Các cách diễn đạt xin lỗi trong tiếng anh

Trong cuộc sống sẽ có nhiều lúc chúng ta mắc sai lầm cần phải nhận lỗi và nói xin lỗi. Đối với từng trường hợp cụ thể, ta cần sử dụng những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh khác nhau để phù hợp. Hãy cùng PREP khám phá 100+ mẫu câu xin lỗi tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất nhé!

Các cách diễn đạt xin lỗi trong tiếng anh
Tổng hợp 100+ lời xin lỗi tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

I. Xin lỗi tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày

Đầu tiên, PREP sẽ hướng dẫn bạn một số mẫu câu xin lỗi tiếng Anh cơ bản nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

Sorry for keeping you waiting.

Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ đợi!

I’m so sorry about that.

Tôi rất xin lỗi về điều đó.

I apologize.

Tôi xin lỗi.

My bad

Lỗi của tôi.

I feel terrible, I’m so sorry.

Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi.

I was wrong about that.

Tôi đã sai về điều đó.

I’m sorry, that was my fault.

Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi.

Excuse me (please)

Xin lỗi, cho phép tôi.

Pardon me!

Thứ lỗi cho tôi!

Please forgive me.

Hãy tha thứ cho tôi

I’m sorry, I don’t mean to.

Tôi xin lỗi, tôi không cố ý.

I’m so sorry. I was incorrect.

Tôi rất xin lỗi. Tôi đã sai.

I really apologize for my mistake, I should have been paying more attention.

Tôi thực sự xin lỗi vì sai lầm của mình, đáng lẽ tôi nên chú ý hơn.

That was wrong of me. I promise I will never do it again.

Đó là sai lầm của tôi. Tôi hứa sẽ không bao giờ tái phạm lại một lần nữa.

I messed up and I’m really sorry, I will try to do better next time.

Tôi đã làm sai và tôi thực sự xin lỗi, tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn vào lần sau.

I’m sorry for hurting your feelings. I promise I will not be mean to you again.

Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn. Tôi hứa tôi sẽ không ác ý với bạn một lần nào nữa.

Các cách diễn đạt xin lỗi trong tiếng anh
Tổng hợp 100+ lời xin lỗi tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

II. Xin lỗi tiếng Anh trong gia đình

Trong gia đình, có những lúc giữa bố mẹ và con cái cần có lời nhận lỗi và xin lỗi dành cho nhau. Dưới đây là một số câu xin lỗi tiếng Anh trong gia đình cho bạn tham khảo:

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

I’m sorry for being stubborn and not listening to you.

Con xin lỗi vì đã bướng bỉnh và không nghe lời bố/mẹ.

I’m sorry for sneaking out to play without your permission.

Con xin lỗi vì đã trốn ra ngoài chơi khi chưa được sự cho phép.

I’m sorry for losing the money that Dad gave me to pay for school.

Con xin lỗi vì đã làm mất số tiền mà bố cho để đóng học.

I’m sorry for my disrespectful actions.

Con xin lỗi vì đã có những hành động vô lễ.

I’m sorry for making a mistake.

Con xin lỗi vì đã mắc sai lầm.

I’m sorry I couldn’t spend a lot of time with you.

Bố/mẹ xin lỗi vì không thể dành nhiều thời gian cho con.

I’m sorry for breaking my promise.

Bố/mẹ xin lỗi vì thất hứa với con.

I’m sorry for scolding me. I love you son.

Bố/mẹ xin lỗi vì đã mắng con. Bố yêu con.

Các cách diễn đạt xin lỗi trong tiếng anh
Tổng hợp 100+ lời xin lỗi tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

III. Xin lỗi tiếng Anh trong tình yêu

Trong tình yêu chắc hẳn sẽ không thể tránh được những dỗi hờn đúng không nào! Vậy thì hãy xem các mẫu câu xin lỗi tiếng Anh để làm lành một cách ngọt ngào nhất nhé!

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

I didn’t mean to hurt you but I’m really sorry I did. Will you please give me another chance?

Anh không hề cố ý khi làm tổn thương em nhưng anh thực sự xin lỗi vì điều đó. Em có thể cho anh một cơ hội khác được không?

I’m sorry. I shouldn’t have said that.

Anh xin lỗi, anh không nên nói những điều đó.

It was really my fault that I lost my temper. Will you please forgive me?

Đó thực sự là lỗi mà anh đã gây ra khi mất bình tĩnh, xin em hãy tha thứ cho anh.

My heart has bled since the day I hurt you. Please forgive my mistakes. I am sorry.

Trái tim anh đã rỉ máu kể từ ngày anh làm tổn thương tới em. Xin hãy tha thứ cho những lỗi lầm mà anh gây ra. Anh thực sự xin lỗi.

My soul is lonely without yours. I really need you to forgive me for the little mistakes I’ve done.

Tâm hồn anh cô đơn khi không có em. Anh thực sự cần em tha thứ cho những lỗi lầm nhỏ mà anh đã làm.

I have lived in a black world since you went away. You were my rainbow. Please color my life again.

Anh sống trong một thế giới toàn màu đen kể từ khi em rời đi. Em là cầu vồng của tôi. Xin hãy tô màu lại cuộc đời tôi một lần nữa

Could we talk just one more time? There is so much I need to tell you, I’m sorry my love.

Chúng ta có thể nói chuyện với nhau thêm một lần nữa được không? Có quá nhiều điều anh muốn nói với em, anh xin lỗi người anh yêu

Các cách diễn đạt xin lỗi trong tiếng anh
Tổng hợp 100+ lời xin lỗi tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

IV. Xin lỗi tiếng Anh trong công việc

Trong môi trường công việc, chúng ta cần học cách xin lỗi tiếng Anh một cách trang trọng và lịch sử nhất, hãy cùng tham khảo trong bảng dưới đây:

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

Allow me to apologize on behalf of the entire company.

Cho phép tôi thay mặt toàn thể công ty gửi tới bạn lời xin lỗi.

I really feel sorry for shouting at you during the meeting.

Tôi thực sự cảm thấy hối lỗi vì đã hét vào mặt bạn trong cuộc họp.

I’m sorry for being late, traffic was so bad today.

Tôi xin lỗi vì đã đến muộn, hôm nay giao thông tệ quá.

It was my fault that we arrived late and I’m really sorry.

Đó là lỗi của tôi khi đã tới muộn và tôi thực sự xin lỗi.

I sincerely apologize for forgetting to send you the report.

Tôi xin lỗi vì tôi đã quên gửi báo cáo cho bạn.

I’m sorry for not responding to your email sooner.

Tôi xin lỗi vì tôi đã không trả lời email của bạn sớm hơn.

I’m sorry for forgetting to attend the meeting last Monday.

Tôi xin lỗi vì đã quên tham gia cuộc họp vào thứ Hai tuần trước.

V. Xin lỗi tiếng Anh qua mail

Đối với thư xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail, chúng ta cũng cần sử dụng những ngôn từ và ngữ pháp mang sắc thái trang trọng, đặc biệt là lời xin lỗi tiếng Anh như sau:

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

I would like to express my regret.

Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình.

I apologize wholeheartedly/ unreservedly.

Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi.

Please accept my/ our sincere apologies.

Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi.

Please accept my/our sincere apologies.

Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi.

Please accept my/our humblest apologies.

Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi.

Hope you will forgive my mistake after reading this letter.

Mong rằng bạn sẽ tha thứ cho lỗi lầm của tôi sau khi đọc bức thư này.

This letter is perhaps my sincere apology to you.

Bức thư này có lẽ là lời xin lỗi chân thành nhất mà tôi muốn gửi đến bạn.

I would be happy if you forgive me.

Tôi sẽ cảm thấy rất vui nếu được bạn tha thứ.

Sincere apologies to you!

Chân thành xin lỗi bạn!

Sending you this sincere apology.

Gửi tới bạn lời xin lỗi chân thành này!

VI. Xin lỗi tiếng Anh trong văn viết

Ngoài ra, trong văn viết chúng ta cũng cần có những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh khác với văn nói hàng ngày như sau:

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

I beg your pardon

Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.

I must apologize.

Tôi phải xin lỗi.

Please excuse my ignorance.

Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.

I had that wrong.

Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng.

How stupid/careless/thoughtless of me.

Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy.

I hope that you can forgive me.

Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.

VII. Xin lỗi tiếng Anh với bạn bè

Bên cạnh đó, khi xin lỗi tiếng Anh với bạn bè, chúng ta cũng không nên bỏ qua những mẫu câu hay sau đây:

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

I am extremely sorry for my behavior, I wish I were more careful with my words

Tôi thực sự xin lỗi vì hành vi của mình, tôi ước tôi có thể cẩn thận hơn với những lời nói của mình.

