Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Ô tô đã trở thành phương tiện giao thông vô cùng quen thuộc với mọi người. Có thể những từ vựng về ô tô trong tiếng Việt các bạn biết rất rõ nhưng không phải ai cũng biết những từ ấy trong tiếng Trung. Hôm nay, chúng ta cùng nhau học với những từ vựng về xe hơi tiếng Trung nhé!

Chào mọi người, dưới đây kênh học tiếng Trung Màn Thầu Audio chia sẻ với các bạn 50 Từ vựng tiếng Trung dành cho dân lái xe. Những bạn nào đang làm nhân viên lái xe, trưởng đội xe đừng bỏ qua những từ vựng vô cùng cần thiết này nhé !

50 Từ vựng tiếng Trung dành cho dân lái xe:

  1. 司机Sījī: Lái xe (tài xế)
  2. 老板lǎobǎn: Ông chủ (sếp)
  3. 队长duìzhǎng (đội trưởng)
  4. 开车kāichē (lái xe)
  5. 坐车zuòchē: Ngồi xe
  6. 开出去kāi chūqù: Lái đi (ra ngoài)
  7. 开进来kāi jìnlái: Lái vào (trong)
  8. 门口ménkǒu: Cổng (công ty)
  9. 停车场tíngchē chǎng: Bãi để xe
  10. 停车区tíngchē qū: Chỗ đỗ xe
  11. 到了dàole: Đến rồi
  12. 到公司了dào gōngsīle: Đến công ty rồi
  13. 等车děng chē: Đợi xe
  14. 等人děng rén: Đợi người
  15. 等děng: Đợi
  16. 拿钥匙ná yàoshǐ: Lấy chìa khóa (xe)
  17. 写用车申请单xiě yòng chē shēnqǐng dān: Viết đơn xin dùng xe (của Công ty)
  18. 开车门kāichēmén: Mở cửa xe
  19. 锁门suǒ mén: Khóa cửa
  20. 打开后备箱Dǎkāi hòubèi xiāng: Mở cốp xe
  21. 上车shàng chē: Lên xe
  22. 下车xià chē: Xuống xe
  23. 关车门guān chē mén: Đóng cửa xe
  24. 系好安全带xì hǎo ānquán dài: Thắt dây an toàn vào
  25. 请坐好qǐng zuò hǎo: Ngồi vững (ngồi yên)
  26. 休息室xiūxí shì: Phòng nghỉ ngơi
  27. 大巴车dàbā chē: Xe buýt (xe 45 chỗ chở công nhân viên)
  28. 小车xiǎochē: Xe nhỏ
  29. 开空调kāi kòngtiáo: Bật điều hòa
  30. 关空调guān kòngtiáo: Tắt điều hòa
  31. 开窗户kāi chuānghù: Mở cửa sổ
  32. 太热tài rè: Nóng quá
  33. 太冷tài lěng: Lạnh quá
  34. 太多人了tài duō rénle: Nhiều người quá
  35. 车坏chē huài: Xe hỏng
  36. 没油méi yóu: Hết xăng
  37. 倒油dào yóu: Đổ xăng
  38. 洗车xǐchē: Rửa xe
  39. 事故shìgù: Sự cố (tai nạn)
  40. 堵车dǔchē: Tắc đường
  41. 睡觉shuìjiào:Ngủ
  42. 睡过头Shuì guòtóu
  43. 来晚: Đến muộn (tôi đến muộn)
  44. 迟到chídào: Muộn (chấm công)
  45. 骑快一点qí kuài yīdiǎn: Đi nhanh một chút
  46. 骑慢一点qí màn yīdiǎn: Đi chậm một chút
  47. 小心xiǎoxīn: Cẩn thận
  48. 拿油票 (拿收据)Ná yóu piào (ná shōujù): Lấy hóa đơn đổ xăng (lấy biên lai)
  49. 拿票Ná piào: Lấy vé (giữ xe)
  50. 玻璃 Bōlí: Kính

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Xem thêm các bài viết liên quan:

Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung chủ đề khác

Kênh luyện nghe tiếng Trung Màn Thầu Audio

Các chủ đề khác

Luyện nghe Nhụy Hy

Điều hướng bài viết

Kéo lên trên

Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của người làm việc trong ngành ô tô Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các bộ phận của ô tô.

