So sánh innova g và v 2023 năm 2024

Ngày 12/10, Toyota Việt Nam giới thiệu Innova Cross mới ra thị trường. Hãng xe Nhật Bản định vị Innova Cross thuộc phân khúc MPV hạng C, nơi có đối thủ mới ra mắt là Hyundai Custin.

Khác với người tiền nhiệm, Toyota thêm hậu tố Cross vào tên xe, hàm ý cho cách phát triển mới, thiên hướng SUV.

Innova Cross thế hệ mới tập trung vào vận hành hiệu quả, bổ sung nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hơn thế hệ trước. Xe nhập khẩu chính hãng từ Indonesia.

Khung gầm

Là thế hệ mới, nhưng thực ra Innova Cross không liên quan gì tới bản cũ về mặt vật lý. Khung gầm của xe giờ đây là TNGA, nền tảng khung gầm toàn cầu của Toyota. Từ dạng khung thang rời, dẫn động cầu sau ở thế hệ trước, thế hệ này dùng khung gầm liền khối, thứ phổ biến trên các dòng crossover và SUV đô thị. Với nền tảng này, hãng xe Nhật dường như chấp nhận bỏ đi những khách hàng dịch vụ sử dụng xe dạng "quăng quật" vào các địa hình xấu, nhưng là cơ sở để có thêm các khách hàng cá nhân, giới trẻ.

Ngoại thất

Thiết kế ngoại thất là thứ nhấn mạnh cho phong cách mới đã ấn định ở khung gầm. Mẫu xe mới mềm mại, trẻ trung, thể thao và có cá tính hơn bản cũ, thậm chí mang hơi hướng chiếc SUV Highlander.

Lưới tản nhiệt hình lục giác, trang trí viền dưới mạ crôm. Xe trang bị hệ thống đèn LED, từ đèn pha, đèn định vị, sương mù cho đến đến đèn hậu. Vành thiết kế mới, bản HEV lắp vành 18 inch, trong khi bản V dùng vành 17 inch. Hai bên thân xe tạo hình cơ bắp với đường gân dập nổi. Tay nắm cửa mạ crôm. Ngoại thất có 5 màu lựa chọn.

Nội thất

Nội thất Innova Cross thiết kế mới và sử dụng nguyên vật liệu cao cấp hơn. Màu nội thất nâu hạt dẻ. Ở thế hệ mới, hãng xe Nhật Bản cung cấp lựa chọn cấu hình nội thất 6 hoặc 7 chỗ, tương ứng với bản HEV và G. Ghế lái nâng cấp lên chỉnh điện thay vì chỉnh cơ như đời cũ. Xe có cửa sổ trời, đèn trang trí trần xe. Riêng bản HEV tích hợp lẫy chuyển số sau vô-lăng.

Innova Cross trang bị màn hình kỹ thuật số 7 inch trên bảng đồng hồ, hiển thị đầy đủ thông tin xe. Màn hình cảm ứng giải trí mới kích thước 10,1 inch, kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa. Điều hòa tự động một vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau có thể điều chỉnh. Ngoài ra, xe còn bổ sung cốp điện.

Hệ truyền động

Xe có hai lựa chọn động cơ là xăng và hybrid. Trong đó, bản V lắp động cơ xăng 2.0 công suất 172 mã lực, mô-men xoắn cực đại 205 Nm. Bản hybrid HEV trang bị động cơ xăng 2.0 công suất 150 mã lực, mô-men xoắn 188 Nm, kết hợp một môtơ điện công suất 111 mã lực, mô-men xoắn 206 Nm. Tổng công suất máy xăng và điện là khoảng 183 Nm. Đây là máy full hybrid giống như Camry, tức có chế độ lái thuần điện.

Cả hai đều sử dụng hộp số CVT, dẫn động cầu trước, trong khi đời cũ dẫn động cầu sau. Hệ thống treo của xe là loại MacPherson phía trước và thanh dầm xoắn phía sau.

