Swamp nghĩa là gì

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ vietradeportal.vn.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Bạn đang xem: Swamp là gì

be swamped with sth After the severe storms, insurance companies are expecting to be swamped with claims. In the rainy season in particular, potholes, floods, swamps and filth make it extremely difficult for cars and trucks to ply the roads. Overall though, the incentive offered by the redistribution had little impact in reducing care-home admissions and appeared to be swamped by longterm factors. Prisoners tried to drink the water in swamps along the railway line, dipping strips of cloth torn off shirts. Coastal mangrove swamps around the northern and southern shores of the harbour were almost completely cleared. With the development of larger swamps and lakes, some marked changes can be recognized in the megaflora. Once migration exceeds a critical level, migration swamps selection, and the two demes become genetically homogeneous and migration can no longer maintain genetic variation. Large remnant trees were used, but the iron smelters by then consistently ventured into the swamps to obtain supplementary fuel. When the specific input is strong it will have a powerful influence; when it is weak, it may be swamped by the other system dynamics. Change continues, but it is bounded change - until something erodes or swamps the mechanisms of reproduction that generate institutional continuity. At that point, in late 1942, there were pitifully few psychiatrists on active duty, and they were already swamped with patients.

Xem thêm: Tầm Nhìn & Sứ Mệnh Của Công Ty Coca Cola, Tầm Nhìn & Sứ Mệnh Của Dxc

However, the picture changes in times of drought, when access to the swamps for food and water becomes necessary to support the elephants. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên vietradeportal.vn vietradeportal.vn hoặc của vietradeportal.vn University Press hay của các nhà cấp phép.

Swamp nghĩa là gì


Swamp nghĩa là gì


Swamp nghĩa là gì


Swamp nghĩa là gì

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập vietradeportal.vn English vietradeportal.vn University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng {{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

Swamp nghĩa là gì

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt

Xem thêm: Cong Ty Co Phan Bia Sai Gon Bac Lieu, Cong Ty Co Phan Bia Sai Gon

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語

{{#verifyErrors}}

{{message}}

Skip to content

swamp tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swamp trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ swamp tiếng Anh

Swamp nghĩa là gì
swamp

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: swamp tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

swamp tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swamp trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swamp tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Tên miền (Domain) là gì? Hosting là gì?

swamp /swɔmp/

* danh từ
– đầm lầy

* ngoại động từ– làm ngập, làm ướt đẫm– tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng– (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào

=to be swamped with work+ bị búi vào công việc

* nội động từ– bị ngập, bị sa lầy

– bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

Thuật ngữ liên quan tới swamp

Xem thêm: ADSL – Wikipedia tiếng Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của swamp trong tiếng Anh

swamp có nghĩa là: swamp /swɔmp/* danh từ- đầm lầy* ngoại động từ- làm ngập, làm ướt đẫm- tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào=to be swamped with work+ bị búi vào công việc* nội động từ- bị ngập, bị sa lầy- bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

Đây là cách dùng swamp tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swamp tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

swamp /swɔmp/* danh từ- đầm lầy* ngoại động từ- làm ngập tiếng Anh là gì? làm ướt đẫm- tràn ngập tiếng Anh là gì? che khuất tiếng Anh là gì? làm mất tác dụng- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào tiếng Anh là gì? bị búi vào=to be swamped with work+ bị búi vào công việc* nội động từ- bị ngập tiếng Anh là gì? bị sa lầy- bị tràn ngập tiếng Anh là gì? bị che khuất tiếng Anh là gì?

bị làm mất tác dụng

Source: https://thanhphovungtau.com
Category: Hỏi Đáp

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

đầm lầy

Ngoại Động từ

1. làm ngập, làm ướt đẫm

2. tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng

3. (động Tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào

Nội Động từ

1. bị ngập, bị sa lầy

2. bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

swamp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swamp


Phát âm : /swɔmp/

+ danh từ

  • đầm lầy

+ ngoại động từ

  • làm ngập, làm ướt đẫm
  • tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
  • (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào
    • to be swamped with work
      bị búi vào công việc

+ nội động từ

  • bị ngập, bị sa lầy
  • bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    swampland deluge flood inundate drench

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swamp"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "swamp":
    samba sambo scamp shampoo simp skimp skimpy snafu snap snappy more...
  • Những từ có chứa "swamp":
    rice-swamp swamp swamp fever swampy
  • Những từ có chứa "swamp" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bưng biền chạch quyên bưng

Lượt xem: 686