Advised nghĩa là gì

Advised nghĩa là gì

Chắc hẳn chúng ta ai cũng đã từng nhận được lời khuyên, ví dụ như “Có làm thì mới có ăn”. Trong tiếng Anh, để đưa ra một lời khuyên cho ai đó người ta sử dụng cấu trúc Advise. Nếu bạn chưa biết hay chưa nắm rõ về cấu trúc này thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây của Tôi Yêu Tiếng Anh nhé.

1. Định nghĩa cấu trúc Advise

“Advise” là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khuyên, khuyên bảo”. 

Ví dụ:

  • The doctor would strongly advise my father not to smoke.

(Bác sĩ khuyên bố tôi không nên hút thuốc.)

  • I advise you not to do things wrong anymore.

(Tôi khuyên bạn đừng làm những điều sai trái nữa.)

2. Cấu trúc Advise và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Advise được sử dụng để khuyên bảo ai đó làm gì. Dưới đây là một số cấu trúc Advise thông dụng: 

Cấu trúc Advise với to V

Công thức:

Advise + O + (not) to V: khuyên ai đó (không) làm gì

Ví dụ:

  • My mother advises me not to go out after 10 p.m.

(Mẹ tôi khuyên tôi không nên ra ngoài sau 10 giờ tối.)

  • The government advises people to limit going out unless there is a need.

(Chính phủ khuyến cáo người dân hạn chế ra ngoài trừ khi có nhu cầu.)

Advised nghĩa là gì

Cấu trúc Advise với V-ing

Công thức: 

Advise + (not) V-ing: khuyên (không) nên làm gì

Ví dụ:

  • The government advises wearing masks when going out.

(The government advises wearing masks when going out.)

  • The teacher advised learning English.

(Cô giáo khuyên nên học tiếng Anh.)

Cấu trúc Advise với mệnh đề

Công thức:

Advise (+ O) + that + S + (should) V: khuyên (ai đó) nên làm gì

Ví dụ:

  • I advise the children that they shouldn’t play near the lake.

(Tôi khuyên bọn trẻ rằng chúng không nên chơi gần hồ.)

  • The judges advised the candidates that they should make more breakthroughs.

(Các giám khảo khuyên thí sinh nên bứt phá hơn.)

Cấu trúc Advise với các giới từ

Cấu trúc advise kết hợp với mỗi giới từ khác nhau lại có ý nghĩa khác nhau.

Advise (+ O) + against + V-ing: khuyên ai đó KHÔNG làm gì

Ví dụ:

  • Mom advised me against staying up late.

(Mẹ khuyên tôi không nên thức khuya.)

  • My sister advised me against being lazy in learning English.

(Chị gái tôi khuyên tôi không nên lười học tiếng Anh.)

Advised nghĩa là gì

Advise (+ O) on/of + N: đưa ra lời khuyên cho ai về điều gì

Ví dụ:

  • My best friends often advise me on how to flirt with handsome brothers.

(Những người bạn thân của tôi thường tư vấn cho tôi cách tán các anh đẹp trai.)

  • Can you advise me on how to read?

(Bạn có thể tư vấn giúp mình cách đọc không?)

Xem thêm: Cấu trúc Stop và cách dùng trong tiếng Anh

3. Viết lại câu với cấu trúc Advise

Chúng ta thường dễ bắt gặp cấu trúc Advise trong các bài tập viết lại câu. Dưới đây là một cấu các viết lại câu với Advise trong tiếng Anh:

Công thức:

If I were you, S + V (nguyên mẫu)…

Let’s + V (nguyên mẫu)…

You should(not) + V (nguyên mẫu)…

S + had better (not) + V (nguyên mẫu)…

Why don’t we + V (nguyên mẫu)…?

What/How about + V-ing…?

➔ S + advise + somebody + (not) + to V (nguyên mẫu) + something…

Ví dụ:

  • If I were Mike, I wouldn’t do it.

➔ I advise Mike not to do it.

(Tôi khuyên Mike không nên làm điều đó.)

  • Let’s go to the doctor, Marry.

➔  I advise Marry to go to the doctor.

(Tôi khuyên Marry nên đi khám.)

Xem thêm: Cấu trúc Let và cách dùng chi tiết 

4. Phân biệt Advise và Advice

Nhiều người thường bị nhầm lẫn giữa Advise và Advice do hai từ này có cách đọc na ná nhau. Tuy nhiên, không khó để phân biệt chúng đâu, chỉ đơn giản là Advise là động từ, còn Advice là danh từ mà thôi.

  • Advise /ədˈvaɪz/ (v): Khuyên, khuyên bảo
  • Advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên

Ví dụ:

  • My brother advised me not to fall in love early.

(Anh trai tôi khuyên tôi không nên yêu sớm.)

  • My brother gives helpful advice

(Anh trai tôi cho lời khuyên hữu ích)

Advised nghĩa là gì

5. Bài tập cấu trúc Advise có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

  1. I give ______ to my clients.

2. Why do they advise us ______ coming to that lake?

3. The teacher ______ me to buy a grammar book to improve my English.

4. It is advised that you ______ write an email to the recruiter.

5. Do you have any advice ______ traveling?

Đáp án:

Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cấu trúc Advise. Qua bài viết này chắc hẳn bạn đã nắm được cách dùng ngoại động từ này rồi phải không? Hãy áp dụng kiến thức để làm bài tập và giao tiếp thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé. Tôi Yêu Tiếng Anh chúc bạn học tập tốt!

