So sánh nvidia rtx titan vs quadro rtx 8000 năm 2024

Chúng tôi so sánh một GPU Nền tảng máy tính để bàn: 12GB VRAM GeForce GTX TITAN X và một GPU Thị trường chuyên nghiệp: 16GB VRAM Quadro RTX 5000 Max Q để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

NVIDIA Quadro RTX 5000 Max QƯu điểm của

Phát hành 4 năm và 2 tháng sau

Tốc độ tăng cường đã tăng 24% (1350MHz so với 1089MHz)

VRAM nhiều hơn (16GB so với 12GB)

Băng thông VRAM lớn hơn (384.0GB/s so với 336.6GB/s)

Công suất TDP thấp hơn (80W so với 250W)

Điểm số

Đánh giá

FP32 (số thực)

GeForce GTX TITAN X

6.691 TFLOPS

Quadro RTX 5000 Max Q+23%

8.294 TFLOPS

Blender

Quadro RTX 5000 Max Q+183%

1458

OctaneBench

GeForce GTX TITAN X+40%

128

Card đồ họa

Thg 3 2015

Ngày phát hành

Thg 5 2019

GeForce 900

Thế hệ

Quadro Mobile

Desktop

Loại

Professional

PCIe 3.0 x16

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

1000MHz

Tốc độ cơ bản

600MHz

1089MHz

Tốc độ tăng cường

1350MHz

1753MHz

Tốc độ bộ nhớ

1500MHz

Bộ nhớ

12GB

Dung lượng bộ nhớ

16GB

336.6GB/s

Băng thông

384.0GB/s

Cấu hình hiển thị

48 KB (per SMM)

Bộ nhớ cache L1

64 KB (per SM)

Hiệu suất lý thuyết

104.5GPixel/s

Tốc độ pixel

86.40GPixel/s

209.1GTexel/s

Tốc độ texture

259.2GTexel/s

-

FP16 (nửa)

16.59 TFLOPS

6.691 TFLOPS

FP32 (float)

8.294 TFLOPS

209.1 GFLOPS

FP64 (double)

259.2 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

GM200-400-A1

Phiên bản GPU

-

Maxwell 2.0

Kiến trúc

Turing

28 nm

Kích thước quy trình

12 nm

8,000 million

Transistors

13,600 million

601mm²

Kích thước die

545mm²

Thiết kế bo mạch chủ

250W

Công suất tiêu thụ

80W

600W

Nguồn điện đề xuất

-

1x DVI 1x HDMI 2.0 3x DisplayPort 1.4a

Cổng kết nối

No outputs

1x 6-pin + 1x 8-pin

Đầu nối nguồn

None

Tính năng đồ họa

12 (12_1)

DirectX

12 Ultimate (12_2)

So sánh GPU liên quan