Cái màn ngủ tiếng anh là gì

nightcap

  • màng ống nội tủy: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: y họcependyma
  • nàng và con mèo của nàng: she and her cat
  • màng phủ: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: y họcfilmCụm từmàng phủ thủy tinhoverlaying

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • What’s different about senior sleep? Màn ngủ thường khác gì với màn khung cao cấp?
  • Bed nets are almost useless, too, because A. aegypti typically feed during the day. Màn ngủ cũng hầu như vô dụng vì A. aegypti thường hút máu vào ban ngày.
  • Oh wait, they won the war … nevermind … Quân ta thắng trận ... buông màn ngủ thôi ... /
  • Obviously, we all know what sleep is. Chắc hẳn ai cũng biết màn ngủ là gì.
  • These are the best drones for children you can look for. Đó là những loại màn ngủ tốt nhất cho trẻ mà các bạn có thể lựa chọn.

Những từ khác

  1. "màn mở đầu" Anh
  2. "màn ngăn" Anh
  3. "màn ngăn cháy" Anh
  4. "màn ngăn nhiệt" Anh
  5. "màn ngưng tụ" Anh
  6. "màn nhiệt" Anh
  7. "màn nước" Anh
  8. "màn nước (cách nhiệt)" Anh
  9. "màn nước muối" Anh
  10. "màn ngăn nhiệt" Anh
  11. "màn ngưng tụ" Anh
  12. "màn nhiệt" Anh
  13. "màn nước" Anh

He slept under a mosquito-net in a village with only a flicker of electricity and ate feasts with the same folk he had met nearly 50 years ago.

Bạn đang tự hỏi không biết cái màn tiếng Anh là gì? Hay gối ôm là gì trong tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thú vị này nhé!

Phòng ngủ được xem là căn phòng quan trọng nhất trong một ngôi nhà vì đây là nơi ta được thư giãn sau cả ngày dài mệt mỏi. Cũng chính vì vậy, việc học từ vựng về phòng ngủ rất cần thiết khi bạn học tiếng Anh, nhất là tiếng Anh giao tiếp.

Cái màn ngủ tiếng anh là gì

Trong bài viết này, Toomva sẽ mang đến cho bạn các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về phòng ngủ. Đây là những từ vựng được Toomva chọn lọc và định nghĩa sát nhất có thể để bạn dễ dàng học và ghi nhớ, tránh bị nhầm lẫn.

Các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thông dụng nhất

1. Các loại giường

Cái màn ngủ tiếng anh là gì

- Bed: giường nói chung

- Headboard: tấm ván đầu giường

- Divan bed: giường có ngăn kéo

- Futon bed: giường gắn liền đệm có thể gấp gọn

- Bunk bed / Mid sleeper: giường tầng

- Cabin bed: giường liền tủ

- Camp bed: giường gấp

- Double bed: giường đôi (giường rộng cho 2 người)

- Fourposter bed: giường bốn cọc

- Shakedown: giường tạm

- Single bed: giường đơn

- Trundle bed: giường lồng nhau

- Canopy bed: giường có màn quây quanh

- Platform bed: giường thấp

- Air bed: giường hơi

- Day bed / Sofa bed: giường có dáng như sofa

2. Chăn – ga – gối – đệm – màn

Cái màn ngủ tiếng anh là gì

- Bed sheet / Bedspread: ga trải giường

- Blanket: chăn / mền

- Comforter: chăn bông

- Cushion: gối tựa lưng

- Bedclothes / Bedding: bộ vỏ chăn, ga, gối

- Fitted sheet: ga bọc

- Flat sheet: ga phủ

- Duvet cover: vỏ bọc chăn bông

- Pillowcase: vỏ gối

- Bolster: gối ôm dài

- Duvet: chăn bông nhẹ

- Eiderdown: chăn lông vũ

- Quilt: chăn bông mỏng

- Mattress: đệm

- Mosquito net: màn

- Pillow: gối

3. Nội thất

Cái màn ngủ tiếng anh là gì

- Bedside table / Night table: bàn cạnh đầu giường

- Chest of drawers: tủ ngăn kéo

- Bureau: tủ có ngăn kéo và gương

- Wardrobe / Closet: tủ quần áo

- Dresing stool: ghế đẩu ngồi trang điểm

- Dressing table: bàn trang điểm

- Bookcase / Bookshelf: giá sách

4. Khác

Cái màn ngủ tiếng anh là gì

- Hairbrush / Comb: luợc

- Alarm clock: đồng hồ báo thức

- Jewellery box: hộp đựng trang sức

- Lamp: đèn

- Bedside rug: thảm lau chân cạnh giường

- Air conditioner: điều hoà nhiệt độ

- Curtain: rèm

- Blind: mành che cửa

- Coat stand: cây treo quần áo

- Hanger: móc treo đồ

- Mirror: gương

- Poster: áp phích

Trên đây là các từ vựng về phòng ngủ trong tiếng Anh thông dụng nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ.