Tìm hiểu quy định của pháp luật về hoạt động kinh doanh của ngành dược. Ban biên tập cho tôi hỏi: Danh mục thuốc được bán tại kệ thuốc bao gồm các thuốc nào?
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG |
1 | Amlodipin 5mg Nang Pháp | Hộp | 4 |
2 | Betadine SK 125ml | Lọ | 2 |
3 | Betadine SK 30ml | Lọ | 5 |
4 | Bút thử thai Power Test | Cái | 12 |
5 | Cao tan Kim Đan | Bịch | 2 |
6 | Thử thai Quick Test | Bịch | 1 |
7 | Ariel Dán say xe Tatra | Hộp | 20 |
8 | Băng cuộn Đại Minh 10cm | Bịch | 2 |
9 | Băng rốn Đông Fa | Bịch | 1 |
10 | Bông 10g Bạch Tuyết | Bịch | 1 |
11 | Bông 1Kg Bạch Tuyết | Kg | 1 |
12 | Bông 5g Bạch Tuyết | Bịch | 1 |
13 | Bông tai Lọ NL Hanomed | Cọc | 1 |
14 | Bông tai Lọ TE Hanomed | Cọc | 1 |
15 | Bông tai NL Yumi | Cọc | 2 |
16 | Bông tai TE Yumi | Cọc | 2 |
17 | Bơm 10ml Vinahankook | Hộp | 1 |
18 | Bơm 1ml Vinahankook | Hộp | 1 |
19 | Bơm 3ml Vinahankook | Hộp | 1 |
20 | Bơm 5ml Vinahankook | Hộp | 1 |
21 | Canci Nano MK7 – Calcium + VTM K2 + D3 – Cao lớn để vươn xa | Lọ | 2 |
22 | Cồn 70 50ml Hóa Dược | Cọc | 1 |
23 | Cồn 90 50ml Hóa Dược | Cọc | 1 |
24 | Dây truyền AM | Bịch | 1 |
25 | Dịch truyền 0.9% Brawn | Chai | 10 |
26 | Dịch truyền G5 Braun | Chai | 10 |
27 | Dịch truyền RL Braun | Chai | 10 |
28 | Gạc Đại Minh 20×20 đắt | Gói | 10 |
29 | Gạc Đại Minh 30×30 đắt | Gói | 10 |
30 | Gạc đắp vết thương Bảo Thạch 6 x 15cm | Bịch | 1 |
31 | Gạc rơ lưỡi Đông Fa | Bịch | 2 |
32 | Găng y tế Latex | Hộp | 2 |
33 | Giải rượu Voskyo 3 | Hộp | 1 |
34 | Hút mũi rẻ Hanomed | Cái | 3 |
35 | Imuno Glucan Siro 120ml Slovakia | Lọ | 1 |
36 | Khay đếm thuốc | Cái | 1 |
37 | Khẩu trang giấy Hướng Dương Đen | Hộp | 2 |
38 | Kim lấy thuốc Vinahankook | Hộp | 1 |
39 | Máy đo HA cơ ALPK2 Nhật | Bộ | 1 |
40 | Metrogyl Delta 10g Ấn Độ | Tube | 3 |
41 | Mofen 400mg Viên Ấn Độ | Hộp | 2 |
42 | Nasal Rinse Bình rửa mũi | Bộ | 1 |
43 | Nhiệt độ Aurora Đức | Hộp | 1 |
44 | Nhiệt độ điện tử Sakura | Cái | 5 |
45 | Novocain Tiêm Thanh Hóa | Hộp | 1 |
46 | Nước cất Tiêm ống nhựa Hà Nội | Hộp | 1 |
47 | Nyst Bột OPC | Hộp | 2 |
48 | Oxy già 20ml Hóa Dược | Lọ | 20 |
49 | Povidine 20ml Hóa Dược | Lọ | 20 |
50 | Povidone Lọ 90ml Hóa Dược | Lọ | 5 |
51 | Urgo dán ngón 102 miếng 2cm x 6cm | Hộp | 2 |
52 | Urgo dán ngón 3.8cm x 7,2cm | Hộp | 2 |
53 | Viên vai gáy Thái Dương | Hộp | 2 |
54 | Zilgo cuộn 1,25cm x 5m | Cuộn | 12 |
55 | Zilgo ngón Miếng nhỏ Nam Hà | Hộp | 3 |
56 | Zilgo ngón Miếng to Nam Hà | Hộp | 2 |
57 | Alverin 40mg Nén Thanh Hóa | Hộp | 2 |
58 | An trĩ vương | Hộp | 1 |
59 | Bình vị nam Lọ 100v TNT | Lọ | 2 |
60 | Bisacodyl Viên Hậu Giang | Hộp | 2 |
61 | Carbomint Lọ 30v Pharmedic | Lọ | 2 |
62 | Cimetidin 200mg Ấn Độ | Hộp | 2 |
63 | Cumargold Viên Mediplantex | Hộp | 1 |
64 | Daflon 500mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
65 | Debby Siro Thái Lan | Lọ | 2 |
66 | Debridat Viên Pháp | Hộp | 2 |
67 | Duphalac Hộp 20 gói Đức | Hộp | 1 |
68 | Đại tràng Bảo Nguyên | Hộp | 2 |
69 | Đại tràng hoàn PH | Hộp | 2 |
70 | Đại tràng Tâm Bình | Hộp | 2 |
71 | Edoz Kids Gói 2g Hậu Giang | Hộp | 2 |
72 | Ercefuryl 200mg Viên Pháp | Hộp | 2 |
73 | Esomeprazol 20mg Viên USP | Hộp | 1 |
74 | Esomeprazol 40mg HV Hộp 30v USP | Hộp | 1 |
75 | Gastro NB Gói 5g Ninh Bình | Hộp | 2 |
76 | Gastro Omeprazol Ấn Độ | Hộp | 1 |
77 | Gastropulgite Gói Pháp | Hộp | 2 |
78 | Hadugast Gói 3g HD | Hộp | 1 |
79 | Lanso 30mg Viên Ấn Độ | Hộp | 2 |
80 | Losec mup 20mg Viên Thụy Điển | Hộp | 1 |
