Thông tin thuật ngữ satisfied tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
satisfied
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ satisfied
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
satisfied tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ satisfied trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ satisfied tiếng Anh nghĩa là gì.
satisfied
* tính từ - cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãnsatisfy /'sætisfai/
* động từ - làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...) =to satisfy the examiners+ đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ - dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...) =we should not rest satisfied with our successes+ chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta - trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội) - thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin
satisfy - thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình, nghiệm - đúng một phương trình
Thuật ngữ liên quan tới satisfied
- open-faced tiếng Anh là gì?
- neuralgic tiếng Anh là gì?
- lutecium tiếng Anh là gì?
- counter-pressure tiếng Anh là gì?
- hypernormal tiếng Anh là gì?
- headsmen tiếng Anh là gì?
- flagstaves tiếng Anh là gì?
- oversubtle tiếng Anh là gì?
- mellifluence tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của satisfied trong tiếng Anh
satisfied có nghĩa là: satisfied* tính từ- cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãnsatisfy /'sætisfai/* động từ- làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)=to satisfy the examiners+ đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ- dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)=we should not rest satisfied with our successes+ chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta- trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)- thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tinsatisfy- thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình, nghiệm- đúng một phương trình
Đây là cách dùng satisfied tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ satisfied tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
satisfied* tính từ- cảm thấy hài lòng tiếng Anh là gì? cảm thấy vừa ý tiếng Anh là gì? thoả mãnsatisfy /'sætisfai/* động từ- làm thoả mãn tiếng Anh là gì? làm vừa lòng tiếng Anh là gì? đáp ứng (được yêu cầu tiếng Anh là gì? điều kiện...)=to satisfy the examiners+ đáp ứng được yêu cầu của giám khảo tiếng Anh là gì? trúng tuyển tiếng Anh là gì? đỗ- dạng bị động thoả mãn tiếng Anh là gì? hài lòng (với thành tích...)=we should not rest satisfied with our successes+ chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta- trả (nợ) tiếng Anh là gì? làm tròn (nhiệm vụ) tiếng Anh là gì? chuộc (tội)- thuyết phục tiếng Anh là gì? chứng minh đầy đủ tiếng Anh là gì? làm cho tinsatisfy- thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình tiếng Anh là gì? nghiệm- đúng một phương trình
|