Learn dịch ra Tiếng Việt là gì

learned more

is learned

never learned

just learned

quickly learned

he's learned

let's learn how

let's learn more

so let's learn

let's learn together

let's learn to recognize

let's learn the basics

Dịch Sang Tiếng Việt:

 learn / // lə:n /:

* ngoại động từ learnt /lə:nt/ - học, học tập, nghiên cứu - nghe thất, được nghe, được biết =to learn a piece of news from someone + biết tin qua ai - (từ cổ,nghĩa cổ),(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ - học, học tập !to learn by heart - học thuộc lòng !to learn by rate - học vẹt !I am (have) yet to learn - tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -học *Lĩnh vực: toán & tin -học (thuộc) *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -học *Lĩnh vực: toán & tin

-học (thuộc)

learn : Dịch Sang Tiếng Việt :

Cụm Từ Liên Quan :

clearness /kliənis/ :

* danh từ - sự trong trẻo (nước, không khí...) - sự rõ ràng, sự sáng tỏ - sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...) *Chuyên ngành kỹ thuật -độ trong (nước) *Lĩnh vực: toán & tin

-độ rõ (ảnh)

Dịch Nghĩa learn Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Tham Khảo Thêm

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary