BỆNH VIỆN ĐA KHOA NAM SÀI GÒN CÔNG BỐ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ | ÁP DỤNG TỪ 01/08/2020 ĐẾN KHI CÓ THÔNG BÁO MỚI | LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25% | XÉT NGHIỆM - SIÊU ÂM - MRI - CT SCANNER - XQUANG - ĐO LOÃNG XƯƠNG | (BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DƯỚI 16 TUỔI) | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 1 | KHÁM CẤP CỨU | Dịch vụ khám cấp cứu | Lần | 150,000 | - | 2 | KHÁM DA LIỄU | Khám Da liễu | Lần | 100,000 | 30,500 | 3 | | Khám Da liễu - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 4 | | Khám Da liễu - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 5 | KHÁM MẮT | Khám Mắt | Lần | 100,000 | 30,500 | 6 | | Khám Mắt - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 7 | | Khám Mắt - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 8 | KHÁM NGOẠI | Khám Ngoại | Lần | 100,000 | 30,500 | 9 | | Khám Ngoại - CC | Lần | 150,000 | 30,500 | 10 | | Khám Ngoại - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 11 | | Khám Ngoại - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 12 | | Khám chuyên khoa ngoại tiết niệu | Lần | 200,000 | - | 13 | KHÁM NHI | Khám Nhi | Lần | 100,000 | 30,500 | 14 | | Khám Nhi - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 15 | | Khám Nhi - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 16 | KHÁM NHŨ | Khám nhũ | Lần | 100,000 | - | 17 | | Khám nhũ - CG | Lần | 350,000 | - | 18 | KHÁM NỘI | Khám Nội | Lần | 100,000 | 30,500 | 19 | | Khám Nội - CC | Lần | 150,000 | 30,500 | 20 | | Khám Nội - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 21 | | Khám Nội - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 22 | KHÁM NỘI TIẾT | Khám Nội tiết | Lần | 100,000 | 30,500 | 23 | | Khám Nội tiết - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 24 | | Khám Nội tiết - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 25 | KHÁM PHỤ KHOA - KHÁM SẢN | Khám phụ khoa | Lần | 150,000 | 30,500 | 26 | | Khám Phụ sản | Lần | 100,000 | 30,500 | 27 | | Khám Phụ sản - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 28 | | Khám Phụ sản - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 29 | KHÁM RHM | Khám Răng hàm mặt | Lần | 100,000 | 30,500 | 30 | | Khám Răng hàm mặt - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 31 | | Khám Răng hàm mặt - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 32 | KHÁM TAI MŨI HỌNG | Khám Tai mũi họng | Lần | 100,000 | 30,500 | 33 | | Gói khám và nội soi tai mũi họng | Gói | 250,000 | 30,500 | 34 | | Khám Tai mũi họng - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 35 | | Khám Tai mũi họng - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 36 | KHÁM UNG BƯỚU | Khám Ung bướu | Lần | 100,000 | 30,500 | 37 | | Khám Ung bướu - CG | Lần | 350,000 | 30,500 | 38 | | Khám Ung bướu - GS/PGS | Lần | 500,000 | 30,500 | 39 | KHÁM THEO YÊU CẦU | Khám theo yêu cầu (BS Phạm Hồng Huân) | Lần | 500,000 | 30,500 | 40 | | Khám bệnh chuyên khoa CTCH | Lần | 200,000 | - | 41 | | Khám bệnh chuyên khoa NTK - Chợ Rẫy - HC | Lần | 500,000 | - | 42 | | Khám bệnh chuyên khoa NTK - Chợ Rẫy - Ngoài giờ | Lần | 1,000,000 | - | 43 | | Dịch vụ - Bác sĩ khám tại nhà | Lần | 600,000 | - | 44 | KHÁM SỨC KHỎE | Khám bệnh nghề nghiệp | Lần | 200,000 | - | 45 | | Khám sức khỏe đi học | Lần | 200,000 | - | 46 | | Khám sức khỏe đi làm | Lần | 200,000 | - | 47 | | Khám sức khỏe theo thông tư 14/2013/TT-BYT | Lần | 954,000 | - | 48 | HỘI CHẨN | Hội chẩn | Lần | 800,000 | - | 49 | | Hội chẩn chuyên gia | Lần | 1,300,000 | - | 50 | | Hội chẩn GS, PGS | Lần | 2,300,000 | - | | | | | | | 1 | XN SINH HÓA | A/G* | Lần | 120,000 | - | 2 | | Ceton máu* | Lần | 80,000 | - | 3 | | Đạm niệu 24h* | Lần | 65,000 | - | 4 | | Điện giải (Na, K, Cl) Niệu | Lần | 100,000 | - | 5 | | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 100,000 | 29,000 | 6 | | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 7 | | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 8 | | Định lượng Amoniac NH3 ( máu ) | Lần | 200,000 | - | 9 | | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 50,000 | 37,700 | 10 | | Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) | Lần | 100,000 | - | 11 | | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) | Lần | 100,000 | - | 12 | | Định lượng ASO* | Lần | 200,000 | - | 13 | | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 14 | | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 15 | | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 16 | | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 900,000 | 581,000 | 17 | | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 60,000 | 12,900 | 18 | | Định lượng Catecholamin ( nước tiểu ) | Lần | 800,000 | - | 19 | | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 60,000 | 26,900 | 20 | | Định lượng Cortisol (niệu) | Lần | 110,000 | 91,600 | 21 | | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 60,000 | 21,500 | 22 | | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 150,000 | 53,800 | 23 | | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 140,000 | 32,300 | 24 | | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 220,000 | 80,800 | 25 | | Định lượng Folate [Máu] | Lần | 200,000 | 86,200 | 26 | | Định lượng Glucose | Lần | 60,000 | 21,500 | 27 | | Định lượng Glucose (Radom)* | Lần | 60,000 | - | 28 | | Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ * | Lần | 60,000 | 21,500 | 29 | | Định lượng HbA1c | Lần | 180,000 | 101,000 | 30 | | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 60,000 | 26,900 | 31 | | Định lượng Insulin | Lần | 150,000 | - | 32 | | Định lượng Insulin sau ăn 2 giờ * | Lần | 150,000 | - | 33 | | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 150,000 | 96,900 | 34 | | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 60,000 | 26,900 | 35 | | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 60,000 | 32,300 | 36 | | Định lượng Peptide C lúc đói * | Lần | 150,000 | - | 37 | | Định lượng Peptide C sau ăn 2 giờ * | Lần | 150,000 | - | 38 | | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 60,000 | 21,500 | 39 | | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 40 | | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 