Người thuyết trình trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Thuyết trình tiếng Anh đối với người không phải là người bản ngữ có thể đầy thách thức vì nhiều khía cạnh. Để thu hút người nghe, cần sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tích cực và giọng nói phù hợp. Luyện nói tiếng Anh với cấu trúc rõ ràng và hợp lý sẽ giúp khán giả dễ theo dõi bài thuyết trình. Ngoài ra, việc sử dụng đúng các cụm từ nối sẽ giúp chuyển tiếp mượt mà từ mục này sang mục khác, giúp hiệu quả thuyết trình. Dưới đây là 40 cụm từ và cách liên kết đoạn văn trong giao tiếp tiếng Anh hữu ích nhất.

40 mẫu câu thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh phần giới thiệu

Người thuyết trình trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

  • Good morning/afternoon everyone and welcome to my presentation. First of all, let me thank you all for coming here today.

(Chào buổi sáng / buổi chiều tất cả mọi người và chào mừng bạn đến với bài thuyết trình của tôi. Trước hết, cho tôi xin cảm ơn tất cả các bạn đã ở đây ngày hôm nay.)

  • Let me start by saying a few words about my own background.

(Hãy để tôi bắt đầu bằng việc giới thiệu một chút về bản thân mình.)

  • As you can see on the screen, our topic today is …

(Bạn có thể thấy trên màn hình, chủ đề hôm nay của chúng ta là …)

  • My talk is particularly relevant to those of you who …

(Bài thuyết trình của tôi đặc biệt liên quan đến những bạn người mà …)

  • This talk is designed to act as a springboard for discussion.

(Bài thuyết trình này nhằm đóng vai trò như một bàn đạp cho việc thảo luận.)

  • This morning/ afternoon, I’m going to take a look at the recent developments in …

(Sáng / chiều nay, tôi sẽ xem xét sự tăng trưởng gần đây trong …)

Thân bài thuyết trình tiếng Anh

Người thuyết trình trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Mở đầu chủ đề

  • In my presentation, I’ll focus on three major issues.

(Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ tập trung vào ba vấn đề chính.)

  • This presentation is structured as follows …

(Bài thuyết trình hôm nay có cấu trúc như sau …)

  • The subject can be looked at under the following headings …

(Chủ đề này có thể được xem xét với các tiêu đề sau …)

  • We can break this area down into the following fields …

(Chúng ta có thể lĩnh vực này thành các phần sau …)

  • It will take about X minutes to cover these issues.

(Sẽ mất khoảng X phút để trình bày những vấn đề này.)

  • Does everybody have a handout / copy of my report?

(Mọi người đã có tài liệu/bản sao báo cáo của tôi chưa?)

  • I’ll be handing out copies of the slides at the end of my talk.

(Tôi sẽ phát bản sao của các trang trình chiếu vào cuối buổi thuyết trình.)

  • I can email the PowerPoint presentation to anyone who would like it.

(Tôi có thể gửi email bản trình chiếu PowerPoint cho bất kỳ ai muốn.)

  • Don’t worry about taking notes; I’ve put all the relevant statistics on a handout for you.

(Đừng quá lo lắng về việc ghi chú, tôi đã đưa tất cả các số liệu thống kê có liên quan vào tài liệu phát cho các bạn.)

Đặt câu hỏi

  • If you have any questions, I am happy to answer them.

(Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng trả lời chúng.)

  • If you don’t mind, I’d like to leave questions until the end of my talk /there will be time for a Q&A session at the end …

(Nếu các bạn không phiền, tôi muốn để các câu hỏi vào phần kết thúc bài thuyết trình của mình / sẽ có thời gian cho phần Hỏi và Đáp vào cuối …)

Nêu quan điểm

  • My first point concerns …

(Điểm đầu tiên tôi quan tâm …)

  • First of all, I’d like to give you an overview of …

(Trước hết, tôi muốn đưa ra cho các bạn một cái nhìn tổng quan về …)

  • Next, I’ll focus on … and then we’ll consider …

(Tiếp theo, tôi sẽ tập trung vào … và sau đó chúng ta sẽ xem xét …)

  • Then I’ll go on to highlight what I see as the main points of …

(Sau đó, tôi sẽ tiếp tục nhấn mạnh những gì tôi coi là điểm chính của …)

  • Finally, I’d like to address the problem of …

(Cuối cùng, tôi muốn giải nói về vấn đề …)

  • Finally, I’d like to briefly raise the issue of …

(Cuối cùng, tôi muốn nêu ngắn gọn vấn đề …)

Nhấn mạnh thông tin

  • I’d like to put the situation into some kind of perspective.

