So sánh core i và pentium celeron năm 2024

Intel pentium và core i5 là hai dòng chip máy tính được người dùng ưa chuộng trong thời điểm hiện tại khi có giá thành phải chăng nhưng hiệu năng cưc kỳ cao.

Intel Pentium và Core i5 là hai sản phẩm chip của Intel đã nhận được khá nhiều sự tin tưởng từ người dùng kể từ lúc ra mắt. Nhưng hiện vẫn còn khá nhiều người chưa thể nào xác định được đâu là sản phẩm mạnh hơn. Thế nên bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ cho các bạn hiểu rõ hơn về hiệu suất cũng như công năng của từng sản phẩm.

Thông tin 2 dòng chip Intel Pentium và Core i5

Chip Intel, hay còn được gọi là vi xử lý Intel, là sản phẩm của tập đoàn Intel được thiết kế và sản xuất. Được biết đến là một trong những thương hiệu chip máy tính hàng đầu trên toàn cầu, Intel là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất các thiết bị bán dẫn và là người phát minh ra chuỗi vi mạch xử lý thế hệ x86, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp máy tính.

Ngoài vi xử lý, Intel còn chuyên sản xuất nhiều loại chip bán dẫn khác như chip bo mạch chủ, chip đồ họa, bộ xử lý nhúng và một loạt các thiết bị liên quan đến công nghệ thông tin. Điều này đặt Intel ở vị trí dẫn đầu trong việc cung cấp các giải pháp và sản phẩm cho các lĩnh vực khác nhau, từ máy tính cá nhân đến máy chủ và thiết bị di động. Với khả năng đa dạng và khéo léo trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường công nghệ, Intel tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến bộ của ngành công nghiệp hiện đại.

So sánh core i và pentium celeron năm 2024

Đôi nét về thương hiệu Intel

Sơ lược về chip Intel Pentium

Chip Intel Pentium được ra mắt vào năm 1993 do Intel sản xuất giúp cho máy tính tầm trung bắt đầu mở ra một kỷ nguyên mới. Dòng sản phẩm này được đánh giá khá cao khi sở hữu cho mình một hiệu năng cực kỳ ổn định cũng khả năng tương thích cao. Điều này giúp cho người sử dụng trải nghiệm được cảm giác mượt mà nhất mà ít dòng chip nào có thể sở hữu được.

Intel Pentium thường có 2 nhân xử lý với tốc độ dao động của xung nhịp từ 1.1 GHz đến 3.5 GHz. Nó có ưu điểm chính là giá thành phải chăng cùng hiệu năng ổn định giúp sản phẩm có thể tương thích với nhiều bo mạch của những hàng PC khác nhau. Tuy nhiên, do giá thành thấp, CPU Pentium không hỗ trợ một số công nghệ hiện đại như Turbo Boost hay Hyper Threading.

Để nâng cao hiệu năng, Intel đã từng bước nâng cấp dòng CPU Pentium lên thế hệ Haswell với quy trình sản xuất 22 nm, tiết kiệm điện năng tối ưu với TDP 15W và hiệu năng xử lý tốt hơn so với dòng CPU Core i của thế hệ cũ. Tuy vậy, Pentium vẫn duy trì mức giá phù hợp với người dùng.

So sánh core i và pentium celeron năm 2024

Intel Pentium sở hữu đến 2 nhân xử lý

Sơ lược về chip Intel Core i5

Bộ xử lý Intel Core i5 được xếp vào phân khúc tầm trung được ra mắt vào năm 2009 và được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại máy tính để bàn và laptop từ bình dân đến cao cấp, với đa dạng chủng loại và giá thành.

Intel Core i5 được nhà sản xuất chia thành 3 loại là H, U và HQ tương ứng với mỗi dòng sẽ có hiệu năng, giá thành khác nhau. Trong đó chip H (High performance graphics) được sử dụng nhiều cho các máy trạm, laptop gaming nhờ khả năng tương thích tốt với các sản phẩm card đồ họa. Dòng chip U (Ultra - low power) nổi bật với khả năng tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Và với dòng chip HQ (High performance optimized for mobile, quad – core) thuộc phân khúc cao cấp, bạn sẽ có được hiệu năng xử lý hình ảnh tối ưu, chuyên dành cho các tác vụ chuyên nghiệp như chỉnh sửa hình ảnh, video, chơi game cùng khả năng tương thích cao với hầu hết các dòng card đồ họa rời.

So sánh core i và pentium celeron năm 2024

Core i5 được ra mắt vào năm 2009

So sánh Intel Pentium và Core i5

Số lõi, nhân

Intel Pentium và Core i5 là hai dòng vi xử lý (CPU) của Intel, mỗi dòng đều có số lõi nhân khác nhau. Số lõi nhân là số các đơn vị xử lý độc lập trên một chip CPU, càng nhiều lõi nhân thì CPU càng có khả năng thực hiện nhiều tác vụ đồng thời (multitasking) và xử lý đa luồng (multithreading) tốt hơn. Dưới đây là một số đánh giá so sánh về số lõi nhân giữa intel pentium và core i5:

  • Intel Pentium: Intel Pentium là một dòng CPU tầm trung của Intel, thường được sử dụng trong các máy tính cá nhân và máy tính văn phòng cơ bản. Các dòng Pentium thường có từ 2 đến 4 lõi nhân, chủ yếu tập trung vào hiệu suất đơn lõi và đa lõi cơ bản.
  • Intel Core i5: Intel Core i5 là một dòng CPU tầm trung đến cao của Intel, được sử dụng rộng rãi trong các máy tính cá nhân và máy tính đồ họa. Các dòng Core i5 thường có từ 4 đến 6 lõi nhân, với khả năng xử lý đa luồng tốt hơn so với Pentium, cho phép thực hiện nhiều tác vụ đồng thời một cách hiệu quả hơn.

So sánh core i và pentium celeron năm 2024

Core i5 có số lõi nhân từ 4 đến 6

Hyper-Threading

Hyper-Threading (HT) là một công nghệ của Intel cho phép mỗi lõi vật lý trên CPU có thể xử lý đa luồng ảo, cho phép nhiều luồng công việc chạy trên một lõi vật lý cùng một lúc. Dưới đây là một số đánh giá so sánh về công nghệ Hyper-Threading giữa Intel Pentium và Core i5:

  • Intel Pentium: Các dòng Pentium hiện tại không được hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading. Điều này có nghĩa là mỗi lõi nhân trong Pentium chỉ có thể xử lý một luồng công việc tại một thời điểm. Các dòng Pentium có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản, nhưng không hỗ trợ đa luồng tốt và có thể có hạn chế trong việc xử lý các tác vụ đa nhiệm phức tạp.
  • Intel Core i5: Các dòng Core i5 của Intel hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading. Điều này có nghĩa là mỗi lõi nhân trong Core i5 có thể xử lý đồng thời hai luồng công việc, giúp tăng cường khả năng đa luồng và đa nhiệm của CPU.

Điều này đồng nghĩa với việc Core i5 có thể xử lý nhiều tác vụ đồng thời một cách hiệu quả hơn, đồng thời cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi đa nhiệm, chẳng hạn như chỉnh sửa video, hoặc chơi game trong khi ghi âm hoặc livestream.

So sánh core i và pentium celeron năm 2024

Intel Pentium không được hỗ trợ Hyper-Threading

Bộ nhớ đệm cache

Bộ nhớ đệm cache là một vùng lưu trữ nhanh nằm gần CPU, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và hướng dẫn mà CPU thường xuyên truy cập đến. Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu năng của CPU. Dưới đây là một số đánh giá so sánh về bộ nhớ đệm cache giữa Intel Pentium và Core i5:

  • Intel Pentium: Các dòng Pentium thường có bộ nhớ đệm cache nhỏ hơn so với các dòng Core i5 của Intel. Thông thường, Pentium thường có bộ nhớ đệm cache 2MB hoặc ít hơn, chia thành bộ nhớ đệm L1 (L1 cache) và bộ nhớ đệm L2 (L2 cache).
  • Intel Core i5: Các dòng Core i5 của Intel thường có bộ nhớ đệm cache lớn hơn so với Pentium. Hiện tại, dòng Core i5 thường có bộ nhớ đệm cache từ 6MB đến 12MB, chia thành bộ nhớ đệm L1, L2 và L3 (L3 cache). Bộ nhớ đệm L3 là một bộ nhớ đệm chung được chia sẻ giữa các lõi nhân trong CPU, giúp tăng cường hiệu năng truy cập dữ liệu chung.

So sánh core i và pentium celeron năm 2024

Bộ nhớ đệm cache của Pentium nhỏ hơn Core i5

Khả năng sử dụng

Khả năng sử dụng của CPU không phụ thuộc hoàn toàn vào dòng sản phẩm, ví dụ như Intel Pentium hoặc Core i5, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như mục đích sử dụng, yêu cầu công việc cụ thể, tính năng và hiệu năng của hệ thống tổng thể.

Core i5 thường có hiệu năng xử lý cao hơn so với Pentium, với số lõi nhân nhiều hơn và bộ nhớ đệm cache lớn hơn. Điều này làm cho Core i5 thích hợp hơn cho các công việc đòi hỏi xử lý đa nhiệm, đa luồng, hoặc đòi hỏi tính toán nặng so với Pentium.

Các dòng Core i5 thường có tính năng đồ họa tích hợp cao hơn so với Pentium. Điều này có nghĩa là Core i5 có khả năng xử lý đồ họa tốt hơn, đồng thời hỗ trợ các công nghệ đồ họa tiên tiến như Intel Quick Sync Video, Intel Clear Video HD, và hỗ trợ độ phân giải cao hơn.

Kết luận

Bài viết trên đây của chúng tôi đã cập nhật cho các bạn đọc những thông tin chi tiết xoay quanh hiệu năng sử dụng giữa Intel Pentium và Core i5. Pentium thường có giá thành thấp hơn so với Core i5, điều này có thể là lựa chọn tốt hơn cho người dùng có ngân sách hạn chế hoặc cần một lựa chọn phù hợp với công việc đơn giản không đòi hỏi nhiều hiệu năng. Hy vọng qua bài viết này của Tin Học Ngôi Sao các bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về sức mạnh của hai dòng chip đến từ Intel này và chọn cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để sử dụng.