Ô tô đã trở thành phương tiện giao thông vô cùng quen thuộc với mọi người. Có thể những từ vựng về ô tô trong tiếng Việt các bạn biết rất rõ nhưng không phải ai cũng biết những từ ấy trong tiếng Trung. Hôm nay, chúng ta cùng nhau học với những từ vựng về xe hơi tiếng Trung nhé! Show Chào mọi người, dưới đây kênh học tiếng Trung Màn Thầu Audio chia sẻ với các bạn 50 Từ vựng tiếng Trung dành cho dân lái xe. Những bạn nào đang làm nhân viên lái xe, trưởng đội xe đừng bỏ qua những từ vựng vô cùng cần thiết này nhé ! 50 Từ vựng tiếng Trung dành cho dân lái xe:
Xem thêm các bài viết liên quan: Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung chủ đề khác Kênh luyện nghe tiếng Trung Màn Thầu Audio Các chủ đề khác Luyện nghe Nhụy Hy Điều hướng bài viếtKéo lên trên Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của người làm việc trong ngành ô tô Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các bộ phận của ô tô. Trung tâm Tiếng Trung SOFL đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ô tô. Cùng học nhé: Phân loại ô tô trong tiếng trungÔ tô có rất nhiều cách phân loại, mỗi phân loại lại có các cách gọi. Cùng tham khảo các tên gọi ô tô thường gặp khi phân loại ô tô trong tiếng trung bên dưới Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 轿车 /jiàochē/ xe con 紧凑型车 /jǐncòu xíng chē/ xe nhỏ gọn 微型车 /wéixíng chē/ minicar 小型车 /xiǎoxíng chē/ xe loại nhỏ 中型车 /zhōngxíng chē/ xe loại trung 中大型车 /zhōng dàxíng chē/ xe loại trung đến lớn 大型车 /dàxíng chē/ xe loại lớn 两厢车 /liǎngxiāng chē/ xe hatchback 三厢车 /sān xiāng chē/ xe sedan 运动型多功能车 /ùndòng xíng duō gōngnéng chē/ SUV xe thể thao tiện ích 指多用途汽车 /zhǐ duō yòngtú qìchē/ MPV, xe đa dụng 跑车 /pǎochē/ xe thể thao 皮卡车 /píkǎ chē/ xe bán tải 微面车 /wēi miàn chē/ minivan 微卡车 /wéi kǎchē/ xe tải nhỏ 卡车 /kǎchē/ xe tải 轻客车 /qīng kèchē/ xe khách hạng nhẹ 客车 /kèchē/ xe khách 超级跑车 /chāojí pǎochē/ siêu xe 汽油车 /qìyóu chē/ xe chạy xăng 柴油车 /cháiyóu chē/ xe diesel 电动车 /diàndòng chē/ xe điện 油电混合车 /yóu diàn hùnhé chē/ xe hybrid xăng-điện 气体燃料车 /qìtǐ ránliào chē/ xe chạy nhiên liệu gas 手动挡汽车 /shǒudòng dǎng qìchē/ xe số sàn 自动挡汽车 /zìdòng dǎng qìchē/ xe số tự động Một số loại ô tô chuyên dụng trong tiếng trungTrong cuộc sống hàng ngày chúng ta thường gặp một số loại xe ô tô đặc biệt, chuyên dùng trong một số ngành, nghề. Hãy xem trong tiếng trung những loại ô tô chuyên dùng đó được gọi là gì? Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 警察车 /jǐngchá chē/ xe cảnh sát 消防车 /xiāofáng chē/ xe cứu hỏa 救护车 /jiùhù chē/ xe cứu thương 工程车 /gōngchéng chē/ xe công trình 吊车 /diàochē/ xe cần cẩu 洒水车 /sǎshuǐ chē/ xe tưới nước xe rửa đường 邮车 /yóu chē/ xe chở thư 垃圾车 /lājī chē/ xe rác 清扫车 /qīngsǎo chē/ xe quét rác 水肥车 /shuǐféi chē/ xe chở nước và phân bón 囚车 /qiúchē/ xe chở tù 灵车 /língchē/ xe tang 混凝土搅拌车 /hùnníngtǔ jiǎobàn chē/ xe trộn bê tông 拖斗 /tuō dǒu/ xe kéo xe rơ-moóc 牵引车 /qiānyǐn chē/ xe đầu kéo 吸化粪池车 /xī huà fèn chí chē/ xe hút bể phốt Từ vựng tiếng trung về ô tôTiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm đăng kiểm 年检 /niánjiǎn/ đăng kiểm ô tô 汽车年检 /qìchē niánjiǎn/ đăng kiểm xe 车辆年检 /chēliàng jiǎnyàn/ phí đăng kiểm 年检费用 /niánjiǎn fèiyòng/ giấy đăng kiểm 年检证 /niánjiǎn zhèng/ kiểm tra 检查 /jiǎnchá/ bảo dưỡng 保养 /bǎoyǎng/ sửa chữa 修理 /xiūlǐ/ sửa xe ô tô 修理汽车 /xiūlǐ qìchē/ lái xe 开车 /kāichē/ bằng lái xe 驾驶证 /jiàshǐ zhèng/ giấy phép lái xe ô tô 汽车驾驶证 /qìchē jiàshǐ zhèng/ thi bằng lái xe 驾驶员考试 /jiàshǐ yuán kǎoshì/ biển số xe 车牌 /chēpái/ bơm lốp 轮胎充气 /lúntāi chōngqì/ vá lốp 轮胎补片 /lúntāi bǔ piàn/ thay dầu 换油 /huàn yóu/ say xe 晕车 /yùnchē/ thuốc say xe 晕车药 /yùnchē yào/ Từ vựng tiếng Trung về phụ tùng ô tô链条 liàntiáo Xích 混凝土搅拌车 hùn níng tǔ jiǎobàn chē Xe trộn bê tông 自卸载货车 zì xièzài huòchē Xe tải tự đổ 内胎 nèitāi Xăm 差速器 chà sù qì Vỏ vi sai 方向盘/转向盘 fāng xiàng pán / zhuǎn xiàng pán Vô lăng 铁轮圈 tiě lún quān Vành xe 把手 bǎshǒu Vành tay cầm 飞轮 fēilún Vành gài to 一字形起子 yī zìxíng qǐzi Tua vít 4 cạnh 变速箱副轴 biànsù xiāng fù zhóu Trục thứ cấp 万向节 wàn xiàng jié Trục các đăng 一轴(变速箱四挡头) yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu) Trục A cơ 轴承 zhóuchéng Trục 螺丝批 luósī pī Tô vít 液(高)压油管 yè (gāo) yā yóuguǎn Ti ô cao áp 车厢 chēxiāng Thùng xe 自行车零件的名称 zì xíng chē língjiàn de míngchēng Tên gọi linh kiện xe đạp 连杆 lián gān Tay biên 前轮刹车鼓 qián lún shāchē gǔ Tăng bua trước 制动鼓 zhì dòng gǔ Tăng bua 顶盖 dǐng gài Tấm đậy nắp 备用胎 bèiyòng tāi Săm lốp dự 差速器总成 chà sù qì zǒng chéng Ruột vi sai com lê 柱塞(喷油嘴里面) zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmiàn) Pít tông