81 | Seduxen 5mg | Hộp | 2 |
82 | Maalox Viên Pháp | Hộp | 2 |
83 | Mộc Hoa Trắng Viên Hà Tĩnh | Hộp | 2 |
84 | Nautamine Viên Pháp | Hộp | 1 |
85 | Nexium 10mg Bột | Hộp | 1 |
86 | Nexium 20mg Hộp 14v | Hộp | 1 |
87 | Nospa Viên Sanofi | Hộp | 2 |
88 | Pantostad 40mg Viên Stada | Hộp | 1 |
89 | Phosphalugel | Hộp | 2 |
90 | Primperan 10mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
91 | Proctogel Bôi Trĩ Tube 20g | Tube | 2 |
92 | Sorbitol Bột ĐY | Hộp | 2 |
93 | Spasmaverin Hộp 60v Sanofi | Hộp | 2 |
94 | Thụt nội TE 3ml | Hộp | 1 |
95 | Thử rụng trứng Abon Hộp 7 Test | Hộp | 1 |
96 | Tràng phục linh Plus | Hộp | 2 |
97 | Tràng vị khang Hộp 6 gói | Hộp | 1 |
98 | Trapha 30g TPC | Lọ | 10 |
99 | Trimal 100mg Viên HQ | Hộp | 1 |
100 | Vomina 50 | Hộp | 1 |
101 | Yumangel Gói 15ml HQ | Hộp | 2 |
102 | Zuchi Xịt giầy Hoa Linh | Lọ | 10 |
103 | An thảo Viên Nam Dược | Hộp | 2 |
104 | Antibio Pro Bột HQ | Hộp | 1 |
105 | Bảo xuân Nam Dược | Hộp | 1 |
106 | Bảo xuân U50 Viên Nam Dược | Hộp | 1 |
107 | Berberin Lọ 80v ĐY | Lọ | 10 |
108 | Big BB Bột Viễn Bằng | Hộp | 1 |
109 | Big BB Plus Bột Viễn Bằng | Hộp | 1 |
110 | Bio Acemin Gold Bột Việt Đức | Hộp | 2 |
111 | Biolac Plus Viên Nam Việt | Hộp | 2 |
112 | Biosubtyl Bột 25 Gói Đà Lạt | Hộp | 4 |
113 | Bổ thận Phúc Vinh | Hộp | 1 |
114 | Cansua 3+ Bột | Hộp | 2 |
115 | Canxinano Bột Hộp 20g | Hộp | 2 |
116 | Crila Thiên Dược | Hộp | 1 |
117 | Dạ minh châu Viên Thái Dương | Hộp | 1 |
118 | Dưỡng can linh | Lọ | 2 |
119 | Enat 400 Lọ Mega | Lọ | 1 |
120 | Enat 400 Vỉ Mega | Hộp | 1 |
121 | Enterogemina Ống Pháp | Hộp | 2 |
122 | Hà thủ ô Viên TPC | Hộp | 1 |
123 | Hidrasec 10mg | Hộp | 1 |
124 | Hidrasec 30mg | Hộp | 1 |
125 | Hoàng Tố Nữ | Lọ | 1 |
126 | Ích mẫu ĐY Siro 200ml | Lọ | 5 |
127 | Ích mẫu Viên ĐY | Hộp | 5 |
128 | Ích Thận Vương Viên Lohha | Hộp | 1 |
129 | Lacteol 340mg Bột Pháp | Hộp | 1 |
130 | Lope 2mg Viên Ấn Độ | Hộp | 2 |
131 | Mifentras Viên Hà Nội | Hộp | 10 |
132 | Mifestad 10mg Viên Stada | Hộp | 10 |
133 | Neopeptin Viên Ấn Độ | Hộp | 1 |
134 | Nga Phụ Khang Nang Á Âu | Lọ | 1 |
135 | Nhiệt miệng Phúc Vinh | Lọ | 2 |
136 | Oresol cam Bột H/40 gói Á Châu | Hộp | 2 |
137 | Oresol nước Royal Plus 300ml Thành Công | Lọ | 6 |
138 | Phụ Huyết Khang | Hộp | 1 |
139 | Rocket 1h Viên Thái Dương | Hộp | 1 |
140 | Sâm nhung bổ thận TW3 | Hộp | 1 |
141 | Sensa Cool | Hộp | 2 |
142 | Smecta bột Pháp | Hộp | 1 |
143 | Trà Actiso Lâm Đồng | Cây | 1 |
144 | Trà râu ngô ĐY | Lọ | 5 |
145 | Trinh nữ hoàng cung Lọ 50v USA | Lọ | 2 |
146 | Utrogestan 200mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
147 | Xích thố vương Nam Dược | Hộp | 1 |
148 | Alzental 400mg Nén HQ | Hộp | 10 |
149 | Benda 500mg Viên Thái Lan | Hộp | 1 |
150 | Canesten Đặt 1v Đức | Hộp | 2 |
151 | Canesten Đặt 6v Đức | Hộp | 1 |
152 | Cao sao vàng 3g TW3 | Bịch | 2 |
153 | Cerebrolysin 10ml | Hộp | 1 |
154 | Cetaphil Lọ 125ml Canada | Chai | 2 |
155 | Cetaphil Lọ 500ml Canada | Chai | 2 |
156 | Dạ hương Xanh Hoa Linh | Lọ | 10 |
157 | Dầu gió gừng Lọ 24ml Thái Dương | Lọ | 2 |
158 | Dầu gió Trường Sơn | Hộp | 1 |
159 | Dầu gội TD3 Dây | Dây | 5 |
160 | Dầu gội TD3 đỏ | Lọ | 2 |
161 | Dầu gội TD3 xanh | Lọ | 2 |
162 | Dầu gội TD7 Hộp 40 gói | Hộp | 1 |
163 | Dầu gội TD7 Lọ 200ml | Lọ | 2 |
164 | Dầu khuynh diệp Trường Sơn | Lọ | 5 |
165 | Dầu Phật linh Lọ 1,5ml | Hộp | 1 |
166 | Dầu Phật linh Lọ 5ml | Hộp | 1 |
167 | Dầu Thiên Thảo | Hộp | 1 |
