Nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp là gì năm 2024

Trên bảng cân đối kế toán, vốn có thể đề cập đến một loạt các tài sản tài chính mà một công ty có. Điều này không chỉ bao gồm tiền mặt mà còn cả các khoản đầu tư, cổ phiếu, cơ sở vật chất và thiết bị.

Có bốn loại vốn chính mà một công ty có thể có: vốn lưu động, vốn chủ sở hữu, vốn nợ và vốn kinh doanh. Mỗi loại phục vụ một mục đích khác nhau và cung cấp một cái nhìn khác về tình hình tài chính của công ty.

Vốn lưu động

Vốn lưu động được tính như sau:

Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn

Vốn lưu động là một loại vốn thiết yếu vì nó cho biết công ty có bao nhiêu tiền sau khi tính đến những gì cần phải trả trong các khoản vay hoặc các chi phí khác sau một năm. Nó được tính bằng cách lấy giá trị tài sản trừ đi giá trị nợ phải trả. Loại vốn này khác với các loại vốn khác vì nó phản ánh số tiền mà một công ty còn lại để làm việc sau khi hạch toán các nghĩa vụ của mình.

Nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp là gì năm 2024

Vốn lưu động là một loại vốn quan trọng

Vốn tự có

Vốn chủ sở hữu thu được khi một công ty phát hành cổ phiếu để đổi lấy một khoản đầu tư tiền tệ. Nó đại diện cho số tiền đã được các cổ đông đưa vào công ty và công ty không phải hoàn trả số tiền đó như với vốn nợ. Vốn chủ sở hữu cho thấy hiệu quả tài chính của công ty thông qua con mắt của các cổ đông.

Nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp là gì năm 2024

Vốn chủ sở hữu thể hiện số tiền đã được các cổ đông đưa vào công ty

Nợ vốn

Vốn nợ thể hiện số tiền mà một công ty đã vay và cuối cùng sẽ phải hoàn trả. Mặc dù nó có thể giúp tăng tiền mặt trong thời gian ngắn, nhưng nó không phản ánh tài sản tài chính thực tế của công ty vì cuối cùng nó cần được hoàn trả. Số tiền này có thể đến từ nhiều nguồn: Ngân hàng, Thẻ tín dụng, Chương trình cho vay, Đầu tư mạo hiểm, Phát hành trái phiếu

Nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp là gì năm 2024

Vốn nợ thể hiện số tiền mà một công ty đã vay

Vốn kinh doanh

Vốn giao dịch được các công ty sử dụng để mua và bán các loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc hàng hóa, nhằm kiếm lợi nhuận. Nó thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của công ty và đầu tư vào các cơ hội mới.

Hiểu biết rõ ràng về các loại vốn khác nhau và cách chúng được thể hiện trên bảng cân đối kế toán là điều cần thiết để đánh giá tình hình tài chính của công ty. Kiến thức này cho phép các nhà đầu tư, cổ đông và nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt về tương lai của công ty và giúp đảm bảo sự thành công lâu dài của công ty.

Nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp là gì năm 2024

Vốn giao dịch được các công ty sử dụng để mua và bán các tài sản khác nhau

Nguồn vốn nào xuất hiện trong bảng cân đối kế toán?

Vốn Cổ Phần

Điều này thể hiện số tiền mà công ty huy động được bằng cách bán cổ phần cho các nhà đầu tư. Vốn cổ phần được chia thành hai loại: vốn cổ phần được ủy quyền và vốn cổ phần đã phát hành. Vốn cổ phần được ủy quyền là số lượng cổ phiếu tối đa mà một công ty có thể phát hành, trong khi vốn cổ phần đã phát hành là số lượng cổ phiếu thực tế được bán cho các nhà đầu tư.

Lợi nhuận giữ lại

Điều này thể hiện lợi nhuận tích lũy mà công ty kiếm được chưa được chia cho các cổ đông dưới dạng cổ tức. Lợi nhuận giữ lại được tái đầu tư trở lại vào hoạt động kinh doanh để tài trợ cho các cơ hội tăng trưởng hoặc trả nợ.

Dự trữ

Điều này thể hiện bất kỳ khoản tiền bổ sung nào được công ty dành riêng cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như dự phòng, mở rộng trong tương lai hoặc phân phối cho cổ đông.

Cách tính nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán

Để tính toán vốn trên bảng cân đối kế toán, bạn cần cộng giá trị của tất cả các thành phần nêu trên. Đây là công thức tính vốn:

Vốn = Vốn cổ phần + Lợi nhuận giữ lại + Các khoản dự trữ

Hãy lấy một ví dụ để minh họa cho công thức này. Giả sử một công ty có bảng cân đối kế toán như sau:

  • Tài sản Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu: $500.000
  • Tài khoản phải trả: $50.000
  • Vay ngân hàng: $100.000
  • Vốn cổ phần: 200.000 USD
  • Lợi nhuận giữ lại: $150.000
  • Dự trữ: $100.000

Sử dụng công thức, chúng ta có thể tính toán vốn như sau:

Vốn = Vốn cổ phần + Lợi nhuận giữ lại + Quỹ dự trữ

Vốn = 200.000 USD + 150.000 USD + 100.000 USD = 450.000 USD

Do đó, vốn của công ty là $450,000.

Ngày nay, phần mềm kế toán được sử dụng rộng rãi với những tính năng vô cùng tiện lợi hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng thiết lập hệ thống báo cáo tài chính tự động. Sử dụng Phần mềm kế toán Viindoo cung cấp các hệ thống kế toán bản địa hóa khác nhau tuân thủ các chuẩn mực kế toán cụ thể của từng quốc gia. Ứng dụng này của phần mềm kế toán làm giảm khối lượng công việc của nhân viên kế toán và cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng khác. Ngoài ra, phần mềm có thể giúp đảm bảo rằng các báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán cụ thể của từng quốc gia.

Nguồn tài trợ dài hạn của doanh nghiệp là gì?

Tài trợ trung dài hạn là giải pháp tài chính hữu ích mà VietABank hỗ trợ quý doanh nghiệp trong việc chủ động đầu tư mua sắm tài sản cố định hoặc mở rông sản xuất kinh doanh với mức chi phí hợp lý.

Vốn đầu tư dài hạn là gì?

Đầu tư dài hạn là bất kỳ khoản đầu tư nào mà bạn giữ trong thời gian lâu hơn một năm. Đó có thể là trái phiếu, cổ phiếu, công cụ tiền tệ hoặc bất cứ thứ gì. Mẹo để đầu tư dài hạn: Giữ bình tĩnh và kiên nhẫn với đầu tư của bạn!

Nguồn vốn trung dài hạn là gì?

2. Nguồn vốn trung hạn, dài hạn là nguồn vốn có thời hạn còn lại trên 12 tháng. 3. Khoản cho vay trung hạn, dài hạn là khoản cho vay, cho thuê tài chính có thời hạn cho vay trên 12 tháng.

Nguồn vốn lưu động thường xuyên của doanh nghiệp là gì?

Nguồn vốn lưu động thường xuyên là nguồn vốn ổn định có tính chất dài hạn để hình thành hay tài trợ cho tài sản lưu động thường xuyên cần thiết trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (có thể là một phần hay toàn bộ tài sản lưu động thường xuyên tuỳ thuộc vào chiến lược tài chính của doanh nghiệp).