Tiếng Anh chuyên ngành buồng phòng

55,398 | Thứ năm, 21/07/2022, 07:00 (GMT+7)

Bộ phận buồng phòng tiếng anh là Housekeeping. Đây là một bộ phận “hậu cần” trong khách sạn. Tuy ít giao tiếp trực tiếp với khách hàng thế nhưng không phải không có. Vì vậy, công việc này vẫn đòi hỏi một trình độ ngoại ngữ nhất định. Vậy làm ở bộ phận buồng phòng tiếng anh cần đạt trình độ nào? Cùng mình tìm hiểu nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành buồng phòng

Bộ phận buồng phòng tiếng anh là Housekeeping

Bộ phận buồng phòng làm công việc gì?

Trong bộ phận buồng phòng có rất nhiều vị trí. Mỗi vị trí lại có những nhiệm vụ khác nhau. Nhìn chung thì đây là bộ phận đảm bảo về vệ sinh, luôn đem đến những căn phòng đảm bảo đúng chuẩn khách sạn.

    • Nhân viên buồng phòng: Nhiệm vụ chính là dọn dẹp phòng, kiểm tra và tiến hành bảo dưỡng các thiết bị trong phòng. Đồng thời thông báo cho khách sạn nếu gặp vấn đề sự cố về vật dụng, thiết bị phòng.
    • Nhân viên giặt ủi: Trách nhiệm trong việc giặt đồ của khách (khi khách có yêu cầu). Cũng như vận hành quy trình giặt ủi đồ trong phòng, đồng phục của nhân viên cũng như các loại vải từ các bộ phận khác trong khách sạn.
    • Nhân viên khu vực công cộng: Có vai trò trong việc đảm bảo vệ sinh sạch sẽ khu vực sảnh, hành lang, các khu vực công cộng….và tất cả những khu vực nội bộ làm việc trong khách sạn.
    • Nhân viên văn phòng: Đảm nhiệm những công việc giấy tờ, hành chính của bộ phận buồng phòng. Đó là nhân viên order taker, thư ký…

Tại sao nhân viên buồng phòng cần có tiếng anh? Cần trình độ tiếng anh mức nào?

Tiếng Anh chuyên ngành buồng phòng

Dù ít hay nhiều thì nhân viên bộ phận buồng phòng vẫn phải trực tiếp trao đổi với khách hàng

Như những nhiệm vụ được liệt kê ở phần trên, ta thấy rằng nhân viên buồng phòng dù ít dù nhiều vẫn phải giao tiếp. Trong nhiều trường hợp ví dụ như thắc mắc, nhờ vả, có vấn đề phát sinh,…Nếu không có ngoại ngữ làm sao giải quyết được? Với nhiều vị trí trải dài trình độ tiếng anh yêu cầu cũng khác nhau. Với những nhân viên buồng phòng, giặt ủi,… thì chỉ yêu cầu nghe, giao tiếp cơ bản. Tuy nhiên, với những vị trí chủ chốt như trưởng bộ phận, thư kí thì cần yêu cầu trình độ tiếng anh cao và bài bản hơn. Vì đây là những vị trí thường xuyên phải trực tiếp chào đón những đoàn khách quan trọng, khách vip, khách nước ngoài và tham gia những lớp đào tạo nghiệp vụ hoặc các cuộc họp quan trọng

Gợi ý một vài từ vựng tiếng anh cơ bản dành cho bộ phận buồng phòng

Từ ngữ chuyên ngành

Từ vựng chuyên ngành của lĩnh vực này được chia làm rất nhiều loại. Đơn cử có thể kể đến từ vựng chuyên dụng, từ vựng về tình trạng phòng, từ vựng về các vật dụng trong phòng,… Dưới đây mình xin ví dụ một số từ vựng chuyên dụng hay dùng

    • Arrivallist: Danh sách khách đến
    • Check-in time: Giờ nhận phòng
    • Check-out time: Giờ trả phòng
    • Checklist: Danh mục kiểm tra
    • Maintenancelist: Danh sách bảo trì
    • Doublelock: Khóa kép (khóa hai lần)
    • Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng
    • Floor key: Chìa khóa tầng
    • Masterkey: Chìa khóa tổng
    • Departurelist: Danh sách phòng khách sắp rời đi
    • Departureroom: Phòng khách sắp rời đi
    • Discrepancycheck: Kiểm tra sai lệch
    • Morningduties: Công việc buổi sáng
    • Evenningduties: Công việc buổi tối
    • Turndownservice: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
    • Roomattendent’s check list: Bảng kiểm tra của nhân viên buồng phòng
    • Section: Khu vực được phân công
    • Lost and Found: Tài sản thất lạc được tìm thấy