Công nghệ an toàn

Hãng xe Nhật Bản trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense cho Innova Cross bản HEV, với những tính năng như cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn và hỗ trợ giữ làn, điều khiển hành trình thích ứng, đèn pha thích ứng tự động. Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Bản máy xăng V không có những tính năng này.

Cả hai bản đều có camera 360, cảm biến trước/sau, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử và hỗ trợ giữ phanh tự động, 6 túi khí.

Tính năng an toàn khác như phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp.

Giá

Toyota Innova Cross bán ra tại Việt Nam với hai phiên bản, gồm HEV giá 990 triệu và G giá 810 triệu đồng. Xe cạnh tranh với đối thủ đến từ Hàn Quốc, Hyundai Custin giá 850-999 triệu đồng, 3 phiên bản.

Với mức giá và cách thiết lập công nghệ như vậy, Toyota Việt Nam xác định Innova Cross V (810 triệu) sẽ dành cho khách chạy dịch vụ, bên cạnh Innova MT thiết kế cũ. Trong khi đó Innova Cross HEV sẽ dành cho khách dịch vụ cao cấp hơn hoặc gia đình, với đầy đủ công nghệ an toàn TSS.

Dù phân khúc MPV phổ thông đang do các mẫu cỡ nhỏ như Xpander, Veloz Cross, BR-V "chiếm sóng", Innova vẫn có lợi thế để cạnh tranh, khi kích thước là một chiếc xe 7 chỗ đích thực, với hàng ghế cuối người lớn ngồi thoải mái, không phải dạng 5+2 như các đối thủ đàn em.

Toyota Innova là một trong những dòng xe bán chạy nhất của hãng xe Toyota tại thị trường Việt Nam. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, tiện nghi và độ bền cao, Innova đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt. Trong năm nay, Toyota đã cho ra mắt phiên bản mới của Innova với nhiều cải tiến và nâng cấp một loạt cũng như có giá bán tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đánh giá Toyota Innova Cross 2023 chi tiết về mẫu xe này.

1. Đánh giá chung Toyota Innova Cross 2023

Đánh giá Toyota Innova 2023 mới ra mắt thì đây được xem là một bước tiến lớn so với các phiên bản trước đó của dòng xe này. Với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng mới, Innova 2023 hứa hẹn sẽ thu hút được nhiều khách hàng và cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ cùng phân khúc.

Đây là một phiên bản mới của Innova với hậu tố Cross để định vị là một mẫu xe MPV hạng C với thiết kế và tính năng hướng SUV.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024

Innova Cross tập trung vào vận hành hiệu quả và được bổ sung nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hơn so với phiên bản trước đó. Điều này sẽ mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn và đáng tin cậy hơn.

Xe được nhập khẩu chính hãng từ Indonesia, đảm bảo chất lượng và đúng tiêu chuẩn của Toyota. Dưới đây là những điểm đáng chú ý trong đánh giá chung về Toyota Innova 2023.

1.1 Thiết kế ngoại thất

Toyota Innova Cross thực sự có một thiết kế ngoại thất đặc biệt và thu hút sự chú ý. Lưới tản nhiệt hình lục giác và trang trí viền dưới mạ crôm tạo nên vẻ ngoài sang trọng và hiện đại. Xe cũng được trang bị hệ thống đèn LED từ đèn pha, đèn định vị, sương mù cho đến đèn hậu, tạo nên ánh sáng rõ ràng và tăng tính an toàn. Vành thiết kế mới và tay nắm cửa mạ crôm tạo nên vẻ ngoài thể thao và cá tính. Bạn có thể lựa chọn từ 5 màu sắc khác nhau để phù hợp với sở thích cá nhân.

Kích thước

Về kích thước, Toyota Innova 2023 có chiều dài tổng thể là 4.735mm, rộng 1.830mm và cao 1.795mm. Với những con số này, Innova 2023 không có sự thay đổi so với phiên bản trước đó. Tuy nhiên, nhờ vào thiết kế mới và sử dụng các vật liệu nhẹ hơn, trọng lượng của xe đã được giảm đi khoảng 50kg, giúp tăng hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu và cải thiện độ linh hoạt khi di chuyển.

Đầu xe

Điểm nổi bật đầu tiên của Toyota Innova 2023 chính là mặt ca lăng được thiết kế lại với hình dáng vuông vức và các đường nét sắc sảo, tạo nên vẻ mạnh mẽ và sang trọng cho xe. Phần đèn pha và đèn sương mù cũng được nâng cấp với công nghệ LED hiện đại, giúp tăng độ sáng và tính thẩm mỹ cho xe.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024
Đánh giá ngoại thất đầu xe Toyota Innova Cross 2023

Toyota Innova 2023 có một thiết kế ngoại thất ấn tượng và hiện đại. Lưới tản nhiệt hình lục giác mở rộng và viền chrome tạo nên vẻ ngoài sang trọng và mạnh mẽ. Đèn LED projectors và đèn định vị ban ngày tạo nên ánh sáng rõ ràng và tăng tính an toàn. Bạn cũng có thể thấy sự chú ý đến chi tiết với đèn báo rẽ tách rời và đường viền chrome. Tuy nhiên, đèn chiếu xa và đèn báo rẽ vẫn sử dụng bóng halogen và chưa có cảm biến gạt mưa tự động.

Thân xe

Thân xe của Toyota Innova 2023 vẫn giữ nguyên thiết kế dạng hộp như các phiên bản trước đó. Tuy nhiên, các đường nét được làm mềm mại hơn, tạo nên vẻ ngoài trang nhã và thanh lịch cho xe. Điểm đặc biệt là phần cản trước được thiết kế lại với các đường nét góc cạnh, tăng tính thể thao và hiện đại cho Innova 2023.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024
Đánh giá ngoại thất thân xe Toyota Innova Cross 2023

Toyota Innova 2023 có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Thiết kế nội thất được cải tiến để tạo ra một không gian thanh thoát hơn và có đường dập gân tạo khối mạnh mẽ. Tay nắm cửa được mạ chrome, tạo vẻ ngoài sang trọng. Gương chiếu hậu tích hợp các tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ. Bản 2.0V của Innova được trang bị mâm 17 inch và lốp 215/55R17, trong khi các bản khác sử dụng mâm 16 inch và lốp 205/65R16.

Đuôi xe

Phần đuôi xe của Toyota Innova 2023 cũng có nhiều thay đổi so với phiên bản trước đó. Cụm đèn hậu của Toyota Innova 2023 thiết kế chữ L ngược và tạo điểm nhấn độc đáo cho phần đuôi xe. Thật đáng tiếc là đèn hậu của Innova 2023 chưa được nâng cấp lên đèn LED, ngay cả trong phiên bản cao cấp 2.0V.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024
Đánh giá ngoại thất đuôi xe Toyota Innova Cross 2023

Tuy nhiên, Innova vẫn giữ thiết kế chữ L đặc trưng, tạo điểm nhấn độc đáo cho phần đuôi xe. Bên cạnh đó, cánh cửa sau cũng được thiết kế lại với các đường nét sắc sảo và mạnh mẽ, tạo nên vẻ ngoài thể thao và hiện đại cho Innova 2023.

1.2 Thiết kế nội thất

Nội thất của Toyota Innova 2023 cũng được nâng cấp và cải tiến đáng kể so với các phiên bản trước đó. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất liệu cao cấp và công nghệ hiện đại, nội thất của Innova 2023 mang đến cảm giác sang trọng và thoải mái cho người sử dụng.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024
Đánh giá nội thất xe Toyota Innova Cross 2023

Khoang lái trên Toyota Innova 2023 được thiết kế đơn giản và chức năng đủ dùng. Vô lăng có kiểu dáng nam tính, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp các phím điều khiển ngay trên vô lăng, ngay cả trên phiên bản thấp nhất 2.0E. Phiên bản Innova 2.0G cũng được trang bị vô lăng bọc da và ốp gỗ, giống như phiên bản 2.0V và Venturer. Tuy nhiên, phiên bản số sàn vẫn sử dụng vô lăng nhựa.

Bảng đồng hồ trên Innova 2023 có thiết kế optitron, với màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch, tạo giao diện ưa nhìn. Tuy nhiên, phiên bản số sàn vẫn sử dụng bảng đồng hồ analog kèm màn hình hiển thị đơn sắc.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024

Phần ghế ngồi được bọc da cao cấp và có khả năng điều chỉnh đa dạng, giúp tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách. Bên cạnh đó, khoang chứa đồ cũng được thiết kế rộng rãi và thông minh, giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ.

Hệ thống giải trí trên Toyota Innova 2023 được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch. Riêng phiên bản số sàn có màn hình cảm ứng 7 inch. Hệ thống âm thanh xe gồm 6 loa và đã được tích hợp kết nối điện thoại thông minh. Xe cũng có đầy đủ các kết nối như AUX, USB và Bluetooth.

Về tiện nghi, Toyota Innova 2023 trang bị hệ thống điều hoà tự động 2 vùng, với cửa gió riêng cho hàng ghế thứ hai và thứ ba. Hệ thống điều hoà này có khả năng làm lạnh nhanh và sâu. Riêng phiên bản Innova 2.0E MT dùng điều hòa chỉnh tay. Xe còn có hộp làm mát, khoá cửa điện, chức năng khoá cửa từ xa, cửa sổ chỉnh điện 1 chạm cho tất cả cửa (bản số sàn chỉ có ở cửa ghế lái). Tuy nhiên, Innova 2023 vẫn chưa có cốp điện.

Màn hình hiển thị trung tâm của Innova 2023 cũng được nâng cấp với kích thước lớn hơn và tích hợp nhiều tính năng mới như kết nối Bluetooth, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng giải trí thông minh.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024

Toyota Innova 2023 được thiết kế với không gian 7 chỗ ngồi thực thụ và rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Hàng ghế đầu có mặt đệm rộng, tựa lưng ghế có độ ôm vừa phải và nâng đỡ khá tốt. Ghế lái trên phiên bản 2.0V có thể chỉnh điện 8 hướng, trong khi các phiên bản khác chỉnh tay 6 hướng. Ghế hành khách trước cũng chỉnh tay 4 hướng.

Ở hàng ghế thứ hai trên phiên bản Innova 2.0V có sự khác biệt đáng kể. Hàng ghế này có 2 ghế ngồi độc lập, để trống ở giữa, có thể chỉnh tay 4 hướng và gập được. Đây là kiểu ghế cao cấp, thường thấy trên các mẫu MPV cỡ lớn.

Còn hàng ghế thứ hai trên các phiên bản khác có thiết kế truyền thống, là một băng kéo dài với 2 tựa đầu chính và 1 tựa đầu phụ nhỏ ở giữa, gập tỷ lệ 6:4. Hàng ghế thứ ba cũng rộng rãi, có tỷ lệ gập 5:5. Khoảng trống duỗi chân và không gian trần đều thoải mái, đặc biệt phù hợp cho những chuyến đi xa.

Hiện tại chỉ có phiên bản Innova 2.0V mới được trang bị ghế bọc da, trong khi các phiên bản Venturer và 2.0G vẫn sử dụng ghế bọc nỉ cao cấp. Điều này khiến nội thất Innova trông không thực sự sang trọng. Nếu bạn muốn nâng cấp nội thất, có thể bọc thêm ghế da cho xe.

Tại khoang hành lý, Toyota Innova 2023 có khoang hành lý đủ dùng. Khoang hành lý này có thể mở rộng bằng cách gập các hàng ghế sau. Hàng ghế thứ hai có thể gập tựa lưng hoặc gập đẩy hết về trước. Có người thích kiểu gập ghế này để tạo không gian trống, trong khi nhiều người thích kiểu gập phẳng hơn.

1.3 Tiện nghi & an toàn

Toyota Innova 2023 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của xe

Tiện nghi

Toyota Innova Cross được trang bị nhiều tính năng tiện ích; có cửa sổ trời và đèn trang trí trần xe. Phiên bản hybrid HEV còn tích hợp lẫy chuyển số sau vô-lăng.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024

Innova Cross cũng được trang bị màn hình kỹ thuật số 7 inch trên bảng đồng hồ, hiển thị đầy đủ thông tin xe. Màn hình giải trí cảm ứng mới có kích thước 10,1 inch, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh gồm 6 loa. Ngoài ra, xe còn có điều hòa tự động một vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau có thể điều chỉnh, và cốp điện.

An toàn

Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense được trang bị trên phiên bản Innova Cross bản HEV, bao gồm cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn và hỗ trợ giữ làn, điều khiển hành trình thích ứng, và đèn pha thích ứng tự động. Cả hai phiên bản đều có camera 360, cảm biến trước/sau, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử và hỗ trợ giữ phanh tự động, cùng với 6 túi khí.

Ngoài ra, cả hai phiên bản cũng được trang bị các tính năng an toàn khác như phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và đèn báo phanh khẩn cấp.

1.4 Động cơ & vận hành

Toyota Innova Cross 2023 là một thế hệ mới hoàn toàn về mặt vật lý. Nó sử dụng khung gầm TNGA, nền tảng khung gầm toàn cầu của Toyota. Thay vì sử dụng khung gầm thang rời và dẫn động cầu sau như thế hệ trước, phiên bản này sử dụng khung gầm liền khối, phổ biến trên các dòng crossover và SUV đô thị. Với nền tảng này, Toyota có thể tập trung vào khách hàng cá nhân, đặc biệt là giới trẻ, thay vì chỉ nhắm đến khách hàng dịch vụ sử dụng xe trong điều kiện địa hình khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Innova

2.0E MT

2.0G AT Venturer

2.0V AT

Động cơ

2.0L

2.0L 2.0L

2.0L

Công suất cực đại (ps/rpm)

137/5.600

137/5.600 137/5.600

137/5.600

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

183/4.000

183/4.000 183/4.000

183/4.000

Hộp số

5MT

6AT 6AT

6AT

Trợ lực lái

Thuỷ lực

Thuỷ lực Thuỷ lực

Thuỷ lực

Chế độ lái

ECO & POWER

ECO & POWER ECO & POWER

ECO & POWER

Hệ thống treo trước/sau

Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm với tay đòn bên

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Động cơ

Toyota Innova có hai lựa chọn động cơ là xăng và hybrid. Phiên bản V sử dụng động cơ xăng 2.0L, công suất 172 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205 Nm. Trong khi đó, phiên bản hybrid HEV sử dụng động cơ xăng 2.0L kết hợp với một mô-tơ điện. Tổng công suất của hệ thống hybrid là khoảng 183 mã lực.

Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số CVT và dẫn động cầu trước. Đáng chú ý là phiên bản Innova đời cũ có dẫn động cầu sau. Hệ thống treo của xe được trang bị loại MacPherson phía trước và thanh dầm xoắn phía sau.

Vận hành

Với khối động cơ 2.0L trên Toyota Innova được đánh giá là đủ dùng để di chuyển nhẹ nhàng cả chiếc xe nặng hơn 1,7 tấn. Trên đường phố, Innova linh hoạt và không gặp bất kỳ khó khăn nào. Khả năng tăng tốc ở dải tốc thấp cũng ổn định. Bán kính quay đầu tối thiểu chỉ 5,4m càng giúp Innova di chuyển thoải mái trong phố.

