ và tiêu hao calo
  5. Các khái niệm ăn chay khác nhau
  6. Những chế độ ăn nổi tiếng 

1. KHÁI NIỆM CƠ BẢN

  • Nutrition label (n.): nhãn thành phần dinh dưỡng

Reading the English nutrition labels on different foods’ packages is a great way to learn English.

Đọc nhãn thành phần dinh dưỡng trên các bao bì thực phẩm khác nhau là một cách học tiếng Anh rất hữu ích.

  • A large calorie (1 Cal) (n.): 1 calori (1 calo)
  • One degree Celsius (n.): 1 độ C
  • One gram of water (n.): 1 gam nước (=1ml nước)

The definition of one large calorie is the amount of energy required to heat up one gram of water by one degree Celsius.

Một calo được định nghĩa là số nhiệt lượng cần thiết để đun nóng 1 gam nước lên thêm 1 độ C.

Though I’m a huge fan of chocolate, it’s too high in calorie. I can’t eat it because I’m on a diet.

Mặc dù tôi rất ghiền ăn sô-cô-la nhưng lượng calo của nó cao quá. Tôi không thể ăn được vì tôi đang ăn kiêng.

Fat is an essential component of everyone’s daily diet, but too much animal fat is bad for one’s health.

Chất béo là một thành phần thiết yếu trong bữa ăn hằng ngày của mọi người, nhưng quá nhiều chất béo động vật thì sẽ không tốt cho sức khỏe.

  • Fiber (n.): chất xơ
  • Protein (n.): chất đạm

Ovo-lacto vegetarians often eat eggs to obtain sufficient amounts of protein.

Những người ăn chay có trứng và sữa thường ăn trứng để nạp đủ lượng protein.

It’s best to eat foods with Vitamin B and C on a daily basis, because both are good for the health.

Tốt nhất là nên ăn thực phẩm có Vitamin B và C hàng ngày vì cả hai đều tốt cho sức khỏe.

  • Energy budget (n.): ngân sách năng lượng
  • Energy burned (adv.): đốt cháy năng lượng
  • Energy consumed (adv.): tiêu hao năng lượng
  • To extract energy (v.): hấp thụ năng lượng

2. MÔ TẢ TRỌNG LƯỢNG CƠ THỂ BẰNG TIẾNG ANH

  • Gain weight (v.): tăng cân
  • Lose weight (v.): giảm cân

People who have lost weight always say it’s difficult to lose weight, but it’s even more difficult to keep the weight off, and that’s why weight loss is a multi-billion dollar industry.

Những người giảm cân luôn nói rằng giảm cân đã khó, nhưng giữ vững cân nặng không thay đổi lại càng khó hơn, và đó là lý do tại sao giảm cân là một ngành công nghiệp có trị giá hàng tỷ đô la.

  • Overweight (adj.): thừa cân

Indoor house cats can easily become overweight if they don’t exercise.

Mèo nuôi trong nhà có thể dễ bị thừa cân nếu chúng không tập thể dục.

  • Undernourished (adj.): thiếu dinh dưỡng

More than once, the modeling industry has been criticized for featuring images of girls who look undernourished, as if they might faint from starvation at any moment.

Nghề người mẫu thường xuyên bị dư luận chỉ trích vì đưa hình ảnh những cô gái trông thiếu dinh dưỡng như thể họ có thể ngất xỉu vì đói bất cứ lúc nào.

3. TIÊU HAO NĂNG LƯỢNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Percentage of energy the body spends: tỉ lệ tiêu hao năng lượng

  • 10 percent digestion (n.): 10% tiêu hóa
  • 10 percent physical activity (n.): 20% hoạt động thể chất
  • 70 basic functions (n.): 70% chức năng cơ bản

4. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HẤP THỤ VÀ TIÊU HAO CALO

  • Basal metabolic rate (n.): tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
  • Enzyme levels (n.): hàm lượng enzim
  • Gut bacteria (n.): hệ vi khuẩn đường ruột

5. KHÁI NIỆM ĂN CHAY TIẾNG ANH 

  • Vegan (n.): người ăn thuần chay
  • Vegetarian (n.): người ăn chay
  • Lacto vegetarian (n.): người ăn chay có sữa
  • Ovo-lacto vegetarian (n.): người ăn chay có trứng và sữa

6. NHỮNG CHẾ ĐỘ ĂN KIÊNG NỔI TIẾNG 

Weight Watcher có thể dịch thành người kiểm soát cân nặng, cũng là tên một công ty quốc tế Weight Watcher. Công ty này khuyến khích những người muốn giảm cân tham gia các buổi họp mặt thường xuyên và động viên nhau để mọi người kiên trì chế độ ăn. Kế hoạch giảm cân cũng bao gồm việc học cách sử dụng điểm để tính lượng thức ăn, không giới hạn được ăn gì hay không được ăn gì, mà chỉ cần không vượt quá điểm trong kế hoạch là được.

The goal of the Weight Watchers Diet is to familiarize with the point system, and join a support group to remind each other to eat healthy foods, and exercise more.

Mục tiêu của chế độ ăn Weight Watchers là làm quen với cơ chế tính điểm và tham gia một nhóm hỗ trợ để nhắc nhở nhau ăn thức ăn lành mạnh và tập thể dục nhiều hơn.

In the popular HBO series Sex and the City, Miranda, one of the characters, successfully lost weight after she joined Weight Watchers.

Miranda, một trong những nhân vật trong loạt phim nổi tiếng “Sex and the City” của đài HBO, đã giảm cân thành công sau khi tham gia chương trình Weight Watchers.