168 | Depakine 200mg Viên Pháp | Lọ | 1 |
169 | Fugacar 500mg Thái Lan | Hộp | 10 |
170 | Gấu Misa Bôi 30g Quang Minh | Tube | 2 |
171 | Gội đen Gói | Gói | 10 |
172 | Gynapax Gói Vidipha | Hộp | 3 |
173 | Hair New gói | Hộp | 1 |
174 | Hair New Lọ | Lọ | 1 |
175 | Intima VSPN 200ml Đỏ | Lọ | 2 |
176 | Intima VSPN 200ml Trắng | Lọ | 2 |
177 | Intima VSPN 200ml xanh | Lọ | 2 |
178 | Lactacyd BB Lọ 250ml | Lọ | 1 |
179 | Lactacyd Confidence Lọ 250ml | Lọ | 1 |
180 | Madopar 250mg Viên Ý | Lọ | 1 |
181 | Marvelon Viên Đức | Hộp | 1 |
182 | Mebendazol 500mg Viên Nam Hà | Hộp | 10 |
183 | Mycogynax Đặt MKP | Hộp | 5 |
184 | Neotergynan Đặt Pháp | Hộp | 1 |
185 | Newchoice | Hộp | 1 |
186 | Orgamentril 5mg Viên | Hộp | 1 |
187 | Polygynax | Hộp | 1 |
188 | Quý phi | Lọ | 10 |
189 | Rotunda Viên TW2 | Hộp | 2 |
190 | Rotundin Viên TW3 | Hộp | 2 |
191 | Seryn Viên HQ | Hộp | 1 |
192 | Sữa tắm Tây Thi | Lọ | 2 |
193 | Tanganil 500mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
194 | Tanganil 500mg/5ml Tiêm Pháp | Hộp | 1 |
195 | Tergretol 200mg Viên Italia | Hộp | 1 |
196 | Utrogestan 100mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
197 | Zentel Viên Anh | Hộp | 1 |
198 | Amlodipin 5mg Nang Pháp | Hộp | 1 |
199 | Apitim 5mg Hậu Giang | Hộp | 2 |
200 | Betaloc 50mg Hộp 60v Thụy Điển | Hộp | 1 |
201 | Betaserc 16mg Viên Mỹ | Hộp | 1 |
202 | Captopril 25mg Viên Stada | Hộp | 1 |
203 | Cavinton 5mg Viên Hungary | Hộp | 1 |
204 | Cebraton Hộp 5 Vỉ TPC | Hộp | 2 |
205 | Cinarizin 25mg Hà nội | Hộp | 1 |
206 | Cortonyl Giọt 25ml OPC | Lọ | 2 |
207 | Diamicron MR 30mg Pháp | Hộp | 1 |
208 | Digoxin Lọ 50v Hungary | Lọ | 1 |
209 | Dognefin 50mg Viên Đồng Nai | Hộp | 2 |
210 | Dopegyt 250mg Viên Hungary | Hộp | 1 |
211 | Dưỡng tâm an thần Đà Nẵng | Lọ | 2 |
212 | Ginko 360mg Q10 USA | Hộp | 2 |
213 | Ginko Biloba 240mg | Hộp | 2 |
214 | Glucophage 1000mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
215 | Glucophage 500mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
216 | Glucophage 850mg Hộp 100v Pháp | Hộp | 1 |
217 | Hạ áp ích nhân Nam Dược | Hộp | 1 |
218 | Hoạt huyết Minh não khang | Hộp | 3 |
219 | Hoạt huyết Nhất Nhất | Hộp | 3 |
220 | Hoạt huyết Phúc Vinh | Hộp | 10 |
221 | Hoạt huyết TPC | Hộp | 1 |
222 | Hộ tạng đường Viên Lohha | Hộp | 1 |
223 | Kaleorid 600mg Đan Mạch | Hộp | 1 |
224 | Lipanthyl 200mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
225 | Lipitor 10mg Nén Mỹ | Hộp | 1 |
226 | Mekocoramin Ngậm MKP | Hộp | 1 |
227 | Methyldopa 250mg Viên TPC | Hộp | 1 |
228 | Micardis 40mg Viên Đức | Hộp | 1 |
229 | Nife 10mg Viên Nam Hà | Hộp | 1 |
230 | Panangin Viên Hungary | Lọ | 1 |
231 | Piracetam 400mg ViênTPC | Hộp | 2 |
232 | Piracetam 800mg Viên Hậu Giang | Hộp | 2 |
233 | Renitec 5mg Viên Đức | Hộp | 1 |
234 | Serapid 5mg Viên HQ | Hộp | 1 |
235 | Simvastatin 10mg Viên Stada | Hộp | 1 |
236 | Stugeron 25mg | Hộp | 1 |
237 | Sulpirid 50mg Viên Vidipha | Hộp | 1 |
238 | Tanakan 40mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
239 | Transamin 500mg Viên HQ | Hộp | 1 |
240 | Tuần hoàn não Viên Thái Dương | Hộp | 2 |
241 | Vastarel MR 35mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
242 | Verospiron 25mg Viên Hungary | Hộp | 1 |
243 | Vinpocetin 5mg Viên Mediplantex | Hộp | 3 |
244 | Zestril 10mg Viên Anh | Hộp | 1 |
245 | Acirax 800mg Viên Ấn Độ | Hộp | 2 |
246 | Acotea Trà tăng áp Việt Đức | Hộp | 1 |
247 | Avir 200mg Viên Ấn Độ | Hộp | 2 |
248 | Azi 200mg Bột Hậu Giang | Hộp | 2 |
249 | Azi 250mg Viên Z120 | Hộp | 5 |
250 | Azi 500mg Viên Ấn Độ | Hộp | 3 |
251 | Babytrim New Bột TW1 | Hộp | 2 |
252 | Biseptol 480mg Viên LD Ba Lan | Hộp | 3 |
253 | Cadifast 60mg Hộp 100v USP | Hộp | 1 |
254 | Cetirizin Lọ 200v Becamex | Lọ | 2 |
255 | Clocid 250mg Nang Nghệ An | Hộp | 1 |
256 | Clopheniramin 4mg Lọ 500v Nén Nic | Lọ | 1 |
257 | Clopheniramin 4mg Vỉ Hậu Giang | Hộp | 2 |
258 | Concor 5mg Viên Đức | Hộp | 1 |
259 | Coveram 5mg/5mg Viên Hà Lan | Lọ | 1 |
260 | Coversyl 5mg Viên Pháp | Lọ | 1 |
261 | Doxy 100mg Viên Ấn Độ | Hộp | 1 |
262 | Ery 250mg Pháp | Hộp | 2 |
263 | Ery 500mg Viên Vidipha | Hộp | 2 |
264 | Flagyl 250mg Viên Sanofi | Hộp | 3 |
265 | Furosemid 40mg Viên MKP | Hộp | 1 |
266 | Genta Tiêm HD | Hộp | 2 |
267 | Heptamyl 187,8mg Pháp | Hộp | 1 |
268 | Klacid Siro 60ml Mỹ | Lọ | 2 |
269 | Linco 500mg Nang TW1 | Hộp | 2 |
270 | Loratadin 10mg Hộp 100v An Thiên | Hộp | 3 |
271 | Metro 250mg Viên Hà Tây | Hộp | 1 |
272 | Naphacogyl Viên Nam Hà | Hộp | 10 |
273 | Nyst Bột OPC | Hộp | 2 |
274 | Nyst Uống MKP | Hộp | 2 |
275 | R-Cin 300mg Viên Ấn Độ | Hộp | 1 |
276 | Rova 3 MIU Viên Pháp | Hộp | 2 |
277 | Rovas 0.75T Bột Hậu Giang | Hộp | 2 |
278 | Rovas 1,5T Viên Hậu Giang | Hộp | 3 |
279 | Rovas 3T Viên Hậu Giang | Hộp | 3 |
280 | Roxi 150mg Viên Ấn | Hộp | 3 |
281 | Streptomycin Tiêm TW1 | Hộp | 1 |
282 | Sulfaguanidin 500mg Viên MKP | Hộp | 1 |
283 | Telfast 180mg Viên Sanofi | Hộp | 2 |
284 | Telfast 60mg Viên Sanofi | Hộp | 2 |
285 | Tinidazol 500mg Viên Ấn Độ | Hộp | 1 |
286 | Tobraquin Nhỏ mắt Ấn Độ | Lọ | 10 |
287 | Trimeseptol Vỉ Hà Tây | Hộp | 1 |
288 | Unasyn 375mg Viên | Hộp | 1 |
289 | Zitromax Siro 15ml | Lọ | 1 |
290 | Alpha Choay hộp 30v | Hộp | 3 |
291 | Alpha Katrypsin 4200 IU Hộp 50v Khánh Hòa | Hộp | 3 |
292 | Alpha Nén 50 vỉ Mediplantex | Hộp | 1 |
293 | Amo 500mg TW1 | Hộp | 3 |
294 | Amo 500mg Viên Domesco | Hộp | 3 |
295 | Ampi 500mg Thanh Hóa | Hộp | 3 |
296 | Augmentin 1g Viên Anh | Hộp | 1 |
297 | Augmentin 250mg Bột Anh | Hộp | 1 |
298 | Augmentin 500mg Bột Anh | Hộp | 1 |
299 | Augmentin 625mg Viên Anh | Hộp | 1 |
300 | Azi 100mg Bột Hậu Giang | Hộp | 2 |
301 | Brudoxil Vỉ nhôm | Hộp | 2 |
302 | Ceclor 125mg Lọ 30ml Ý | Lọ | 1 |
303 | Ceclor 125mg Lọ 60ml Ý | Lọ | 1 |
304 | Cefa 500mg Áo | Vỉ | 10 |
305 | Cefa 500mg Brawn | Hộp | 3 |
306 | Cefa 500mg Domesco | Hộp | 2 |
307 | Cefaclor Bột Đồng Tháp | Hộp | 3 |
308 | Cefdinir 125mg Bột USP | Hộp | 5 |
309 | Cefdinir HV 300mg Viên USP | Hộp | 3 |
310 | Cefo 1g Tiêm Ấn | Lọ | 5 |
311 | Cefpo 100mg Gói Ngọt USP | Hộp | 5 |
312 | Cefpo HV 200mg Hộp 3 vỉ USP | Hộp | 2 |
313 | Cefu 250mg Viên Tiền Giang | Hộp | 5 |
314 | Cefu 500mg Viên Tiền Giang | Hộp | 5 |
315 | Cefurovid 125mg Bột Vidipha | Hộp | 3 |
316 | Choncylox 500mg Viên Ấn Độ | Hộp | 2 |
317 | Cipro 500mg Hộp 100v Ấn Độ | Hộp | 2 |
318 | Clamoxyl 250mg | Hộp | 5 |
319 | Hagimox 250mg Bột Hậu Giang | Hộp | 3 |
320 | Hagimox 500mg Viên Hậu Giang | Hộp | 3 |
321 | Haginat 125mg Bột Hậu Giang | Hộp | 1 |
322 | Haginat 250mg Viên Hậu Giang | Hộp | 2 |
323 | Haginat 500mg Viên Hậu Giang | Hộp | 2 |
324 | Hapenxil 500mg Hậu Giang | Hộp | 3 |
325 | Klamentin 1g Viên Hậu Giang | Hộp | 2 |
326 | Klamentin 250mg Bột Hậu Giang | Hộp | 2 |
327 | Klamentin 500mg Bột Hậu Giang | Hộp | 2 |
328 | Klamentin 625mg Viên Hậu Giang | Hộp | 2 |
329 | Nalidixic 500mg Viên Ấn Độ | Hộp | 1 |
330 | Ospamox 500mg Viên Áo | Vỉ | 10 |
331 | Peni 1Tr Viên TW1 | Hộp | 2 |
332 | Rowject Ceftriaxone Tiêm 1g TQ | Hộp | 1 |
333 | Zinnat 125mg Bột Anh | Hộp | 1 |
334 | Zinnat 125mg Siro 50ml Anh | Lọ | 1 |
335 | Zinnat 125mg Viên Anh | Hộp | 2 |
336 | Zinnat 250mg Viên Anh | Hộp | 1 |
337 | Zinnat 500mg Viên Anh | Hộp | 1 |
338 | Aikido Dán hạ sốt | Hộp | 3 |
339 | Ameflu C Nén OPV | Hộp | 1 |
340 | Ameflu Nén Đêm OPV | Hộp | 1 |
341 | Ameflu Nén Ngày OPV | Hộp | 1 |
342 | Ameflu Siro Đa triệu chứng OPV | Lọ | 5 |
343 | Ameflu Siro Đêm OPV | Lọ | 5 |
344 | Ameflu Siro Ngày OPV | Lọ | 5 |
345 | Aspirin PH8 Viên MKP | Hộp | 1 |
346 | Bạch địa căn Hộp 10 vỉ Hoa Sen | Hộp | 1 |
347 | Beta 500mg Vỉ nhôm Ấn Độ | Hộp | 1 |
348 | Cảm xuyên hương Viên YB | Hộp | 2 |
349 | Cedetamin Betamethasone 0.25mg + Dex 2mg Lọ 500v Khánh Hòa | Lọ | 1 |
350 | Clarityne Siro 60ml Bỉ | Lọ | 2 |
351 | Clarityne Viên Bỉ | Hộp | 2 |
352 | Coldacmin Viên Hậu Giang | Hộp | 2 |
353 | Daleston Siro 30ml TW3 | Lọ | 2 |
354 | Dán hạ sốt Sakura Nhất Nhất | Hộp | 3 |
355 | Decolgen Forte | Hộp | 1 |
356 | Decolgen ND | Hộp | 1 |
357 | Decolgen Siro | Lọ | 2 |
358 | Dimedrol Tiêm Vĩnh Phúc | Hộp | 1 |
359 | Efferalgan 150mg Đặt Pháp | Hộp | 1 |
360 | Efferalgan 300mg Đặt Pháp | Hộp | 1 |
361 | Efferalgan 500mg Sủi Pháp | Hộp | 2 |
362 | Efferalgan 80mg Bột Pháp | Hộp | 2 |
363 | Efferalgan 80mg Đặt Pháp | Hộp | 1 |
364 | Glotadol F Viên Glomed | Hộp | 2 |
365 | Hacold 325mg Viên Hà Tây | Hộp | 1 |
366 | Hapacol 150mg Hậu Giang | Hộp | 3 |
367 | Hapacol 250mg Hậu Giang | Hộp | 3 |
368 | Hapacol 500mg Sủi Hậu Giang | Hộp | 3 |
369 | Hapacol 80mg Hậu Giang | Hộp | 3 |
370 | Hydrocolacyl Prednisolon 5mg Viên trái tim 2 lớp Ngọt Lọ 500v Khánh Hòa | Lọ | 1 |
371 | Hydrocortisone Tiêm | Lọ | 1 |
372 | Ích nhi Cảm Cúm Siro Nam Dược | Lọ | 5 |
373 | Medexa 16mg Viên | Hộp | 1 |
374 | Medexa 4mg Viên | Hộp | 1 |
375 | Medrol 16mg | Hộp | 1 |
376 | Medrol 4mg | Hộp | 1 |
377 | Methyl Pred 16mg Viên Nic | Hộp | 2 |
378 | Methyl Pred 4mg Viên Nic | Hộp | 2 |
379 | Ophazidon Lọ Hà Nội | Lọ | 10 |
380 | Pacemin Nén Hà Tây | Hộp | 2 |
381 | Panadol Cảm Cúm 180v | Hộp | 1 |
382 | Panadol Extra 180v | Hộp | 2 |
383 | Panadol TE Nhai | Hộp | 1 |
384 | Panadol Thường 120v | Hộp | 2 |
385 | Phaanedol Extra Hộp 180v NIC | Hộp | 2 |
386 | Pred 5mg Viên Hà Tây Rẻ | Hộp | 1 |
387 | Rhumenol Viên Ấn Độ | Hộp | 1 |
388 | Sedachor Vỉ Hải Phòng | Hộp | 1 |
389 | Solu Tiêm | Lọ | 1 |
390 | Stadexmin Lọ 500v Stada | Lọ | 1 |
391 | Tiffy Siro 30ml Thái Lan | Lọ | 2 |
392 | Tiffy Viên Thái Lan | Hộp | 1 |
393 | Đa triệu chứng Bột TW1 | Hộp | 5 |
394 | Đa triệu chứng Viên TW1 | Hộp | 2 |
395 | Đái dầm Đức Thịnh 200ml | Hộp | 2 |
396 | Ích nhi Ăn Ngon Siro 100ml Nam Dược | Hộp | 2 |
397 | Ích nhi Cảm Cúm Siro Nam Dược | Lọ | 10 |
398 | Sủi Pluss Cam | Tube | 1 |
399 | Sủi Pluss Chanh | Tube | 1 |
400 | Sủi Vova Dưỡng Não | Tube | 10 |
401 | Tardy B9 Viên Pháp | Hộp | 2 |
402 | Tempovate Bôi 25g Indonesia | Tube | 5 |
403 | Temprosone Bôi 30g Indonesia | Tube | 3 |
404 | Tengeri Xịt muối biển TE | Lọ | 10 |
405 | Theophylin 100mg Lọ 200v TW2 | Lọ | 1 |
406 | Theralene 5mg Viên | Hộp | 3 |
407 | Theralene Siro 90ml | Lọ | 5 |
408 | Tiêu độc viên Phúc Vinh | Lọ | 2 |
409 | Tobicom | Hộp | 1 |
410 | Tomax Bôi 6g Bình Nguyên | Tube | 10 |
411 | Trà sâm 3g Panax Gingsen | Cây | 2 |
412 | Trà sâm 3g Wongin T | Cây | 2 |
413 | Transamin 250mg Viên HQ | Hộp | 1 |
414 | Uniferon B9 Viên Mediplantex | Hộp | 3 |
415 | Utracom B Bôi 10g Đà Nẵng | Tube | 5 |
