Phiếu thu thập thông tin tiếng anh là gì năm 2024

Những lý do phổ biến nhất dẫn đến Sự cố thu thập thông tin sản phẩm bao gồm:

The most common reasons for product crawl issues are:

Có cách nào để thu thập thông tin đáng tin cậy không?

Is there a way to get information that can be trusted?

Chính sách về thu thập thông tin này của Google Ads sẽ thay đổi vào ngày 17 tháng 5 năm 2011.

The Google Ads policy on information harvesting will be changing on 17 May 2011.

Samaritan là một hệ thống thương hiệu mới, một đứa trẻ học thu thập thông tin.

Samaritan's a brand-new system, a child learning to crawl.

Gã bé nhỏ này thâm chí còn thu thập thông tin từ bụng tớ.

This guy even crawled into my lap.

Để thu thập thông tin, Herodotus du hành rất nhiều

To collect his information, Herodotus traveled widely

Chúng tôi có thể thu thập thông tin để chờ quân chính quy tới.

We could gather information for when the regulars arrive.

Thu thập thông tin VPN từ quản trị viên.

Get your VPN information from your administrator.

Chúng tôi đang cố thu thập thông tin, bác sĩ Hagen.

We're just trying to be Thorough, dr. Hagen.

Tôi nên thu thập thông tin gì?

WHAT INFORMATION SHOULD I COLLECT?

Anh ta được BND tài trợ để thu thập thông tin về các hacker.

Financed by the B N D to collect information about hackers

Vì cả đội vẫn đang thu thập thông tin.

Because crews are still picking up the pieces.

Chúng ta có thể thu thập thông tin về môi trường của chúng ta.

We're able to gather information about our environment.

Thu thập thông tin.

Bring in information.

Các coolhunter do đó phải cẩn trọng hơn trong phương pháp thu thập thông tin và dữ liệu.

Coolhunters therefore must be more stealthy in their methods of gathering information and data.

Hãy tự làm quen với cách hoạt động của trình thu thập thông tin của AdSense.

Make sure you familiarize yourself with the way that the AdSense crawler works.

Thu thập thông tin.

We collect information.

Lưu ý: URL không dành cho thiết bị di động sẽ vẫn bị thu thập thông tin.

Keep in mind, your non-mobile URLs will still be crawled.

Và tôi thu thập thông tin của các nơi trú ẩn bombproof.

And I crawled out of the bombproof shelter.

Thông thường, Google sẽ thu thập thông tin trang đích của bạn lại trong vòng một ngày.

Google will generally crawl your landing page again within a day.

Thu thập thông tin, điều tra chi tiết, ngài muốn gọi là gì cũng được.

Fact-finding, due diligence, whatever you want to call it.

Chúng thu thập thông tin , chúng nghiên cứu

They accumulate information, they learn.

Tìm hiểu thêm về Trình thu thập thông tin của AdSense.

Learn more about the AdSense crawler.

Chiến dịch ứng dụng có thể mất vài ngày để bắt đầu thu thập thông tin.

App campaigns can take a few days to start gathering information.

Trong thế giới kinh doanh và tài chính, "phiếu thu" và "thu tiền" là hai thuật ngữ quan trọng. Chúng liên quan đến việc ghi nhận việc thu tiền và tạo bằng chứng cho các giao dịch tài chính. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và vai trò của chúng trong tiếng Anh.

1. Phiếu thu là gì?

"Phiếu thu" (Receipt) là một tài liệu hoặc giấy tờ chứng từ được tạo ra sau khi một cá nhân hoặc tổ chức đã nhận được tiền từ một nguồn khác. Phiếu thu thường ghi chép thông tin về số tiền đã thu, ngày và thời gian thu, nguồn gốc của khoản tiền (như mua sắm, thanh toán dịch vụ, hoặc trả nợ), và thông tin về người đã thu tiền và người đã thanh toán.

"Thu tiền" (Collecting Payment) là quá trình mà cá nhân hoặc tổ chức thu thập tiền từ người mua hoặc khách hàng sau khi đã cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra số tiền, xác định phương thức thanh toán, và cung cấp "phiếu thu" cho khách hàng làm bằng chứng cho việc giao dịch đã diễn ra.

2. Phiếu thu tiếng Anh là gì?

Phiếu thu trong tiếng Anh được gọi là "Receipt". Đây là một tài liệu hoặc giấy tờ chứng nhận việc nhận tiền hoặc thanh toán từ một người hoặc tổ chức khác. Phiếu thu thường ghi rõ số tiền đã được trả, ngày giao dịch, tên của người gửi tiền và người nhận tiền, cùng với mô tả chi tiết về lý do của khoản thanh toán. Phiếu thu có tính chứng minh và là một phần quan trọng của quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp để theo dõi các giao dịch tài chính.

3. Thu tiền tiếng Anh là gì?

Thu tiền trong tiếng Anh được gọi là "Collect Payment" hoặc đơn giản là "Receive Payment." Đây là hành động nhận tiền từ một người hoặc tổ chức khác trong quá trình giao dịch tài chính.