(Bản thân tôi muốn đặt tình huống này vào một góc nhìn nào đó.)

  • I’d like to discuss in more depth the implications of …

(Tôi muốn thảo luận sâu hơn về ý nghĩa của …)

  • I’d like to make more detailed recommendations regarding …

(Theo tôi đưa ra các đề xuất chi tiết hơn về …)

  • I’d like you to think about the significance of this figure here.

(Tôi muốn bạn nghĩ về tầm quan trọng của con số này ở đây.)

  • Whichever way you look at it, the underlying trend is clear.

(Cho dù bạn nhìn vào nó theo cách nào, xu hướng cơ bản là rõ ràng.)

Kết luận

  • I’d just like to finish with the words of a famous scientist/ politician/ author …

(Tôi muốn kết thúc bài thuyết trình bằng lời của một nhà khoa học / chính trị gia / tác giả nổi tiếng …)

  • Now let’s go out and create opportunities for …!

(Bây giờ chúng ta hãy ra ngoài và bắt đầu tạo cơ hội cho …!)

Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh

Người thuyết trình trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Tổng kết

  • I’d like to conclude by….

(Bản thân tôi muốn kết luận lại bằng…).

  • To conclude/ In conclusion…..

(Tổng kết lại….)

  • To sum up,….

(Kết luận lại….)

  • Now, just to summarize, I’d like you to take a look at the main point again.

(Để tổng kết lại, tôi muốn các bạn nhìn vào chủ đề của chúng ta một lần nữa.)

  • That brings us to the end of my presentation.

(Đó là điều cuối cùng trong bài thuyết trình của tôi.)

  • In general,….

(Nhìn chung,….)

Cảm ơn người nghe

  • Thank you for your listening.

(Cám ơn các bạn vì đã lắng nghe.)

  • It’s my pleasure to stand here in front of you.

(Thật vinh hạnh cho tôi được đứng đây trước mặt các bạn.)

  • Standing in front of you is such an honor for me.

(Được đứng trước các bạn quả là một niềm vinh dự dành cho tôi.)

  • Thank you for your attention.

(Cám ơn vì sự chú ý của các bạn.)

Tạm kết

Trên đây là những mẫu câu hướng dẫn hữu ích giúp bạn có một bài thuyết trình tiếng Anh hiệu quả và dễ hiểu. Tuy nhiên, để có một bài thuyết trình hoàn chỉnh, cả phần mở đầu và phần thân bài đều cần phải được xây dựng mạch lạc và rõ ràng. Nếu bạn cần thêm kiến thức về ngữ pháp, từ vựng hay phát âm tiếng Anh, hãy tham khảo các chuyên mục tương ứng trên trang blog của Hey English. Chúc bạn thành công và mang lại ấn tượng tốt với khán giả khi trình bày bài thuyết trình.

Người thuyết trình dịch tiếng Anh là gì?

Người thuyết trình (presenter) là người trình bày (presents) trước (in front of) nhiều người về một vấn đề (issue) nhằm mục đích thuyết phục (persuading), cung cấp thông tin (informing) hoặc tạo sức ảnh hưởng (influencing) cho người nghe.

Present là gì thuyết trình?

Present mang nghĩa là trình bày, giới thiệu, trao tặng. Ví dụ: “I will present my research findings at the conference.” (Tôi sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.)

Nội dung thuyết trình là gì?

– Nội dung thuyết trình chính: Đây là phần cung cấp cho khán giả những thông tin quan trọng đáp ứng yêu cầu của khán giả. Mang tính thời sự, tính cấp thiết, phản ánh những vấn đề mới phát hiện. Người nghe hiểu được vấn đề và mục đích của bài thuyết trình. – Phần kết luận: Tóm tắt những điểm chính.

Bài thuyết trình tiếng Anh là gì?

Định nghĩa. Thuyết trình tiếng Anh là “present”, danh từ bài thuyết trình là “presentation”.