Chế độ ăn Địa Trung Hải không lấy việc giảm cân là chính. Mà bởi vì nhiều năm nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, người dân của nhiều quốc gia sống trong lưu vực của Địa Trung Hải như Hy Lạp, Nam Ý, Tây Ban Nha hay Maroc đều duy trì được sức khỏe và cân nặng tốt, mà nhân tố chính là chế độ ăn uống lành mạnh của họ: thực phẩm chủ yếu là các loại ngũ cốc, rau củ, trái cây, dầu ô-liu, sữa chua, một lượng nhỏ thịt, quả hạch và rượu vang đỏ thích hợp. Các nước phương Tây cũng rất ưa chuộng chế độ ăn Địa Trung Hải, bởi vì khi khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng thì vóc dáng và cân nặng cũng sẽ được cải thiện theo.

The Mediterranean Diet focuses on foods such as fresh fruits, beans, nuts, whole grains, cereals, seeds, olive oil, cheese, and yogurt.

Chế độ ăn Địa Trung Hải tập trung vào các loại thực phẩm như trái cây tươi, đậu, quả hạch, ngũ cốc nguyên cám, ngũ cốc, hạt, dầu ô liu, phô mát và sữa chua.

The intake of omega-3 fatty acid, and vitamin can help the skin look radiant, and maintain optimal health.

Việc hấp thụ axit béo omega-3 và vitamin có thể giúp làn da trông rạng rỡ và duy trì sức khỏe tối ưu.

Chế độ ăn kiêng The Zone nhấn mạnh vào việc quản lý nguồn calo và thời gian dùng bữa. 40% calo đến từ carbohydrate, 30% từ protein và 30% từ chất béo. Những người áp dụng chế độ ăn này cần ăn ba bữa chính và hai bữa ăn nhẹ mỗi ngày, không bỏ bữa quá 5 giờ. Nếu người ăn kiêng lên kế hoạch thành công cho mỗi bữa ăn mà không vượt quá ngân sách calo và không nhịn ăn trong một thời gian dài thì sẽ cải thiện được thói quen ăn uống quá độ, cũng điều chỉnh được chỉ số đường huyết của cơ thể và giúp thói quen ăn uống lành mạnh chuyển thành cân nặng lý tưởng.

The Zone Diet‘s concept of eating three meals and two snacks a day sounds like a good plan for dieters who hate to starve themselves. Nevertheless, the ones who manage to lose weight are also the ones who remember to eat small servings that do not exceed the daily caloric allowance.

Khái niệm “ăn ba bữa chính và hai bữa ăn nhẹ một ngày” của chế độ ăn kiêng The Zone nghe có vẻ là một kế hoạch tuyệt vời đối với những người không muốn nhịn đói. Nhưng những người thực sự có thể giảm cân là những người ăn khẩu phần nhỏ và không vượt quá giới hạn calo hàng ngày.

The Zone Diet has received different reviews and critical comments over the years. Overall, there is no evidence that it is effective in helping people quickly lose weight, but eating balanced portions of carbs, fats, and protein, and not overeating is always the correct choice .

Chế độ ăn kiêng Zone đã nhận được nhiều đánh giá và nhận xét phê bình khác nhau trong nhiều năm qua. Nhìn chung, không có bằng chứng nào cho thấy nó có hiệu quả trong việc giúp mọi người giảm cân một cách nhanh chóng, tuy nhiên, việc không ăn uống quá vô tội vạ và bổ sung đủ một lượng cân bằng carbohydrate, chất béo và protein luôn là lựa chọn đúng đắn.

Nguyên tắc của chế độ ăn thực phẩm thô là hoàn toàn không ăn thức ăn đã qua chế biến và không nấu cơm. Các đầu bếp của chế độ ăn thực phẩm thô chỉ cần sử dụng rau củ, quả hạch, nước sốt và cá sống là có thể chuẩn bị ra một bữa ăn thịnh soạn, và chế độ ăn kiêng tiên tiến này rất được yêu thích ở Hollywood. Những người tin vào chế độ ăn thực phẩm thô cũng nhấn mạnh rằng, khi cơ thể cần tiêu hóa một lượng lớn thức ăn sống và nguội lạnh thì tỷ lệ trao đổi chất cơ bản sẽ tăng lên tương đối, về lâu dài sẽ đạt đến hiệu quả giảm cân.

Raw Food Diet is often the choice of diet for celebrities who value the importance of a healthy lifestyle. Nevertheless, eating nothing but raw organic foods is costly, and most people aren’t able to spend so much money on food.

Chế độ ăn thực phẩm thô thường là lựa chọn ăn kiêng của những người nổi tiếng – những người đánh giá cao tầm quan trọng của phong cách sống lành mạnh. Tuy nhiên, không ăn gì ngoài thực phẩm hữu cơ thô rất tốn kém và hầu hết mọi người đều không thể chi nhiều tiền như vậy cho thức ăn.

Ngày nay có rất nhiều loại thực phẩm tự nhận là “không calo” đã thu hút được vô số người tiêu dùng quan tâm đến calo, nhưng có thật là những loại phẩm đó hoàn toàn không có calo không? Hãy xem điều gì đang xảy ra qua video Kỳ lạ! Sao lại có vật chất không có calo? (How Can Something Have Zero Calories?)s?

Nạp năng lượng cho cơ thể tiếng Anh là gì

Bạn nên bắt đầu học tiếng Anh online free mỗi ngày, sau 3 tháng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ trông thấy và tiền lương cũng sẽ tăng theo!

Nạp năng lượng cho cơ thể tiếng Anh là gì
Học tiếng Anh nghe, nói, viết… qua video ngữ cảnh thực tế với giáo viên bản xứ, đảm bảo tiếng Anh của bạn sẽ nói chuẩn không cần chỉnh! Học ngay!

Link >>http://a0.pise.pw/lpd5j