- Trang chủ
- Xem ngày
- Lịch tháng
Ngày Tuần Tháng Năm Lịch âm dương Chọn ngày xemNgày123456789101112131415161718192021222324252627282930 Tháng123456789101112 Năm2050204920482047204620452044204320422041204020392038203720362035203420332032203120302029202820272026202520242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420032002200120001999199819971996199519941993199219911990198919881987198619851984198319821981198019791978197719761975197419731972197119701969196819671966196519641963196219611960195919581957195619551954195319521951195019491948194719461945194419431942194119401939193819371936193519341933193219311930192919281927192619251924192319221921192019191918191719161915191419131912191119101909190819071906190519041903190219011900 Dương lịch: Tháng 11 năm 2022 Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 8/10 đến ngày 7/11 Tiết khí: - Sương giáng (từ ngày 23-24/10 đến ngày 7-8/11) - Tiểu tuyết (từ ngày 22-23/11 đến ngày 6-7/12) Tìm nhanh lịch Tháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12 Năm 2050Năm 2049Năm 2048Năm 2047Năm 2046Năm 2045Năm 2044Năm 2043Năm 2042Năm 2041Năm 2040Năm 2039Năm 2038Năm 2037Năm 2036Năm 2035Năm 2034Năm 2033Năm 2032Năm 2031Năm 2030Năm 2029Năm 2028Năm 2027Năm 2026Năm 2025Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003Năm 2002Năm 2001Năm 2000Năm 1999Năm 1998Năm 1997Năm 1996Năm 1995Năm 1994Năm 1993Năm 1992Năm 1991Năm 1990Năm 1989Năm 1988Năm 1987Năm 1986Năm 1985Năm 1984Năm 1983Năm 1982Năm 1981Năm 1980Năm 1979Năm 1978Năm 1977Năm 1976Năm 1975Năm 1974Năm 1973Năm 1972Năm 1971Năm 1970Năm 1969Năm 1968Năm 1967Năm 1966Năm 1965Năm 1964Năm 1963Năm 1962Năm 1961Năm 1960Năm 1959Năm 1958Năm 1957Năm 1956Năm 1955Năm 1954Năm 1953Năm 1952Năm 1951Năm 1950Năm 1949Năm 1948Năm 1947Năm 1946Năm 1945Năm 1944Năm 1943Năm 1942Năm 1941Năm 1940Năm 1939Năm 1938Năm 1937Năm 1936Năm 1935Năm 1934Năm 1933Năm 1932Năm 1931Năm 1930Năm 1929Năm 1928Năm 1927Năm 1926Năm 1925Năm 1924Năm 1923Năm 1922Năm 1921Năm 1920Năm 1919Năm 1918Năm 1917Năm 1916Năm 1915Năm 1914Năm 1913Năm 1912Năm 1911Năm 1910Năm 1909Năm 1908Năm 1907Năm 1906Năm 1905Năm 1904Năm 1903Năm 1902Năm 1901Năm 1900 Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết Lịch âm tháng 8 năm 2022 Lịch âm tháng 9 năm 2022 Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 11 năm 2022. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình. Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 11 năm 2022, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng. ngày tốt tháng 11/2022 ngày tốt tháng 11 năm 2022 ngày đẹp tháng 11 năm 2022 lịch tháng 11/2022 lịch vạn niên tháng 11/2022
Chọn tháng cần xem Lịch Dương 1 Tháng 11 | Lịch Âm 8 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 1/11/2022 Âm lịch: 8/10/2022 - Thứ Ba, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng (Sương mù).
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 2 Tháng 11 | Lịch Âm 9 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 2/11/2022 Âm lịch: 9/10/2022 - Thứ Tư, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng (Sương mù).
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 3 Tháng 11 | Lịch Âm 10 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 3/11/2022 Âm lịch: 10/10/2022 - Thứ Năm, Ngày Canh Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng (Sương mù).
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
| Lịch Dương 4 Tháng 11 | Lịch Âm 11 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 4/11/2022 Âm lịch: 11/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng (Sương mù).
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 5 Tháng 11 | Lịch Âm 12 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 5/11/2022 Âm lịch: 12/10/2022 - Thứ bảy, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng (Sương mù).
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 6 Tháng 11 | Lịch Âm 13 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 6/11/2022 Âm lịch: 13/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày Quý Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng (Sương mù).
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 7 Tháng 11 | Lịch Âm 14 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 7/11/2022 Âm lịch: 14/10/2022 - Thứ Hai, Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 8 Tháng 11 | Lịch Âm 15 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 8/11/2022 Âm lịch: 15/10/2022 - Thứ Ba, Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 9 Tháng 11 | Lịch Âm 16 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 9/11/2022 Âm lịch: 16/10/2022 - Thứ Tư, Ngày Bính Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
| Lịch Dương 10 Tháng 11 | Lịch Âm 17 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 10/11/2022 Âm lịch: 17/10/2022 - Thứ Năm, Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 11 Tháng 11 | Lịch Âm 18 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 11/11/2022 Âm lịch: 18/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 12 Tháng 11 | Lịch Âm 19 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 12/11/2022 Âm lịch: 19/10/2022 - Thứ bảy, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 13 Tháng 11 | Lịch Âm 20 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 13/11/2022 Âm lịch: 20/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 14 Tháng 11 | Lịch Âm 21 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 14/11/2022 Âm lịch: 21/10/2022 - Thứ Hai, Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 15 Tháng 11 | Lịch Âm 22 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 15/11/2022 Âm lịch: 22/10/2022 - Thứ Ba, Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
| Lịch Dương 16 Tháng 11 | Lịch Âm 23 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 16/11/2022 Âm lịch: 23/10/2022 - Thứ Tư, Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 17 Tháng 11 | Lịch Âm 24 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 17/11/2022 Âm lịch: 24/10/2022 - Thứ Năm, Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 18 Tháng 11 | Lịch Âm 25 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 18/11/2022 Âm lịch: 25/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 19 Tháng 11 | Lịch Âm 26 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 19/11/2022 Âm lịch: 26/10/2022 - Thứ bảy, Ngày Bính Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 20 Tháng 11 | Lịch Âm 27 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 20/11/2022 Âm lịch: 27/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 21 Tháng 11 | Lịch Âm 28 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 21/11/2022 Âm lịch: 28/10/2022 - Thứ Hai, Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
| Lịch Dương 22 Tháng 11 | Lịch Âm 29 Tháng 10 | Ngày xấu | Dương lịch: 22/11/2022 Âm lịch: 29/10/2022 - Thứ Ba, Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 23 Tháng 11 | Lịch Âm 30 Tháng 10 | Ngày tốt | Dương lịch: 23/11/2022 Âm lịch: 30/10/2022 - Thứ Tư, Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 24 Tháng 11 | Lịch Âm 1 Tháng 11 | Ngày xấu | Dương lịch: 24/11/2022 Âm lịch: 1/11/2022 - Thứ Năm, Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 25 Tháng 11 | Lịch Âm 2 Tháng 11 | Ngày tốt | Dương lịch: 25/11/2022 Âm lịch: 2/11/2022 - Thứ Sáu, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 26 Tháng 11 | Lịch Âm 3 Tháng 11 | Ngày xấu | Dương lịch: 26/11/2022 Âm lịch: 3/11/2022 - Thứ bảy, Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 27 Tháng 11 | Lịch Âm 4 Tháng 11 | Ngày tốt | Dương lịch: 27/11/2022 Âm lịch: 4/11/2022 - Chủ Nhật, Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
| Lịch Dương 28 Tháng 11 | Lịch Âm 5 Tháng 11 | Ngày tốt | Dương lịch: 28/11/2022 Âm lịch: 5/11/2022 - Thứ Hai, Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
| Lịch Dương 29 Tháng 11 | Lịch Âm 6 Tháng 11 | Ngày xấu | Dương lịch: 29/11/2022 Âm lịch: 6/11/2022 - Thứ Ba, Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
| Lịch Dương 30 Tháng 11 | Lịch Âm 7 Tháng 11 | Ngày xấu | Dương lịch: 30/11/2022 Âm lịch: 7/11/2022 - Thứ Tư, Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Tý
Dương lịch: 3/11/2022 Âm lịch: 10/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 8/11/2022 Âm lịch: 15/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 11/11/2022 Âm lịch: 18/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 15/11/2022 Âm lịch: 22/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 20/11/2022 Âm lịch: 27/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 23/11/2022 Âm lịch: 30/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 27/11/2022 Âm lịch: 4/11/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Sửu
Dương lịch: 4/11/2022 Âm lịch: 11/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 7/11/2022 Âm lịch: 14/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 12/11/2022 Âm lịch: 19/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 16/11/2022 Âm lịch: 23/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 19/11/2022 Âm lịch: 26/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 24/11/2022 Âm lịch: 1/11/2022 - Thứ Năm, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 28/11/2022 Âm lịch: 5/11/2022 - Thứ Hai, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Dần
Dương lịch: 1/11/2022 Âm lịch: 8/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 5/11/2022 Âm lịch: 12/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 6/11/2022 Âm lịch: 13/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 13/11/2022 Âm lịch: 20/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 17/11/2022 Âm lịch: 24/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 18/11/2022 Âm lịch: 25/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 25/11/2022 Âm lịch: 2/11/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 29/11/2022 Âm lịch: 6/11/2022 - Thứ Ba, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 30/11/2022 Âm lịch: 7/11/2022 - Thứ Tư, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Mão