Cấu trúc advise chắc hẳn không còn gì xa lạ với người học tiếng Anh chúng mình. Thế nhưng, cấu trúc khuyên nhủ với động từ advise còn rất nhiều kiến thức thú vị có thể bạn chưa biết. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu với bạn tất tần tật về cấu trúc advise từ cơ bản đến nâng cao nhé.

1. Cấu trúc advise trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng học cách dùng cấu trúc advise qua các công thức và ví dụ cụ thể. 

Định nghĩa cấu trúc advise

Cấu trúc với động từ advise có ý nghĩa chung là đưa ra gợi ý về cách hành động tốt nhất cho ai đó.  Bản thân “advise” là một ngoại động từ tiếng Anh do đó nó thường đi kèm với tân ngữ trong câu.

Advised nghĩa là gì

Ví dụ:

  • I advise you that you should buy that book, it’s a best-seller.

(Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, nó bán rất chạy.)

  • Susie advises Marshall against drinking and driving.

(Susie khuyên Marshall không nên vừa uống rượu bia vừa lái xe.)

  • Their parents advised them, but they didn’t listen.

(Cha mẹ họ đã khuyên bảo, vậy mà họ có nghe đâu.)

Advised nghĩa là gì

Cách dùng cấu trúc advise

1. Cấu trúc advise với mệnh đề

Công thức chung:

           S + advise + that + S + (should) + V

Lưu ý rằng trong công thức này, dù có động từ khiếm khuyết should hay không, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • My mother advises me that I go to ABC university.

(Mẹ tôi khuyên tôi nên học trường đại học ABC.)

  • The teacher advised that a school ID be carried with the students at all times.

(Giáo viên đã khuyên rằng thẻ học sinh nên luôn được mang theo bên người.)

  • We advise that workers have a legal contract signed.

(Chúng tôi khuyên những người công nhân nên ký một bản hợp đồng hợp pháp.)

Advised nghĩa là gì

2. Cấu trúc advise với to V

Công thức chung:

           S + advise + O + to V

hoặc 

           S + advise + O + not to V

Ví dụ:

  • He advised his customers to contact the manager for more information.

(Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.)

  • The graduates advise the students to work hard.

(Những người đã tốt nghiệp khuyên học sinh nên học hành chăm chỉ.)

  • The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic.

(Những người cầm quyền khuyên người dân không nên ra ngoài khi dịch bệnh đang hoành hành.)

Advised nghĩa là gì

3. Cấu trúc advise với các giới từ

Advise against

Cấu trúc này mang ý nghĩa giống cấu trúc advise not to V, chính là khuyên bảo ai không nên làm gì đó. Against là một giới từ nên theo sau nó là động từ dạng V-ing.

Công thức chung:

           S + advise + O + against + V-ing

Ví dụ:

  • I advise you against taking that road – it’s under construction. 

(Tôi khuyên bạn không nên đi đường ấy đâu, nó đang được thi công.)

  • I strongly advise you against trusting him.

(Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta.)

Advised nghĩa là gì

Advise on/about

Cấu trúc này mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt. 

Công thức chung:

           S + advise + (O) + on/about + N.

Ví dụ:

  • The Economic teacher advises the pupils on financial issues.

(Giáo viên môn kinh tế đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề tài chính.)

  • The manager advised on work ethics.

(Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)

2. Phân biệt advise và advice

Dù mang hình thức gần giống nhau hoàn toàn, hai từ advise và advice lại khác nhau về mặt từ loại và cách dùng.

Trong khi advise là một ngoại động từ thì advice là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là lời khuyên, gợi ý cho ai làm điều gì đó. Khi muốn dùng “advice” với một số từ, bạn có thể dùng “piece(s) of advice”. 

Advised nghĩa là gì

Cấu trúc advice thường hay gặp là:

           S + give + O + advice

Ví dụ:

  • Let her give you some advice, she’s a professional. 

(Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.)

  • Can you give me a piece of advice on how to write an essay?

(Bạn có thể cho mình một lời khuyên trong việc viết bài luận không?)

Ngoài ra, một cách khác để phân biệt advice và advise khi luyện nghe tiếng Anh là phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/, giống như “realize”.

3. Bài tập với cấu trúc advise

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

  1. It’s cold. You should wear a cardigan.

=> I advise ______________________

  1. People should not drive fast in the town centre.

=> People are advised ______________________

  1. She’s always tired. She should not go to bed late every night.

=> I advise _________________________________________

  1. Susie should buy both the dress and the skirt. 

=> The salesgirl advised ______________________________

  1. The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.

=> Students are advised ______________________________

Advised nghĩa là gì

Đáp án: 

  1. I advise you to wear a cardigan.
  2. People are advised against driving fast in the town centre.
  3. I advise her against going to bed late every night.
  4. The salesgirl advised that Susie should buy the dress and the skirt. 
  5. Students are advised against using their mobile phones in the exam.

Bài 2: Điền advice hoặc advise vào chỗ trống

  1. Our new neighbour is so kind. She gave me a lot of _______ on how to take care of our garden.
  2. I didn’t ______ you to buy the white dress, but the pink one.
  3. A piece of ________ for the new writers is not to include too many details.
  4. Giving _________ to students in need is the job of a counsellor.
  5. I _________ that you should tell Susie about what happened.

Đáp án:

  1. advice
  2. advise
  3. advice
  4. advice
  5. advise

Trên đây là tổng hợp kiến thức bạn cần biết về cấu trúc advise. Step Up hy vọng bạn đã nắm được những công thức dùng động từ advise cũng như cách phân biệt advice và advise sau bài viết này. Chúc bạn sớm thông thạo ngữ pháp tiếng Anh.