Ga máy lạnh tiếng Trung là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ máy điều hòa không khí máy lạnh trong tiếng Trung và cách phát âm máy điều hòa không khí máy lạnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy điều hòa không khí máy lạnh tiếng Trung nghĩa là gì.

Ga máy lạnh tiếng Trung là gì
máy điều hòa không khí máy lạnh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Ga máy lạnh tiếng Trung là gì
空调kòngtiáo
(phát âm có thể chưa chuẩn)

空调kòngtiáo
Nếu muốn tra hình ảnh của từ máy điều hòa không khí máy lạnh hãy xem ở đây
  • con tò te tiếng Trung là gì?
  • chơi với tiếng Trung là gì?
  • xá quá tiếng Trung là gì?
  • phiên âm tiếng Trung là gì?
  • tầng lớp tiếng Trung là gì?
空调kòngtiáo

Đây là cách dùng máy điều hòa không khí máy lạnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy điều hòa không khí máy lạnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 空调kòngtiáo

Ga máy lạnh tiếng Trung là gì

Dưới thời tiết khắc nghiệt như hiện tại thì chiếc điều hòa-空调/Kòngtiáo/ không còn xa lạ gì với chúng ta, hôm nay mình cung cấp các từ vựng tiếng Trung về máy điều hòa để chúng ta cùng tìm hiểu kĩ hơn về chi tiết và các chức năng của nó nhé.

Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.

1 Điều khiển từ xa 遥控器yáo kòng qì
2 Đèn hiển thị thao tác 操作显示屏cāo zuò xiǎn shì píng
3 Nút ấn chọn phương thức chuyển động 运转方式选择按钮yùn zhuǎn fāng shì xuǎnzé àn niǔ
4 Chuyển động ấm và trừ ẩm 温和除湿运转wēn hé chúshī yùn zhuǎn
5 Nút ấn định nhiệt độ trong phòng 室温设定按钮shì wēn shè dìng àn niǔ
6 Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí 气流方向手动控制按钮qìliú fāng xiàng shǒu dòng kòng zhì àn niǔ
7 Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ 睡眠方式自动运转按钮shuì mián fāng shì zì dòng yùn zhuǎn àn niǔ
8 Máy đặt trong phòng 室内机shì nèi jī
9 Lỗ hút không khí 空气吸入口kōng qì xīrù kǒu
10 Cái mở tấm lái 开板器kāi bǎn qì
11 Tấm lái luồng khí nằm 水平气流方向导板shuǐ píng qìliú fāng xiàng dǎo bǎn
12 Tấm lái luồng khí thẳng đứng 垂直气流方向导板chuí zhí qìliú fāng xiàng dǎo bǎn
13 Lỗ phun không khí 空气吹出口kōng qì chuī chū kǒu
14 Bộ phận nhận tín hiệu 信号接收器xìn hào jiē shōu qì
15 Đèn hiệu chuyển động 运转指示灯yùn zhuǎn zhǐ shì dēng
16 Nút chuyển động thử khí lạnh 冷气试运转按钮lěng qì shì yùn zhuǎn àn niǔ
17 Nút chuyển động bắt buộc 强制运转按钮qiáng zhì yùn zhuǎn àn niǔ
18 Màng lọc bụi 滤尘网lǜ chén wǎng
19 Máy đặt ngoài nhà 室外机shì wài jī
20 Ống xả nước 排水管pái shuǐguǎn
21 Đường ống 管路guǎn lù
22 Đoạn tiếp đất 接地端子jiēdì duānzǐ
23 Cài đặt nhiệt độ trong phòng 设定室温shè dìng shì wēn
24 Tốc độ siêu thấp 超低速chāo dī sù
25 Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu 依希望设定风扇速度yī xī wàng shè dìng fēng shàn sù dù
26 Chuyển động khởi động nhiệt 热起运动转rè qǐ yùn dòng zhuǎn
27 Chuyển động khử tuyết 除霜运转chú shuāng yùn zhuǎn
28 Thiết bị địnhgiờ 定时器设备dìng shí qì shè bèi
29 Thiết bị loại bỏ 取消设备qǔxiāo shè bèi
30 Đèn hiệu hẹn giờ mở máy 开机定时器指标灯闪烁kāi jī dìng shí qì zhǐ biāo dēng shǎn shuò
31 Hết pin 电池耗完diàn chí hào wán
32 Thay màng lọc 更换清洁滤网gēng huàn qīng jié lǜ wǎng

Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.

Ga máy lạnh tiếng Trung là gì

Mỗi gia đình nên trang bị máy điều trong nhà vì khí hậu hiện nay đang nóng lên và một điều cần lưu ý là bạn có khó sử dụng máy vì có quá nhiều từ tiếng trung. dưới đây là một số Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều Hòa sẽ giúp các bạn sử dụng dễ dàng.

Ga máy lạnh tiếng Trung là gì

1. Bộ phận trong nhà: 遥控器 yáokòng qì

2. Đèn hiển thị thao tác: 操作显示屏 cāozuò xiǎnshì píng

3. Nút ấn chọn phương thức chuyển động: 运转方式选择按钮 yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ

4. Chuyển động ấm và trừ ẩm: 温和除湿运转 wēnhé chúshī yùnzhuǎn

5. Nút ấn định nhiệt độ trong phòng: 室温设定按钮 shìwēn shè dìng ànniǔ

6. Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí: 气流方向手动控制按钮 qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ

7. Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ: 睡眠方式自动运转按钮 shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ

8. Máy đặt trong phòng: 室内机 shìnèi jī

9. Lỗ hút không khí: 空气吸入口 kōngqì xīrù kǒu

10. Cái mở tấm lái: 开板器 kāi bǎn qì

11. Tấm lái luồng khí nằm: 水平气流方向导板 shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn

12. Tấm lái luồng khí thẳng đứng: 垂直气流方向导板 chuí zhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn

13. Lỗ phun không khí: 空气吹出口 kōngqì chuī chūkǒu

14. Bộ phận nhận tín hiệu: 信号接收器 xìnhào jiēshōu qì

15. Đèn hiệu chuyển động: 运转指示灯 yùnzhuǎn zhǐshì dēng

16. Nút chuyển động thử khí lạnh: 冷气试运转按钮 lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ

17. Nút chuyển động bắt buộc: 强制运转按钮 qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ

18. Màng lọc bụi: 滤尘网 lǜchén wǎng

19. Máy đặt ngoài nhà: 室外机 shìwài jī

20. Ống xả nước: 排水管 páishuǐ guǎn

21. Đường ống: 管路 guǎn lù

22. Đoạn tiếp đất: 接地端子 jiēdì duānzǐ

23. Cài đặt nhiệt độ trong phòng: 设定室温 shè dìng shìwēn

24. Tốc độ siêu thấp: 超低速 chāo dīsù

25. Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu: 依希望设定风扇速度 yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù

26. Chuyển động khởi động nhiệt: 热起运动转 rè qǐ yùndòng zhuǎn

27. Chuyển động khử tuyết: 除霜运转 chú shuāng yùnzhuǎn

28. Thiết bị định giờ: 定时器设备 dìngshí qì shèbèi

29. Thiết bị loại bỏ: 取消设备 qǔxiāo shèbèi

30. Đèn hiệu hẹn giờ mở máy: 开机定时器指标灯闪烁 kāijī dìngshí qì zhǐbiāo dēng shǎnshuò

31. Hết pin: 电池耗完 diànchí hào wán

32. Thay màng lọc: 更换清洁滤网 gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng

Ga máy lạnh tiếng Trung là gì
Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.