Top giá vàng 97 hôm nay năm 2022

Top giá vàng 97 hôm nay năm 2022

Xin chân thành cám ơn Quý khách đã quan tâm về giá vàng, giá ngoại hối. Để biết thêm thông tin chi tiết, Quý khách vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới. Chúng tôi sẽ gửi thông tin mới nhất về giá vàng, giá ngoại hối cho khách hàng qua mail.

Xem 37,422

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Gia Vang Hom Nay Vang 97 mới nhất ngày 07/03/2022 trên website Sachlangque.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Gia Vang Hom Nay Vang 97 để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 37,422 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 14:28 ngày 07/03/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 14:28 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng SJC 1L - 10L 69,400,000 70,800,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 56,050,000 56,950,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 56,050,000 57,050,000
Vàng nữ trang 99,99% 55,750,000 56,650,000
Vàng nữ trang 99% 54,989,000 56,089,000
Vàng nữ trang 75% 40,642,000 42,642,000
Vàng nữ trang 58,3% 31,180,000 33,180,000
Vàng nữ trang 41,7% 21,775,000 23,775,000
  • Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,800,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 56,050,000 đồng/lượng và bán ra 56,950,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 56,050,000 đồng/lượng và bán ra 57,050,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 55,750,000 đồng/lượng và bán ra 56,650,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 54,989,000 đồng/lượng và bán ra 56,089,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 40,642,000 đồng/lượng và bán ra 42,642,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 31,180,000 đồng/lượng và bán ra 33,180,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 21,775,000 đồng/lượng và bán ra 23,775,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 69,400,000 70,600,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 69,400,000 70,620,000
SJC Đà Nẵng 69,400,000 70,620,000
SJC Khánh Hòa 69,400,000 70,620,000
SJC Cà Mau 69,400,000 70,620,000
SJC Huế 69,370,000 70,630,000
SJC Bình Phước 69,380,000 70,620,000
SJC Đồng Nai 69,400,000 70,600,000
SJC Cần Thơ 69,400,000 70,600,000
SJC Quãng Ngãi 69,400,000 70,600,000
SJC An Giang 69,420,000 70,650,000
SJC Bạc Liêu 69,400,000 70,620,000
SJC Quy Nhơn 69,380,000 70,620,000
SJC Ninh Thuận 69,380,000 70,620,000
SJC Quảng Ninh 69,380,000 70,620,000
SJC Quảng Nam 69,380,000 70,620,000
SJC Bình Dương 69,400,000 70,620,000
SJC Đồng Tháp 69,400,000 70,620,000
SJC Sóc Trăng 69,400,000 70,620,000
SJC Kiên Giang 69,400,000 70,620,000
SJC Đắk Lắk 69,370,000 70,630,000
SJC Quảng Bình 69,380,000 70,620,000
SJC Phú Yên 69,400,000 70,600,000
SJC Gia Lai 69,400,000 70,600,000
SJC Lâm Đồng 69,400,000 70,600,000
SJC Yên Bái 69,420,000 70,650,000
SJC Nghệ An 69,400,000 70,620,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 69,370,000 đồng/lượng và bán ra 70,630,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 69,380,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 69,420,000 đồng/lượng và bán ra 70,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 69,380,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 69,380,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 69,380,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 69,380,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 69,370,000 đồng/lượng và bán ra 70,630,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 69,380,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 69,420,000 đồng/lượng và bán ra 70,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 07/03, tại khu vực Hà Nội lúc 15:29 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
AVPL / SJC bán lẻ 70,400,000 72,400,000
AVPL / SJC bán buôn 70,400,000 72,400,000
Kim Dần 70,400,000 72,400,000
Kim Thần Tài 70,400,000 72,400,000
Lộc Phát Tài 70,400,000 72,400,000
Kim Ngân Tài 70,400,000 72,400,000
Hưng Thịnh Vượng 55,500,000 56,700,000
Nguyên liệu 99.99 55,450,000 56,050,000
Nguyên liệu 99.9 55,350,000 55,950,000
Nữ trang 24K (99.99%) 55,150,000 56,350,000
Nữ trang 99.9 55,050,000 56,250,000
Nữ trang 99 54,350,000 55,900,000
Nữ trang 18K (75%) 41,260,000 43,260,000
Nữ trang 16K (68%) 37,510,000 40,510,000
Nữ trang 14K (58.3%) 31,070,000 33,070,000
Nữ trang 10K (41.7%) 14,260,000 15,760,000
  • Giá vàng AVPL / SJC bán lẻ mua vào 70,400,000 đồng/lượng và bán ra 72,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL / SJC bán buôn mua vào 70,400,000 đồng/lượng và bán ra 72,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Dần mua vào 70,400,000 đồng/lượng và bán ra 72,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Thần Tài mua vào 70,400,000 đồng/lượng và bán ra 72,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Lộc Phát Tài mua vào 70,400,000 đồng/lượng và bán ra 72,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Ngân Tài mua vào 70,400,000 đồng/lượng và bán ra 72,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 55,500,000 đồng/lượng và bán ra 56,700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 55,450,000 đồng/lượng và bán ra 56,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 55,150,000 đồng/lượng và bán ra 56,350,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 55,050,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 54,350,000 đồng/lượng và bán ra 55,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 41,260,000 đồng/lượng và bán ra 43,260,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 37,510,000 đồng/lượng và bán ra 40,510,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 31,070,000 đồng/lượng và bán ra 33,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 14,260,000 đồng/lượng và bán ra 15,760,000 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (07/03), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 15:30 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:30 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 70,600,000 72,600,000
Vàng miếng SJC nhỏ 70,000,000 72,600,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 56,100,000 57,100,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 56,300,000 57,200,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 56,300,000 57,200,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 70,600,000 đồng/lượng và bán ra 72,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 70,000,000 đồng/lượng và bán ra 72,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 56,100,000 đồng/lượng và bán ra 57,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 56,300,000 đồng/lượng và bán ra 57,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 56,300,000 đồng/lượng và bán ra 57,200,000 đồng/lượng

Lúc 14:28 ngày 07/03, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:28 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)

Ghi nhận trong cùng ngày (07/03), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 14:28

Cập nhật lúc 14:28 - 07/03/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Eximbank 69,400,000 70,620,000
ACB 69,400,000 70,620,000
Sacombank 69,400,000 70,620,000
Vietcombank 69,400,000 70,620,000
VietinBank 69,370,000 70,630,000
  • Giá vàng Eximbank mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 69,400,000 đồng/lượng và bán ra 70,620,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 69,370,000 đồng/lượng và bán ra 70,630,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 07/03 như sau:

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Nữ trang 99.99% (24K) 55 57
Nữ trang 99% (24K) 55 56
Nữ trang 75% (18K) 41 43
Nữ trang 68% (16K) 37 39
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 31 33
Nữ trang 41.7% (10K) 22 24
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 55 đồng/chỉ và bán ra 57 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 55 đồng/chỉ và bán ra 56 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 41 đồng/chỉ và bán ra 43 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 37 đồng/chỉ và bán ra 39 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 31 đồng/chỉ và bán ra 33 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 22 đồng/chỉ và bán ra 24 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 15:31 ngày 07/03/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.99 5,570,000 5,690,000
Vàng trang sức 9999 5,505,000 5,665,000
Vàng trang sức 999 5,495,000 5,655,000
Vàng NT, TT Hà Nội, 3A 5,570,000 5,690,000
Vàng NL 9999 5,540,000 5,675,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,990,000 7,150,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 7,050,000 7,200,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 7,050,000 7,250,000
Vàng NT, TT Thái Bình 5,580,000 5,700,000
  • Đồng vàng 99.99 giá 5,570,000 - 5,690,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 9999 giá 5,505,000 - 5,665,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 999 giá 5,495,000 - 5,655,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Hà Nội, 3A giá 5,570,000 - 5,690,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NL 9999 giá 5,540,000 - 5,675,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,990,000 - 7,150,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 7,050,000 - 7,200,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 7,050,000 - 7,250,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Thái Bình giá 5,580,000 - 5,700,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
999 5,550,000 5,620,000
985 5,450,000 5,550,000
980 5,430,000 5,530,000
950 5,210,000 0
750 3,640,000 3,840,000
680 3,370,000 3,540,000
610 3,270,000 3,440,000
  • Vàng 999 giá 5,550,000 - 5,620,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 985 giá 5,450,000 - 5,550,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 980 giá 5,430,000 - 5,530,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 950 giá 5,210,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 750 giá 3,640,000 - 3,840,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 680 giá 3,370,000 - 3,540,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 610 giá 3,270,000 - 3,440,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com.vn):

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Vàng Miếng Sjc 6,940,000 7,220,000
Nhẫn 999.9 5,510,000 5,630,000
Vàng 24k (990) 5,460,000 5,610,000
Vàng 18k (750) 4,225,000 4,480,000
Vàng Trắng Au750 4,225,000 4,480,000
  • Vàng Miếng Sjc giá 6,940,000 - 7,220,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Nhẫn 999.9 giá 5,510,000 - 5,630,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 24k (990) giá 5,460,000 - 5,610,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 18k (750) giá 4,225,000 - 4,480,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng Trắng Au750 giá 4,225,000 - 4,480,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Giao Thủy 6,940,000 7,062,000
Kim Tín 6,940,000 7,062,000
Phú Hào 6,940,000 7,062,000
Kim Chung 6,940,000 7,062,000
Duy Mong 6,937,000 7,063,000
Mão Thiệt 6,938,000 7,062,000
Quý Tùng 6,940,000 7,060,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,940,000 7,060,000
Kim Thành 6,940,000 7,060,000
Rồng Vàng 6,942,000 7,065,000
Duy Hiển 6,940,000 7,062,000
Xuân Trường 6,938,000 7,062,000
Kim Liên 6,938,000 7,062,000

Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,940,000 đồng/chỉ và bán ra 7,062,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,940,000 đồng/chỉ và bán ra 7,062,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,940,000 đồng/chỉ và bán ra 7,062,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,940,000 đồng/chỉ và bán ra 7,062,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,937,000 đồng/chỉ và bán ra 7,063,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,938,000 đồng/chỉ và bán ra 7,062,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,940,000 đồng/chỉ và bán ra 7,060,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,940,000 đồng/chỉ và bán ra 7,060,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,940,000 đồng/chỉ và bán ra 7,060,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,942,000 đồng/chỉ và bán ra 7,065,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,940,000 đồng/chỉ và bán ra 7,062,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,938,000 đồng/chỉ và bán ra 7,062,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,938,000 đồng/chỉ và bán ra 7,062,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 14:29 ngày 07/03 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
Vàng SJC 9999Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng69,400,00070,600,000
5 chỉ34,700,00035,300,000
2 chỉ13,880,00014,120,000
1 chỉ6,940,0007,060,000
5 phân3,470,0003,530,000
  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 69,400,000 và bán ra 70,600,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 34,700,000 và bán ra 35,300,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,880,000 và bán ra 14,120,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,940,000 và bán ra 7,060,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,470,000 và bán ra 3,530,000

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
Vàng 24K (99%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng54,791,00055,891,000
5 chỉ27,395,50027,945,500
2 chỉ10,958,20011,178,200
1 chỉ5,479,1005,589,100
5 phân2,739,5502,794,550
  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 54,791,000 và bán ra 55,891,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 27,395,500 và bán ra 27,945,500
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,958,200 và bán ra 11,178,200
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,479,100 và bán ra 5,589,100
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,739,550 và bán ra 2,794,550

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
Vàng 18K (75%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng40,492,00042,492,000
5 chỉ20,246,00021,246,000
2 chỉ8,098,4008,498,400
1 chỉ4,049,2004,249,200
5 phân2,024,6002,124,600
  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 40,492,000 và bán ra 42,492,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 20,246,000 và bán ra 21,246,000
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 8,098,400 và bán ra 8,498,400
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 4,049,200 và bán ra 4,249,200
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 2,024,600 và bán ra 2,124,600

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
Vàng 14K (58.3%) 610Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng31,064,00033,064,000
5 chỉ15,532,00016,532,000
2 chỉ6,212,8006,612,800
1 chỉ3,106,4003,306,400
5 phân1,553,2001,653,200
  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 31,064,000 và bán ra 33,064,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 15,532,000 và bán ra 16,532,000
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 6,212,800 và bán ra 6,612,800
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 3,106,400 và bán ra 3,306,400
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,553,200 và bán ra 1,653,200

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 14:29 - 07/03/2022
Vàng 10K (41.7%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng21,692,00023,692,000
5 chỉ10,846,00011,846,000
2 chỉ4,338,4004,738,400
1 chỉ2,169,2002,369,200
5 phân1,084,6001,184,600
  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 21,692,000 và bán ra 23,692,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,846,000 và bán ra 11,846,000
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,338,400 và bán ra 4,738,400
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,169,200 và bán ra 2,369,200
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,084,600 và bán ra 1,184,600

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 15:31 ngày 07/03 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng ở Đài Loan

Video clip

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 6/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 6/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 7/3/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay 9999 | giá vàng ngày 7/3/2022 | gia vang hom nay | giá vàng sjc 24k 18k 14k 10k mới

Giá vàng hôm nay chiều ngày 7/3/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay chiều ngày 7/3/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 7/3/2022 | giá vàng mới nhất 9999 | gia vang hom nay sjc 24k vượt kỷ lục

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 6/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 7/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 07/3/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 6-3-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - gia vang 9999 - bảng giá vàng 9999 hôm nay

Giá vàng hôm nay chiều ngày 7/3/2022 | giá vàng mới nhất 9999 | gia vang hom nay bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay trưa ngày 6/3/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 07/3/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay, 6/3/2022 | thdt

Giá vàng hôm nay dự báo ngày 7/3/2022 | giá vàng mới nhất 9999 sjc | gia vang hom nay bao nhiêu ?

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 6/3/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay - ngày 4/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 4/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 07/3/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 06/3/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 5/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 5/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 5/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa chiều ngày 5/3/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu

Giá vàng hôm nay - ngày 5/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 4/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 2/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 4/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay, 7/3/2022 | thdt

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 5/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 3/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 3/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay tối ngày 6/3/2022 | giá vàng 9999 sjc 24k mới nhất | gia vang hom nay | vàng mới

Giá vàng hôm nay ngày 28/2/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 - 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 5/3/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 4/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 5/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay tối ngày 28/2/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 5/3/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 - 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 28/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 28/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 1/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

--- Bài mới hơn ---

  • Giá Vàng 24K Hôm Nay Tại Cà Mau
  • Gia Vang Sjc Tai Quy Tung Thai Nguyen
  • Gia Vang Sjc Hom Nay Ban Ra Bao Nhieu
  • Mẫu In Vải Áo Dài Đẹp Tôn Dáng Người Phụ Nữ
  • Xưởng In Vải Áo Dài Giá Rẻ Tốt Nhất Cho Sự Lựa Chọn Của Bạn
  • --- Bài cũ hơn ---

  • Bán Hải Sản Cao Cấp Đạt Chuẩn An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm
  • Ăn Hải Sản Ở Hải Phòng Tươi Ngon Khó Cưỡng Giá Cả Hợp Lý
  • Đặt Hàng Hải Sản Quận 9 Online Giao Hàng Tận Nơi Nhanh
  • Cách Làm Sữa Chua Bằng Sữa Bột
  • Giá Vàng 9999 Hôm Nay Tại Hà Tĩnh
  • Bạn đang xem bài viết Gia Vang Hom Nay Vang 97 trên website Sachlangque.net. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!