416 | Ventolin Expectoran Siro 60ml | Lọ | 5 |
417 | Viatril S Lọ 80v Ireland | Lọ | 1 |
418 | Viên ngậm VTM C Hold Baby Hộp 10 Gói Thành Công | Hộp | 2 |
419 | Vinadica dầu gấc Lạc Việt | Lọ | 3 |
420 | Voltarel 25mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
421 | Voltarel 50mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
422 | VTM 3B Nang Hà Tây LD | Hộp | 3 |
423 | VTM 3B Nang Phúc Vinh | Hộp | 3 |
424 | VTM 3B Nén ĐY | Hộp | 2 |
425 | VTM 3B New Hộp 100v USA | Hộp | 3 |
426 | VTM 6B Abipha | Hộp | 3 |
427 | VTM 9B Zorro | Hộp | 3 |
428 | VTM AD Lọ 100v Hà Tây | Lọ | 3 |
429 | VTM AD Phúc Vinh | Hộp | 3 |
430 | VTM AD Viên Abipha | Hộp | 3 |
431 | VTM B1 250mg Vỉ MEK | Hộp | 2 |
432 | VTM B1 Hà Tây LD | Hộp | 2 |
433 | VTM B1 Lọ 100v ĐY | Lọ | 10 |
434 | VTM B1 Lọ 2000v Vinaphar | Lọ | 2 |
435 | VTM B1 Lọ 300v Vinaphar | Lọ | 10 |
436 | VTM B12 Đà Nẵng | Hộp | 3 |
437 | VTM B2 Lọ 100v Hà Nội | Lọ | 10 |
438 | VTM B6 Lọ 100v ĐY | Lọ | 10 |
439 | VTM B6 Vỉ Hà Tây LD | Hộp | 2 |
440 | VTM B6 Vỉ MKP | Hộp | 2 |
441 | VTM C 50mg Viên QB | Hộp | 3 |
442 | VTM C Ngậm Hải Phòng | Lọ | 10 |
443 | VTM C Ngậm MKP | Hộp | 20 |
444 | VTM C Thú | Lọ | 25 |
445 | VTM C Vịt Domesco | Lọ | 12 |
446 | VTM E 400 Abipha | Hộp | 2 |
447 | VTM E 400 Hộp 100v USA | Hộp | 2 |
448 | VTM PP Viên TPC | Hộp | 2 |
449 | Xanh Methylen | Lọ | 10 |
450 | Xatral 10mg Viên Pháp | Hộp | 1 |
451 | Xương khớp Nhân Hưng | Hộp | 2 |
452 | Xương khớp Nhất Nhất | Hộp | 3 |
453 | Xương khớp Phúc Vinh | Lọ | 2 |
454 | Zytee Bôi nhiệt 10ml Ấn Độ | Tube | 5 |
455 | Nizoral Chai 50ml Janssen | Lọ | 3 |
456 | Nizoral Gói Janssen | Hộp | 1 |
457 | Nizoral Lọ 100ml | Lọ | 2 |
458 | Nostravin 0,05% TPC | Lọ | 10 |
459 | Obimin Lọ Viên | Lọ | 3 |
460 | Omega 3 DKNH Lọ 60v | Lọ | 3 |
461 | Omega 3679 từ hạt macca Anh Quốc và dầu cá Ailen lọ 60v | Lọ | 2 |
462 | Omega 369 UBB | Lọ | 2 |
463 | Oracortia Bôi nhiệt Thái Lan | Hộp | 1 |
464 | Otilin | Lọ | 10 |
465 | Otrivin 0,05% Nhỏ Thụy Sĩ | Lọ | 5 |
466 | Otrivin 0,05% Xịt Thụy Sĩ | Lọ | 2 |
467 | Otrivin 0,1% Nhỏ Thụy Sĩ | Lọ | 3 |
468 | Otrivin 0.1% Xịt Thụy Sĩ | Lọ | 2 |
469 | Para Ibu Viên USP | Hộp | 3 |
470 | Pediakids 22 VTM Siro Pháp | Lọ | 2 |
471 | Pediakids Ăn ngon Siro Pháp | Lọ | 2 |
472 | Pediasure Kid Gold Calci Nano | Hộp | 4 |
473 | Philatop Ống nhựa Đại Uy | Hộp | 3 |
474 | Phong tê thấp Bà Giằng Lọ 250v | Lọ | 2 |
475 | Phong tê thấp Bà Giằng Lọ 400v | Lọ | 2 |
476 | Probio Bột Imexpha | Hộp | 3 |
477 | Procare Viên Úc | Lọ | 2 |
478 | Proctogel Bôi Trĩ Tube 20g | Tube | 3 |
479 | Prospan Siro 100ml | Lọ | 5 |
480 | Pulmicort | Hộp | 1 |
481 | Rowatinex Viên Ireland | Hộp | 1 |
482 | Salonpas Dán Hộp 240 miếng | Hộp | 1 |
483 | Salonsip | Hộp | 3 |
484 | Sáng mắt hoàn TPC | Hộp | 5 |
485 | Sáng mắt nang TPC | Hộp | 3 |
486 | Silkron Bôi 10g HQ | Tube | 10 |
487 | Silkron Bôi 10g Liên doanh | Tube | 10 |
488 | Singulair 4mg Bột | Hộp | 1 |
489 | Singulair 5mg Viên | Hộp | 1 |
490 | Skin Bibi | Tube | 10 |
491 | Soffell Bôi | Tube | 6 |
492 | Soffell Xịt | Lọ | 6 |
493 | Solmux Siro 60ml | Lọ | 5 |
494 | Stadgentri Bôi 10g Stada | Tube | 10 |
495 | Sterimar Xịt NL Pháp | Lọ | 2 |
496 | Strepsil Cam Hộp 24v | Hộp | 2 |
497 | Strepsil Chanh mật ong Hộp 24v | Hộp | 2 |
498 | Strepsil Dâu Hộp 24v | Hộp | 2 |
499 | Streptana Vỉ 24v Tân Á | Hộp | 5 |
500 | Subac Gel 25g | Tube | 3 |
501 | Súc miệng BBM HVQY | Hộp | 3 |
502 | Súc miệng Chicki 250ml Mê Linh | Chai | 3 |
503 | Súc miệng Lestoral kid 250ml | Chai | 3 |
504 | Súc miệng Predentex Botania | Chai | 4 |
505 | Súc miệng TB | Chai | 10 |
506 | Súc miệng TB Kid | Chai | 4 |
507 | Súc Miệng Thái Dương | Chai | 5 |
508 | Sủi Actiso plus Trường Thọ | Tube | 10 |
509 | Sủi Bocalex Hậu Giang | Tube | 10 |
510 | Sủi Diệp hạ châu Râu ngô Rau má Thành Công | Tube | 10 |
511 | Sủi Flood Orange Tube 20v Thành Công | Tube | 10 |
512 | Sủi Napha Multi Nam Hà | Tube | 10 |
513 | Sủi Ossizan C cam | Tube | 10 |
514 | Fezim Siro 120ml Vitapure | Lọ | 3 |
515 | Flucinar Bôi 15g Ba Lan | Tube | 10 |
516 | Fotamed sắt Ống 10ml | Hộp | 2 |
517 | Fucidin Bôi 15g Ireland | Tube | 2 |
518 | Fucidin-H Bôi 15g Ireland | Tube | 2 |
519 | Gentriderm Bôi 10g Phil | Tube | 10 |
520 | Gentrisone Bôi 10g HQ | Tube | 10 |
521 | Glucosamin 1500mg hộp 100v TBYT Hà Nội đỏ | Lọ | 3 |
522 | Glucosamin 250mg Viên Hà Tây | Hộp | 3 |
523 | Glucosamin 500mg Viên Abipha | Hộp | 3 |
524 | Golsamin Viên HQ | Hộp | 2 |
525 | Haterpin Nang Hà Tây | Hộp | 2 |
526 | Hắc lào Hà Tĩnh | Lọ | 10 |
527 | Hemopoly Ống 5ml HQ | Hộp | 1 |
528 | Hepolin Viên HQ | Hộp | 1 |
529 | Hiruscar Bôi 5g Thụy Sỹ | Tube | 2 |
530 | Hiruscar Post Acnes 5g Thụy Sỹ | Tube | 2 |
531 | Ho Astex Siro 90ml OPC | Lọ | 10 |
532 | Ho PH 100ml | Lọ | 10 |
533 | Hoàng Tiên Đan Lọ Nhân Hưng | Lọ | 1 |
534 | Homtamin Ginseng Viên HQ | Hộp | 1 |
535 | Hồ nước Hóa Dược | Lọ | 10 |
536 | Ivis Nacl nhỏ mắt Hậu Giang | Lọ | 20 |
537 | Kamelox Meloxicam 7,5mg hộp 20v Khánh Hòa | Hộp | 5 |
538 | Kamistad Gel 10g Stada | Tube | 5 |
539 | Kedermfa Bôi 5g Quang Minh | Tube | 10 |
540 | Kid eye gói Việt Đức | Hộp | 2 |
541 | Kim tiền thảo ĐY | Lọ | 12 |
542 | Kim tiền thảo Hậu Giang | Lọ | 5 |
543 | Kim tiền thảo OPC | Lọ | 3 |
544 | L-Cystine Viko 8 | Hộp | 1 |
545 | Levigatus Bôi 20g TPC | Tube | 5 |
546 | Listerin 250ml Bạc Hà | Chai | 3 |
547 | Mát gan tiêu độc Siro ĐY | Lọ | 5 |
548 | Mekotricin Ngậm MKP | Hộp | 10 |
549 | Meloxicam 7.5mg Viên Stada | Hộp | 3 |
550 | Methionin 250mg Lọ 100v MKP | Lọ | 1 |
551 | Methorphan Siro 60ml TPC | Lọ | 10 |
552 | Methorphan Viên TPC | Hộp | 2 |
553 | Metrogyl Denta 10g Ấn Độ | Tube | 5 |
554 | Miếng dán mụn cơm | Hộp | 1 |
555 | Mitux E 100mg Bột Hậu Giang | Hộp | 3 |
556 | Mobic 7,5mg Viên Đức | Hộp | 2 |
557 | Mosqui Out Chống muỗi Gia Phát | Hộp | 10 |
558 | Mydocalm 150mg Viên Hungary | Hộp | 2 |
559 | Mydocalm 50mg Viên Hungary | Hộp | 3 |
560 | Nacl 0,9% Lọ 8ml Hải Phòng | Lọ | 50 |
561 | Nacl 0.9% HCM | Lọ | 30 |
562 | Nacl 0.9% Lọ 10ml Hải Phòng | Lọ | 30 |
563 | Nacl 0.9% TPC | Lọ | 20 |
564 | Nanocurcumin tam thất xạ đen Vỉ HVQY | Hộp | 2 |
565 | Naphazolin Hà Nội | Hộp | 1 |
566 | Nattospes Viên Á Âu | Hộp | 1 |
567 | Nizoral Bôi 10g Janssen | Tube | 12 |
568 | Nizoral Bôi 5g Janssen | Tube | 12 |
569 | Bảo thanh Ngậm 20 Vỉ Hoa Linh | Hộp | 2 |
570 | Bảo thanh Siro 125ml Hoa Linh | Chai | 10 |
571 | Bổ phế Ngậm Hà Nam | Hộp | 10 |
572 | Bổ phế Siro 125ml Hà Nam | Lọ | 10 |
573 | Bổ phế Siro 125ml Nam Hà | Lọ | 10 |
574 | Bổ phế Siro 125ml ĐY | Lọ | 10 |
575 | Calci Corbiere 10ml H/30 ống Pháp | Hộp | 2 |
576 | Calci D3 Viên Abipha | Hộp | 3 |
577 | Calci corbiere 5ml H/30 ống Pháp | Hộp | 2 |
578 | Calcium fort Nang USP | Hộp | 2 |
579 | Cam tùng lộc | Hộp | 2 |
580 | Canesten Bôi 20g Đức | Tube | 2 |
581 | Canesten Đặt 6v Đức | Hộp | 2 |
582 | Ceelin Siro 120ml United | Lọ | 5 |
583 | Ceelin Siro 60ml United | Lọ | 10 |
