Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

control yuan

  • việc giám sát: Từ điển kinh doanhsupervisionCụm từquản lý công việc giám sátsupervisory management
  • giám sát viên: Từ điển kỹ thuậtmud chickenroot (user)Giải thích VN: Người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên mạng.supervisorCụm từgiám sát viên thi côngbuilding inspectiongiám sát viên
  • viên giám sát: ephor

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • The port authority has strongly refuted the claims made in the report. Hội đồng Giám Sát Viện đã phản kháng mạnh mẽ về những tố cáo trong báo cáo này.
  • The Taihoku Prefecture government building in the 1910s (now the Control Yuan) Tòa nhà chính quyền tỉnh Taihoku vào những năm 1910 (nay là tòa nhà giám sát viện Trung Hoa Dân Quốc)..
  • The Taihoku Prefecture government building in the 1910s (now the Control Yuan building). Tòa nhà chính quyền tỉnh Taihoku vào những năm 1910 (nay là tòa nhà giám sát viện Trung Hoa Dân Quốc)..
  • Taihoku Prefecture government building in the 1910s (now the Control Yuan) Tòa nhà chính quyền tỉnh Taihoku vào những năm 1910 (nay là tòa nhà giám sát viện Trung Hoa Dân Quốc)..
  • In 1984, he became the supervisor of covert aid to the Afghan mujaheddin for the US National Security Council. Vào 1984, ông ta trở thành người giám sát viện trợ bí mật của Hội đồng An ninh Quốc gia Hoa kỳ chomujaheddin ở Afghanistan.

Những từ khác

  1. "giám sát viên thi công" Anh
  2. "giám sát viên xây dựng" Anh
  3. "giám sát việc bốc hàng (xuống tàu)" Anh
  4. "giám sát việc chạy tàu" Anh
  5. "giám sát việc dỡ hàng" Anh
  6. "giám sát xây dựng (cảnh quan)" Anh
  7. "giám sát đa phương" Anh
  8. "giám sát điện tử" Anh
  9. "giám sát đường ngang từ xa" Anh
  10. "giám sát việc chạy tàu" Anh
  11. "giám sát việc dỡ hàng" Anh
  12. "giám sát xây dựng (cảnh quan)" Anh
  13. "giám sát đa phương" Anh

Giám sát là theo dõi một người hoặc hoạt động để đảm bảo rằng mọi thứ được thực hiện một cách chính xác, an toàn.

1.

Liên Hợp Quốc đang giám sát việc phân phối viện trợ của các cơ quan địa phương trong khu vực thiên tai.

The UN is supervising the distribution of aid by local agencies in the disaster area.

2.

Tôi giám sát một đội gồm mười nhân viên quan hệ khách hàng.

I supervise a team of ten customer relations staff.

Một số từ đồng nghĩa với supervise:

- giám sát (monitor): To guard against corruption, those countries will use a specialized system to monitor deployment of funds and progress toward good governance.

(Để phòng chống tham nhũng, các quốc gia đó sẽ sử dụng một hệ thống chuyên biệt để giám sát việc triển khai các quỹ và tiến tới quản trị tốt.)

- giám sát (oversee): There was no health and safety plan in place or a supervisor appointed to oversee the works.

(Không có chế độ về sức khỏe và an toàn hoặc một người giám sát được chỉ định để giám sát công việc.)

- Người quản lý (manager) thường đóng vai trò chiến lược hơn trong công ty, đưa ra quyết định, thiết lập mục tiêu và giám sát sự thành công của một nhóm.

- Người giám sát (supervisor) có trách nhiệm điều hành các công việc và đảm bảo chúng được thực hiện đúng cách và đúng thời hạn.

a supervisor

Cách một người bản xứ nói điều này

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

để phân phối; phân phối; buôn bán

to deal

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Giám sát viên tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Giám sát dịch vụ tiếng Anh là gì?

Giám Sát Dịch Vụ Khách Hàng ( Customer Service Supervisor)

Giám sát trong nhà hàng tiếng Anh là gì?

Trong ngành NHKS, supervisor là tên gọi chung cho nhân sự làm nhiệm vụ giám sát các bộ phận liên quan với những chức danh như Front office supervisor (Giám sát tiền sảnh), Housekeeping supervisor (Giám sát buồng phòng), Floor supervisor (Giám sát tầng), Restaurant supervisor (Giám sát nhà hàng)…