long giơ 车外壳片 chē wàiké piàn Phòng ca bin 前刹 qián shā Phanh trước 后刹 hòu shā Phanh sau 制动分泵 zhì dòng fēn bèng Phanh 排气尾管 pái qì wěi guǎn Ống xả khói 除雾风管 chú wù fēng guǎn Ống gió khử sương 进风管 jìn fēng guǎn Ống dẫn gió vào 滑动轴承 huádòng zhóuchéng Ổ trượt 六角头推形螺塞 Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi Nút ren côn lục giác 顶盖 dǐng gài Nắp trần 变速箱盖附带变速杆 biànsù xiāng gài fùdài biànsù gǎn Nắp hộp số cả càng 前轮鼓 qián lún gǔ May ơ trước 空压机 kōng yā jī Máy nén 转向机 zhuǎnxiàng jī Máy chuyển hướng 水泵 shuǐbèng Máy bơm nước 防水薄膜 fángshuǐ bómó Màng mỏng chắn nước 刹车(磨檫)片 shāchē (mó chá) piàn Má phanh 马力,功率 mǎlì, gōnglǜ Mã lực, công suất 轮胎 lúntāi Lốp xe 外胎 wàitāi Lốp 超重低音喇叭 chāozhòng dīyīn lǎbā Loa siêu trầm 监听音箱 jiāntīng yīnxiāng Loa kiểm tra 收放机喇叭带连接线 shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn Loa đài và dây 离合器(磨檫)片 líhéqì (mó chá) piàn Lá côn 喷油嘴 pēn yóu zuǐ Kim phun 车架 chē jià Khung xe 车架 chē jià Khung xe 球头 qiú tóu Khớp cầu 变速器 biàn sùqì Hộp số 活塞环 huósāi huán Hơi séc măng 汽缸(四配套) qìgāng (sì pèitào) Hơi kẹp thép 冷凝器 lěngníng qì Giàn nóng 蒸发器 zhēngfā qì Giàn lạnh 左右后挡泥板 zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn Ghế lái, đệm ghế lái 司机坐椅 sījī zuò yǐ Ghế lái 货架工具 huòjià gōngjù Găc đèo pu 六角开槽螺母 liùjiǎo kāi cáo luómǔ Êcu lục giác có rãnh 过渡风道 guòdù fēng dào Đường ống gió 辐线 fú xiàn Đũa 变速箱同步器 biànsù xiāng tóngbù qì Đồng hốc Đồng tốc 里程表 lǐchéng biǎo Đồng hồ công tơ mét 汽车发动机 qìchē fā dòngjī Động cơ/ mô tơ 汽油机 qìyóujī Động cơ ga dầu 横拉杆 héng lāgǎn Đòn kéo dọc 尖尾螺钉 jiān wěi luódīng Đinh vít đuôi nhỏ 前照灯 qián zhào dēng Đèn pha 底光灯 dǐ guāng dēng Đèn chiếu dưới 垫板 diàn bǎn Đệm 手制动软轴线 shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn Dây phanh tay 安全带 ānquán dài Dây an toàn 发动机油 fā dòngjī yóu Dầu máy 拖头 tuō tóu Đầu kéo 底盘油 dǐpán yóu Dầu cầu 汽车音响 qìchē yīnxiǎng Còi xe 防尖罩 fáng jiān zhào Chụp chắn bụi 铃 líng Chuông 楔形锁销 xiēxíng suǒ xiāo Chốt cavét 后桥 hòu qiáo Cầu sau 手刹架 shǒushā jià Cần phanh tay 雨刮 yǔ guā Cần gạt nước 止推片 zhǐ tuī piàn Căn dơ dọc 板手 bǎn shǒu Cà lê 格棚 gé péng Ca lăng 锤子 chuízi Búa 螺栓垫片 luóshuān diàn piàn Bu lông tắc kê sau 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān Bu lông lục giác 前转向灯灯泡 qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào Bóng đèn xi nhan 方向盘助力 fāng xiàng pán zhùlì Bơm trợ lực tay lái 手泵 shǒu bèng Bơm tay 发动机水泵 fādòngjī shuǐbèng Bơm nước động cơ có trợ lực 气泵 qìbèng Bơm hơi 油泵 yóubèng Bơm dầu 离合器 líhéqì Bộ tiếp hợp, bộ li hợp 散热器带导风照 sànrè qì dài dǎo fēng zhào Bộ tản nhiệt 转向节 zhuǎnxiàng jié Bộ khống chế (số vòng quay) 发动机气缸 fā dòngjī qìgāng Bộ hơi động cơ 离合器 líhéqì Bộ côn 消声器 xiāoshēngqì Bình giảm thanh 气门芯 qìmén xīn Bi van 各种相关的轴承 gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng Bi rọ các loại 传动轴吊耳 chuándòng zhóu diào ěr Bi quang treo com lê 滚珠 gǔnzhū Bi 车轮 chēlún Bánh xe 牙的齿轮 yá de chǐlún Bánh răng cấu răng 气泵瓦 qìbèng wǎ Bạc biên bơm hơi 前钢板插销 qián gāngbǎn chāxiāo Ắc nhíp trước Tên thương hiệu xe ô tô nội địa Trung Quốc nổi tiếng\>>> Xem thêm: thương hiệu xe hơi nổi tiếng thế giới trong tiếng trung Logo Thương hiệu Tiếng Trung Phiên âm BYD 比亚迪 /bǐyǎdí/ Geely 吉利汽车 /jílì qìchē/ Wuling 五菱汽车 /wǔlíng qìchē/ ChangAn 长安 /cháng'ān/ Chery 奇瑞 /qíruì/ HIMA 鸿蒙智行 /hóngméng zhìxíng/ Hongqi 红旗 /hóngqí/ Haval 哈弗 /hāfú/ LiXiang 理想 /lǐxiǎng/ JeTour 捷途 /jié tú/ ChangAn Auto 长安欧尚 /cháng'ān ōushàng/ GAC 广汽传祺 /guǎngqì chuán qí/ Roewe 荣威 /róngwēi/ GAC Aian 广汽埃安 /guǎngqì āi ān/ Lynk & Co 领克 /lǐng kè/ Geely Galaxy 吉利银河 /jílì yínhé/ Shenlan 深蓝汽车 /shēnlán qìchē/ NIO 蔚来 /wèi lái/ Dongfeng Fengshen 东风风神 /dōngfēng fēngshén/ ZEEKR 极氪 /jí kè/ Tank 坦克 /tǎnkè/ Leap 零跑汽车 /líng pǎo qìchē/ ChangAn QiYuan 长安启源 /cháng'ān qǐ yuán/ MG 名爵 /míngjué/ DenZa 腾势 /téng shì/ Xpeng 小鹏汽车 /xiǎo péng qìchē/ FAW 奔腾 /bēnténg/ Geely Geometry 吉利几何 /jílì jǐhé/ NETA 哪吒汽车 /nǎ zhā qìchē/ EXEED 星途 /xīng tú/ Voyah 岚图汽车 /lán tú qìchē/ Venucia 启辰 /qǐ chén/ WEY 魏牌 /wèi pái/ Dongfeng Fengxing 东风风行 /dōngfēng fēngxíng/ Fangbao 方程豹 /fāngchéng bào/ Dayun 大运汽车 /dà yùn qìchē/ ORA 欧拉 /ōu lā/ BeiJing 北京 /běijīng/ IM 智己汽车 /zhìjǐ qìchē/ AVATR 阿维塔 /ā wéi tǎ/ SWM 斯威汽车 /sī wēi qìchē/ Dongfeng Fengguang 东风风光 /dōngfēng fēngguāng/ BAIC Motors 北京汽车 /běijīng qìchē/ KaiYi 凯翼 /kǎi yì/ BaoJun 宝骏 /bǎojùn/ Maxus 上汽大通 /shàngqì dàtōng/ JAC 江淮 /jiānghuái/ BAW 北汽制造 /běiqì zhìzào/ Xiali 夏利 /xiàlì/ brilliance 中华 /zhōnghuá/ Trên đây là tiếng Trung thông dụng chuyên ngành ô tô. Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu chuyên sâu hơn về tiếng Trung, học tiếng Trung hãy tham khảo các |