584 | Celecoxib 200mg Lọ 100v Đồng Nai | Lọ | 2 |
585 | Chỉ Oraltana | Hộp | 2 |
586 | Colchicin 1g Ấn Độ | Hộp | 1 |
587 | Coldi B Xịt 15ml Nam Hà | Lọ | 10 |
588 | Colosmax Q10 BaBy Mê Linh | Hộp | 1 |
589 | Concor 2.5mg Viên Đức | Hộp | 2 |
590 | Concor 5mg Viên Đức | Hộp | 1 |
591 | Cà Gai Leo Lọ Tuệ Linh | Lọ | 2 |
592 | Cúc hoa mật ong Siro Hà Nam | Lọ | 5 |
593 | Cốm Calci Hải phòng | Lọ | 10 |
594 | Cốm Calci ĐY | Lọ | 10 |
595 | Cồn BSI HD | Lọ | 10 |
596 | Decoxatyl Hộp 10 Vỉ Nic | Hộp | 3 |
597 | Dep Bôi Hóa Dược | Lọ | 30 |
598 | Dep Nước Hóa Dược | Lọ | 10 |
599 | Dermatix Gel 7g Mỹ | Tube | 2 |
600 | Dextro 15mg Lọ 200v Vacopha | Lọ | 2 |
601 | Di niệu đơn Hoa Sen | Hộp | 1 |
602 | Dibetalic Bôi 15g TPC | Tube | 10 |
603 | Diclofenac 50mg Viên Hà Nội | Hộp | 2 |
604 | Diclofenac 50mg Viên Stada | Hộp | 3 |
605 | Dolfenal 500mg Viên United | Hộp | 1 |
606 | Dorithricin ngậm Đức | Hộp | 3 |
607 | Dạ minh châu Viên Thái Dương | Hộp | 3 |
608 | Dầu gấc Abipha | Hộp | 3 |
609 | Dầu gấc DKNH bổ sung DHA hộp 100v nang | Lọ | 3 |
610 | Dầu tràm Babymum | Lọ | 5 |
611 | Ecosip dán lạnh Tatra | Hộp | 3 |
612 | Ecosip dán nóng Tatra | Hộp | 1 |
613 | Eganin HQ | Hộp | 1 |
614 | Enat 400 Vỉ Mega | Hộp | 2 |
615 | Erosan Trị mụn Hậu Giang | Tube | 10 |
616 | Ery Nghệ 5g Nam Hà | Tube | 10 |
617 | Eugica Fort Mega | Hộp | 2 |
618 | Eugica Lọ 400v Mega | Lọ | 1 |
619 | Eugica Ngậm 100v Mega | Hộp | 2 |
620 | Eugica Siro 100ml Mega | Lọ | 5 |
621 | Eugica Xanh Mega | Hộp | 2 |
622 | Eumovate | Tube | 10 |
623 | Exomuc Bột Pháp | Hộp | 1 |
624 | Fe GiaPhat Sắt và Chất xơ Hộp 30v (mẫu mới) | Hộp | 3 |
625 | Fefovit Nano Hộp 30v USA | Hộp | 2 |
626 | Ferobipha Viên Abipha | Hộp | 2 |
627 | Ferrovit Mega | Hộp | 2 |
628 | ASA Lọ Hóa Dược | Lọ | 10 |
629 | Acemuc 100mg Bột Pháp | Hộp | 3 |
630 | Acemuc 200mg Bột Pháp | Hộp | 3 |
631 | Acemuc 200mg Viên Pháp | Hộp | 2 |
632 | Acetyl 200mg Nén Stada | Hộp | 5 |
633 | Actiso Ống Hậu Giang | Hộp | 3 |
634 | Adkold New Nén TW1 | Hộp | 3 |
635 | Aladka Xịt 15ml ĐH Dược | Hộp | 10 |
636 | Alaxan Vỉ 10v United | Hộp | 2 |
637 | Alaxan Vỉ 4v United | Hộp | 2 |
638 | Aliricin Viên Ngậm BVP | Hộp | 5 |
639 | Allopurinol 300mg Nén Domesco | Hộp | 3 |
640 | Ambron 30mg Vỉ Vacopha | Hộp | 5 |
641 | Ameflu Siro Đa triệu chứng OPV | Lọ | 10 |
642 | An bảo Bôi muỗi Nam Dược | Lọ | 10 |
643 | Antibio Pro Bột HQ | Hộp | 1 |
644 | Antot IQ Ống TPC | Hộp | 2 |
645 | Aqua D3 Lọ 10ml Pháp | Lọ | 3 |
646 | Aquadrin D3 Lọ 10ml Hóa Dược | Lọ | 5 |
647 | Arginin 6+ Thanh Hằng | Hộp | 5 |
648 | Arginin Forte | Hộp | 5 |
649 | Arginine LG | Hộp | 5 |
650 | Atussin Siro 60ml United | Lọ | 10 |
651 | Atussin Viên United | Hộp | 1 |
652 | Babycanyl Siro Hà Tây | Lọ | 5 |
653 | Babytrim New Bột TW1 | Hộp | 5 |
654 | Bepanthen Bôi 30g Đức | Tube | 5 |
655 | Bequantene 100mg Viên Mediplantex | Hộp | 2 |
656 | Bezut Gói 5ml Hộp 20 gói | Hộp | 2 |
657 | Bezut Ngậm có đường | Hộp | 3 |
658 | Bezut Ngậm không đường | Hộp | 2 |
659 | Bio Acemin Gold Bột Việt Đức | Hộp | 2 |
660 | Biotin 5mg Viên Mediplantex | Hộp | 5 |
661 | Bisolvon 8mg Viên Đức | Hộp | 2 |
662 | Bisolvon Siro 60ml Đức | Lọ | 3 |
663 | Boganic Nang TPC | Hộp | 2 |
664 | Boganic Nén 2 Vỉ TPC | Hộp | 3 |
665 | Boganic Nén 5 Vỉ TPC | Hộp | 2 |
666 | Bokimilk | Hộp | 2 |
667 | Broncho Vaxom NL Viên Thụy Sĩ | Hộp | 1 |
668 | Broncho Vaxom TE Viên Thụy Sĩ | Hộp | 1 |
669 | Bạch long thủy Siro Bảo Long | Lọ | 5 |
| Tổng cộng: | | 2.317 |