Chiết khấu thanh toán là tài khoản gì

Chiết khấu thanh toán là một hình thức ưu đãi mà nhà cung cấp cung cấp cho khách hàng khi khách hàng thanh toán cho đơn hàng của mình trước khi hạn. Tức là, nhà cung cấp sẽ giảm giá cho khách hàng nếu khách hàng thanh toán cho đơn hàng của mình trước khi ngày thanh toán cuối cùng được quy định.

Loại chiết khấu này thường được sử dụng để khuyến khích khách hàng thanh toán sớm, giúp nhà cung cấp cải thiện dòng tiền và giảm thiểu rủi ro do các khoản phải thu chậm. Đối với khách hàng, đây là hạng mục tài chính giúp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng đàm phán giá hàng hóa hoặc dịch vụ.

Tuy nhiên, đôi khi việc chiết khấu thanh toán có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà cung cấp nếu không được tính toán cẩn thận. Do đó, nhà cung cấp cần phải xem xét cẩn thận trước khi áp dụng chính sách.

2. Hạch toán chiết khấu thanh toán cho người bán và người mua

Chiết khấu thanh toán là tài khoản gì

Quy trình hạch toán tùy thuộc vào chi tiết thỏa thuận của người bán và người mua. Dưới đây là những lưu ý cần nắm:

2.1 Trường hợp làm chiết khấu thanh toán cho người bán

Trường hợp người bán muốn cung cấp chiết khấu cho khách hàng là khi khách hàng thanh toán cho đơn hàng của họ trước khi hạn. Việc cung cấp chiết khấu có thể giúp người bán khuyến khích khách hàng thanh toán sớm và giảm thiểu rủi ro phải thu.

Người bán lập phiếu chi, người mua lập phiếu thu để trả và nhận khoản chiết khấu. Căn cứ vào phiếu thu, chi 2 bên hạch toán phần chiết khấu này như sau:

Bên bán: Căn cứ vào phiếu chi hạch toán như sau:

Nợ TK 635: Chi phí tài chính (Tổng chiết khấu phải trả)

Có TK 131: Khoản chi phí phải thu của khách hàng (bù trừ luôn vào khoản phải thu)

Có TK111, 112: Nếu hình thức trả là tiền mặt hoặc chuyển khoản

Hạch toán chiết khấu thanh toán với bên mua như sau

Nợ TK 331 nếu là trường hợp giảm trừ công nợ

Nợ TK 111, 112: Nếu hình thức nhận là tiền mặt hoặc chuyển khoản

Có TK 515 (ghi nhận doanh thu hoạt động tài chính): Tổng chiết khấu thanh toán được hưởng

Để làm chiết khấu thanh toán cho người mua, người bán cần thực hiện các bước sau:

Xác định số tiền chiết khấu: Người bán cần xác định số tiền chiết khấu mà họ muốn cung cấp cho khách hàng. Số tiền này thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng giá trị đơn hàng.

Tạo phiếu chiết khấu thanh toán: Người bán cần tạo phiếu thanh toán để ghi nhận số tiền chiết khấu đã được cung cấp cho khách hàng. Phiếu này cần bao gồm thông tin về khách hàng, đơn hàng, số tiền chiết khấu và ngày cung cấp chiết khấu.

Hạch toán chiết khấu thanh toán: Người bán cần thực hiện hạch toán cho chiết khấu theo phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi có hoặc ghi nợ, như đã trình bày trong câu trả lời trước đó.

Thông báo cho khách hàng: Người bán cần thông báo cho khách hàng về số tiền chiết khấu đã được cung cấp và cung cấp cho họ phiếu chiết khấu tương ứng.

Việc làm chiết khấu thanh toán cho người bán có thể giúp tăng tính cạnh tranh và tăng độ trung thực trong kinh doanh.

Ngoài ra, khi người mua được cung cấp chiết khấu, họ sẽ ghi nhận như sau:

Nếu người mua sử dụng phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi có: Người mua sẽ ghi nhận chiết khấu trong tài khoản chi phí giảm và giảm giá trên hóa đơn (nợ giảm).

Nếu người mua sử dụng phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi nợ: Người mua sẽ ghi nhận chiết khấu trong tài khoản giảm giá mua hàng (nợ giảm) và giảm giá trên tài khoản nợ người bán (nợ giảm).

2.2 Hạch toán chiết khấu thanh toán

Chiết khấu thanh toán là tài khoản gì

Hạch toán chiết khấu phụ thuộc vào phương pháp ghi nhận bán hàng của người bán. Thông thường, có hai phương pháp ghi nhận bán hàng, đó là phương pháp ghi có và phương pháp ghi nợ.