80,000 | 37,700 | 41 | | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 60,000 | 26,900 | 42 | | Định lượng Urê máu | Lần | 60,000 | 21,500 | 43 | | Định lượng vitamin B12 | Lần | 200,000 | - | 44 | | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc (VIII) | Lần | 350,000 | - | 45 | | Độ bảo hòa transferrin [máu]* | Lần | 120,000 | - | 46 | | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 47 | | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 48 | | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 49 | | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 60,000 | 21,500 | 50 | | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 200,000 | 26,900 | 51 | | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | Lần | 200,000 | 37,700 | 52 | | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 60,000 | 19,200 | 53 | | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 150,000 | 26,900 | 54 | | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lần | 100,000 | 59,200 | 55 | | Độ lọc cầu thận (e GFR)* | Lần | 60,000 | - | 56 | | Hb Electrophoresis | Lần | 300,000 | - | 57 | | HCO3-/RA (Reserve Alka line)* | Lần | 80,000 | - | 58 | | Iron (Fer) | Lần | 60,000 | - | 59 | | Lipid* | Lần | 60,000 | - | 60 | | Micro Albumin niệu* | Lần | 80,000 | - | 61 | | Nghiệm pháp dung nạp đường * | Lần | 250,000 | - | 62 | | VLDL - Cholesterol* | Lần | 60,000 | - | 63 | | Xét nghiệm AMH | Lần | 480,000 | - | 64 | | Xét nghiệm Androgen | Lần | 120,000 | - | 65 | XN HUYẾT HỌC | Định lượng yếu tố 5 (Factor 5)* | Lần | 330,000 | - | 66 | | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 100,000 | - | 67 | | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 50,000 | - | 68 | | LE cells* | Lần | 60,000 | - | 69 | | Máu lắng (bằng máy tự động)* | Lần | 60,000 | 34,600 | 70 | | Phản ứng hòa hợp có sử dụng Globulin người ( kỹ thuật Scangel/Gelcard ) trên máy bán tự động | Lần | 600,000 | - | 71 | | Thời gian máu chảy (TS)* | Lần | 60,000 | - | 72 | | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 80,000 | 46,200 | 73 | XN MIỄN DỊCH | Anti HBc (IgM)* | Lần | 200,000 | - | 74 | | Anti - HAV (IgG)* | Lần | 200,000 | - | 75 | | Anti - HAV (IgM)* | Lần | 200,000 | - | 76 | | Anti - HAV (total)* | Lần | 250,000 | - | 77 | | Anti HBc total miễn dịch tự động | Lần | 200,000 | - | 78 | | Anti HCV (định lượng)* | Lần | 200,000 | - | 79 | | Anti thrombin III (AT III)* | Lần | 250,000 | - | 80 | | Comb gián tiếp + trực tiếp | Lần | 470,000 | - | 81 | | DHEA. SO4* | Lần | 180,000 | - | 82 | | Điện di huyết sắc tố | Lần | 410,000 | - | 83 | | Điện di miễn dịch huyết thanh | Lần | 260,000 | - | 84 | | Điện di protein huyết thanh | Lần | 130,000 | - | 85 | | Định lượng Testosteron | Lần | 150,000 | - | 86 | | Định lương Acid Forlic* | Lần | 180,000 | - | 87 | | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | Lần | 300,000 | 80,800 | 88 | | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | Lần | 300,000 | 145,000 | 89 | | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 350,000 | 91,600 | 90 | | Định lượng aldosterol* | Lần | 455,000 | - | 91 | | Định lượng anti CCP | Lần | 300,000 | - | 92 | | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 180,000 | 86,200 | 93 | | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 350,000 | 150,000 | 94 | | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 350,000 | 139,000 | 95 | | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | Lần | 350,000 | 134,000 | 96 | | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 350,000 | 139,000 | 97 | | Định lượng catecholamin* | Lần | 650,000 | - | 98 | | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 350,000 | 86,200 | 99 | | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 300,000 | 91,600 | 100 | | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 350,000 | 96,900 | 101 | | Định lượng Estradiol | Lần | 150,000 | - | 102 | | Định lượng FLC Kappa & Lambda (Free light chains type Kappa & Lambda)* | Lần | 1,500,000 | - | 103 | | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 180,000 | 64,600 | 104 | | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 180,000 | 64,600 | 105 | | Định lượng GH | Lần | 220,000 | - | 106 | | Định lượng HE4 | Lần | 180,000 | - | 107 | | Định lượng hGH (Human Growth Hormone) | Lần | 170,000 | - | 108 | | Định lượng IgE | Lần | 160,000 | - | 109 | | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 400,000 | 80,800 | 110 | | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Lần | 350,000 | 192,000 | 111 | | Định lượng Pro BNP ( NT-ProBNP ) | Lần | 500,000 | - | 112 | | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 600,000 | 398,000 | 113 | | Định lượng Progesterone | Lần | 150,000 | - | 114 | | Định lượng Prolactin | Lần | 150,000 | - | 115 | | Định lượng Protein C* | Lần | 375,000 | - | 116 | | Định lượng Protein S* | Lần | 375,000 | - | 117 | | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 175,000 | 91,600 | 118 | | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 175,000 | 86,200 | 119 | | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 80,000 | 32,300 | 120 | | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | Lần | 400,000 | 204,000 | 121 | | Định lượng Syphilis* | Lần | 140,000 | - | 122 | | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 180,000 | 64,600 | 123 | | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 180,000 | 64,600 | 124 | | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 200,000 | 176,000 | 125 | | Định lượng tim mạch Troponin I -hs* | Lần | 250,000 | - | 126 | | Định lượng tim mạch Troponin T hs (TnT - hs)* | Lần | 250,000 | - | 127 | | Định lượng TPO -Ab* | Lần | 200,000 | - | 128 | | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Lần | 700,000 | 408,000 | 129 | | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 120,000 | 75,400 | 130 | | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 180,000 | 59,200 | 131 | | Định lượng Vitamin D Total (25 - Hydroxyvitamin)* | Lần | 300,000 | - | 132 | | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | Lần | 220,000 | 75,400 | 133 | | Đột biến GEN KARAS | Lần | 5,000,000 | - | 134 | | Double test* | Lần | 