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Trung tâm Tiếng Trung SOFL đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ô tô. Cùng học nhé:

Phân loại ô tô trong tiếng trung

Ô tô có rất nhiều cách phân loại, mỗi phân loại lại có các cách gọi. Cùng tham khảo các tên gọi ô tô thường gặp khi phân loại ô tô trong tiếng trung bên dưới

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

轿车

/jiàochē/

xe con

紧凑型车

/jǐncòu xíng chē/

xe nhỏ gọn

微型车

/wéixíng chē/

minicar

小型车

/xiǎoxíng chē/

xe loại nhỏ

中型车

/zhōngxíng chē/

xe loại trung

中大型车

/zhōng dàxíng chē/

xe loại trung đến lớn

大型车

/dàxíng chē/

xe loại lớn

两厢车

/liǎngxiāng chē/

xe hatchback

三厢车

/sān xiāng chē/

xe sedan

运动型多功能车

/ùndòng xíng duō gōngnéng chē/

SUV xe thể thao tiện ích

指多用途汽车

/zhǐ duō yòngtú qìchē/

MPV, xe đa dụng

跑车

/pǎochē/

xe thể thao

皮卡车

/píkǎ chē/

xe bán tải

微面车

/wēi miàn chē/

minivan

微卡车

/wéi kǎchē/

xe tải nhỏ

卡车

/kǎchē/

xe tải

轻客车

/qīng kèchē/

xe khách hạng nhẹ

客车

/kèchē/

xe khách

超级跑车

/chāojí pǎochē/

siêu xe

汽油车

/qìyóu chē/

xe chạy xăng

柴油车

/cháiyóu chē/

xe diesel

电动车

/diàndòng chē/

xe điện

油电混合车

/yóu diàn hùnhé chē/

xe hybrid xăng-điện

气体燃料车

/qìtǐ ránliào chē/

xe chạy nhiên liệu gas

手动挡汽车

/shǒudòng dǎng qìchē/

xe số sàn

自动挡汽车

/zìdòng dǎng qìchē/

xe số tự động

Một số loại ô tô chuyên dụng trong tiếng trung

Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta thường gặp một số loại xe ô tô đặc biệt, chuyên dùng trong một số ngành, nghề. Hãy xem trong tiếng trung những loại ô tô chuyên dùng đó được gọi là gì?

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

警察车

/jǐngchá chē/

xe cảnh sát

消防车

/xiāofáng chē/

xe cứu hỏa

救护车

/jiùhù chē/

xe cứu thương

工程车

/gōngchéng chē/

xe công trình

吊车

/diàochē/

xe cần cẩu

洒水车

/sǎshuǐ chē/

xe tưới nước xe rửa đường

邮车

/yóu chē/

xe chở thư

垃圾车

/lājī chē/

xe rác

清扫车

/qīngsǎo chē/

xe quét rác

水肥车

/shuǐféi chē/

xe chở nước và phân bón

囚车

/qiúchē/

xe chở tù

灵车

/língchē/

xe tang

混凝土搅拌车

/hùnníngtǔ jiǎobàn chē/

xe trộn bê tông

拖斗

/tuō dǒu/

xe kéo xe rơ-moóc

牵引车

/qiānyǐn chē/

xe đầu kéo

吸化粪池车

/xī huà fèn chí chē/

xe hút bể phốt

Từ vựng tiếng trung về ô tô

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

đăng kiểm

年检

/niánjiǎn/

đăng kiểm ô tô

汽车年检

/qìchē niánjiǎn/

đăng kiểm xe

车辆年检

/chēliàng jiǎnyàn/

phí đăng kiểm

年检费用

/niánjiǎn fèiyòng/

giấy đăng kiểm

年检证

/niánjiǎn zhèng/

kiểm tra

检查

/jiǎnchá/

bảo dưỡng

保养

/bǎoyǎng/

sửa chữa

修理

/xiūlǐ/

sửa xe ô tô

修理汽车

/xiūlǐ qìchē/

lái xe

开车

/kāichē/

bằng lái xe

驾驶证

/jiàshǐ zhèng/

giấy phép lái xe ô tô

汽车驾驶证

/qìchē jiàshǐ zhèng/

thi bằng lái xe

驾驶员考试

/jiàshǐ yuán kǎoshì/

biển số xe

车牌

/chēpái/

bơm lốp

轮胎充气

/lúntāi chōngqì/

vá lốp

轮胎补片

/lúntāi bǔ piàn/

thay dầu

换油

/huàn yóu/

say xe

晕车

/yùnchē/

thuốc say xe

晕车药

/yùnchē yào/

Từ vựng tiếng Trung về phụ tùng ô tô

链条

liàntiáo

Xích

混凝土搅拌车

hùn níng tǔ jiǎobàn chē

Xe trộn bê tông

自卸载货车

zì xièzài huòchē

Xe tải tự đổ

内胎

nèitāi

Xăm

差速器

chà sù qì

Vỏ vi sai

方向盘/转向盘

fāng xiàng pán / zhuǎn xiàng pán

Vô lăng

铁轮圈

tiě lún quān

Vành xe

把手

bǎshǒu

Vành tay cầm

飞轮

fēilún

Vành gài to

一字形起子

yī zìxíng qǐzi

Tua vít 4 cạnh

变速箱副轴

biànsù xiāng fù zhóu

Trục thứ cấp

万向节

wàn xiàng jié

Trục các đăng

一轴(变速箱四挡头)

yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu)

