Literature nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ literature trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ literature tiếng Anh nghĩa là gì.

literature /'litəritʃə/* danh từ- văn chương, văn học=Vietnamese literature+ nền văn học Việt Nam- tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy- giới nhà văn- nghề văn- tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)=mathematical literature+ các tài liệu về toán học- tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)
  • unremitted tiếng Anh là gì?
  • herring-bone tiếng Anh là gì?
  • chick-pea tiếng Anh là gì?
  • battlegrounds tiếng Anh là gì?
  • insomnia tiếng Anh là gì?
  • misjudged tiếng Anh là gì?
  • Comparative costs tiếng Anh là gì?
  • soothfastness tiếng Anh là gì?
  • sacculated tiếng Anh là gì?
  • unitarianism tiếng Anh là gì?
  • myxedema tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của literature trong tiếng Anh

literature có nghĩa là: literature /'litəritʃə/* danh từ- văn chương, văn học=Vietnamese literature+ nền văn học Việt Nam- tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy- giới nhà văn- nghề văn- tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)=mathematical literature+ các tài liệu về toán học- tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)

Đây là cách dùng literature tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ literature tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

literature /'litəritʃə/* danh từ- văn chương tiếng Anh là gì? văn học=Vietnamese literature+ nền văn học Việt Nam- tác phẩm văn học tiếng Anh là gì? tác phẩm viết văn hoa bóng bảy- giới nhà văn- nghề văn- tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)=mathematical literature+ các tài liệu về toán học- tài liệu in (truyền đơn tiếng Anh là gì?

quảng cáo...)


Từ: literature

/'litəritʃə/

  • danh từ

    văn chương, văn học

    Vietnamese literature

    nền văn học Việt Nam

  • tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy

  • giới nhà văn

  • nghề văn

  • tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)

    mathematical literature

    các tài liệu về toán học

  • tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)

    Từ gần giống

    escape literature