Phần lớn người dùng đánh giá Toyota Innova cho cảm giác lái lành tính, mọi thứ đều nhẹ nhàng và dễ dàng. Innova đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng cho một chiếc xe 7 chỗ.

1.5 Ưu và nhược điểm Toyota Innova 2023

Ưu điểm

  • Thiết kế ngoại thất và nội thất mới, hiện đại và sang trọng
  • Động cơ và hệ thống vận hành được nâng cấp và cải tiến
  • Đầy đủ tính năng tiện nghi và an toàn
  • Giá bán bản thấp nhất đã hợp lý hơn

Nhược điểm

  • Giá bán cao trong phân khúc

2. Giá Toyota Innova 2023

Giá xe năm nay được đánh giá là phù hợp, đặc biệt ở phiên bản đầu tiên.

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

Xăng

810 triệu VNĐ

929.894.000 VNĐ 913.694.000 VNĐ

894.694.000 VNĐ

HEV

990 triệu VNĐ

1.131.494.000 VNĐ 1.111.694.000 VNĐ

1.092.694.000 VNĐ

3. Có nên mua Toyota Innova 2023 cũ không?

Nếu bạn đang có ý định mua một chiếc xe gia đình vừa tiện nghi và an toàn, vừa có giá cả hợp lý, thì Toyota Innova 2023 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí thì việc mua một chiếc Innova 2023 cũ cũng là một sự lựa chọn tốt. Với việc được nâng cấp và cải tiến đáng kể so với các phiên bản trước đó, Innova 2023 cũ vẫn có thể đáp ứng được nhu cầu của bạn về tính năng và hiệu suất vận hành.

So sánh innova g và v 2023 năm 2024

Tuy nhiên vì mới ra nên số lượng xe cũ chắc chắn không có nhiều, và khi mua bạn nên mua tại các nền tảng bán xe cũ uy tín như Carpla để yên tâm sử dụng.

4. Các mẫu xe cùng phân khúc Toyota Innova 2023

Xpander vẫn là ông vua trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ bởi thiết kế phù hợp, giá bán rẻ. Trong cùng phân khúc với Toyota Innova 2023, còn có một số mẫu xe đáng chú ý như:

  • Hyundai Stargazer: Mẫu xe gia đình 7 chỗ của Hyundai, được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ an toàn. Xe có thiết kế hiện đại và động cơ mạnh mẽ.
  • Honda BR-V: Mẫu xe đa dụng 7 chỗ của Honda, có thiết kế thể thao và không gian rộng rãi. Xe được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn tiên tiến.
  • Mitsubishi Xpander: Mẫu xe MPV 7 chỗ của Mitsubishi, có thiết kế hiện đại và không gian nội thất rộng rãi. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng tiện ích.
  • Kia Carens: Mẫu xe gia đình 7 chỗ của Kia, có thiết kế đẹp mắt và không gian nội thất thoải mái. Xe được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn.
  • Suzuki XL7: Mẫu xe SUV 7 chỗ của Suzuki, có thiết kế thể thao và khả năng vận hành tốt. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ và các tính năng an toàn tiên tiến.

Ngoài ra còn một loạt mẫu xe tiệm cận phân khúc này, do vậy đây được đánh giá là khu vực chật chội nhất và cạnh tranh nhất hiện nay.

5. Kết luận

Toyota Innova 2023 là một bước tiến lớn của dòng xe này với nhiều cải tiến và nâng cấp đáng chú ý. Với thiết kế mới, tính năng tiện nghi và an toàn đầy đủ, động cơ và hệ thống vận hành được nâng cấp, Innova Cross 2023 hứa hẹn sẽ là một trong những lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng Việt Nam.

Việc mua một chiếc Innova 2023 cũ cũng là một sự lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí cho những ai đang có nhu cầu sử dụng xe gia đình hoặc chạy dịch vụ đều được. Và đừng quên mua xe cũ ở những nơi bán uy tín như Carpla để biết rõ nguồn gốc xe và chính sách bảo hành đầy đủ nhé!