Trục A cơ

轴承

zhóuchéng

Trục

螺丝批

luósī pī

Tô vít

液(高)压油管

yè (gāo) yā yóuguǎn

Ti ô cao áp

车厢

chēxiāng

Thùng xe

自行车零件的名称

zì xíng chē língjiàn de míngchēng

Tên gọi linh kiện xe đạp

连杆

lián gān

Tay biên

前轮刹车鼓

qián lún shāchē gǔ

Tăng bua trước

制动鼓

zhì dòng gǔ

Tăng bua

顶盖

dǐng gài

Tấm đậy nắp

备用胎

bèiyòng tāi

Săm lốp dự

差速器总成

chà sù qì zǒng chéng

Ruột vi sai com lê

柱塞(喷油嘴里面)

zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmiàn)

Pít tông long giơ

车外壳片

chē wàiké piàn

Phòng ca bin

前刹

qián shā

Phanh trước

后刹

hòu shā

Phanh sau

制动分泵

zhì dòng fēn bèng

Phanh

排气尾管

pái qì wěi guǎn

Ống xả khói

除雾风管

chú wù fēng guǎn

Ống gió khử sương

进风管

jìn fēng guǎn

Ống dẫn gió vào

滑动轴承

huádòng zhóuchéng

Ổ trượt

六角头推形螺塞

Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi

Nút ren côn lục giác

顶盖

dǐng gài

Nắp trần

变速箱盖附带变速杆

biànsù xiāng gài fùdài biànsù gǎn

Nắp hộp số cả càng

前轮鼓

qián lún gǔ

May ơ trước

空压机

kōng yā jī

Máy nén

转向机

zhuǎnxiàng jī

Máy chuyển hướng

水泵

shuǐbèng

Máy bơm nước

防水薄膜

fángshuǐ bómó

Màng mỏng chắn nước

刹车(磨檫)片

shāchē (mó chá) piàn

Má phanh

马力,功率

mǎlì, gōnglǜ

Mã lực, công suất

轮胎

lúntāi

Lốp xe

外胎

wàitāi

Lốp

超重低音喇叭

chāozhòng dīyīn lǎbā

Loa siêu trầm

监听音箱

jiāntīng yīnxiāng

Loa kiểm tra

收放机喇叭带连接线

shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn

Loa đài và dây

离合器(磨檫)片

líhéqì (mó chá) piàn

Lá côn

喷油嘴

pēn yóu zuǐ

Kim phun

车架

chē jià

Khung xe

车架

chē jià

Khung xe

球头

qiú tóu

Khớp cầu

变速器

biàn sùqì

Hộp số

活塞环

huósāi huán

Hơi séc măng

汽缸(四配套)

qìgāng (sì pèitào)