Dương lịch: 2/11/2022 Âm lịch: 9/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 5/11/2022 Âm lịch: 12/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 6/11/2022 Âm lịch: 13/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 14/11/2022 Âm lịch: 21/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 17/11/2022 Âm lịch: 24/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 18/11/2022 Âm lịch: 25/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 26/11/2022 Âm lịch: 3/11/2022 - Thứ bảy, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 29/11/2022 Âm lịch: 6/11/2022 - Thứ Ba, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 30/11/2022 Âm lịch: 7/11/2022 - Thứ Tư, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Thìn
Dương lịch: 3/11/2022 Âm lịch: 10/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 4/11/2022 Âm lịch: 11/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 7/11/2022 Âm lịch: 14/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 15/11/2022 Âm lịch: 22/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 16/11/2022 Âm lịch: 23/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 19/11/2022 Âm lịch: 26/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 27/11/2022 Âm lịch: 4/11/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 28/11/2022 Âm lịch: 5/11/2022 - Thứ Hai, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Tỵ
Dương lịch: 3/11/2022 Âm lịch: 10/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 4/11/2022 Âm lịch: 11/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 8/11/2022 Âm lịch: 15/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 15/11/2022 Âm lịch: 22/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 16/11/2022 Âm lịch: 23/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 20/11/2022 Âm lịch: 27/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 27/11/2022 Âm lịch: 4/11/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 28/11/2022 Âm lịch: 5/11/2022 - Thứ Hai, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Ngọ
Dương lịch: 2/11/2022 Âm lịch: 9/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 5/11/2022 Âm lịch: 12/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 9/11/2022 Âm lịch: 16/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 14/11/2022 Âm lịch: 21/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 17/11/2022 Âm lịch: 24/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 21/11/2022 Âm lịch: 28/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 26/11/2022 Âm lịch: 3/11/2022 - Thứ bảy, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 29/11/2022 Âm lịch: 6/11/2022 - Thứ Ba, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Mùi
Dương lịch: 1/11/2022 Âm lịch: 8/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 6/11/2022 Âm lịch: 13/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 10/11/2022 Âm lịch: 17/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 13/11/2022 Âm lịch: 20/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 18/11/2022 Âm lịch: 25/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 22/11/2022 Âm lịch: 29/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 25/11/2022 Âm lịch: 2/11/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 30/11/2022 Âm lịch: 7/11/2022 - Thứ Tư, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Thân
Dương lịch: 7/11/2022 Âm lịch: 14/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 11/11/2022 Âm lịch: 18/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 12/11/2022 Âm lịch: 19/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 19/11/2022 Âm lịch: 26/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 23/11/2022 Âm lịch: 30/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 24/11/2022 Âm lịch: 1/11/2022 - Thứ Năm, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Dậu
Dương lịch: 8/11/2022 Âm lịch: 15/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 11/11/2022 Âm lịch: 18/10/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 12/11/2022 Âm lịch: 19/10/2022 - Thứ bảy, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 20/11/2022 Âm lịch: 27/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 23/11/2022 Âm lịch: 30/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 24/11/2022 Âm lịch: 1/11/2022 - Thứ Năm, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Tuất
Dương lịch: 1/11/2022 Âm lịch: 8/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 9/11/2022 Âm lịch: 16/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 10/11/2022 Âm lịch: 17/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 13/11/2022 Âm lịch: 20/10/2022 - Chủ Nhật, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 21/11/2022 Âm lịch: 28/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 22/11/2022 Âm lịch: 29/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 25/11/2022 Âm lịch: 2/11/2022 - Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
Xem ngày tốt tháng 11/2022 tuổi Hợi
Dương lịch: 2/11/2022 Âm lịch: 9/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 9/11/2022 Âm lịch: 16/10/2022 - Thứ Tư, Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 10/11/2022 Âm lịch: 17/10/2022 - Thứ Năm, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 14/11/2022 Âm lịch: 21/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 21/11/2022 Âm lịch: 28/10/2022 - Thứ Hai, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 22/11/2022 Âm lịch: 29/10/2022 - Thứ Ba, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
| Dương lịch: 26/11/2022 Âm lịch: 3/11/2022 - Thứ bảy, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần.
|
|