That là gì trong tiếng Anh

Tiếng AnhSửa đổi

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
to in I hạng 7: that was he his

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ðæt/ (trọng âm), /ðət/ (không trọng âm)

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ðæt]

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Anh trung cổ thæt, từ tiếng Anh cổ þæt (“cái đó gt”).

Liên từSửa đổi

that /ðæt/

  1. Rằng, là. There's no doubt [that] the future holds peace. — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình.
  2. Để, để mà. Light the lamp that I may read the letter. — Thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư.
  3. Đến nỗi. The cord was so long [that] I could not measure it. — Sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được.
  4. Giá mà. Oh, that I knew what was happening! — Ôi! Giá mà tôi biết cơ sự như thế này!

Ghi chú sử dụngSửa đổi

Với ý nghĩa "rằng" hoặc "đến nỗi", liên từ này thường được bỏ qua để làm câu ngắn gọn hơn.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • in that

Thành ngữSửa đổi

  • it is that: Là vì.

Từ hạn địnhSửa đổi

that /ðæt/ (số nhiều those)

  1. Ấy, đó, kia. that man — người ấy in that day and age — ngày đó, trong thời kỳ đó that book is old — quyển sách đó đã cũ

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • thatness

Từ liên hệSửa đổi

  • here
  • there
  • this
  • what
  • yon
  • yonder
  • on top of that

Đại từ chỉ địnhSửa đổi

that /ðæt/ (số nhiều those)

  1. Người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó. What is that? — Cái gì đó? Who is that? — Ai đó? after that — sau đó before that — trước đó that is — nghĩa là, tức là —Will you help me? (Anh có vui lòng giúp tôi không?)
    That I will. (Xin rất sẵn lòng.) That’s right! — Phải đó! That’s it! — Tốt lắm! What that? — Sao vậy?, Sao thế?, Cái gì vậy? And that’s that. So that’s that. — đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi
  2. Cái kia, người kia. to prefer this to that — thích cái này hơn cái kia
  3. Cái, cái mà, cái như thế. a house like that described here — một cái nhà giống như cái tả ở đây

Thành ngữSửa đổi

  • at that: Xem at.

Trái nghĩaSửa đổi

  • here
  • there
  • this
  • yon
  • yonder

Đại từ quan hệSửa đổi

that /ðæt/

  1. (Kết hợp hạn chế) Người mà, cái mà, mà. He is the very man [that] I want to see. — Anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp. This is he that brought the news. — Đây là người đã mang tin lại. He that sows iniquity shall reap sorrows. — Ai gieo gió sẽ gặt bão. (Kẻ gieo tai ác sẽ gặt tai ương. [1]) the night [that] I went to the theatre — bữa tối mà tôi đi xem hát

Đồng nghĩaSửa đổi

  • which
  • who

Phó từSửa đổi

that /ðæt/

  1. Như thế, đến thế, thế. I've done only that much. — Tôi chỉ làm được đến thế. that far — xa đến thế
  2. (Địa phương) Như thế này. The boy is that tall. — Đứa bé cao như thế này.
  3. (Thân mật) Đến nỗi. I wasn’t that tired. — Tôi không đến nỗi mệt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Bạn đã biết O trong tiếng anh là gì, cách sử dụng ra sao?

Có lẽ trong môn học Tiếng anh, bạn hay bắt gặp ký hiệu O và không biết nó có ý nghĩa gì. Vậy O trong tiếng anh là gì và cách sử dụng nó sao? Để có thể hiểu rõ hơn, hãy cùng kungfuenglish tham khảo nội dung bài viết dưới đây ngay nhé!

1. Định nghĩa danh từ trong tiếng Anh và chức năng của danh từ

Để biết cách vận dụng danh từ trong các bài tập, hội thoại hàng ngày, trước tiên hãy cùng tham khảo qua khái niệm danh từ trong tiếng Anh.

1.1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (Noun) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ được xem là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, nên người học cần tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ càng tốt.

Ví dụ về danh từ trong tiếng Anh

  • Các danh từ chỉ người trong tiếng Anh: he , doctor , the men ,…
  • Danh từ chỉ con vật: dog , cat , pet …
  • Danh từ chỉ vật trong tiếng Anh: money , table , computer ,…
  • Danh từ chỉ hiện tượng: storm, earthquake ,…
  • Danh từ chỉ địa điểm: school , office,…
  • Danh từ chỉ khái niệm: culture, presentation, experience…

1.2. Chức năng của danh từ

Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu.

VD: English is my favorite subject.

-> “English” là danh từ và làm chủ ngữ.

Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.

  • Khi danh từ là tân ngữ trực tiếp:

VD: I want to buy a birthday cake.

-> “A birthday cake” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.

  • Khi danh từ là tân ngữ gián tiếp:

VD: He give his girlfriend a ring.

-> “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.

VD: I have talked to Mrs.Hoa several times.

-> “Mrs Hoa” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”

That là gì trong tiếng Anh