Những câu hội thoại thường sử dụng

Tiếng Anh chuyên ngành buồng phòng

Nhân viên bộ phận buồng phòng cần nắm vững một số thuật ngữ và câu hỏi hay gặp

    • Could I have my room cleaned right now?: Tôi muốn được dọn phòng ngay bây giờ được không?
    • I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?
    • Is my laundry ready?: Quần áo của tôi giặt xong chưa?
    • How can I turn on the TV?: Làm thế nào để bật ti vi nhỉ?
    • How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
    • Can I have some extra bath towels?: Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé
    • I’d like a toothbrush and a razor: Cô chuẩn bị cho tôi 1 bàn chải đánh răng và một dao cạo râu nhé
    • This key card is very difficult to use: Chiếc thẻ này khó sử dụng quá
    • The air conditioner doesn’t work: xin lỗi máy điều hòa không hoạt động rồi

Trên đây là một số những thông tin về tiếng anh cho bộ phận buồng phòng. Qua bài viết trên, hi vọng những ai đang thắc mắc đã tìm được cho mình câu trả lời của câu hỏi “Làm việc ở bộ phận buồng phòng tiếng anh cần những gì?”. Nếu bạn còn thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới, Poliva sẽ giải đáp giúp bạn.

Poliva – Công ty chuyên nhập khẩu và phân phối các loại thiết bị khách sạn cao cấp giá rẻ như: ghế xích đu giọt nước, giường hồ bơi, ô lệch tâm, đồ dùng 1 lần cho khách sạn,…Mọi sản phẩm do Poliva cung cấp đều là hàng 100% nhập khẩu và mang thương hiệu Poliva cao cấp. Quý khách có nhu cầu mua hàng xin liên hệ 096.849.8888 để chọn được những mẫu sản phẩm mà bạn mong muốn.

            Đối với những người làm việc trong ngành du lịch, khách sạn thì tiếng Anh là ngôn ngữ bắt buộc. Dù ít giao tiếp với khách nhưng nhân viên bộ phận buồng phòng vẫn phải hiểu được những yêu cầu cơ bản của khách và diễn đạt được yêu cầu của mình với khách. Hiểu rõ được điều đó nên chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp và đoạn hội thoại mẫu khi phục vụ buồng phòng để các bạn tham khảo qua bài viết "Tiếng Anh buồng phòng khách sạn".

=> Tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng khách sạn

=> Tiếng Anh thông dụng trong khách sạn

=> Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn

                                   

Tiếng Anh chuyên ngành buồng phòng
 

I. Từ vựng tiếng Anh về buồng phòng

1. Từ vựng chuyên dụng

- Arrivallist: Danh sách khách đến

- Check-intime: Giờ nhận phòng

- Check-outtime: Giờ trả phòng

- Checklist: Danh mục kiểm tra

- Maintenancelist: Danh sách bảo trì

- Doublelock: Khóa kép (khóa hai lần)

- Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng

- Floor key: Chìa khóa tầng

- Masterkey: Chìa khóa tổng

- Departurelist: Danh sách phòng khách sắp rời đi

- Departureroom: Phòng khách sắp rời đi

- Discrepancycheck: Kiểm tra sai lệch

- Morningduties: Công việc buổi sáng

- Evenningduties: Công việc buổi tối

- Turndownservice: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối

- Roomattendent’s check list: Bảng kiểm tra của nhân viên phục vụ buồng

- Section: Khu vực được phân công

- Trolley: Xe đẩy

- Lost and Found: Tài sản thất lạc tìm thấy

2. Từ vựng về tình trạng buồng phòng (Room Status)

- OOO: Out of order

- CO: Phòng sự cố

- Check out: Phòng khách trả

- OC (Occupied): Phòng có khách

- VR (Vacant ready): Phòng sạch sẵn sàng đón khách

- VD (Vacant dirty): Phòng trống bẩn

- VC (Vacant Clean): Phòng trống sạch

- Make up room: Phòng cần dọn ngay

- VIP (Very Important Person): Phòng dành cho khách quan trọng

- EB (Extra bed): Giường phụ

- SLO (Sleep out): Phòng có khách ngủ bên ngoài

- EA (Expectedarrival): Phòng khách sắp đến

- HU (House use) - Phòng sử dụng nội bộ

- DL (Doublelocked) - Khóa kép

- BC (Baby cot) - Nôi trẻ em

- EP (Extraperson) - Người bổ sung

- PCG (Primarycare giver) - Khách khuyết tật

- HG (Handicappedguest) - Khách khuyết tật

- OOS (Out ofused) Phòng không dùng được

- SO (Stay over) - Phòng khách ở lâu hơn dự kiến

3. Từ vựng một số đồ dùng và trang thiết bị trong phòng khách

- Bath robe: Áo choàng

- Pillowcase: Áo gối

- Bed sidetable: Bàn cạnh giường

- Dressingtable: Bàn trang điểm

- Coffeetable: Bàn tròn

- Tea set: - Bộ tách trà

- Picture: Bức tranh

- Postcard: - Bưu ảnh

- Coffee: Cà phê

- Key: Chìa khóa

- Safe key: Chìa khóa két sắt

- Door room: Cửa phòng

- Window: Cửa sổ

- Telephonedirectory: Danh bạ điện thoại

- Reading lamp: Đèn bàn

- Chanderlier: Đèn chùm

- Standinglamp: Đèn để bàn đứng

- Wall lamp: Đèn tường

- Slippers: Dép đi trong phòng

- Match: Diêm

- Telephone: Điện thọai

- Bed sheet: Lót Giường

- Drap: Ga giường

- Ashtray: Gạt tàn

- Chair: Ghế

- Arm chair: Ghế bành

- Letterhead: Giấy viết thư

- Basket: Giỏ rác

- Bed: Giường

- Pillow: Gối

- Laundrybill/ Voucher: Hóa đơn giặt là

- Luggagerack: Kệ đặt hành lý

- Safetybox: Két an toàn

- Cabinettowel: Khăn lau tay trong phòng vệ sinh

- Caddy: Khay đừng đồ chuyên dụng

- Windowframe: Khung cửa sổ

- Vase ofFlower: Lọ hoa

- Airconditioner (A.C): Điều hòa

- Hanger: Móc áo

- Mattress: Nệm

- Drawer: Ngăn kéo

- Complimentwater: Nước uống miễn phí

- Key hole: Ổ cắm thẻ

- Lock: Ổ khóa

- GuestComment: Phiếu góp ý

- BillMinibar/ Voucher: Phiếu thanh toán

- Guestroom: Phòng khách

- Bed room: Phòng ngủ

- Bath room: Phòng tắm

- Bedspread / bed cover: Tấm phủ

- Bariermatting: Thảm chùi chân

- Key tape: Thẻ chìa khóa

- Softdrink: Thức uống nhẹ

- Televisionand remote control: Điều khiển TV

- Brochure: Tờ bướm quảng cáo

- Tea: Trà

- Wardrobe: Tủ đựng quần áo

- Minibar: Tủ lạnh nhỏ

- Laundrybag: Túi đựng đồ giặt

II. Những câu tiếng Anh giao tiếp buồng phòng khách sạn

1. Những câu tiếng Anh giao tiếp của nhân viên buồng phòng

- Good Morning/Afternoon, Sir/ Madam. May I clean your room now?: Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể dọn phòng cho ông/ bà bây giờ được không?

- Thank you very much!: Cảm ơn rất nhiều!

- When would you like us to come back?: Khi nào chúng tôi có thể quay lại?

- When it is convenient  to clean your room?: Ông /Bà thấy khi nào thuận tiện cho chúng tôi dọn phòng ạ?

- Did you sleep well last night?: Đêm qua Ông/ Bà ngủ có ngon không?

- How long will you stay here with us?: Ông/ Bà sẽ ở lại đây bao lâu ạ?

- Where will you go after leaving here?: Ông/ Bà dự định sẽ đi đâu sau khi rời khỏi đây?

- How many times have you ever been in Viêt nam/ Hanoi/ Hạ long?: Ông/ Bà đến Việt Nam/ Hà Nội/ Hạ Long mấy lần rồi?

- How do think/ feel about Viet Nam/ Ha Noi / Ha Long?: Ông/ Bà cảm nhận Việt Nam/ Hà Nội / Hạ Long như thế nào?

- Do you enjoy this trip/ journey/ tour/ our hotel?: Ông /Bà có thấy thích chuyến đi này/ khách sạn của chúng tôi không?

- Please put your clothes in the laundry bag in your room, and fill out the card that is attached: Bà cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được.

2. Những câu tiếng Anh giao tiếp của khách

- Could I have my room cleaned right now?: Tôi muốn được dọn phòng ngay bây giờ được không?

- I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?

- Is my laundy ready?: Quần áo của tôi giặt xong chưa?

- How can I turn on the TV?: Làm thế nào để bật ti vi nhỉ?

- How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?

- Can I have some extra bath towels?: Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé

- I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo râu

- This key card is very difficult to use: Chiếc thẻ này khó sử dụng quá

- The air conditioner doesn’t work: Máy điều hòa không hoạt động

- These pillow cases are very dirty. I want to have them changed: Mấy cái gối này bẩn rồi. Tôi muốn đỏi cái khác.

- DND (Do not disturb): Vui lòng đừng làm phiền

III. Đoạn hội thoại mẫu

A: Good morning, I am a housekeeping. May I come in?

B: Come in, please

A: May I clean your room now?

B: Of course. I have some laundry to be done

A: Would you fill in the laundry form, please.: Bà vui lòng ghi vào phiếu đi ạ

B: Yes.

A: Just put your laundry in the laundry bag.

B: Ok. Where can I have my laundry back?

A: Usually in a day. You can get tonight.

B: OK. Thank you!

A: How do feel about Viet Nam?

B: Very nice! Delicious food, very beautiful scenery and friendly people.

A: Thank you! Do you enjoy our hotel?

B: I like it here. I feel comfortable and serve very good here.

A: Thank you! Enjoy you a day!

          Bài viết phía trên sẽ giúp cho nhân viên buồng phòng khách sạn hay du khách có thể học, luyện tập để tự tin giao tiếp tại khách sạn khi cần thiết. Bạn có thể học tiếng Anh giao tiếp qua nhiều bài viết ở cách học tiếng Anh giao tiếp. Chúc các bạn có những thời gian học bổ ích với bài viết “Tiếng Anh buồng phòng khách sạn”!