Hơi kẹp thép

冷凝器

lěngníng qì

Giàn nóng

蒸发器

zhēngfā qì

Giàn lạnh

左右后挡泥板

zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn

Ghế lái, đệm ghế lái

司机坐椅

sījī zuò yǐ

Ghế lái

货架工具

huòjià gōngjù

Găc đèo pu

六角开槽螺母

liùjiǎo kāi cáo luómǔ

Êcu lục giác có rãnh

过渡风道

guòdù fēng dào

Đường ống gió

辐线

fú xiàn

Đũa

变速箱同步器

biànsù xiāng tóngbù qì

Đồng hốc Đồng tốc

里程表

lǐchéng biǎo

Đồng hồ công tơ mét

汽车发动机

qìchē fā dòngjī

Động cơ/ mô tơ

汽油机

qìyóujī

Động cơ ga dầu

横拉杆

héng lāgǎn

Đòn kéo dọc

尖尾螺钉

jiān wěi luódīng

Đinh vít đuôi nhỏ

前照灯

qián zhào dēng

Đèn pha

底光灯

dǐ guāng dēng

Đèn chiếu dưới

垫板

diàn bǎn

Đệm

手制动软轴线

shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn

Dây phanh tay

安全带

ānquán dài

Dây an toàn

发动机油

fā dòngjī yóu

Dầu máy

拖头

tuō tóu

Đầu kéo

底盘油

dǐpán yóu

Dầu cầu

汽车音响

qìchē yīnxiǎng

Còi xe

防尖罩

fáng jiān zhào

Chụp chắn bụi

líng

Chuông

楔形锁销

xiēxíng suǒ xiāo

Chốt cavét

后桥

hòu qiáo

Cầu sau

手刹架

shǒushā jià

Cần phanh tay

雨刮

yǔ guā

Cần gạt nước

止推片

zhǐ tuī piàn

Căn dơ dọc

板手

bǎn shǒu

Cà lê

格棚

gé péng

Ca lăng

锤子

chuízi

Búa

螺栓垫片

luóshuān diàn piàn

Bu lông tắc kê sau

六角螺栓

liùjiǎo luóshuān

Bu lông lục giác

前转向灯灯泡

qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào

Bóng đèn xi nhan

方向盘助力

fāng xiàng pán zhùlì

Bơm trợ lực tay lái

手泵

shǒu bèng

Bơm tay

发动机水泵

fādòngjī shuǐbèng

Bơm nước động cơ có trợ lực

气泵

qìbèng

Bơm hơi

油泵

yóubèng

Bơm dầu

离合器

líhéqì

Bộ tiếp hợp, bộ li hợp

散热器带导风照

sànrè qì dài dǎo fēng zhào

Bộ tản nhiệt

转向节

zhuǎnxiàng jié

Bộ khống chế (số vòng quay)

发动机气缸

fā dòngjī qìgāng

Bộ hơi động cơ

离合器

líhéqì

Bộ côn

消声器

xiāoshēngqì

Bình giảm thanh

气门芯

qìmén xīn

Bi van

各种相关的轴承

gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng

Bi rọ các loại

传动轴吊耳

chuándòng zhóu diào ěr

Bi quang treo com lê

滚珠

gǔnzhū

Bi

车轮

chēlún

Bánh xe

牙的齿轮

yá de chǐlún

Bánh răng cấu răng

气泵瓦

qìbèng wǎ

Bạc biên bơm hơi

前钢板插销

qián gāngbǎn chāxiāo

Ắc nhíp trước

Tên thương hiệu xe ô tô nội địa Trung Quốc nổi tiếng

\>>> Xem thêm: thương hiệu xe hơi nổi tiếng thế giới trong tiếng trung

Logo

Thương hiệu

Tiếng Trung

Phiên âm

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

BYD

比亚迪

/bǐyǎdí/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Geely

吉利汽车

/jílì qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Wuling

五菱汽车

/wǔlíng qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

ChangAn

长安

/cháng'ān/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Chery

奇瑞

/qíruì/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

HIMA

鸿蒙智行

/hóngméng zhìxíng/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Hongqi

红旗

/hóngqí/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Haval

哈弗

/hāfú/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

LiXiang

理想

/lǐxiǎng/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

JeTour

捷途

/jié tú/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

ChangAn Auto

长安欧尚

/cháng'ān ōushàng/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

GAC

广汽传祺

/guǎngqì chuán qí/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Roewe

荣威

/róngwēi/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

GAC Aian

广汽埃安

/guǎngqì āi ān/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Lynk & Co

领克

/lǐng kè/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Geely Galaxy

吉利银河

/jílì yínhé/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Shenlan

深蓝汽车

/shēnlán qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

NIO

蔚来

/wèi lái/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Dongfeng Fengshen

东风风神

/dōngfēng fēngshén/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

ZEEKR

极氪

/jí kè/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Tank

坦克

/tǎnkè/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Leap

零跑汽车

/líng pǎo qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

ChangAn QiYuan

长安启源

/cháng'ān qǐ yuán/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

MG

名爵

/míngjué/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

DenZa

腾势

/téng shì/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Xpeng

小鹏汽车

/xiǎo péng qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

FAW

奔腾

/bēnténg/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Geely Geometry

吉利几何

/jílì jǐhé/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

NETA

哪吒汽车

/nǎ zhā qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

EXEED

星途

/xīng tú/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Voyah

岚图汽车

/lán tú qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Venucia

启辰

/qǐ chén/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

WEY

魏牌

/wèi pái/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Dongfeng Fengxing

东风风行

/dōngfēng fēngxíng/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Fangbao

方程豹

/fāngchéng bào/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Dayun

大运汽车

/dà yùn qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

ORA

欧拉

/ōu lā/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

BeiJing

北京

/běijīng/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

IM

智己汽车

/zhìjǐ qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

AVATR

阿维塔

/ā wéi tǎ/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

SWM

斯威汽车

/sī wēi qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Dongfeng Fengguang

东风风光

/dōngfēng fēngguāng/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

BAIC Motors

北京汽车

/běijīng qìchē/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

KaiYi

凯翼

/kǎi yì/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

BaoJun

宝骏

/bǎojùn/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Maxus

上汽大通

/shàngqì dàtōng/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

JAC

江淮

/jiānghuái/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

BAW

北汽制造

/běiqì zhìzào/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

Xiali

夏利

/xiàlì/

Lái xe tiếng trung là gì năm 2024

brilliance

中华

/zhōnghuá/

Trên đây là tiếng Trung thông dụng chuyên ngành ô tô. Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu chuyên sâu hơn về tiếng Trung, học tiếng Trung hãy tham khảo các