360,000 | - | 135 | | Epinephrine (Adrenalin) | Lần | 780,000 | - | 136 | | Free metanephrine* | Lần | 450,000 | - | 137 | | HBc IgM miễn dịch tự động | Lần | 200,000 | - | 138 | | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 200,000 | - | 139 | | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 200,000 | - | 140 | | HBsAb định lượng | Lần | 200,000 | - | 141 | | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 200,000 | - | 142 | | HBV đo tải lượng real-time PCR | Lần | 330,000 | - | 143 | | HBV-DNA cobas Taqman* | Lần | 1,400,000 | - | 144 | | HBV-DNA Genotype* | Lần | 1,400,000 | - | 145 | | HCC RISK (dịch vụ chuyển) | Lần | 1,300,000 | - | 146 | | HCV Genotype (Sequencing)* | Lần | 120,000 | - | 147 | | HCV-RNA (định lượng) (Cobas CAP.Taqman 48)* | Lần | 1,600,000 | - | 148 | | HCV-RNA (định lượng) (Realtime)* | Lần | 700,000 | - | 149 | | HCV-RNA (định lượng)* | Lần | 600,000 | - | 150 | | HIV Ab định lượng Elisa | Lần | 170,000 | - | 151 | | HIV Miễn dịch tự động | Lần | 120,000 | - | 152 | | HPV DNA (định lượng)* | Lần | 300,000 | - | 153 | | HPV DNA (định tính, quanlitative)* | Lần | 270,000 | - | 154 | | IGF 1 (Insulin like Growth Factor I)* | Lần | 220,000 | - | 155 | | IgG/ Blood* | Lần | 100,000 | - | 156 | | PCR Lao* | Lần | 300,000 | - | 157 | | Pepsinogan 1 - 2 (Phát hiện sớm ung thư dạ dày)* | Lần | 600,000 | - | 158 | | PTH (Parathyroid Hormone) (iPTH) | Lần | 120,000 | - | 159 | | ROMA (HE4+ CA125)* | Lần | 455,000 | - | 160 | | Tìm kháng thể kháng HIV* | Lần | 250,000 | - | 161 | | Triple Test* | Lần | 360,000 | - | 162 | | Xét nghiệm Acetyl Cholinesterase (CHE)* | Lần | 65,000 | - | 163 | | Xét nghiệm Acetylcholine receptor Ab * | Lần | 550,000 | - | 164 | | Xét nghiệm ANA test (Elisa)* | Lần | 130,000 | - | 165 | | Xét nghiệm Anti Smith* | Lần | 120,000 | - | 166 | | Xét nghiệm C3 (Complement)* | Lần | 100,000 | - | 167 | | Xét nghiệm C4 (Complement)* | Lần | 100,000 | - | 168 | | Xét nghiệm CD4/CD8* | Lần | 520,000 | - | 169 | | Xét nghiệm Ceruloplasmine (đồng kết hợp protein)* | Lần | 100,000 | - | 170 | | Xét nghiệm CF-DNA ENV (ung thư vòm hầu)* | Lần | 3,300,000 | - | 171 | | Xét nghiệm Điện Di Miễn Dịch Kappa, Lambda light chains (Immunofixation electrophoresis) (Định tính, qualitative)* | Lần | 850,000 | - | 172 | | Xét nghiệm FSH | Lần | 150,000 | - | 173 | | Xét nghiệm Haptoglobin | Lần | 50,000 | - | 174 | | Xét nghiệm HBcrAg (Fuji)* | Lần | 650,000 | - | 175 | | Xét nghiệm HBsAg Định lượng siêu nhạy (Fuji)* | Lần | 325,000 | - | 176 | | Xét nghiệm Heroin/Morphin [Blood] (Elisa)* | Lần | 180,000 | - | 177 | | Xét nghiệm HEV IgG | Lần | 230,000 | - | 178 | | Xét nghiệm HEV IgM | Lần | 230,000 | - | 179 | | Xét nghiệm HLA B27* | Lần | 1,560,000 | - | 180 | | Xét nghiệm Homocysteine Total | Lần | 180,000 | - | 181 | | Xét nghiệm IgA/Blood* | Lần | 85,000 | - | 182 | | Xét nghiệm Influenza virus A,B Real - time PCR * | Lần | 1,750,000 | - | 183 | | Xét nghiệm Leptospira IgG | Lần | 180,000 | - | 184 | | Xét nghiệm Leptospira IgM | Lần | 180,000 | - | 185 | | Xét nghiệm LKM-1 (IFT)* | Lần | 260,000 | - | 186 | | Xét nghiệm Measles IgG (Sởi) | Lần | 190,000 | - | 187 | | Xét nghiệm Measles IgM (Sởi) | Lần | 190,000 | - | 188 | | Xét nghiệm Methyl SEPT9 (ung thư đại trực tràng)* | Lần | 4,600,000 | - | 189 | | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)* | Lần | 1,900,000 | - | 190 | | Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis quantiferon* | Lần | 2,160,000 | - | 191 | | Xét nghiệm Pro GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide) (K phổi không tế bào nhỏ)* | Lần | 300,000 | - | 192 | | Xét nghiệm Prolactin | Lần | 80,000 | - | 193 | | Xét nghiệm Serodia* | Lần | 170,000 | - | 194 | | Xét nghiệm SMA (IFT)* | Lần | 260,000 | - | 195 | | Xét nghiệm TESTOSTERON FREE | Lần | 250,000 | - | 196 | XN NƯỚC TIỂU | Cặn ADDIS* | Lần | 50,000 | - | 197 | | Cặn lắng nước tiểu* | Lần | 50,000 | - | 198 | | Định lượng creatinin (niệu) | Lần | 50,000 | - | 199 | | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 50,000 | 27,400 | 200 | TEST NHANH | Xét nghiệm nước tiểu Heroin/Morphin/ chất gây nghiện (MOP, MET, MDMA,THC ) | Lần | 400,000 | - | 201 | | Anti HCV (test nhanh)* | Lần | 80,000 | - | 202 | | Dengue virus IgM/IgG ( test nhanh ) | Lần | 300,000 | - | 203 | | Dengue virus NS1Ag ( test nhanh ) | Lần | 100,000 | - | 204 | | Định tính Amphetamine ( test nhanh ) | Lần | 80,000 | - | 205 | | Định tính beta hCG (test nhanh) | Lần | 100,000 | - | 206 | | Định tính heroin ( test nhanh ) | Lần | 140,000 | - | 207 | | Định tính Marijuana ( test nhanh ) | Lần | 80,000 | - | 208 | | DOA Multi 5 Drug (Morphine-THC-MET-MDMA - KET)* | Lần | 450,000 | - | 209 | | H. Pylori* | Lần | 270,000 | - | 210 | | HBeAb test nhanh | Lần | 150,000 | 59,700 | 211 | | HBeAg test nhanh | Lần | 80,000 | 59,700 | 212 | | HBsAb test nhanh | Lần | 80,000 | 59,700 | 213 | | HBsAg test nhanh | Lần | 80,000 | 53,600 | 214 | | HIV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 200,000 | - | 215 | | HIV Ab test nhanh | Lần | 80,000 | - | 216 | | Lao* | Lần | 70,000 | - | 217 | | MET strip (methamphetamine)* | Lần | 80,000 | - | 218 | | Morphine 4mm* | Lần | 80,000 | - | 219 | | Test SD Syphillis* | Lần | 120,000 | - | 220 | | Troponin I (test nhanh) | Lần | 80,000 | - | 221 | | Xét nghiệm Máu ẩn trong phân FOB* | Lần | 120,000 | - | 222 | XN KÝ SINH TRÙNG | Echinococcus IgG (Sán dải chó)* | Lần | 200,000 | - | 223 | | Amibe (Entamoeba his tolytica) | Lần | 150,000 | - | 224 | | Anti Cardiolipin IgG - IgM | Lần | 320,000 | - | 225 | | Anti ds DNA (Anti -double stranded DNA) | Lần | 220,000 | - | 226 | | Anti phospholipid IgG- IgM | Lần | 320,000 | - | 227 | | Ascaris lumbricoides IgG ( Giun đũa)* | Lần | 200,000 | - | 228 | | Ascaris lumbricoides IgM ( Giun đũa)* | Lần | 200,000 | - | 229 | | Cấy - Kháng sinh đồ* | Lần | 400,000 | - | 230 | | Cấy kháng sinh đồ kỵ khí* | Lần | 1,500,000 | - | 231 | | Cấy tìm BK: Đàm* | Lần | 400,000 | - | 232 | | Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)* | Lần | 200,000 | - | 233 | | Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)* | Lần | 200,000 | - | 234 | | CMV IgG* | Lần | 260,000 | - | 235 | | CMV IgM* | Lần | 260,000 | - | 236 | | Dịch màng phổi : Nhuộm gam, cấy kháng sinh đồ, AFB* | Lần | 300,000 | - | 237 | | E.Histolytica* | Lần | 200,000 | - | 238 | | Echinococcus IgM (Sán dải chó)* | Lần | 200,000 | - | 239 | | Fasciola sp IgG ( Sán lá gan)* | Lần | 200,000 | - | 240 | | Gnathostoma IgG (sán đầu gai)* | Lần | 200,000 | - | 241 | | HSV 1.2 IgG* | Lần | 240,000 | - | 242 | | HSV 1.2 IgM* | Lần | 240,000 | - | 243 | | Kỹ thuật phân tử LPA( LINEPROBE ASSAY) | Lần | 1,150,000 | - | 244 | | Nhuộm ZIEHL _NEELSEN (BK Đàm)* | Lần | 80,000 | - | 245 | | Nhuộm Zielh tìm BK: đàm* | Lần | 150,000 | - | 246 | | PCR chlamy dia + gonorhoeae* | Lần | 220,000 | - | 247 | | PCR herpes simplex trong dịch não tủy (HSV)* | Lần | 312,000 | - | 248 | | PCR Lao nước tiểu | Lần | 185,000 | - | 249 | | Quai bị - Mum (IgM + IgG)* | Lần | 380,000 | - | 250 | | Rubella IgG* | Lần | 200,000 | - | 251 | | Rubella IgM* | Lần | 200,000 | - | 252 | | S.Stercoralis IgG ( Giun lươn )* | Lần | 200,000 | - | 253 | | SCHISTOSOMA (Sán máng)* | Lần | 200,000 | - | 254 | | Sero Filariasis (Giun chỉ)* | Lần | 200,000 | - | 255 | | Soi nhuộm tím lậu cầu* | Lần | 120,000 | - | 256 | | Soi nhuộm* | Lần | 80,000 | - | 257 | | Soi trực tiếp – Nhuộm Gram* | Lần | 200,000 | - | 258 | | Soi tươi * | Lần | 80,000 | - | 259 | | Soi tươi huyết trắng | Lần | 70,000 | - | 260 | | Soi tươi phân tìm KST đường ruột* | Lần | 80,000 | - | 261 | | Soi tươi tìm KST đường ruột | Lần | 80,000 | - | 262 | | Soi tươi tìm nấm tai mũi họng* | Lần | 120,000 | - | 263 | | T.Spiralis IgG ( Giun xoắn)* | Lần | 200,000 | - | 264 | | T.Spiralis IgM ( Giun xoắn)* | Lần | 200,000 | - | 265 | | Taenia sp/ Cysticercus ( sán dải heo )* | Lần | 200,000 | - | 266 | | Tây chân miệng Enterovirus IgG* | Lần | 270,000 | - | 267 | | Tay chân miệng Enterovirus IgM* | Lần | 270,000 | - | 268 | | Tiền lao phổi IGRAs* | Lần | 2,050,000 | - | 269 | | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 60,000 | 36,900 | 270 | | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (Malaria ag p.f/Pv test nhanh) | Lần | 60,000 | 36,900 | 271 | | Tìm máu ẩn trong phân ( FOB)* | Lần | 80,000 | - | 272 | | Toxocara sp IgG ( Giun chó mèo)* | Lần | 200,000 | - | 273 | | Toxocara sp IgM ( Giun chó mèo)* | Lần | 200,000 | - | 274 | | Toxoplasma IgG (Toxoplasma gondii)* | Lần | 200,000 | - | 275 | | Toxoplasma IgM (Toxoplasma gondii)* | Lần | 200,000 | - | 276 | | VDRL* | Lần | 70,000 | - | 277 | | Virus Varicella Zoster (VZV) thủy đậu IgG* | Lần | 270,000 | - | 278 | | Virus Varicella Zoster (VZV) thủy đậu IgM* | Lần | 270,000 | - | 279 | | Widal* | Lần | 80,000 | - | 280 | | Xét nghiệm nuôi cấy + kháng sinh đồ dịch não tủy | Lần | 185,000 | - | 281 | | Xét nghiệm vi ký sinh Paragonimus IgG (Sán lá phổi) | Lần | 200,000 | - | 282 | | Cấy MGIT | Lần | 650,000 | - | 283 | XN TẾ BÀO | Cotest (Novaprep pap + HPV Cobas)* | Lần | 1,000,000 | - | 284 | | Dịch màng phổi tế bào : Cellblock, PCR Lao* | Lần | 630,000 | - | 285 | | HPV Cobas Roche* | Lần | 600,000 | - | 286 | | Max - Prep Pap's test | Lần | 370,000 | - | 287 | | Novaprep pap* | Lần | 500,000 | - | 288 | | Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung)* | Lần | 250,000 | - | 289 | | Sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh (công + xn)* | Lần | 2,500,000 | - | 290 | | ThinPrep Pap + HPV Cobas * | Lần | 1,000,000 | - | 291 | | ThinPrep Pap* | Lần | 500,000 | - | 292 | | Tinh dịch đồ* | Lần | 170,000 | - | 293 | | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch* | Lần | 650,000 | - | 294 | | Xét nghiệm phết tế bào âm đạo (Liqui Prep)* | Lần | 550,000 | - | 295 | | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh * | Lần | 800,000 | - | 296 | | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy* | Lần | 520,000 | - | 297 | XN DỊCH SINH HỌC | Dịch : ADA | Lần | 190,000 | - | 298 | | Dịch : Albumin | Lần | 35,000 | - | 299 | | Dịch : LDH | Lần | 35,000 | - | 300 | | Dịch: Amylase | Lần | 50,000 | - | 301 | | Xét nghiệm nuôi cấy + kháng sinh đồ : Nấm | Lần | 430,000 | - | 302 | | Xét nghiệm Sinh hóa dịch khác : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Clo(dịch) ] | Lần | 60,000 | - | 303 | | Xét nghiệm Sinh hóa dịch não tủy : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Lactat/CSF, Clo(dịch) ] | Lần | 60,000 | - | 304 | | Xét nghiệm tế bào dịch khác : [RBC (dịch), WBC (dịch), Lym, Gran] | Lần | 60,000 | - | 305 | | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)* | Lần | 600,000 | - | 306 | XN ĐÔNG MÁU | Định lượng D-Dimer | Lần | 400,000 | 253,000 | 307 | | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 60,000 | - | 308 | | TCK tổng hợp* | Lần | 90,000 | - | 309 | | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 60,000 | 63,500 | 310 | | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 90,000 | 40,400 | 311 | | Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay | Lần | 60,000 | - | 312 | XN KHÁC | Đột biến GEN EGFR /ALK/ROS1/BRAT V600E | Lần | 8,250,000 | - | 313 | | NIPT 24 | Lần | 6,500,000 | - | 314 | | NIPT 3 | Lần | 3,700,000 | - | 315 | | NIPT 5 | Lần | 4,500,000 | - | 316 | | Phết máu ngoại biên* | Lần | 100,000 | - | 317 | | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 250,000 | 65,600 | 318 | | Test thở C14O2 tìm H.Pylori | Lần | 800,000 | - | 319 | | Xét nghiệm ANA test (Anti nuclear Ab) | Lần | 120,000 | - | 320 | | Xét nghiệm EPREP* | Lần | 650,000 | - | 321 | | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 120,000 | 40,400 | 322 | | Xét nghiệm HPV (17 type)+ EPREP* | Lần | 1,430,000 | - | 323 | | Xét nghiệm HPV (40 type)+ EPREP* | Lần | 1,820,000 | - | 324 | | Xét nghiệm HPV định type (17 type)* | Lần | 780,000 | - | 325 | | Xét nghiệm HPV định type (40 type)* | Lần | 1,170,000 | - | 326 | | Xét nghiệm Khí máu động mạch | Lần | 350,000 | - | 327 | | Xét nghiệm Khí máu Troponin I | Lần | 500,000 | - | 328 | | Xét nghiệm Mucin test | Lần | 80,000 | - | 329 | | Xét nghiệm độc chất bằng phương pháp sắc kí | Lần | 1,800,000 | - | 330 | XN SINH HỌC PHÂN TỬ | Xét nghiệm Diagsure* | Lần | 7,150,000 | - | 331 | XN VI SINH | PCR Bạch hầu - Corynebacterium* | Lần | 430,000 | - | 332 | XN GIẢI PHẪU BỆNH | Giải phẫu bệnh* | Lần | 600,000 | - | | | | | | | 1 | XQUANG | Chụp nhũ ảnh | Lần | 550,000 | - | 2 | | Đo áp lực thẩm thấu máu | Lần | 100,000 | - | 3 | | Chụp Xạ xương* | Lần | 2,300,000 | - | 4 | | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 180,000 | 65,400 | 5 | | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 6 | | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 180,000 | 65,400 | 7 | | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 180,000 | - | 8 | | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 9 | | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 10 | | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 180,000 | 65,400 | 11 | | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 180,000 | 65,400 | 12 | | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 180,000 | 65,400 | 13 | | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 14 | | Chụp xquang đại tràng có cản quang | Lần | 900,000 | - | 15 | | Chụp xquang đường mật qua kehr có cản quang | Lần | 800,000 | - | 16 | | Chụp Xquang EOS 2D* | Lần | 800,000 | - | 17 | | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 180,000 | 65,400 | 18 | | Chụp Xquang Hirtz/ xương gò má | Lần | 180,000 | 65,400 | 19 | | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 20 | | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 540,000 | 130,800 | 21 | | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 22 | | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 180,000 | 65,400 | 23 | | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 180,000 | 65,400 | 24 | | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 180,000 | 65,400 | 25 | | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 180,000 | 65,400 | 26 | | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 180,000 | - | 27 | | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 180,000 | 65,400 | 28 | | Chụp Xquang khung chậu nghiêng | Lần | 180,000 | - | 29 | | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 180,000 | 65,400 | 30 | | Chụp xquang KUB | Lần | 180,000 | - | 31 | | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 460,000 | 130,800 | 32 | | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 180,000 | 65,400 | 33 | | Chụp Xquang phòng mổ- phụ thu | Lần | 30,000 | - | 34 | | Chụp Xquang Schuller | Lần | 360,000 | 130,800 | 35 | | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 360,000 | 130,800 | 36 | | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 180,000 | 65,400 | 37 | | Chụp xquang thực quản dạ dày | Lần | 800,000 | - | 38 | | Chụp xquang thực quản dạ dày có uống thuốc tương phản | Lần | 1,500,000 | - | 39 | | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 40 | | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 180,000 | 65,400 | 41 | | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 180,000 | 65,400 | 42 | | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 360,000 | 65,400 | 43 | | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 44 | | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 45 | | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 46 | | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 180,000 | 65,400 | 47 | | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 180,000 | 65,400 | 48 | | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 180,000 | 65,400 | 49 | | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 180,000 | 65,400 | 50 | | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 51 | | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 180,000 | 65,400 | 52 | | XQ In lại phim (01 tấm) | tấm | 100,000 | 100,000 | 53 | | Phụ thu XQ tại giường | Lần | 30,000 | - | 54 | CT-SCANNER | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 55 | | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 56 | | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 57 | | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 58 | | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 59 | | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 60 | | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 61 | | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 62 | | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 63 | | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim | Lần | 2,500,000 | 632,000 | 64 | | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 65 | | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 66 | | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 67 | | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (khớp lớn háng/ gối/vai) | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 68 | | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 69 | | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp lớn háng/ gối/vai) | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 70 | | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 71 | | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 72 | | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 73 | | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 74 | | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 75 | | Chụp cắt lớp vi tính mạch vành có cản quang * | Lần | 3,000,000 | - | 76 | | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 77 | | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 78 | | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u | Lần | 1,100,000 | - | 79 | | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 80 | | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 81 | | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 82 | | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 83 | | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) | Lần | 1,100,000 | 632,000 | 84 | | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy có thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) | Lần | 1,800,000 | 522,000 | 85 | | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 86 | | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 87 | | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi dưới) | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 88 | | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi trên) | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 89 | | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi dưới) | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 90 | | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi trên) | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 91 | | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 92 | | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa | Lần | 1,500,000 | - | 93 | | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 94 | | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 95 | | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,500,000 | 632,000 | 96 | | Chụp CLVT hốc mắt | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 97 | | Chụp CLVT họng, thanh quản có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,650,000 | - | 98 | | Chụp CLVT họng, thanh quản không tiêm thuốc cản quang | Lần | 950,000 | - | 99 | | Chụp CLVT mạch máu não có cản quang | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 100 | | Chụp CLVT mũi xoang có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,650,000 | - | 101 | | Chụp CLVT mũi xoang không tiêm thuốc cản quang | Lần | 950,000 | - | 102 | | Chụp CLVT phần mềm | Lần | 1,100,000 | - | 103 | | Chụp CLVT phần mềm có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,800,000 | - | 104 | | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 105 | | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 106 | | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang và có dựng hình 3D | Lần | 1,800,000 | 632,000 | 107 | | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 108 | | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 109 | | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,500,000 | 632,000 | 110 | | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | Lần | 1,100,000 | 522,000 | 111 | | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) | Lần | 2,500,000 | 632,000 | 112 | | CT Chụp có cản quang (đóng thêm) | Lần | 700,000 | - | 113 | | CT In lại phim cũ (01 tấm) | Lần | 100,000 | - | 114 | | CT In ra dia CD | Lần | 100,000 | - | 115 | MRI | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 116 | | Chụp cộng hưởng từ - MRA não (lấy từ giữa động mạch chủ trở lên) | Lần | 2,500,000 | - | 117 | | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 118 | | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 119 | | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 120 | | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 121 | | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) | Lần | 4,000,000 | 3,165,000 | 122 | | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 123 | | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 124 | | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 125 | | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 126 | | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 127 | | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 128 | | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 129 | | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 130 | | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) | Lần | 3,200,000 | 1,311,000 | 131 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản* | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 132 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới* | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 133 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân | Lần | 4,800,000 | - | 134 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản* | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 135 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên* | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 136 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 137 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 138 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản | Lần | 5,500,000 | - | 139 | | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 140 | | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô | Lần | 9,500,000 | 8,665,000 | 141 | | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 142 | | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 143 | | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 144 | | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 145 | | Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân | Lần | 2,500,000 | - | 146 | | Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân có tiêm thuốc tương phản | Lần | 3,200,000 | - | 147 | | Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 148 | | Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 149 | | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 150 | | Chụp cộng hưởng từ khớp gối | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 151 | | Chụp cộng hưởng từ khớp gối có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 152 | | Chụp cộng hưởng từ khớp háng | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 153 | | Chụp cộng hưởng từ khớp háng có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 154 | | Chụp cộng hưởng từ khớp khủy có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 155 | | Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 156 | | Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 157 | | Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 158 | | Chụp cộng hưởng từ khớp vai | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 159 | | Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 160 | | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 161 | | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 162 | | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 163 | | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 164 | | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản có dựng hình | Lần | 3,600,000 | - | 165 | | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (TOP 3D) | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 166 | | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản có dựng hình | Lần | 2,900,000 | - | 167 | | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 168 | | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 169 | | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 170 | | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) | Lần | 4,000,000 | 3,165,000 | 171 | | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt | Lần | 4,000,000 | 3,165,000 | 172 | | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú | Lần | 4,000,000 | 3,165,000 | 173 | | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 174 | | Chụp cộng hưởng từ sọ não | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 175 | | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng | Lần | 4,000,000 | 3,165,000 | 176 | | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 177 | | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 178 | | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 179 | | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 180 | | Chụp cộng hưởng từ thai nhi | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 181 | | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 182 | | Chụp cộng hưởng từ tim | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 183 | | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 184 | | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 185 | | Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | - | 186 | | Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM | Lần | 3,200,000 | - | 187 | | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng | Lần | 4,000,000 | 3,165,000 | 188 | | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 189 | | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 190 | | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 191 | | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 192 | | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 193 | | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 194 | | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 195 | | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 196 | | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 197 | | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 198 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương bàn chân | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 199 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương bàn chân có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 200 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cẳng chân | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 201 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cẳng chân có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 202 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cẳng tay | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 203 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cẳng tay có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 204 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cánh tay | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 205 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cánh tay có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 206 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cổ chân | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 207 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương cổ chân có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 208 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương đùi | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 209 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương đùi có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 210 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương gót | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 211 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương gót có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 212 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương ngón chân | Lần | 2,500,000 | 1,311,000 | 213 | | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương ngón chân có tiêm tương phản | Lần | 3,200,000 | 2,214,000 | 214 | | MRI chụp không in phim | Lần | 1,200,000 | - | 215 | | MRI In lại phim cũ (01 tấm) | Lần | 100,000 | - | 216 | | MRI In ra dia CD | Lần | 100,000 | - | 217 | | MRI tiêm thuốc tương phản từ (thu thêm) | Lần | 700,000 | - | 218 | SIÊU ÂM | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 290,000 | 43,900 | 219 | | Siêu âm độ đàn hồi gan* | Lần | 350,000 | 82,300 | 220 | | Siêu âm động mạch cảnh 2 bên | Lần | 450,000 | 222,000 | 221 | | Siêu âm Doppler động mạch thận 2 bên | Lần | 450,000 | - | 222 | | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 450,000 | 222,000 | 223 | | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên | Lần | 450,000 | - | 224 | | Siêu âm Doppler thai | Lần | 450,000 | - | 225 | | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 450,000 | 222,000 | 226 | | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 290,000 | 43,900 | 227 | | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 290,000 | 43,900 | 228 | | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 290,000 | 43,900 | 229 | | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 290,000 | 43,900 | 230 | | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 290,000 | 43,900 | 231 | | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 290,000 | 43,900 | 232 | | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 290,000 | 43,900 | 233 | | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 290,000 | 43,900 | 234 | | Siêu âm tiền liệt tuyến* | Lần | 290,000 | 181,000 | 235 | | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 290,000 | 43,900 | 236 | | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 290,000 | 43,900 | 237 | | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 290,000 | 43,900 | 238 | | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 290,000 | 43,900 | 239 | | Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc | Lần | 320,000 | - | 240 | | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 320,000 | 43,900 | 241 | | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 320,000 | 43,900 | 242 | | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 400,000 | 222,000 | 243 | | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 800,000 | 444,000 | 244 | | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Lần | 400,000 | 222,000 | 245 | | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 70,000 | 43,900 | 246 | | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 140,000 | 87,800 | 247 | | Siêu âm nội soi phế quản ống mềm | Lần | 1,900,000 | 1,233,000 | 248 | | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 70,000 | 43,900 | 249 | | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 70,000 | 43,900 | 250 | | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 400,000 | 222,000 | 251 | | Đo loãng xương | Lần | 100,000 | - | 252 | | Đo loãng xương toàn thân | Lần | 450,000 | - | | | | | | | 1 | | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 600,000 | 244,000 | 2 | | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | Lần | 1,300,000 | - | 3 | | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 700,000 | 433,000 | 4 | | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 600,000 | 244,000 | 5 | | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | Lần | 900,000 | 580,000 | 6 | | Nội soi trực tràng ống cứng | Lần | | - | 7 | | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 600,000 | 189,000 | 8 | | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 500,000 | 137,000 | 9 | | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 500,000 | 189,000 | 10 | | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 600,000 | 189,000 | 11 | | Nội soi trực tràng ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 1,100,000 | 189,000 | 12 | | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 700,000 | 291,000 | 13 | | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 500,000 | 189,000 | 14 | | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 700,000 | 291,000 | 15 | XN Giải Phẫu Bệnh | Xét nghiệm Clor Test (HP) (trong nội soi) | Lần | 100,000 | - | 16 | Nội soi | Cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,600,000 | 1,038,000 | 17 | | Cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 2,600,000 - 10,000,000 | 1,696,000 | 18 | | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 2,400,000 | 728,000 | 19 | | Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa | Lần | 1,300,000 | 823,000 | 20 | | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 2,600,000 | 1,696,000 | 21 | | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu | Lần | 2,400,000 | 728,000 | 22 | | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 700,000 | 294,000 | 23 | | Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm | Lần | 2,400,000 | - | 24 | | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | Lần | 4,000,000 | 2,277,000 | 25 | | Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | Lần | 2,400,000 | - | 26 | | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 2,400,000 | 728,000 | 27 | | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 2,400,000 | 728,000 | 28 | | Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 1,100,000 - 6,000,000 | 728,000 | 29 | | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | 2,400,000 | 728,000 | 30 | | Nội soi dạ dày có gây mê | Lần | 1,200,000 | - | 31 | | Nội soi dạ dày có gây mê + clor test | Lần | 1,300,000 | - | 32 | | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 1,200,000 | 305,000 | 33 | | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 1,500,000 | 408,000 | 34 | | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | 2,400,000 | 305,000 | 35 | | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 2,400,000 | 580,000 | 36 | | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 1,500,000 | 408,000 | 37 | | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 1,200,000 | 305,000 | 38 | | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 200,000 | 137,000 | 39 | | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 400,000 | 243,000 | 40 | | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 400,000 | 243,000 | 41 | | Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) | Lần | 4,100,000 | 2,678,000 | 42 | | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi | Lần | 4,100,000 | 2,678,000 | 43 | | Nội soi ổ bụng | Lần | 1,300,000 | 825,000 | 44 | | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | Lần | 1,500,000 | 982,000 | 45 | | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Lần | 1,800,000 | 1,164,000 | 46 | | Nội soi siêu âm trực tràng | Lần | 1,800,000 | 1,164,000 | 47 | VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG NỘI SOI | DV VTTH (CLIP) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 600,000 | - | 48 | | DV VTTH (CLOOP) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 1,200,000 | - | 49 | | DV VTTH (KIM CM) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 350,000 | - | 50 | | Bộ mở thông dạ dày qua da 24F | Lần | 4,800,000 - 6,000,000 | - | | | | | | | 1 | | Đo chức năng hô hấp | Lần | 250,000 | 126,000 | 2 | | Đo điện tim (ECG Holter)* | Lần | 600,000 | - | 3 | | Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân | Lần | 400,000 | 128,000 | 4 | | Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân (có kim dùng 1 lần) | Lần | 700,000 | 128,000 | 5 | | Đo điện cơ 4 tay chân (có kim dùng 1 lần) | Lần | 900,000 | 128,000 | 6 | | Đo điện cơ 4 tay chân (dẫn truyền) | Lần | 600,000 | 128,000 | 7 | | Đo điện não | Lần | 300,000 | 64,300 | 8 | | Đo điện não giấc ngủ ngắn | Lần | 600,000 | 64,300 | 9 | | Đo điện tim | Lần | 80,000 | 32,800 | | | | | | | 1 | | Dịch vụ phòng loại 1 (Bao phòng - 2 giường) | Ngày đêm | 2,500,000 | 149,100 | 2 | | Dịch vụ phòng loại 2 (2 giường) | Ngày đêm | 1,000,000 | 149,100 | 3 | | Dịch vụ phòng loại 3 (3 giường) | Ngày đêm | 700,000 | 149,100 | 4 | | Dịch vụ phòng ICU lầu trại/Giờ | Giờ | 50,000 | | 5 | | Dịch vụ phòng ICU lầu trại | Ngày | 1,200,000 | 282,000 | 6 | | Dịch vụ phòng ICU/Giờ | Giờ | 90,000 | | 7 | | Dịch vụ phòng ICU/ngày đêm | Ngày đêm | 2,160,000 | 282,000 | 8 | | Dịch vụ giường cấp cứu dưới 8 giờ | Lần | 500,000 | | 9 | | Dịch vụ giường cấp cứu từ 8 đến 24 giờ | Lần | 1,000,000 | | 10 | | Dịch vụ giường hậu phẫu - mổ về trong ngày | Giờ | 30,000 | | 11 | | Dịch vụ giường HSCC - phòng hậu phẫu/ Giờ | Giờ | 100,000 | | | | | | | | | | Tp. Hồ Chí Minh Ngày 25 tháng 07 năm 2020 | | | BỆNH VIỆN ĐA KHOA NAM SÀI GÒN |
|