Im sorry nghĩa là gì

Bạn có thể dùng nhiều cách diễn đạt để xin lỗi khi mắc lỗi nhỏ hoặc nghiêm trọng, trong văn viết hoặc văn nói.

Khi mắc lỗi nhỏ

Trong những trường hợp này, người ta thường nói:

- Whoops! Sorry!

- Oh! Sorry.

- Sorry 'bout that.

Hoặc một số cụm từ thông tục khác để nhận lỗi về mình: 

- Oh, my bad. 

- My fault, bro. 

Im sorry nghĩa là gì
 

Khi mắc lỗi nghiêm trọng hơn

Đặc biệt là trong những tình huống chăm sóc khách hàng, người ta thường nói:

- I'm so sorry. 

- I apologize. 

Đôi khi người ta thường thêm câu cảm thán "oh my goodness" hoặc "oh my gosh" trước lời xin lỗi.

Khi đưa thông tin không chính xác

Nếu bạn đưa thông tin sai cho ai đó hoặc gặp vấn đề trong việc truyền đạt, bạn có thể nói:

- My mistake.

- I had that wrong. 

- I was wrong on that.

- My apologies.

Bạn cũng có thể dùng hai câu cùng lúc, thêm "sorry" ở đầu hoặc cuối:

- Sorry, my apologies. I had that wrong. 

Nói xin lỗi một cách trang trọng

- I'd like to apologize. 

- I want to apologize.

- I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi). 

- I wanted to tell you I'm sorry. 

Những câu trên đều có thể thêm phần lý do ở sau "for (doing something/ how I.../ what I...)":

- I'd like to apologize for how I reacted yesterday. (Tôi muốn xin lỗi vì cách phản ứng của mình hôm qua).

Nếu muốn, bạn cũng có thể nhấn mạnh sự nghiêm túc của lời xin lỗi: 

- I hope you can forgive me.

- That was wrong of me.

Viết câu xin lỗi trang trọng

- I sincerely apologize. 

- I take full responsibility. (Tôi nhận hoàn toàn trách nhiệm). 

Bạn có thể hoàn thành hai câu trên bằng những cách diễn đạt dưới đây:

- ... for any problems I may have caused. 

- ... for my behavior.

- ... for my actions. 

Tình huống khác

Trong một số tình huống, người ta có thể xin lỗi nhưng không hàm ý cảm thấy có lỗi. Ví dụ, khi bạn cần phải đi vượt qua ai đó ở một địa điểm đông đúc, bạn có thể nói "sorry" hoặc "pardon (me)", "excuse me". 

Bạn cũng có thể dùng "Sorry?", "Excuse me?", và "Pardon?" (hoặc "Pardon me?") để yêu cầu ai đó nhắc lại những gì họ nói. Trong trường hợp này, bạn lên giọng ở cuối câu như đối với câu hỏi không có từ để hỏi. 

 

Phiêu Linh (theo Phrase Mix)

Đằng sau cụm "I’m sorry" có thể là các cụm từ, mệnh đề khác nhau nhằm lý giải cho lời xin lỗi.

Bốn mẫu câu đơn giản dưới đây giúp bạn sử dụng cụm "I'm sorry" hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

I’m sorry for + noun (danh từ): Tôi xin lỗi vì điều gì. Ví dụ:

- I’m sorry for the trouble. (Tôi xin lỗi vì rắc rối đó)

I’m sorry for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này)

I’m sorry for + gerund (V_ing): Tôi xin lỗi vì đã làm làm gì đó

I’m sorry for missing the party. (Tớ xin lỗi vì đã để lỡ bữa tiệc)

I’m sorry for forgetting my homework. (Em xin lỗi vì quên bài tập ở nhà)

Im sorry nghĩa là gì

I’m sorry + to verb: Tôi rất tiếc khi làm điều gì đó (bày tỏ sự chia sẻ)

I’m sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi hay tin)

I’m sorry to see you go. (Tớ rất tiếc khi thấy cảnh cậu phải rời đi )

I’m sorry + clause: Tôi xin lỗi vì ai đó đã làm điều gì

I’m sorry I missed the party. (Tôi xin lỗi vì mình đã để lỡ bữa tiệc)

I’m sorry I lost your CD. (Tôi xin lỗi vì làm mất CD của bạn)

I’m sorry it took so long. (Tôi xin lỗi vì việc đó mất thời gian như vậy)

Y Vân (theo Happy English)

i am so sorry

i am very sorry

i am really sorry

i am truly sorry

i really am sorry

i am deeply sorry