Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024

Toyota Wigo 2021 là một trong những mẫu xe hạng A được đánh giá cao trên thị trường ô tô Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và giá cả phải chăng, Toyota Wigo 2021 đã thu hút được sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đánh giá Toyota Wigo 2021 này có gì.

1. Đánh giá chung Toyota Wigo 2021

Trong phân khúc xe cỡ A, đánh giá Toyota Wigo 2021 đang phải đối mặt với áp lực từ những đối thủ cạnh tranh như VinFast Fadil và Hyundai i10. Tuy nhiên, Wigo vẫn có những ưu điểm riêng như không gian rộng rãi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và sự tiện nghi được cải thiện trong những phiên bản gần đây. Điều này giúp Wigo vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe cỡ nhỏ.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024

1.1 Thiết kế ngoại thất

Toyota Wigo 2021 thế hệ mới đã nhận được sự quan tâm lớn từ người dùng tại Việt Nam. Mẫu xe này đã có những cải tiến trong thiết kế và tính năng tiện ích, cũng như cơ chế vận hành. Điều này hứa hẹn sẽ mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm mới và bất ngờ. Toyota Wigo 2021 vẫn giữ nguyên bản chất của dòng Sedan tầm trung và tập trung vào việc nâng cấp và tăng cường phần vận hành để cải thiện trải nghiệm cho người dùng.

Kích thước

Toyota Wigo 2021 có kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt là 3.660 x 1.620 x 1.520 (mm), chiều dài cơ sở 2.450 (mm). Với kích thước nhỏ gọn như vậy, Toyota Wigo 2021 dễ dàng di chuyển trong đô thị và đỗ xe trong những nơi chật hẹp và là một lựa chọn phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển trong đô thị. Chiều dài cơ sở của xe cũng giúp tăng tính ổn định và thoải mái khi lái xe trên đường.

Đầu xe

Đầu xe được thiết kế với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc nét, tạo nên vẻ ngoài thể thao và hiện đại cho mẫu xe. Đèn sương mù cũng được tích hợp sẵn, giúp tăng khả năng chiếu sáng khi điều kiện thời tiết xấu.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024
Đánh giá ngoại thất đầu xe Toyota Wigo 2021

Ngoại thất của Toyota Wigo phiên bản mới đã được thay đổi để mang lại vẻ thể thao và thời thượng hơn. Phần đầu xe có đường nét dứt khoát, cắt xẻ mạnh tạo vẻ trẻ trung và cá tính hơn. Cụm lưới tản nhiệt được mở rộng hơn với kiểu hình thang ngược, theo xu hướng hiện đại trên các mẫu xe Toyota gần đây. Thiết kế lưới bên trong được đổi mới với thanh nan chạy ngang và kiểu tổ ong, tạo nên vẻ đẹp hiện đại. Đèn pha sử dụng thấu kính Projector để tăng hiệu quả so với đèn halogen. Hốc đèn sương mù được thiết kế dạng tam giác, trông khỏe khoắn hơn so với phiên bản cũ.

Thân xe

Thân xe có đường nét tinh tế và các đường gân chạy dọc theo thân xe, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao. Các cửa sổ được thiết kế rộng rãi, mang lại không gian thoáng đãng và ánh sáng tự nhiên cho khoang cabin.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024
Đánh giá ngoại thất thân xe Toyota Wigo 2021

Gương chiếu hậu của Toyota Wigo 2021 đã được thay đổi kiểu dáng với thiết kế góc cạnh hơn. Gương vẫn tích hợp đèn báo rẽ và có tính năng chỉnh điện thay vì chỉnh cơ như phiên bản cũ. Tay nắm cửa vẫn giữ nguyên màu sắc và không thay đổi so với phiên bản trước. Tuy nhiên, một điểm trừ của xe là khóa cửa không nằm cùng với tay nắm mà lại nằm trên thân cánh cửa.

Đuôi xe

Đuôi xe được thiết kế đơn giản nhưng không kém phần hiện đại. Đèn hậu LED tạo nên điểm nhấn cho phần đuôi xe, cùng với cản sau được thiết kế thể thao và bánh xe hợp kim nhẹ giúp tăng tính thẩm mỹ cho mẫu xe.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024
Đánh giá ngoại thất đuôi xe Toyota Wigo 2021

Toyota Wigo 2021 không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước. Xe vẫn được trang bị cánh lướt gió, đèn báo phanh trên cao và cốp mở bằng tay. Tuy nhiên, phần đèn hậu đã được tinh chỉnh một chút, tạo nên vẻ sắc nét và bắt mắt hơn so với phiên bản cũ. Phiên bản mới này cũng vẫn có camera lùi và được trang bị thêm 2 cảm biến đỗ xe.

Mâm xe

Toyota Wigo 2021 được trang bị hệ thống treo trước kiểu Macpherson và hệ thống treo sau kiểu trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn. Đây là một trong những hệ thống treo phổ biến trên các mẫu xe đô thị cỡ nhỏ.

Hệ thống phanh của Wigo sử dụng phanh đĩa phía trước và phanh tang trống ở phía sau. Mâm xe Wigo có thiết kế đa chấu và kích thước 14 inch, đi kèm với bộ lốp 175/65R14.

1.2 Thiết kế nội thất

Tại phiên bản mới nhất của Toyota Wigo được trang bị thêm nhiều tiện ích thực dụng, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị. Khoang nội thất của Wigo khá rộng rãi, phù hợp cho việc đi làm, mua sắm hoặc đi chơi dài ngày.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024
Đánh giá nội thất xe Toyota Wigo 2021

Vô-lăng của xe tương tự phiên bản trước với thiết kế ba chấu sử dụng chất liệu Urethane và tích hợp các nút bấm điều khiển thông dụng như chỉnh âm lượng và điều chỉnh menu. Bảng đồng hồ được thiết kế kiểu Digital đơn giản nhưng hiển thị đầy đủ thông số một cách trực quan và dễ quan sát. Nút đề nổ Start/Stop được đặt ở bên trái của bảng đồng hồ, đây là một vị trí khá độc đáo so với các mẫu xe khác của Toyota.

Ở giữa khoang lái là khu vực cần số và còn có một hộc để đồ nhỏ phía trước, bạn có thể để điện thoại, chìa khóa… Phanh tay của xe là dạng cơ chứ không phải phanh điện tử. Tuy nhiên, Wigo không được trang bị bệ tỳ tay cho người lái.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024

Trên cả hai phiên bản AT và MT của Toyota Wigo đều có ghế bọc nỉ và có thể điều chỉnh độ ngả bằng tay. Một điểm nổi bật của Wigo là sự bố trí không gian giúp hành khách luôn thoải mái trên các cung đường. Khoảng cách giữa hai hàng ghế khá rộng, người ngồi hàng ghế thứ hai có thể để chân một cách thoải mái nhất. Hàng ghế thứ hai cũng có thể gập hoàn toàn để tạo không gian lớn cho đồ vật.

Ngoài ra, Wigo còn có nhiều chi tiết nội thất khác như gương chỉnh điện, hệ thống hộc để đồ, khay nước được trang bị khắp xe, gương chiếu hậu trong có 2 chế độ ngày và đêm, tay nắm cửa trong xe mạ bạc, và khoang hành lý phía sau rộng tới 60cm, là lớn nhất trong phân khúc.

1.3 Tiện nghi & an toàn

Ở giữa bảng táp-lô của Toyota Wigo 2021 là màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, hỗ trợ các kết nối ngoại vi như USB, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto. Bên dưới màn hình là bảng điều khiển điều hòa tự động sử dụng nút bấm thay vì núm xoay như phiên bản trước.

Toyota Wigo 2021 đã được cải thiện và nâng cấp nhiều tiện nghi trong khoang nội thất. Một số điểm khách hàng cần chú ý bao gồm:

  • Sử dụng kết nối đa cổng AUX, USB, HDMI để tăng cường hiệu quả trải nghiệm và hỗ trợ tối ưu cho người lái và hành khách.
  • Kkhóa cửa từ xa hiện đại và tiện lợi.
  • Hệ thống đầu CD/DVD 4 loa cho trải nghiệm tự nhiên và hoàn hảo.
  • Màn hình rộng 7 inch cảm ứng thông minh.
  • Hệ thống điều hòa được hỗ trợ điều chỉnh tay và tạo cảm giác nhanh nhạy, làm mát hiệu quả cho mỗi vị trí ngồi.
  • Luồng gió điều hòa được phân phối đều và không gây cảm giác khó chịu.

Toyota đã lắng nghe ý kiến phản hồi từ khách hàng và cải thiện Wigo 2021 để tạo sự thu hút và bù lại những thiếu sót trong phiên bản trước.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024

Ở phiên bản Toyota Wigo 2021 được trang bị camera lùi, một tính năng hữu ích cho người mới mua ôtô. hệ thống an toàn của Toyota Wigo 2021 không cần phải bàn cãi. Mẫu xe này vẫn duy trì được đầy đủ các tính năng an toàn như:

  • Thiết kế 2 túi khí an toàn.
  • Hệ thống phanh điện tử phân bổ hợp lý và tiêu chuẩn.
  • Thiết kế dây đai 3 điểm 5 vị trí.
  • Hỗ trợ bàn đạp phanh tự đổ giúp chống bó cứng phanh và tăng hiệu quả điều chỉnh và an toàn trên xe.
  • Cảm biến hỗ trợ lùi sau.

Những tính năng này giúp đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách khi sử dụng Toyota Wigo 2021.

1.4 Động cơ & vận hành

Động cơ của Toyota Wigo 2021 cho hiệu suất vận hành tốt, tiết kiệm nhiên liệu và ít gây ra tiếng ồn khi di chuyển trên đường. Điều này làm cho mẫu xe trở thành một lựa chọn phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển trong đô thị.

