Hot pot nghĩa tiếng anh là gì


Từ: hot-pot

/'hɔtpɔt/

  • danh từ

    thịt hầm với khoai tây






hotpot

* danh từ - thịt hầm với khoai tây


hotpot; hot pot

a stew of meat and potatoes cooked in a tightly covered pot


hotpot

* danh từ - thịt hầm với khoai tây

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet