Khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc sẽ có một nhóm từ vựng bạn hay gặp ngoài lĩnh vực chuyên môn của bạn. Show
Align (v) – /əˈlaɪn/: sắp xếp Ambitious (adj) – /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp Analytical nature – /ˌæn.əlˈɪt.ɪk. ˈneɪ.tʃɚ/: kỹ năng phân tích Asset (n) – /ˈæs.et/: người có ích Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích Challenged (adj) – /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức Company (n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch Describe (v) – /dɪˈskraɪb/: mô tả Employer (n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng Eventually (adv)- /ɪˈven.tʃu.əl/: cuối cùng, sau cùng Goal oriented – /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp Headhunter (n) -/ ˈhedhʌntə(r)/: công ty / chuyên gia săn đầu người Hiring manager – /ˈhaɪr.ɪŋ.ˈmæn.ə.dʒɚ/: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty HR department – / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự Important (adj) – /ɪmˈpɔːr.tənt: quan trọng Interpersonal skills – /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp Job advertisement – /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng Job board – /dʒɑːb.bɔːrd/: bảng công việc Letter of speculation \= cover letter: đơn xin việc Listing (n) – /ˈlɪs.tɪŋ/: danh sách More responsibility – /mɔːr. ɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: nhiều trách nhiệm hơn Opening (n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển Pride myself – /praɪd. maɪˈself/: tự hào về bản thân Pro-active /self-starter: người chủ động Problem solving – /ˈprɑː.bləm. sɑːlvɪŋ/: giải quyết khó khăn Recruiter (n) – /rɪˈkruːt/: nhà tuyển dụng Salary \= pay (n) : tiền lương Skill (n) – /skɪl/: kỹ năng Strength (n) – /streŋθ/: thế mạnh, ưu điểm Supervisor (n) – /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: sếp, người giám sát Self confident – /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin Team player – /ˈtiːm ˌpleɪ.ɚ/: đồng đội, thành viên trong đội Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo Tight deadline – /taɪt.ˈded.laɪn/: hạn cuối, hạn chót gần kề To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn) To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn Trade publication – /treɪd. ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/: ấn phẩm thương mại Under pressure – /ˈʌn.dɚ. ˈpreʃ.ɚ/: bị áp lực Vacancy (n) – /ˈveɪ.kən.si/: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống Work ethic – /ˈwɝːk ˌeθ.ɪk/: đạo đức nghề nghiệp Work style – /wɝːk. staɪl/: phong cách làm việc Work well – /wɝːk. wel/: làm việc hiệu quả Ví dụ: You will be shortlisted if you know how to write CV. Bạn sẽ được chọn nếu bạn biết viết CV. Thinking outside the box is very necessary skill but work ethic is much more important. Sáng tạo là một kỹ năng rất cần thiết nhưng đạo đức nghề nghiệp quan trọng hơn nhiều. You will be more believable if you supply references to the employer. Bạn sẽ trở nên đáng tin cậy hơn nếu bạn cung cấp thông tin người tham khảo cho nhà tuyển dụng. Being self-confident is very important when you are in an interview. Tự tin rất quan trọng khi bạn phỏng vấn. Solving problems skill will be exposed when you answer some strange questions. Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ được bộc lộ khi bạn trả lời những câu hỏi kỳ lạ. Với sự phát triển và hội nhập mạnh mẽ như ngày nay, rất nhiều nhà tuyển dụng không chỉ từ những công ty nước ngoài, những tập đoàn đa quốc gia mà ngay cả những công ty ở Việt Nam cũng có xu hướng ưu tiên những ứng viên sử dụng CV bằng tiếng Anh. Hiểu được xu hướng đó, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách viết CV bằng tiếng Anh đơn giản mà vẫn chỉn chu để tạo ấn tượng tốt với các nhà tuyển dụng trong bài viết dưới đây. I. CV là gì?CV là dạng viết tắt của Curriculum Vitae (sơ yếu lý lịch). CV sẽ cho biết chi tiết về quá trình học tập, làm việc của ứng viên cùng với các thành tựu, chứng chỉ liên quan, qua đó nhà tuyển dụng có thể nắm được trình độ học vấn, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp của ứng viên đó. CV giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quát, qua đó xem xét được ứng viên có phù hợp với vị trí mà họ đang tuyển hay không và nếu CV phù hợp, ứng viên đó sẽ được mời đến một buổi phỏng vấn trực tiếp. Xem thêm: 4 MẸO VIẾT CV BẰNG TIẾNG ANH CHINH PHỤC NHÀ TUYỂN DỤNG II. Hướng dẫn viết CV bằng tiếng Anh chi tiết nhất1. Thứ tự các phần khi viết CV bằng tiếng Anh
Lưu ý: Nếu bạn là sinh viên mới ra trường và cần viết CV mà không có kinh nghiệm, hoặc nếu bạn đã tốt nghiệp từ một trường có danh tiếng trong vòng 5 năm trở lại, hãy đặt phần học vấn của bạn lên trên kinh nghiệm làm việc. Còn nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc, hãy để mục kinh nghiệm làm việc lên trước. Xem thêm: CÁCH VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN CHUYÊN NGHIỆP! 2. Chi tiết về các mục cần có trong CV bằng tiếng Anh2.1. Thông tin cá nhân (Personal Details)Phần Thông tin cá nhân (Personal Details) nghe thì tưởng chừng vô cùng đơn giản nhưng thực chất, nhiều người lại mắc rất nhiều lỗi sai khi viết mục này, chẳng hạn như thiếu thông tin, sai thông tin hay sử dụng email không chuyên nghiệp. Để tránh sai sót, bạn có thể tham khảo hướng dẫn sau đây bao gồm các thông tin cơ bản nhà tuyển dụng muốn nắm bắt:
Lưu ý:
Ví dụ về mục “Personal Details” trong CV tiếng Anh: Truong Ha Vy (Keira Truong) (+84) 982-777-338 linkedin.com/keiratruong 2.2. Tiêu đề CV (CV Title)Ngay dưới mục tên, bạn có thể sử dụng một tiêu đề ngắn gọn để thu hút nhà tuyển dụng. Một mẹo nho nhỏ và hiệu quả là hãy thêm các chức danh công việc và kỹ năng nghề nghiệp chính hay thành tích ưu tú để CV của bạn không bị trộn lẫn trong hàng trăm hồ sơ của các ứng viên khác khác. 2.2. Giới thiệu bản thân (CV Summary))Giới thiệu bản thân (CV Summary) hay mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective) là một đoạn giới thiệu ngắn gọn nhưng đủ để làm nổi bật ra những điểm mạnh của bản thân để thu hút nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, rất nhiều người lại xem nhẹ phần này mà viết một cách rập khuôn, sáo rỗng hay thậm chí không đưa vào CV. Đối với phần mục tiêu nghề nghiệp, bạn nên chia thành các mục cụ thể: mục tiêu dài hạn và mục tiêu ngắn hạn. Để viết một đoạn giới thiệu bản thân hiệu quả, bạn có thể tham khảo các câu hỏi sau:
Ví dụ về mục “Career Objective” trong CV tiếng Anh:
Xem thêm: CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 2.3. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)Đây là phần các nhà tuyển dụng chú ý nhiều nhất trong CV của ứng viên. Do đó, hãy cẩn thận đưa ra một bản phác thảo về các kinh nghiệm làm việc liên quan của bạn từ xưa cho đến nay, bắt đầu với những vị trí gần đây nhất mà bạn đảm nhận. Đối với mỗi vị trí, hãy ghi lại các thông tin dưới đây trong mục “Work Experience":
Hãy cố gắng sắp xếp thông tin này vào các trường riêng biệt để nhà tuyển dụng có nắm bắt được các thông tin này nhanh chóng. Ví dụ: Bạn cũng nên thể gạch đầu dòng các nhiệm vụ, thành tích công việc chính của mình dưới mỗi chức danh công việc. Hãy cố gắng lựa chọn các gạch đầu dòng liên quan nhất đến vai trò bạn đang ứng tuyển. Ví dụ, nếu bạn đang ứng tuyển vào vị trí trợ giảng, hãy đảm bảo rằng kinh nghiệm giảng dạy của bạn được nhấn mạnh hơn là khả năng nghiên cứu. Lưu ý:
Ví dụ về mục “Work Experience” trong CV tiếng Anh: Senior IT Specialist | ABC Corporation, Hanoi 07/2018 - 05/2020
(Dịch: Chuyên gia CNTT cấp cao | Công ty cổ phần ABC, Hà Nội 07/2018 - 05/2020
Xem thêm: \=> CÁCH VIẾT EMAIL GỬI CV XIN VIỆC CHUẨN, GÂY ẤN TƯỢNG VỚI NHÀ TUYỂN DỤNG 2.4. Trình độ học vấn (Education)Langmaster lại lưu ý thêm cho bạn một lần nữa rằng nếu bạn đang viết CV cho một vị trí liên quan tới học thuật, chưa có hoặc ít kinh nghiệm làm việc hay tốt nghiệp từ một trường danh tiếng trong 5 năm trở lại thì hãy đặt phần trình độ học vấn lên trước kinh nghiệm làm việc. Ở phần trình độ học vấn, bạn cũng nên chú ý viết ngắn gọn và rõ ràng bởi đây cũng là một phần mà các nhà tuyển dụng rất quan tâm và là một trong những yếu tố tiên quyết đánh giá mức độ phù hợp của bạn với vị trí mà công ty đang tuyển dụng. Ở mục này, hãy đưa ra các thông tin về trường học, ngành học, GPA và các chứng chỉ, các hoạt động ngoại khoá và thành tựu trong quá trình học. Trong trường hợp bạn đạt GPA tương đối thấp thì có thể bỏ qua phần này mà chỉ ghi tên trường và chuyên ngành học. Bạn cũng không cần phải liệt kê các cấp học dưới Đại học trong CV của mình mà chỉ nên trình bày hệ Đại học và cao hơn (nếu có). Nếu bạn có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ, hãy nhớ thêm tiêu đề của luận án và người hướng dẫn của bạn. Ví dụ về mục “Education” trong CV tiếng Anh: Bachelor’s Degree in International Law Diplomatic Academy of Vietnam | Hanoi, Vietnam 2021 - 2025 2.5. Kỹ năng (Skills)Kỹ năng mềm (Soft Skills) là những kỹ năng cá nhân hoặc khả năng sáng tạo có thể đến một cách tự nhiên hoặc được rèn luyện theo thời gian. Trong khi đó, kỹ năng cứng (Hard Skills) là kỹ năng chuyên môn riêng biệt cho một công việc cụ thể và được tích lũy thông qua quá trình học tập. Đối với các nhà phát triển phần mềm, kỹ năng cứng cũng sẽ bao gồm các ngôn ngữ lập trình. Vì vậy, để nhà tuyển dụng có thể đánh giá được toàn diện nhất năng lực và phẩm chất của bạn, bạn hãy liệt kê những kỹ năng mềm và kỹ năng cứng nổi bật của bản thân trong CV nhé nhé! Ví dụ về mục “Soft Skills” trong CV tiếng Anh:
Ví dụ về mục “Hard Skills” trong CV tiếng Anh:
2.6. Điểm mạnh & Điểm yếu (Strengths & Weaknesses)Các điểm mạnh đương nhiên sẽ khiến bạn trở nên nổi bật và tạo ấn tượng tốt đối với nhà tuyển dụng, vậy thì điểm yếu sẽ có tác dụng gì? Điểm yếu nhằm đem tới cho nhà tuyển dụng một cái nhìn đa chiều về bạn, qua đó có thể thấy được tinh thần cầu tiến của bạn. Chính vì thế, nếu CV tiếng Anh của bạn vẫn còn ngắn, sơ sài và chưa dài đủ tầm 1 trang giấy A4 thì hãy cân nhắc đưa mục này vào trong CV nhé! Ví dụ về mục “Strengths” trong CV tiếng Anh:
Ví dụ về mục “Weaknesses” trong CV tiếng Anh:
2.7. Thành tích & Giải thưởng (Achievements & Awards)Việc đề cập đến các giải thưởng mà bạn đã nhận được được trong quá trình học tập và làm việc là hết sức quan trọng trong việc tạo ưu thế cho bạn so với các ứng viên. Tuy nhiên, nếu bạn không có quá nhiều giải thưởng để điền vào phần này, hãy cân nhắc kết hợp thêm phần Trợ cấp & Học bổng (Grants & Scholarships). Khi viết phần này, hãy bao gồm tiêu đề của giải thưởng, cơ quan trao giải (hoặc trường đại học), địa điểm và ngày trao giải. Ví dụ “Achievements & Awards” trong CV tiếng Anh:
2.8. Bằng cấp & Chứng chỉ (Licenses & Certifications)Đây là phần để bạn liệt kê tất cả những bằng cấp, chứng chỉ từ các khóa đào tạo ngoài, chẳng hạn như bằng lái xe, giấy phép hành nghề, chứng chỉ ngôn ngữ và khóa đào tạo chuyên nghiệp mà bạn đã hoàn thành và liên quan tới công việc bạn ứng tuyển. Chẳng hạn, bạn có thể đề cập tới những khóa học mà bạn đã tham gia về các kỹ năng mềm như khả năng lãnh đạo, giao tiếp hoặc tư duy sáng tạo. Đối với phần Bằng cấp & Chứng chỉ, bạn cũng cần phải cung cấp tên của bằng cấp và nơi cấp bằng. Ví dụ:
Xem thêm: \=> CÁCH VIẾT CV XIN THỰC TẬP CHO TẤT CẢ CÁC NGÀNH ẤN TƯỢNG NHẤT \=> HƯỚNG DẪN VIẾT CV TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP, ẤN TƯỢNG 3. Một số lưu ý trong quá trình viết CV bằng tiếng Anh3.1. Hãy luôn nhớ phải đặt tiêu đềRất nhiều CV tiếng Anh đặt tên tiêu đề là ”Curriculum Vitae”. Tuy nhiên, việc đó hoàn toàn không cần thiết bởi bản thân nó đã là sơ yếu lý lịch. Bạn nên đặt tiêu đề là tên của mình được viết to và in đậm ngay giữa trang giấy để CV gây ấn tượng ngày với nhà tuyển dụng. VD: Nguyen Anh Duong - Content Creator 3.2. Sử dụng tiếng Anh đơn giảnKỹ năng viết của bạn không tốt? Bạn không biết nhiều từ hoa mỹ? Đừng quá lo lắng như vậy, bởi trước hàng trăm đơn xin việc mỗi ngày thì giữa một CV được viết đơn giản, dễ đọc và một CV dùng toàn từ khó, bạn nghĩ nhà tuyển dụng sẽ lựa chọn cái nào? Thay vì sử dụng cấu trúc danh từ hóa như “affecting the solution of” thì hãy sử dụng động từ “solving” của nó một cách đơn thuần. 3.3. Sử dụng động từ dưới dạng V-ingKhi liệt kê trong CV tiếng Anh, bạn nên bắt đầu bằng một động từ và phải nhất quán về dạng, cách chia tất cả các động từ đó. Và để CV trở nên trang trọng hơn, hãy sử dụng động từ dưới dạng V-ing. Đồng thời, cách viết như vậy sẽ giúp nhà tuyển dụng dễ dàng nắm bắt nhanh và chính xác những ý bạn muốn trình bày. Điều đó cũng đồng nghĩa với việc CV của bạn sẽ có nhiều cơ hội lọt vào vòng phỏng vấn hơn. 3.3. Viết những câu ngắn gọn, súc tíchCV tiếng Anh yêu cầu phải trình bày thật ngắn gọn nhưng đầy đủ và sinh động. Bởi thế trong CV bạn không cần thiết phải viết thành những câu văn hoàn chỉnh mà có thể phân tách thành những mảng câu (fragment) hoặc có thể bỏ qua những mạo từ a, an, the Ví dụ, thay vì viết: I was involved in the creation and implementation of statistical reports for a large metropolitan hospital, which required the use of spreadsheet software for cost analysis and, in addition, the creation of a database to track patient visits. Hãy viết:
3.5. Tránh sử dụng sáo ngữ (những từ sáo rỗng)Sáo ngữ trong CV bằng tiếng Anh được hiểu là những từ, cụm từ sáo rỗng thường được ứng viên sử dụng để tự khẳng định bản thân một cách chung chung, trừu tượng, mơ hồ mà không có minh chứng thực tế. Chính vì vậy, việc đưa các từ sáo rỗng vào CV xin việc là một lựa chọn không hợp lý, có thể khiến hình ảnh ứng viên bạn mong muốn xây dựng "chìm nghỉm" trong hàng trăm bộ hồ sơ mà nhà tuyển dụng nhận được. 25 từ sau được cho là khá hay nhưng hãy cẩn thận khi đưa vào CV tiếng Anh của mình:
ĐĂNG KÝ NGAY:
III. Cách viết email gửi CV bằng tiếng AnhNếu bạn đã hoàn thành một CV bằng tiếng Anh đầy đủ và chuyên nghiệp mà vẫn loay hoay không biết làm sao để viết một chiếc email phù hợp để gửi cho nhà tuyển dụng, hay tham khảo tiếp phần hướng dẫn viết CV bằng tiếng Anh chi tiết dưới đây! 1. Thứ tự các phần khi viết email gửi CV bằng tiếng AnhBạn có thể tham khảo cấu trúc email xin việc bằng tiếng Anh chuẩn gồm 5 phần chính dưới đây:
Lưu ý: Khi viết email gửi CV xin việc bằng tiếng Anh, bạn cần phải sử dụng từ ngữ súc tích, trang trọng, không được sử dụng các cách viết tắt trong tiếng Anh. Đặc biệt, bạn không nên viết I'm mà phải viết đầy đủ là I am. 2. Chi tiết về các nội dung cần có khi viết email gửi CV bằng tiếng Anh2.1. Tiêu đề emailTiêu đề email là một trong những thứ đầu tiên nhà tuyển dụng xem xét liệu họ có mở email của bạn hay không. Vì vậy, bạn nên xác định rõ ràng chủ đề của nội dung email và mục đích của email để đưa vào phần tiêu đề này. Khi gửi CV tiếng Anh qua email, bạn có thể để tiêu đề với cấu trúc [Vị trí công việc - Tên đầy đủ của bạn]. Ví dụ: Customer Relations Specialist - Nguyen Thanh Vinh Lưu ý: Một số vị trí tuyển dụng yêu cầu ứng viên tuân thủ theo một hướng dẫn cụ thể đối với tiêu đề email. Do đó, bạn nên đọc kỹ thông tin tuyển dụng trước khi ứng tuyển nhé! 2.2. Lời chào trong emailMặc dù có nhiều cách hay để chào hỏi trong thư điện tử, nhưng đối với một email “formal" như email xin việc, bạn nên sử dụng một số lời mở đầu nhất định. Trước khi viết lời mở đầu, bạn cần nắm được người bạn đang gửi email tới là ai và ở bộ phận nào. Sau khi bạn biết tên của người đó, một số lời chào cho email gửi CV tiếng Anh chuyên nghiệp sẽ như sau:
2.3. Lời giới thiệu trong emailLời giới thiệu trong email của bạn cho thấy bạn là ai và quan trọng hơn là bạn đang mong muốn điều gì từ phía công ty. Nói một cách ngắn gọn,lời giới thiệu trong email của bạn phải là một bản trình bày ngắn gọn về CV của bạn. Dưới đây là một số ví dụ về cách định dạng phần này để gửi CV qua email:
2.4. Lý do ứng tuyển và điểm mạnhSau lời chào và phần giới thiệu, phần tiếp theo là phần quan trọng nhất nêu ra năng lực và lý do bạn quan tâm đến công việc bạn đang ứng tuyển, cũng như điều gì đã khiến công ty này nổi bật hơn tất cả những công ty khác trong quá trình tìm việc làm của bạn. Những nội dung bạn nên đưa vào khi đã có kinh nghiệm:
Những nội dung bạn nên đưa vào khi chưa có kinh nghiệm:
Lưu ý: Bạn chỉ nên liệt kê thay vì đi sâu vào các mục này trong email xin việc. Không giống như trong CV tiếng Anh, những gì bạn cần viết ở đây nên ngắn gọn. Và hãy khôn ngoan khi lựa chọn trong những thành tích có liên quan để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng! 2.5. Kết luậnPhần này là phần cuối cùng trước khi kết thúc email và ký tên. Bạn nên nói rằng bạn rất mong đợi gặp nhà tuyển dụng để họ có thể hiểu thêm về kinh nghiệm và trình độ của bạn. Bạn cũng nên cảm ơn nhà tuyển dụng và bạn hoan nghênh các câu hỏi cũng như rất mong nhận được phản hồi từ họ. Ví dụ: I would appreciate the chance to interview so that we can discuss more about my qualifications. Thank you for taking the time to read through my resume and cover letter. I look forward to hearing from you soon. (Dịch: Tôi rất trân trọng cơ hội được tham gia buổi phỏng vấn để chúng ta có thể thảo luận sâu hơn về trình độ của tôi. Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian đọc qua sơ yếu lý lịch và thư xin việc của tôi. Tôi mong sẽ nhận được sự hồi âm từ anh/chị.) 2.6. Các file đính kèmTiếp theo đó, bạn nhớ đính kèm các tài liệu quan trọng trong thư ứng gửi CV bằng tiếng Anh của mình, gồm có:
Lưu ý khi gửi các file đính kèm:
2.7. Kết thúc email và chữ kýPhần này tương đối đơn giản, bạn chỉ cần tuân thủ theo như khi viết email trang trọng trong tiếng Anh kèm theo chữ ký điện tử của bạn với tên đầy đủ và thông tin liên hệ. Các cách kết thúc email chuyên nghiệp và chuẩn:
Ví dụ kết thúc và chữ ký điện tử email chuyên nghiệp: Sincerely, Keira Luong Keira Luong / Truong Ha Vy (Ms.) (+84) 982-777-338 linkedin.com/keiratruong Xem thêm:
3. Các từ, cụm từ nên sử dụng trong email gửi CV bằng tiếng Anh
4. Mẫu email gửi CV bằng tiếng Anh chuẩnTiêu đề email: [Vị trí ứng tuyển] - [Tên của bạn] Nội dung email gửi CV bằng tiếng Anh: Dear Hiring Manager, My name is [tên đầy đủ của bạn], and I'm writing to apply for [chức danh công việc] position at [tên công ty ứng tuyển]. I'm certain that, with my [số năm kinh nghiệm] years of [lĩnh vực nghề nghiệp đang ứng tuyển] experience, I'll be a good fit for this role. Please find my CV attached and [các file đính kèm khác] so you can review my qualifications in more detail. I would be delighted to get the chance to talk with you about how I might contribute more. Thank you for your time and consideration. With gratitude, [Chữ ký] [Tên tiếng Anh/Tên đầy đủ (Mr./Ms./Mrs.)] [Địa chỉ email] [Số điện thoại] [LinkedIn] Ví dụ email gửi CV xin việc đầy đủ trong tiếng Anh: Tiêu đề email: Job Application - Operations Manager, Job ID AD28 - Nguyen Trong HoangNội dung mẫu email gửi CV bằng tiếng Anh: Dear Mr. Nam, My name is Nguyen Trong Hoang. The position of Operations Manager at DAC Global has my full attention. I've attached my resume and cover letter to this email for your review. I have four years of experience in operations management, process improvement, and capital projects. I wish to be a member of a group that fulfills DAC Global's mission. I was in charge of daily management of 50 workers. Additionally, I think DAC Global has the financial stability and strength to support my desire to expand my knowledge. Thank you for your time and please feel free to contact me if you have any questions. Sincerely, [Chữ ký] Nguyen Trong Hoang Operations Manager (+84) 786-657-228 Kết luậnNhư vậy, Langmaster vừa hướng dẫn bạn chi tiết và đầy đủ cách viết CV bằng tiếng Anh cũng như cách viết email gửi CV bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và đầy đủ nhất. Hy vọng với bài viết trên, bạn có thể dễ dàng hoàn thành một hồ sơ xin việc như ý và nhanh chóng chinh phục được vị trí làm việc mà mình mong muốn. Chúc bạn thành công! Skills trong CV là gì?Kỹ năng trong CV bao gồm tất các kỹ năng ứng viên sở hữu, phù hợp với yêu cầu của vị trí đang ứng tuyển. Ứng viên nên chọn lọc, trình bày các kỹ năng tương thích với công việc nhất, càng phù hợp, tỷ lệ được chọn càng cao. Các kỹ năng mềm trong tiếng Anh là gì?Kỹ năng mềm (soft skills) là thuật ngữ dùng để chỉ các kỹ năng quan trọng trong cuộc sống con người như: kỹ năng sống, giao tiếp, lãnh đạo, làm việc theo nhóm, kỹ năng quản lý thời gian, thư giãn, vượt qua khủng hoảng, sáng tạo và đổi mới... 4 kỹ năng tiếng Anh là gì?Nghe, nói, đọc và viết là bốn kỹ năng mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần phát triển. Organizational skills là gì?Kỹ năng tổ chức và sắp xếp công việc (Organizational Skill) Người biết tổ chức là người có thể dàn xếp tốt các công việc của cá nhân lẫn công ty theo một phương thức hiệu quả, có thể cân bằng và lập kế hoạch công việc cho các đội nhóm. |