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3660 x 1600 x 1520 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1940 x 1365 x 1235 Chiều dài cơ sở (mm) 2455 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1410/1405 Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,7 Trọng lượng không tải (kg) 870 Trọng lượng toàn tải (kg) 1290 Dung tích bình nhiên liệu (L) 33 Dung tích khoang hành lý (L) N/A

Động cơ xăng

Loại động cơ 3NR-VE Số xy lanh 4 Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line Dung tích xy lanh (cc) 1197 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection Loại nhiên liệu Xăng/Petrol Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (65)87/6000 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 108/4200 Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT

Động cơ

Phiên bản Wigo 2021 không có thay đổi về trang bị động cơ so với phiên bản trước. Xe sử dụng động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1.2 lít, công suất tối đa 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 107 Nm. Wigo có hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Đây là một khối động cơ có công suất vừa phải, phù hợp với các đối thủ trong phân khúc. Hộp số tự động 4 cấp cũng khá phổ biến và cũng được sử dụng trên các mẫu xe Hyundai i10 và Kia Morning 2021.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024
Đánh giá động cơ xe Toyota Wigo 2021

Vận hành

Với hệ thống treo độc lập ở cả trước và sau, Toyota Wigo 2021 cho khả năng vận hành linh hoạt và thoải mái trên mọi địa hình. Hệ thống lái trợ lực điện cũng giúp tăng tính ổn định và dễ dàng khi điều khiển xe.

Khối động cơ 1.2 lít, công suất 86 mã lực phù hợp với nhu cầu di chuyển của một gia đình trong thành phố. Tuy nhiên, khi sử dụng ở đường trường, người lái cần phải chú ý và tính toán nhiều hơn trước khi tăng tốc hoặc vượt xe.

Đánh giá xe toyota wigo 1.2 at năm 2024

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyota Wigo ở mức 5.3 lít/100km đường hỗn hợp, đây là một mức tiêu thụ khá tiết kiệm và phù hợp với kinh tế của một gia đình ở thành thị.

1.5 Ưu và nhược điểm Toyota Wigo 2021

Ưu điểm

  • Thiết kế mới dễ nhìn hơn
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển
  • Tiện nghi và an toàn tốt
  • Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu

Nhược điểm

  • Không có hệ thống túi khí cho hành khách phía sau
  • Hộp số tự động chỉ có 4 cấp

2. Giá Toyota Wigo 2021

Giá của Toyota Wigo 2021 dao động từ 352 triệu đồng đến 385 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn trang bị. Với mức giá này, Toyota Wigo 2021 được đánh giá là một trong những mẫu xe hạng A có giá cả phải chăng trên thị trường.

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

MT

352 triệu VNĐ

416.577.000 VNĐ 409.537.000 VNĐ

390.537.000 VNĐ

AT

385 triệu VNĐ

453.537.000 VNĐ 445.837.000 VNĐ

3. Có nên mua Toyota Wigo 2021 cũ không?

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiện nghi và an toàn với mức giá phải chăng, thì Toyota Wigo 2021 cũ là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, khi mua xe cũ, bạn cần lưu ý kiểm tra kỹ trước khi quyết định mua để đảm bảo xe còn trong tình trạng tốt và không gặp phải sự cố về kỹ thuật.

Khi mua xe cũ cần biết rõ nguồn gốc xe, do vậy tốt nhất nên chọn các nền tảng bán xe cũ uy tín như Carpla để được bảo hành và có dịch vụ khách hàng tốt nhất.

4. Các mẫu xe cùng phân khúc Toyota Wigo 2021

Trên thị trường Việt Nam, Toyota Wigo 2021 cạnh tranh với các mẫu xe hạng A khác như Kia Morning, Hyundai Grand i10, Suzuki Celerio. Mỗi mẫu xe có những ưu điểm riêng và giá cả khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người tiêu dùng.

5. Kết luận

Tóm lại, đánh giá Toyota Wigo 2021 đây là một mẫu xe hạng A đáng để đánh giá cao trên thị trường ô tô Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và an toàn tốt, động cơ mạnh mẽ và giá cả phải chăng, Toyota Wigo 2021 là một lựa chọn phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển trong đô thị.

Tuy nhiên, khi mua xe cũ, bạn cần lưu ý kiểm tra kỹ để đảm bảo xe còn trong tình trạng tốt và không gặp phải sự cố về kỹ thuật. Nếu bạn đang có ý định mua một chiếc xe hạng A, hãy cân nhắc và so sánh giữa Toyota Wigo 2021 và các mẫu xe cùng phân khúc trước khi quyết định. Để mua xe cũ chất lượng và được bảo hành, hãy chọn các nền tảng bán xe cũ uy tín như Carpla để yên tâm sử dụng lâu dài.

BTT Carpla

Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.