Hạch toán chiết khấu theo phương pháp ghi có:

Khi người bán cung cấp chiết khấu thanh toán, họ sẽ giảm giá trị bán hàng của đơn hàng.

Hạch toán vào tài khoản Công nợ khách hàng: Giảm số tiền còn phải thu của khách hàng. Ví dụ: Nợ khách hàng A 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu thanh toán 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Công nợ khách hàng A sẽ giảm 5.000 đồng.

Hạch toán vào tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán: Tăng số tiền chiết khấu. Ví dụ: Giảm giá trị bán hàng 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán sẽ tăng 5.000 đồng.

Hạch toán chiết khấu theo phương pháp ghi nợ:

Khi người bán cung cấp chiết khấu thanh toán, họ sẽ giảm giá trị bán hàng của đơn hàng.

Hạch toán vào tài khoản Doanh thu bán hàng: Giảm giá trị doanh thu bán hàng. Ví dụ: Bán hàng trị giá 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Doanh thu bán hàng sẽ giảm 5.000 đồng.

Hạch toán vào tài khoản Công nợ khách hàng: Giảm số tiền còn phải thu của khách hàng. Ví dụ: Nợ khách hàng A 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Công nợ khách hàng A sẽ giảm 5.000 đồng.

Lưu ý rằng, khi làm chiết khấu thanh toán, người bán và người mua cần tuân thủ các quy định về thuế và kế toán.

3. Cách hạch toán chiết khấu thanh toán mới nhất (2023)

Chiết khấu thanh toán là tài khoản gì

Về cơ bản, cách hạch toán chiết khấu thanh toán không có sự thay đổi nhiều so với những năm trước. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu kế toán hiện đại và đáp ứng các quy định thuế mới nhất, có một số điểm cần lưu ý khi hạch toán trong năm 2023 như sau:

3.1 Tài khoản chiết khấu thanh toán:

Trong kế toán, nếu muốn theo dõi chiết khấu của các khách hàng và đối tác, người sử dụng có thể tạo một tài khoản riêng để ghi nhận chi phí giảm giá này. Ví dụ: Tài khoản 635 - Chi phí giảm giá hàng bán - Chiết khấu thanh toán.

3.2 Số dư tài khoản chiết khấu:

Trong quá trình giao dịch kinh doanh, các chiết khấu thường không được tính trước mà được giảm trực tiếp vào số tiền phải thanh toán. Do đó, số dư của tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán - Chiết khấu thanh toán sẽ là số âm.

3.3 Thuế giá trị gia tăng:

Theo quy định mới nhất, nếu chiết khấu được cung cấp cho khách hàng, thì giá trị chiết khấu này cũng phải tính thuế GTGT theo tỷ lệ 10%. Do đó, khi hạch toán, người sử dụng cần phải tính và thuế GTGT tương ứng để bảo đảm tuân thủ quy định về thuế.

3.4 Lưu trữ chứng từ:

Khi cung cấp chiết khấu , người bán và người mua cần lưu trữ chứng từ liên quan để đáp ứng yêu cầu kiểm tra và kiểm toán của cơ quan thuế. Chứng từ liên quan bao gồm hóa đơn bán hàng, phiếu xuất kho, phiếu thu, phiếu chi và các tài liệu khác liên quan đến giao dịch.

Để thực hiện hạch toán chiết khấu thanh toán trong năm 2023, người sử dụng cần lưu ý các quy định thuế mới nhất, tạo tài khoản chiết khấu thanh toán riêng, tính thuế GTGT và lưu trữ chứng từ đầy đủ để đáp ứng yêu cầu kế toán và thuế.

Khái niệm chiết khấu thanh toán là gì?

Chiết khấu thanh toán là khoản tiền người bán giảm tiền cho người mua do người mua thanh toán tiền mua hàng trước thời hạn theo hợp đồng.

Chiết khấu thanh toán ai là người xuất hóa đơn?

Chiết khấu thanh toán không phải xuất hóa đơn cho bên mua Như vậy, hóa đơn chỉ tạo lập, xuất cho bên mua khi xảy ra việc bán hàng, cung ứng dịch vụ.

Chiết khấu thanh toán sử dụng chứng từ gì?

Chứng từ để thực hiện chiết khấu thanh toán: Đối với người bán là phiếu chi, đối với người mua là phiếu thu. Căn cứ vào những chứng từ này để hạch toán và để xác định thuế TNDN.

Chiết khấu thanh toán xảy ra khi nào?

Khoản chiết khấu này không liên quan đến hàng hoá hư hỏng, bị lỗi hay bất cứ thỏa thuận nào, chỉ liên quan đến thời hạn thanh toán. Vì vậy, nó chỉ được hạch toán khi khách hàng trả tiền mua hàng trước thời hạn mà hai bên đã ký kết trong hợp đồng mua bán song phương.