Dear friend, I’m sorry for hurting your feelings. That’s not what I wanted, Please forgive me

Bạn thân mến, tôi xin lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn. Đó không phải là điều mà tôi mong muốn, xin hãy tha thứ cho tôi.

You own a very special place in my heart and I really don’t want to lose you. I am really sorry

Bạn chiếm ở một vị trí rất đặc biệt trong trái tim tôi và tôi không muốn mất bạn. Tôi thực sự xin lỗi.

I will never lie to you again and I will never cause you any more pain. From now on I will be extremely cautious because our friendship is really precious. Please forgive me.

Tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn nữa và tôi sẽ không bao giờ gây ra cho bạn bất kỳ đau đớn nào nữa. Từ giờ tôi sẽ cực kỳ thận trọng vì tình bạn của chúng ta thực sự quý giá. Xin hãy tha thứ cho tôi.

The value of our friendship is more than any stupid argument. Sorry for my bashful words.

Giá trị tình bạn của chúng ta hơn bất kỳ cuộc tranh cãi ngu ngốc nào. Xin lỗi vì những lời lẽ vô cùng khó nghe của tôi.

VIII. Xin lỗi tiếng Anh thể hiện bạn rất tiếc khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác

Trong một vài trường hợp xin lỗi tiếng Anh, “Sorry” còn được sử dụng để bày tỏ sự chia sẻ với ai đó khi điều không hay xảy ra như sau:

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

I’m so sorry to hear that.

“Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.”

I’m sorry that happened to you.

“Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn.”

I’m so sorry for your loss.

“Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn.”

That’s terrible/dreadful!

“Thật là khủng khiếp / kinh khủng!”

Oh no! How awful!/How terrible!

“Ôi không! Thật khủng khiếp! / Thật khủng khiếp!”

IX. Xin lỗi tiếng Anh khi không nghe rõ điều người khác vừa nói và nhờ họ lặp lại

Nếu như bạn không nghe rõ được lời người khác vừa nói thì bạn sẽ đáp lại gì? Hãy lưu lại ngay những câu xin lỗi tiếng Anh dưới đây để áp dụng khi cần nha!

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

Sorry, could you please repeat that?

“Xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó được không?”

Pardon?

“Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ”

Sorry, I didn’t hear you.

“Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.”

Sorry, I didn’t catch what you said.

“Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.”

X. Các cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh

Sau khi nhận được lời xin lỗi, chúng ta nên đáp lại lời xin lỗi đó như thế nào? Làm thế nào để thể hiện được sự đồng tình hay tha thứ? Hoặc nếu chúng ta muốn từ chối lời xin lỗi thì cần nói ra sao? Tất cả các mẫu câu đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Anh đều được tổng hợp trong phần này:

Cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Anh

Nghĩa

That’s all right

Ổn thôi/không sao đâu

Never mind

Đừng lo/Tôi không để tâm đến chuyện đó đâu

Don’t apologize

Không cần phải xin lỗi đâu/Đừng xin lỗi

It doesn’t matter

Chuyện đó không quan trọng đâu/Đó không phải chuyện gì to tát đâu

Don’t worry about it

Đừng bận tâm chuyện đó

Don’t mention it

Không sao đâu/Không cần nhắc đến chuyện đó đâu

It’s okay

Không sao/Mọi chuyện đều ổn cả ấy mà

I quite understand

Tôi thông cảm mà/Tôi hiểu mà

You couldn’t help it

Bạn không thể làm khác mà/Bạn đã cố gắng rồi

Forget about it

Quên chuyện ấy đi

No harm done

Chẳng phiền gì đâu

No worries

Đừng lo nhé

It’s fine

Ổn thôi

Please don’t let it happen again

Làm ơn đừng lặp lại chuyện này một lần nữa

No problem

Không vấn đề gì

Apology accepted

Tôi tha lỗi cho bạn

Please don’t blame yourself

Bạn không cần phải tự trách đâu/Đừng tự dằn vặt bản thân nữa

It’s not your fault

Đó không phải là lỗi của bạn

Vậy là bạn đã biết xin lỗi tiếng Anh là gì rồi đúng không nào! Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp 100+ mẫu câu xin lỗi tiếng Anh theo chủ đề cơ bản nhất mà các bạn cần nắm rõ để áp dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau xin lỗi tiếng Anh. Hãy theo dõi chúng mình thường xuyên cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị nữa nhé!