© 2024 - Bản quyền thuộc về Fingo Việt Nam ("Fingo"). Fingo không phải là đơn vị cung cấp dịch vụ cho vay hay đối tác phát hành các khoản vay. Fingo là nền tảng so sánh và kết nối khách hàng có nhu cầu vay vốn, mở thẻ tín dụng, gửi tiết kiệm với đối tác là các công ty tài chính và ngân hàng cung cấp dịch vụ này. Show Các khoản vay tín chấp có hạn mức từ 5 triệu đến 200 triệu với thời hạn thanh toán tối thiểu từ 3 tháng và tối đa đến 84 tháng. Mức lãi suất vay APR từ 7,8%/năm (Chưa bao gồm các khoản phí nếu có). Mức lãi suất thay đổi tùy thuộc vào bên cho vay và lịch sử tín dụng của khách hàng trên CIC. Thông tin đầy đủ và chính xác về APR, cũng như tất cả các khoản phí sẽ được thông báo tới khách hàng trước khi ký hợp đồng vay. Ví dụ khoản vay: Số tiền vay 60.000.000 đồng, thời gian vay 12 tháng (365 ngày), Lãi suất: 20.22%/năm. Tổng số tiền khách hàng phải thanh toán là 71,973,348 đồng (đã bao gồm các loại phí, trừ phí bảo hiểm khoản vay không bắt buộc, phí chuyển tiền và phí trả nợ trước thời hạn). Fingo không thu phí từ khách hàng (người đi vay), cũng như không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự thỏa thuận nào giữa khách hàng và tổ chức tài chính. Nội dung trên trang web fingo.vn có thể thay đổi bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo trước để luôn cập nhật những thông tin và ưu đãi mới nhất. Hiện tại tất cả các sản phẩm chỉ có sẵn tại Việt Nam. Banks and traditional providers often have extra costs, which they pass to you by marking up the exchange rate. Our smart tech means we’re more efficient – which means you get a great rate. Every time.
Top currency pairings for Vietnamese dongsChange Converter source currency
Download Our Currency Converter AppFeatures our users love:
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore. Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice. Mức phí khi gửi từ USD sang USD Gửi số tiền (USD)ECONOMYEXPRESSDưới 200 US$3,99 US$4,99 US$200 US$ từ 399,99 US$4,49 US$5,99 US$400 US$ từ 599,99 US$4,99 US$7,99 US$600 US$ từ 799,99 US$5,49 US$9,99 US$800 US$ từ 999,99 US$5,99 US$11,99 US$1.000 US$ từ 1.999,99 US$6,99 US$14,99 US$2.000 US$ từ 2.999,99 US$8,99 US$24,99 US$3.000 US$ từ 3.999,99 US$10,99 US$34,99 US$4.000 US$ từ 4.999,99 US$12,99 US$44,99 US$5.000 US$ từ 5.999,99 US$14,99 US$54,99 US$6.000 US$ từ 6.999,99 US$16,99 US$64,99 US$7.000 US$ từ 7.999,99 US$18,99 US$74,99 US$8.000 US$ từ 8.999,99 US$20,99 US$84,99 US$9.000 US$ hoặc lựa chọn khác22,99 US$94,99 US$ |